Welcome! You have been invited by Hoainam85 to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 55 Tìm chủ đề
459 2
Một số từ vựng về thiên văn học:





  1. Astronomy - Thiên văn học
  2. Star - Ngôi sao
  3. Galaxy - Thiên hà
  4. Planet - Hành tinh
  5. Universe - Vũ trụ
  6. Solar System - Hệ mặt trời
  7. Comet - Sao chổi
  8. Asteroid - Thiên thạch
  9. Telescope - Kính thiên văn
  10. Orbit - Quỹ đạo
  11. Constellation - Chòm sao
  12. Nebula - Tinh vân
  13. Supernova - Siêu tân tinh
  14. Black Hole - Lỗ đen
  15. Dark Matter - Vật chất tối
  16. Cosmic Rays - Tia vũ trụ
  17. Red Giant - Sao khổng lồ đỏ
  18. White Dwarf - Sao lùn trắng
  19. Lunar Eclipse - Sự che khuất Mặt trăng
  20. Solar Eclipse - Sự che khuất Mặt trời
  21. Astrobiology - Sinh học thiên văn
  22. Extraterrestrial - Ngoài trái đất
  23. Gravity - Trọng lực
  24. Celestial Body - Vật thể thiên thể
  25. Interstellar - Liên sao
  26. Magnetosphere - Tầng từ trường
  27. Cosmic Microwave Background Radiation - Bức xạ phổ nền viễn vọng
  28. Kuiper Belt - Vòng Kuiper
  29. Meteorite - Thiên thạch rơi
  30. Zodiac - Mười hai cung hoàng đạo
  31. Edited by @Blog06
  32. No copyright
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back