Hôm nay, mình giới thiệu với các bạn từ vựng về gia đình và nghề nghiệp, cảm ơn các bạn đã xem. Ý nghĩa của các từ hán tự mình sẽ làm chuyên đề hán tự riêng nhé. 1. Gia đình: 家族:gia tộc: かぞく: gia đình 父:Phụ: ちち:cha, ba, bố 母:Mẫuはは:Mẹ 祖父:tổ phụ そふ:Ông 祖母:tổ mẫuそぼ:bà 兄: Huynhあに:Anh trai 姉: Tỷ: あねChị gái 弟:Đệ: おとうと: Em trai tôi 妹: Muội: いもうと: em gái tôi おば: Cô, dì, bác tôi おじ: Chú, bác tôi おばさん: Cô, dì, bác (người khác) おじさん: Chú, bác (người khác) おばあさん: Bà (người khác) おじいさん: Ông (người khác) 子供:こども: 子ども:trẻ con, con cái 夫婦:ふうふ:vợ chồng, phu phụ 夫: おっと:Chồng tôi 妻:つま:Vợ tôi 娘:むすめ:Con gái tôi 息子:むすこ:Con trai tôi ご主人:ごしゅじん:Chồng (người khác) 奥さん:おくさん:Vợ (người khác) お子さん:おこさん:Con (người khác) 娘さん:むすめさん:Con gái (người khác) 息子さん:むすこさん:Con trai (người khác) 弟さん:おとうとさん:Em trai (người khác) 妹さん:いもうとさん:Em gái (người khác) お父さん:おとうさん:Bố (người khác) お母さん:おかあさん:Mẹ (người khác) お兄さん:おにいさん:Anh trai (người khác) お姉さん:おねえさん:Chị gái (người khác) 両親:りょうしん:Bố mẹ 兄弟:きょうだい:Anh em 姉妹:しまい:Chị em 義父:ぎふ:Bố chồng/ bố vợ 義母:ぎぼ:Mẹ chồng/ Mẹ vợ 婿:むこ:Con rể 嫁:よめ:Con dâu 甥:おい:Cháu trai 姪:めい:Cháu gái 孫:まご:Cháu (Của ông bà) 祖先:そせん:Tổ tiên 親戚ーしんせき:親類ーしんるい:Họ hàng いとこ:anh, chị em họ 2. Nghề nghiệp: 1... ~家 :か:gia 作家: Tác gia:さっか:tác giả 画家: Họa gia:がか: họa sĩ 政治家: Chính trị gia:せいじか:người trong chính trị 小説家: Tiểu thuyết gia:しょうせつか:người viết tiểu thuyết 2... ~手 :しゅ: Thủ 歌手: Ca thủ:かしゅ:ca sĩ 運転手 :うんてんしゅ:tài xế 選手 :せんしゅ:vận động viên 3... ~員 :いん: Viên 銀行員:ぎんこういん:nhân viên ngân hàng 公務員:công vụ viên: こうむいん:nhân viên công chức 駅員:dịch viên: えきいん:nhân viên nhà ga 会社員: Hội xã viên:かいしゃいん:nhân viên công ty 客室乗務員:khách thất thừa vụ viên: きゃくしつじょうむいん:tiếp viên hàng không 4... ~者 :しゃ: Giả 通訳者:thông dịch giả: つうやくしゃ:thông dịch viên 医者 :y giả: いしゃ:bác sĩ 記者 :ký giả: きしゃ:ký giả 5... ~師 :し: Sĩ 漁師 Ngư sĩ:りょうし:người đánh cá 教師 giáo sĩ:きょうし:giáo viên 看護師:khán hộ sĩ: かんごし:y tá 家庭教師: Gia đình giáo sĩ:かていきょうし:gia sư 6... 職務 :しょくむ: Chức vụ 会長:かいちょう:tổng giám đốc 社長:しゃちょう:giám đốc 常務:じょうむ:giám đốc điều hành 副社長:ふくしゃちょう:Phó giám đốc チームリーダー:trưởng nhóm 部長:ぶちょう:trưởng phòng 課長:かちょう:tổ trưởng 上司:じょうし:cấp trên 部下:ぶか:cấp dưới 同僚:どうりょう:đồng nghiệp 秘書:ひしょ:thư ký 7... その他 :そのた: Ngoài ra 生徒:せいと:học sinh 学生:がくせい:sinh viên 警察官:けいさつかん:cảnh sát 軍人:ぐんじん:quân nhân パイロット:phi công 農民:のうみん:Nông dân 主婦:しゅふ:nội trợ エンジニア:kỹ sư シェフ:đầu bếp 司会:しかい:MC, người dẫn chương trình アナウンサー:Phát thanh viên カメラマン:quay phim 監督:かんとく:đạo diễn 俳優:はいゆう:diễn viên アーティスト:nghệ sĩ 受付:うけつけ:lễ tân 経理:けいり:kế toán 弁護士:べんごし:luật sư ツアーガイド:hướng dẫn viên du lịch