- Xu
- 40,230


Từ vựng về đám cưới thuộc chủ đề Cultural Diversity (sự đa dạng văn hóa) tiếng anh lớp 10.
1. Wedding: Đám cưới
2. Proposal: Sự cầu hôn
3. Ceremony: Nghi lễ
4. Engagement: Sự hứa hôn
5. Bride: Cô dâu
6. Groom: Chú rể
7. Best men: Phù rể
8. Bridesmaids: Phù dâu
9. Expenses: Phí tổn
10. Reception: Tiệc chiêu đãi
11. Presentation: Sự trình bày
12. Honeymoon: Tuần trăng mật
13. Guests: Khách
14. Wedding flowers: Hoa cưới
15. Wedding dress: Váy cưới
1. Wedding: Đám cưới
2. Proposal: Sự cầu hôn
3. Ceremony: Nghi lễ
4. Engagement: Sự hứa hôn
5. Bride: Cô dâu
6. Groom: Chú rể
7. Best men: Phù rể
8. Bridesmaids: Phù dâu
9. Expenses: Phí tổn
10. Reception: Tiệc chiêu đãi
11. Presentation: Sự trình bày
12. Honeymoon: Tuần trăng mật
13. Guests: Khách
14. Wedding flowers: Hoa cưới
15. Wedding dress: Váy cưới