

TỪ VỰNG CƠ BẢN TIẾNG PHÁP
Đây là một số từ vựng tiếng Pháp cơ bản để giao tiếp thường ngày. Mình sẽ chia sẻ cho các bạn để tăng thêm vốn từ vựng tiếng Pháp mỗi ngày nhé. Lượng từ vựng khá nhiều nên theo mình, mọi người nên chia số lượng từ phù hợp với bản thân để tránh bị ngợp kiến thức. Một ngày có thể từ 5-10 từ nhé!
Salut: Chào
Bienvenue: Chào mừng
Bonjour: Xin chào
Bonsoir: Chào buổi chiều/ buổi tối
Bonne journée: Chúc một ngày tốt lành
Bonne soirée: Chúc một buổi chiều/ tối tốt lành
Bonne nuit: Chúc ngủ ngon
Comment allez-vous?
Comment vas-tu?
Bạn khỏe không?
Bien: Tốt
Pas mal: Không tệ
Oui = Yes
Au revoir: Tạm biệt
À bientôt: Hẹn gặp lại
À tout à l'heure: Đúng giờ nhé
À demain: Ngày mai gặp
Et vous: Còn bạn?
Merci: Cảm ơn
Derien: Không có gì
Excuse- moi? : Xin lỗi (khi nhờ vả)
Pardon: Xin lỗi
MILKTEA
Đây là một số từ vựng tiếng Pháp cơ bản để giao tiếp thường ngày. Mình sẽ chia sẻ cho các bạn để tăng thêm vốn từ vựng tiếng Pháp mỗi ngày nhé. Lượng từ vựng khá nhiều nên theo mình, mọi người nên chia số lượng từ phù hợp với bản thân để tránh bị ngợp kiến thức. Một ngày có thể từ 5-10 từ nhé!
Salut: Chào
Bienvenue: Chào mừng
Bonjour: Xin chào
Bonsoir: Chào buổi chiều/ buổi tối
Bonne journée: Chúc một ngày tốt lành
Bonne soirée: Chúc một buổi chiều/ tối tốt lành
Bonne nuit: Chúc ngủ ngon
Comment allez-vous?
Comment vas-tu?
Bạn khỏe không?
Bien: Tốt
Pas mal: Không tệ
Oui = Yes
Au revoir: Tạm biệt
À bientôt: Hẹn gặp lại
À tout à l'heure: Đúng giờ nhé
À demain: Ngày mai gặp
Et vous: Còn bạn?
Merci: Cảm ơn
Derien: Không có gì
Excuse- moi? : Xin lỗi (khi nhờ vả)
Pardon: Xin lỗi
MILKTEA
Last edited by a moderator: