- Xu
- 1,355


1. Blizzard – bão tuyết
2. Bkack ice – băng phủ kín đường
3. Ice storm – bão băng
4. Ice scraper – cái cào băng
5. Numb – tê cóng
6. Mild winter – mùa đông không lạnh
7. Wind chill – gió lạnh buốt
8. Whiteout – tuyết trắng trời
9. Sleet – mưa tuyết
10. Snow plow – xe cào tuyết
11. Snowdrift – đống tuyết
12. Snow shovel – xẻng xúc tuyết
13. Slush – tuyết tan
14. Snowpocalypse – trận bão tuyết
15. Snowball fight – ném bóng tuyết
16. Snowman – người tuyết
17. Snowblind – mù tuyết
18. Freezing cold – lạnh cóng
19. To dress up warm – mặc quần áo ấm
2. Bkack ice – băng phủ kín đường
3. Ice storm – bão băng
4. Ice scraper – cái cào băng
5. Numb – tê cóng
6. Mild winter – mùa đông không lạnh
7. Wind chill – gió lạnh buốt
8. Whiteout – tuyết trắng trời
9. Sleet – mưa tuyết
10. Snow plow – xe cào tuyết
11. Snowdrift – đống tuyết
12. Snow shovel – xẻng xúc tuyết
13. Slush – tuyết tan
14. Snowpocalypse – trận bão tuyết
15. Snowball fight – ném bóng tuyết
16. Snowman – người tuyết
17. Snowblind – mù tuyết
18. Freezing cold – lạnh cóng
19. To dress up warm – mặc quần áo ấm