Welcome! You have been invited by LiamNguyen to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 6 Tìm chủ đề
497 1
Hôm nay, mình giới thiệu với các bạn từ vựng về gia đình và nghề nghiệp, cảm ơn các bạn đã xem.

Ý nghĩa của các từ hán tự mình sẽ làm chuyên đề hán tự riêng nhé.

1. Gia đình:

家族:gia tộc: かぞく: gia đình

父:Phụ: ちち:cha, ba, bố

母:Mẫuはは:Mẹ

祖父:tổ phụ そふ:Ông

祖母:tổ mẫuそぼ:bà

兄: Huynhあに:Anh trai

姉: Tỷ: あねChị gái

弟:Đệ: おとうと: Em trai tôi

妹: Muội: いもうと: em gái tôi

おば: Cô, dì, bác tôi

おじ: Chú, bác tôi

おばさん: Cô, dì, bác (người khác)

おじさん: Chú, bác (người khác)

おばあさん: Bà (người khác)

おじいさん: Ông (người khác)

子供:こども: 子ども:trẻ con, con cái

夫婦:ふうふ:vợ chồng, phu phụ

夫: おっと:Chồng tôi

妻:つま:Vợ tôi

娘:むすめ:Con gái tôi

息子:むすこ:Con trai tôi

ご主人:ごしゅじん:Chồng (người khác)

奥さん:おくさん:Vợ (người khác)

お子さん:おこさん:Con (người khác)

娘さん:むすめさん:Con gái (người khác)

息子さん:むすこさん:Con trai (người khác)

弟さん:おとうとさん:Em trai (người khác)

妹さん:いもうとさん:Em gái (người khác)

お父さん:おとうさん:Bố (người khác)

お母さん:おかあさん:Mẹ (người khác)

お兄さん:おにいさん:Anh trai (người khác)

お姉さん:おねえさん:Chị gái (người khác)

両親:りょうしん:Bố mẹ

兄弟:きょうだい:Anh em

姉妹:しまい:Chị em

義父:ぎふ:Bố chồng/ bố vợ

義母:ぎぼ:Mẹ chồng/ Mẹ vợ

婿:むこ:Con rể

嫁:よめ:Con dâu

甥:おい:Cháu trai

姪:めい:Cháu gái

孫:まご:Cháu (Của ông bà)

祖先:そせん:Tổ tiên

親戚ーしんせき:親類ーしんるい:Họ hàng

いとこ:anh, chị em họ

2. Nghề nghiệp:

1... ~家 :か:gia

作家: Tác gia:さっか:tác giả

画家: Họa gia:がか: họa sĩ

政治家: Chính trị gia:せいじか:người trong chính trị

小説家: Tiểu thuyết gia:しょうせつか:người viết tiểu thuyết

2... ~手 :しゅ: Thủ

歌手: Ca thủ:かしゅ:ca sĩ

運転手 :うんてんしゅ:tài xế

選手 :せんしゅ:vận động viên

3... ~員 :いん: Viên

銀行員:ぎんこういん:nhân viên ngân hàng

公務員:công vụ viên: こうむいん:nhân viên công chức

駅員:dịch viên: えきいん:nhân viên nhà ga

会社員: Hội xã viên:かいしゃいん:nhân viên công ty

客室乗務員:khách thất thừa vụ viên: きゃくしつじょうむいん:tiếp viên hàng không

4... ~者 :しゃ: Giả

通訳者:thông dịch giả: つうやくしゃ:thông dịch viên

医者 :y giả: いしゃ:bác sĩ

記者 :ký giả: きしゃ:ký giả

5... ~師 :し: Sĩ

漁師 Ngư sĩ:りょうし:người đánh cá

教師 giáo sĩ:きょうし:giáo viên

看護師:khán hộ sĩ: かんごし:y tá

家庭教師: Gia đình giáo sĩ:かていきょうし:gia sư

6... 職務 :しょくむ: Chức vụ

会長:かいちょう:tổng giám đốc

社長:しゃちょう:giám đốc

常務:じょうむ:giám đốc điều hành

副社長:ふくしゃちょう:Phó giám đốc

チームリーダー:trưởng nhóm

部長:ぶちょう:trưởng phòng

課長:かちょう:tổ trưởng

上司:じょうし:cấp trên

部下:ぶか:cấp dưới

同僚:どうりょう:đồng nghiệp

秘書:ひしょ:thư ký

7... その他 :そのた: Ngoài ra

生徒:せいと:học sinh

学生:がくせい:sinh viên

警察官:けいさつかん:cảnh sát

軍人:ぐんじん:quân nhân

パイロット:phi công

農民:のうみん:Nông dân

主婦:しゅふ:nội trợ

エンジニア:kỹ sư

シェフ:đầu bếp

司会:しかい:MC, người dẫn chương trình

アナウンサー:Phát thanh viên

カメラマン:quay phim

監督:かんとく:đạo diễn

俳優:はいゆう:diễn viên

アーティスト:nghệ sĩ

受付:うけつけ:lễ tân

経理:けいり:kế toán

弁護士:べんごし:luật sư

ツアーガイド:hướng dẫn viên du lịch
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back