Welcome! You have been invited by Linh Miêu to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 14 Tìm chủ đề
1174 5
Phần I: Lời mời:

1: Are you free? : Bạn có rảnh.. không?

2: Are you doing anything? : Bạn có bận gì.. không?

3: Let me check my calendar: Để tôi kiểm tra lịch của tôi

4: Do you wanna? : Bạn có muốn?

5: Would you like? : Bạn có muốn?

Phần II: Đáp lời cảm ơn:

1: You're welcome: Không có gì

2: No problem: Không vấn đề gì

3: No worries: Đừng lo

4: Don't mention it: Đừng để ý

5: My pleasure: Vinh hạnh của tôi

6: Any time: Bất cứ lúc nào

7: Glad to help: Rất vui được giúp đỡ

Phần III: Nói xin lỗi:

1: I'm sorry that: Tôi xin lỗi vì..

2: It's my fault: Đó là lỗi của tôi

3: Oops, sorry: Rất tiếc, xin lỗi

4: I should have: Tôi nên có..

5: I apologize for: Tôi xin lỗi vì..

Phần IV: Nói về tình trạng hiện tại:

1: I'm fine, thanks: Tôi ổn, cảm ơn

2: Pretty good: Khá tốt

3: Not bad: Không tệ

4: Great: Tuyệt vời

5: Can't complain: Không thể phàn nàn

6: I've been busy: Tôi bận lắm

7: Same as always: Như mọi khi thôi

Phần V: Hỏi thăm tình hình:

1: How are you? : Bạn khỏe không?

2: How's it going? : Nó thế nào?

3: How are ya doin'? : Dạo này bạn thế nào?

4: How are things? : Mọi thứ thế nào?

5: How's life? : Cuộc sống thế nào?

6: How is your family? : Gia đình bạn dạo này thế nào?

7: What's up? : Dạo này sao rồi?

Phần VI: Không tán thành/Không đồng ý:

1: I don't think so: Tôi không nghĩ như vậy

2: I beg to differ: Tôi có ý kiến khác

3: I'm afraid I don't agree: Tôi e là tôi không đồng ý

4: Not neccesarily: Không nhất thiết
 
Last edited by a moderator:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back