Tiếng Anh Top Các Cách Giao Tiếp Bằng Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi DinhHuy, 18 Tháng tư 2020.

  1. DinhHuy

    Bài viết:
    14
    Phần I: Lời mời:

    1: Are you free? : Bạn có rảnh.. không?

    2: Are you doing anything? : Bạn có bận gì.. không?

    3: Let me check my calendar: Để tôi kiểm tra lịch của tôi

    4: Do you wanna? : Bạn có muốn?

    5: Would you like? : Bạn có muốn?

    Phần II: Đáp lời cảm ơn:

    1: You're welcome: Không có gì

    2: No problem: Không vấn đề gì

    3: No worries: Đừng lo

    4: Don't mention it: Đừng để ý

    5: My pleasure: Vinh hạnh của tôi

    6: Any time: Bất cứ lúc nào

    7: Glad to help: Rất vui được giúp đỡ

    Phần III: Nói xin lỗi:

    1: I'm sorry that: Tôi xin lỗi vì..

    2: It's my fault: Đó là lỗi của tôi

    3: Oops, sorry: Rất tiếc, xin lỗi

    4: I should have: Tôi nên có..

    5: I apologize for: Tôi xin lỗi vì..

    Phần IV: Nói về tình trạng hiện tại:

    1: I'm fine, thanks: Tôi ổn, cảm ơn

    2: Pretty good: Khá tốt

    3: Not bad: Không tệ

    4: Great: Tuyệt vời

    5: Can't complain: Không thể phàn nàn

    6: I've been busy: Tôi bận lắm

    7: Same as always: Như mọi khi thôi

    Phần V: Hỏi thăm tình hình:

    1: How are you? : Bạn khỏe không?

    2: How's it going? : Nó thế nào?

    3: How are ya doin'? : Dạo này bạn thế nào?

    4: How are things? : Mọi thứ thế nào?

    5: How's life? : Cuộc sống thế nào?

    6: How is your family? : Gia đình bạn dạo này thế nào?

    7: What's up? : Dạo này sao rồi?

    Phần VI: Không tán thành/Không đồng ý:

    1: I don't think so: Tôi không nghĩ như vậy

    2: I beg to differ: Tôi có ý kiến khác

    3: I'm afraid I don't agree: Tôi e là tôi không đồng ý

    4: Not neccesarily: Không nhất thiết
     
    Last edited by a moderator: 18 Tháng tư 2020
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...