Chủ đề: Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề Tác giả: Sun Shine Tình trạng: Còn tiếp Nội dung: 1. Các cách nói cảm ơn. 2. Cách nói "No" 3. Mẫu câu động viên. 4. Hỏi đường. 5. Phỏng vấn. 6. Giao tiếp thông dụng hằng ngày (Phần 1). 7. Mua sắm. Trượt xuống dưới xem nha mọi người!
Chủ đề 1: Các cách nói cảm ơn trong tiếng anh Bấm để xem 1. See you: Hẹn gặp lại nhé 2. See you again = catch you later = see you around: Hẹn gặp lại 3. See you + khoảng thời gian trong tương lai (tomortow, next week) 4. Bye: Tạm biệt 5. Stay in touch: Giữ liên lạc nhé 6. Don't foget to give me a ring: Đừng quên gọi tôi 7. Take care! Bảo trọng 8. All the best, bye: Chúc mọi điều đều tốt đẹp, tạm biệt 9. Good luch with your: Chúc may mắn với.. 10. Have a good day! Ngày mới vui vẻ nha 11. I hope everything goes well: Hy vọng mọi thứ đều tốt đẹp 12. Bye for now: Giờ thì tạm biệt! 13. It was nice meeting you: Rất vui được gặp bạn 14. It's been really nice knowing you: Rất vui khi biết bạn 15. Reemember to drop me a line: Nhớ viết thư cho mình đấy 16. Talk to you later: Nói chuyện với bạn sau 17. See you soon: Gặp bạn sớm
Chủ đề 2: Các cách nói "No" Bấm để xem 1. Nope! Không đâu 2. Not this time: Không phải lần này 3. Unfortunately, it's not a good time: Tiếc quá, lần này không được rồi 4. Sadly I have something else: Mình có dự định khác rồi 5. Maybe another time: Thôi để sau nhé 6. Sounds great, but I can't commit: Nghe hay đó nhưng mình không hứa chắc được 7. Apologies, but I can't make it: Xin lỗi, mình không thể tới được 8. I've got too much on my plate right now: Dạo này mình bận quá 9. Not possible: Không được đâu 10. If only I could: Ước gì tôi có thể 11. I'd love to - but can't: Tôi muốn nhưng không được rồi 12. I am slammed: Mình bận mất rồi 13. Another time might work: Chắc lần sau thì được 14. No thank you, but it sounds lovely: Không cảm ơn, nhưng nghe cũng hay đấy 15. Not now: Không phải bây giờ 16. If only I had a clone! Ước gì tớ phân thân được
Chủ đề 3: Mẫu câu động viên Bấm để xem 1. People are beside you to support you: Mọi người luôn ở bên để ủng hộ bạn 2. Stick with it: Hãy kiên trì lên 3. Stay at it: Cứ cố gắng như vậy 4. Try your best: Cố gắng hết sức mình 5. Take this risk: Hãy thử mạo hiểm xem 6. Let be happy: Hãy vui vẻ lên nào 7. Look on the bright side: Luôn nhìn vào sáng của cuộc sống 8. Make ourself more confident: Chúng ta hãy tự tin lên nào 9. Nothing is serious: Không có gì nghiêm trọng đâu 10. Nice job! I'm impressed: Làm tốt lắm! Mình thực sự ấn tượng đấy 11. Nothing lasts forever: Chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi 12. Just one more: Chưa phải ngày tận thể đâu 13. Just a little harder: Chưa phải ngày tận thế đâu 14. Keep up the good work: Vẫn còn may chán 15. Keep at it: Mọi chuyện sẽ ổn thôi 16. Keep up the great work: Mọi chuyện sẽ ổn thôi 17. Keep your nose over to the grindstone: Cố lên, tôi sẽ ủng hộ bạn 18. You get my back: Tôi luôn ủng hộ bạn 19. One door closes, another will open 20. It's not all doom and groom: Chưa phải ngày tận thế đâu 21. It's not the end of the world: Chưa phải ngày tận thế đâu 22. It could be worse: Vẫn còn may chán 23. It wll be ok: Mọi chuyện sẽ ổn thôi 24. It;s going to be all right 25. I'm rooting for you: Cố lên, tôi ủng hộ bạn
Chủ đề 4: Hỏi đường Bấm để xem 1. Excuse me, could you tell me how to get to + nơi muốn đến? Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến.. không? 2. Excuse me, do you know where the + nơi muốn đến+ is? Xin lỗi, bạn có biết.. ở đâu không? 3. I'm sorry, I don't know: Xin lỗi tôi không biết 4. Sorry, I'm not from around here: Xin lỗi, tôi không ở khu này 5. I'm looking for: Tôi đang tìm.. 6. Are we on the right road for? Chúng tôi có đáng đi đúng đường tới.. không? 7. Is this the right way for? Đây có phải đường đi.. không? 8. Do you have a map? Bạn có bản đồ không? 9. Can you show me on the map? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không? 10. It's this way: Chỗ đó ở phía này 11. You're going to the wrong way: Bạn đang đi sai đường 12. Take thí road: Đi đường này 13. Go down there: Đi xuống phía đó 14. Take the first on the left: Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên 15. Turn right at the crossroad: Đến ngã tư thì rẽ phải 16. Continue straight ahead for about a mile: Tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa 17. Pass the fire station: Đi qua trạm xe cứu hỏa 18. You'll pass a market on the left: Bạn sẽ đi qua một cái siêu thụ bên tay trái 19. Keep going for another: Tiếp tục đi thêm nữa 20. Half mile: Nửa dặm 21. It'll be: Chỗ đó ở.. 22. Straight ahead of you: Ngay trước mặt bạn
Chủ đề 5: Phỏng vấn Bấm để xem 1. I'm graduated from.. Tôi tốt nghiệp từ trường 2. I have / obtained a degree in.. Tôi có một văn bằng ngành.. 3. I have a certification in.. Tôi có một chứng chỉ ngành.. 4. I received.. degree from.. university in.. Tôi nhận bằng chuyên ngành.. từ trường đại học.. vào năm.. 5. I have experience in this field for.. Tôi có kinh nghiệm trong lĩnh vực này trong khoảng.. 6. L have worked for XX company for.. Tôi từng làm việc cho công ty XX trong khoảng.. 7. I experienced in developing the fields of.. Tôi có nhiều khinh nghiệm phát triển trong lĩnh vực.. 8. I have accumulated lots of knowledge and soft skills when I worked for ABC company. Tôi đã tích lũy rất nhiều kiến thức và kỹ năng mềm khi tôi làm việc ở công ty ABC. 9. I have achieved 40% month sales for the company: Tôi đã đạt được thành tích là 40% doanh thu tháng của công ty 10. I was elected to be the best employee of the month in the first month of working. Tôi từng được bầu chọn làm nhân viên của tháng ngay trong tháng đầu tiên làm việc. 11. My business plan helped increase the company's revenue by 20% compared to the previous month. Kế hoạch kinh doanh của tôi đã giúp tăng doanh thu công ty lên 20% so với tháng trước đó. 12. I'm expecting somewhere between 700-800 dollars per month. Tôi mong muốn mức lương nằm trong khoảng 700 đến 800 đô mỗi tháng. 13. The job description sáy that the salary will be around 800-900 dollars. I think it's a fair range. Bản mô tả công việc ghi mức lương khoảng 800 đến 900 đô. Tôi nghĩ đây là mức hợp lý. 14. I know the average pay for this position is roughly around 700-800 dollars, but because I have much experience in this area, I would want something around 900 dollars. Tôi biết mức lương trung bình của vị trí này khoảng 700 đến 800 đô, nhưng vì tôi có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này, tôi mong muốn mức lương khoảng 900 đô.
Chủ đề 6: Giao tiếp thông dụng hằng ngày (phần 1) Bấm để xem 1. Say cheese: Cười lên nào 2. Be good: Ngoan quá 3. Bottoms up: 100% nào, khi uống bia với nhau 4. Me? Not likely. Tao hả? Không đời nào 5. Scratch someone's head: Nghĩ muốn nát óc 6. Take it or leave it: Chịu thì lấy, không chịu thì thôi 7. Mark my words: Nhớ lời tao 8. Bored to death: Chán chết 9. What a relief: Đỡ quá 10. Enjoy your meal: Ăn ngon miệng nha 11. It serves you right: Đáng đời mày 12. The more, the merrier: Càng đông càng vui 13. Boys will be boys: Nó chỉ là trẻ con thôi mà 14. Good job = well done: Làm tốt lắm 15. Just for fun: Cho vui thôi 16. Try your best: Cố gắng lên 17. Make some noise: Sôi nổi lên 18. Congratulations: Chúc mừng 19. Love me love my dog: Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông chi học hàng 20. Always the same: Trước sau như một 21. Hit it off: Tâm đầu ý hợp 22. Add fuel to the fire: Thêm dầu vào lửa
Chủ đề 7: Mua sắm Bấm để xem 1. That's cheap: Thật rẻ 2. That's too expensive: Cái này đắt quá 3. Is this on sale? Nó đang giảm giá phải không? 4. I'll take this: Tôi lấy cái này 5. May I try it on? Tôi có thể thử nó không? 6. Where is the fitting room? Phòng thay đồ ở đâu vậy? 7. Can you give me any off? Bạn có thể giảm giá cho tôi không? 8. What is the total? Tổng hết bao nhiêu vậy? 9. Can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn không? 10. Do you sell any? / Do you have any? Bạn có bán.. không? 11. Sorry, it's out of stock at the moment: Xin lỗi, hiện giờ hàng đang hết ạ 12. How much is this? / How much does it cost? Cái này giá bao nhiêu vậy? 13. I'm just browsing, thanks: Cảm ơn, tôi đang xem đã 14. Do you have this item in stock? Anh/chị còn hàng loại này không? 15. Do you take credit cards? Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? 16. I'll pay in cash: Tôi sẽ trả tiền mặt 17. Would you like a bag? Anh/chị có cần lấy túi không? 18. Could I have a refund? Tôi muốn được hoàn lại tiền có được không? 19. Clearance sale Giảm giá bán nốt hàng cũ 20. Shoplifters will be prosecuted: Ăn trộm sẽ bị truy tố trước pháp luật 21. How does thí jean look on me? Trông tôi mặc cái quần bò này thế nào?