Xin chào mọi người! Hôm nay, mình sẽ tiếp tục giới thiệu cho các bạn những mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong văn phòng. Đây là bài thứ hai của mình trong chủ đề này, nếu bạn nào chưa xem qua bài số 1 của mình, có thể vào trang của mình để đọc bài số 1 để học không bỏ lỡ kiến thức nhé. Unit 2: Company visitor (Bài 2: Khách đến công ty) Table of content (Nội Dung) 1. Welcoming visitors to a company (Chào mừng khách đến thăm công ty) 2. Introducing yourself (Giới thiệu bản thân) 3. Taking visitors to a meeting (Đưa khách đến một cuộc họp) * Conversation (Cuộc nói chuyện) Jasmine Jaggard is Maya Kennedy's personal assistant at Ocean hotel. She comes down to meet the visitors in reception. (Jasmine Jaggard là trợ lý riêng của Maya Kennedy tại Ocean hotel. Cô ấy đến gặp các vị khách ở quầy tiếp tân) Jasmine: Excuse me, are you John Taylor and Paul Rogers? (Jasmine: Xin hỏi, bạn có phải là John Taylor và Paul Rogers không) John: Yes, we are. I'm John Taylor and this is my colleague, Paul Rogers. (John: Đúng vậy. Tôi là John Taylor và đây là đồng nghiệp của tôi, Paul Rogers) Jasmine: Hello, I'm Jasmine Jaggard. (Jasmine: Xin chào, tôi là Jasmine Jaggard) Paul: Hi. (Paul: Xin chào) John Hi. (John Chào) Jasmine: Maya Kennedy asked me to meet you. Welcome to Ocean hotel. (Jasmine: Maya Kennedy yêu cầu tôi gặp bạn. Chào mừng đến với khách sạn Ocean) Paul & John: Thank you. (Paul & John: Cảm ơn bạn) Jasmine: Come this way, please. We need to take the lift or, as you'd say, the elevator to the 3rd floor. (Jasmine: Hãy đi lối này. Chúng ta cần đi thang máy "lift" hoặc bạn có thể gọi là "elevator" để lên tầng 3) Paul: It's a great building. (Paul: Tòa nhà này thật tuyệt) Jasmine: Yes, it is. It's a nice place to work. (Jasmine: Đúng vậy. Đây là một nơi tốt để làm việc) KEY PHRASES Meeting company guests (Gặp gỡ khách công ty) Excuse me, are you? (Xin hỏi, bạn là) I'm.. /this is.. (Tôi.. / đây là) Come this way, please. (Hãy đi lối này) Maya Kennedy asked me to meet you. Welcome to.. (Maya Kennedy yêu cầu tôi gặp bạn. Chào mừng bạn đến) We need to take the lift/elevator/stairs to the 3rd floor. (Chúng tôi cần đi thang máy / thang bộ lên tầng 3) *Note (lưu ý) : - Trong tiếng Anh - Mỹ, người ta gọi thang máy là "elevator". Trong tiếng Anh - Anh, người ta lại gọi thang máy là "lift". - Ngoài ra, tầng đầu tiên (the first floor) trong tiếng Anh - Mỹ là tầng trệt (the ground floor) trong tiếng Anh - Anh. * Language tips (Mẹo sử dụng ngôn ngữ) : - Sử dụng "Excuse me" để bắt đầu cuộc trò chuyện với người mà bạn không biết hoặc để ngắt lời ai đó khi họ đang nói. - Sử dụng thứ tự (ordinals) : First (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba), fourth (thứ tư), fifth (thứ năm), v. V. – khi muốn nói về số tầng. Ngoài ra, khi nói về thứ tự cần thêm mạo từ xác định "the" Eg: The first floor (tầng số một), the tenth floor (tầng số mười).