Xin chào mọi người, mình viết bài viết này nhằm mục đích giúp đỡ những bạn có hứng thú trong việc học ngoại ngữ hoặc muốn áp dụng một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong văn phòng khi làm việc. Chúc mọi người học tốt! Unit 1: At reception (Bài 1: Tại quầy lễ tân) Table of content (Nội dung) 1. Greeting visitors (Chào hỏi khách) 2. Asking somebody's name (Hỏi tên của ai đó) 3. Asking the visitor to complete the form (Yêu cầu khách điền vào phiếu) * Conversation: (Cuộc trao đổi/ trò chuyện) Army Swift is the receptionist at Ocean hotel in London. John Taylor and Paul Rogers are visiting the company today. (Army Swift là nhân viên lễ tân tại khách sạn Ocean ở Luân Đôn. Hôm nay, có hai người sẽ ghé thăm khách sạn là John Taylor và Paul Rogers) Army: Good morning, how can I help you? (Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho bạn) John: Good morning. We're here to see Maya Kennedy at 9 o'clock. (Buổi sáng tốt lành. Chúng tôi ở đây để gặp Maya Kennedy lúc 9 giờ) Army: Can I have your name, please? (Có thể cho tôi biết tên bạn không) John: Yes, it's John Taylor and Paul Rogers from Australian Power Utilities. Here's my business card. (Vâng, chúng tôi là John Taylor và Paul Rogers từ Australian Power Utilities. Đây là danh thiếp của tôi) Army: Thank you. I'll just call Ms Kennedy . (Cảm ơn bạn. Tôi sẽ gọi cho cô Kennedy) John: Thank you. (Cảm ơn bạn) Arm: And can you complete these security forms, please? (Và bạn có thể điền các phiếu bảo mật này được không) John: Of course. Excuse me, can I have a pen? (Xin lỗi, tôi có thể mượn bạn một cái bút được không) Army: Here you are. (Bút của bạn đây) Paul: Thanks. (Cảm ơn) Army: Please, could you wear these visitor badges? Someone will come down to get you in a moment. Please have a seat! (Bạn có thể vui lòng đeo những thẻ dành cho khách hàng này được không? Sẽ có người xuống đón bạn trong giây lát. Xin mời ngồi) Paul: Thanks. (Cảm ơn bạn) John: OK. (Được) KEY PHRASES :(Cụm từ chính) Dealing with visitors at reception (Giao dịch với khách tại quầy lễ tân) - Good morning/ afternoon/ evening.. (Chào buổi sáng/ chiều/ tối) - How can I help you? (Tôi có thể giúp gì được cho bạn) - Can I have your name (s) please? (Bạn có thể cho tôi biết tên không) - I'll just call Ms/ Mr.. (Tôi sẽ gọi điện cho) - Can you complete this form/ these forms, please? (Bạn có thể vui lòng điền vào (những) cái phiếu này không) - Please could you wear this badge/ these badges? (Bạn có thể vui lòng đeo (những) cái thẻ này vào không) - Someone will come down to get you. (Sẽ có người xuống đón bạn trong giây lát) - Please have a seat. (Mời bạn ngồi) Cảm ơn mọi người, chúc các bạn học tốt. Nếu các bạn thấy có chủ đề thú vị nào khác có thể comment cho mình nhé! Nếu các bạn thấy những kiến thức mình chia sẻ rất bổ ích thì hãy follow mình nhé.