

Phần I: Lời mời:
1: Are you free? : Bạn có rảnh.. không?
2: Are you doing anything? : Bạn có bận gì.. không?
3: Let me check my calendar: Để tôi kiểm tra lịch của tôi
4: Do you wanna? : Bạn có muốn?
5: Would you like? : Bạn có muốn?
Phần II: Đáp lời cảm ơn:
1: You're welcome: Không có gì
2: No problem: Không vấn đề gì
3: No worries: Đừng lo
4: Don't mention it: Đừng để ý
5: My pleasure: Vinh hạnh của tôi
6: Any time: Bất cứ lúc nào
7: Glad to help: Rất vui được giúp đỡ
Phần III: Nói xin lỗi:
1: I'm sorry that: Tôi xin lỗi vì..
2: It's my fault: Đó là lỗi của tôi
3: Oops, sorry: Rất tiếc, xin lỗi
4: I should have: Tôi nên có..
5: I apologize for: Tôi xin lỗi vì..
Phần IV: Nói về tình trạng hiện tại:
1: I'm fine, thanks: Tôi ổn, cảm ơn
2: Pretty good: Khá tốt
3: Not bad: Không tệ
4: Great: Tuyệt vời
5: Can't complain: Không thể phàn nàn
6: I've been busy: Tôi bận lắm
7: Same as always: Như mọi khi thôi
Phần V: Hỏi thăm tình hình:
1: How are you? : Bạn khỏe không?
2: How's it going? : Nó thế nào?
3: How are ya doin'? : Dạo này bạn thế nào?
4: How are things? : Mọi thứ thế nào?
5: How's life? : Cuộc sống thế nào?
6: How is your family? : Gia đình bạn dạo này thế nào?
7: What's up? : Dạo này sao rồi?
Phần VI: Không tán thành/Không đồng ý:
1: I don't think so: Tôi không nghĩ như vậy
2: I beg to differ: Tôi có ý kiến khác
3: I'm afraid I don't agree: Tôi e là tôi không đồng ý
4: Not neccesarily: Không nhất thiết
1: Are you free? : Bạn có rảnh.. không?
2: Are you doing anything? : Bạn có bận gì.. không?
3: Let me check my calendar: Để tôi kiểm tra lịch của tôi
4: Do you wanna? : Bạn có muốn?
5: Would you like? : Bạn có muốn?
Phần II: Đáp lời cảm ơn:
1: You're welcome: Không có gì
2: No problem: Không vấn đề gì
3: No worries: Đừng lo
4: Don't mention it: Đừng để ý
5: My pleasure: Vinh hạnh của tôi
6: Any time: Bất cứ lúc nào
7: Glad to help: Rất vui được giúp đỡ
Phần III: Nói xin lỗi:
1: I'm sorry that: Tôi xin lỗi vì..
2: It's my fault: Đó là lỗi của tôi
3: Oops, sorry: Rất tiếc, xin lỗi
4: I should have: Tôi nên có..
5: I apologize for: Tôi xin lỗi vì..
Phần IV: Nói về tình trạng hiện tại:
1: I'm fine, thanks: Tôi ổn, cảm ơn
2: Pretty good: Khá tốt
3: Not bad: Không tệ
4: Great: Tuyệt vời
5: Can't complain: Không thể phàn nàn
6: I've been busy: Tôi bận lắm
7: Same as always: Như mọi khi thôi
Phần V: Hỏi thăm tình hình:
1: How are you? : Bạn khỏe không?
2: How's it going? : Nó thế nào?
3: How are ya doin'? : Dạo này bạn thế nào?
4: How are things? : Mọi thứ thế nào?
5: How's life? : Cuộc sống thế nào?
6: How is your family? : Gia đình bạn dạo này thế nào?
7: What's up? : Dạo này sao rồi?
Phần VI: Không tán thành/Không đồng ý:
1: I don't think so: Tôi không nghĩ như vậy
2: I beg to differ: Tôi có ý kiến khác
3: I'm afraid I don't agree: Tôi e là tôi không đồng ý
4: Not neccesarily: Không nhất thiết
Last edited by a moderator: