CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ VÀ CÁC CĂN BỆNH LIÊN QUAN I. CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI 1. Những bộ phận bên ngoài - Face: Khuôn mặt - Mouth: Miệng - Chin: Cằm - Neck: Cổ - Shoulder: Vai - Arm: Cánh tay - Upper arm: Cánh tay phía trên - Elbow: Khuỷu tay - Forearm: Cẳng tay - Armpit: Nách - Back: Lưng - Chest: Ngực - Waist: Thắt lưng/ eo - Abdomen: Bụng - Buttocks: Mông - Hip: Hông - Leg: Phần chân - Thigh: Bắp đùi - Knee: Đầu gối - Calf: Bắp chân - Wrist: Cổ tay - Knuckle: Khớp đốt ngón tay - Fingernail: Móng tay - Thumb – Ngón tay cái - Index finger: Ngón trỏ - Middle finger: Ngón giữa - Ring finger: Ngón đeo nhẫn - Little finger: Ngón út - Palm: Lòng bàn tay - Hair: Tóc - Part: Ngôi rẽ - Forehead: Trán - Sideburns: Tóc mai dài - Ear: Tai - Cheek: Má - Nose: Mũi - Nostril: Lỗ mũi - Jaw: Hàm, quai hàm - Beard: Râu - Mustache: Ria mép - Tongue: Lưỡi - Tooth: Răng - Lip: Môi - The Eye – Mắt - Eyebrow: Lông mày - Eyelid: Mí mắt - Eyelashes: Lông mi - Iris: Mống mắt - Pupil: Con ngươi - Ankle: Mắt cá chân - Heel: Gót chân - Instep: Mu bàn chân - Ball: Xương khớp ngón chân - Big toe: Ngón cái - Toe: Ngón chân - Little toe: Ngón út - Toenail: Móng chân 2. Các bộ phận bên trong - Brain: Não - Spinal cord: Dây cột sống, tủy sống - Throat: Họng, cuống họng - Windpipe: Khí quản - Esophagus: Thực quản - Muscle: Bắp thịt, cơ - Lung: Phổi - Heart: Tim - Liver: Gan - Stomach: Dạ dày - Intestines: Ruột - Vein: Tĩnh mạch - Artery: Động mạch - Pancreas: Tụy, tuyến tụy II. CÁC CĂN BỆNH - Rash: Phát ban - Fever: Sốt cao - Insect bite: Côn trùng đốt - Chill: Cảm lạnh - Black eye: Thâm mắt - Headache: Đau đầu - Stomach ache: Đau dạ dày - Backache: Đau lưng - Toothache: Đau răng - High blood pressure: Cao huyết áp - Cold: Cảm lạnh - Sore throat: Viêm họng - Sprain: Sự bong gân - Infection: Nhiễm trùng - Broken bone: Gãy xương - Cut: Bị cắt - Bruise: Vết thâm - Burn: Bị bỏng - Allergy: Dị ứng - Arthritis: Đau khớp xương - Asthma: Suyễn - Bilharzia: Bệnh giun chỉ - Constipation: Táo bón - Diarrhea: Ỉa chảy - Flu: Cúm - Hepatitis: Viêm gan - Malaria: Sốt rét - Scabies: Bệnh ghẻ - Smallpox: Bệnh đậu mùa - Heart attack: Nhồi máu cơ tim - Tuberculosis: Bệnh lao - Typhoid: Bệnh thương hàn - Sore eyes: Đau mắt - Cough: Ho - Fever virus: Sốt siêu vi - Runny nose: Sổ mũi - Deaf: Điếc - Sneeze: Hắt hơi - Bad breath: Hôi miệng - Diabetes: Tiểu đường - Bad arm: Hôi nách - Acne: Mụn trứng cá - Zoster: Dời leo, zona - Pigmentation: Nám - Stomachache: Đau bao tử - Hepatitis: Viêm gan - Colic: Đau bụng gió (thường gặp ở trẻ em) - Muscle cramp: Chuột rút cơ - Travel sick: Say xe, trúng gió - Freckles: Tàn nhang - Dumb: Câm - Earache: Đau tai - Nausea: Chứng buồn nôn - Sniffles: Sổ mũi - Tired: Mệt mõi - Sleepy: Buồn ngủ - To hurt/ be painful: Bị đau - To injure: Bị thương - To vomit: Nôn mửa - Twist: Chứng trẹo - Albinism: Bệnh bạch tạng - Muscular dystrophy: Bênh teo cơ - Cerebral palsy: Bệnh liệt não - Cirrhosis: Bênh xơ gan - Cholera: Bệnh tả - Diphtheria: Bệnh bạch hầu - Glaucoma: Bênh tăng nhãn áp - Glycosuria: Bênh tiểu đường - Haemorrhoids: Bệnh trĩ - Hypochondria: Chứng nghi bệnh (bênh tưởng) - Jaundice: Bệnh vàng da - Osteoporosis: Bệnh xương thủy tinh - Rabies: Bệnh dại - Skin-disease: Bệnh ngoài da - Typhus: Bậnh chấy rận - Variola: Bệnh đậu mùa - Cancer: Bệnh ung thư - Cataract: Đục thủy tinh thể - Pneumonia: Viêm phổi - Myocardial infarction: Nhồi máu cơ tim - Heart disease: Bệnh tim - Swelling: Sưng tấy - Athlete's foot: Bệnh nấm bàn chân - Bleeding: Chảy máu - Blister: Phồng giộp - Chest pain: Bệnh đau ngực - Chicken pox: Bệnh thủy đậu - Cold sore: Bệnh hecpet môi - Depression: Suy nhược cơ thể - Diarrhoea: Bệnh tiêu chảy - Eating disorder: Rối loại ăn uống - Eczema: Bệnh Ec-zê-ma - Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm - Fracture: Gẫy xương - Inflammation: Viêm - Injury: Thương vong - Low blood pressure: Huyết áp thấp - Hypertension: Huyết áp cao - Lump: Bướu - Lung cancer: Ung thư phổi - Measles: Bệnh sởi - Migraine: Bệnh đau nửa đầu - MS (viết tắt của multiple sclerosis / ˈmʌltɪpl skləˈroʊsɪ /) : Bệnh đa sơ cứng - Mumps: Bệnh quai bị - Rheumatism: Bệnh thấp khớp * Cách phân biệt giữa ill và sick Ill và sick đều có nghĩa là ốm, không khỏe Ví dụ: Leo didn't come in yesterday because he was ill/sick. (Leo đã không tới vào hôm qua vì anh ấy bị ốm) * Ill thường không đứng trước danh từ Ví dụ: I'm looking after my sick mother. (Thông dụng hơn my ill mother) (Tôi đang chăm sóc cho người mẹ ốm yếu của tôi) Be sick có nghĩa là nôn. Ví dụ: I was sick three times in the night. (Tôi bị nôn 3 lần trong đêm) III. Cách diễn đạt về sức khỏe, cách giải quyết khi gặp những vấn đề sức khỏe và những từ vựng liên quan *Cách diễn tả về tình trạng sức khỏe Để diễn ta mình bị bệnh gì, chúng ta thường dùng cụm từ phổ biến: 1. I HAVE A.. Ex: I have a headache. (Tôi bị đau đầu) 2. Sử dụng động từ "feel" để diễn tả sức khỏe: Ex: I feel dizzy. (Tôi cảm thấy chóng mặt) Ngoài động từ "have" và "feel" để diễn tả các bệnh thông thường, ta có thể sử dụng động từ "suffer from" và cụm động từ "have been diagnosed with.." để diễn tả bị chuẩn đoán mắc căn bệnh nào đó. Ex: I suffer from lung cancer. I have been diagnosed with food poisoning. (Tôi bị chuẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi) * Bạn nên làm gì khi gặp vấn đề về sức khỏe Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc SHOULD + VERD để đưa ra lời khuyên cho ai đó. Ex: You should go to chemist's. (Bạn nên đến hiệu thuốc) Một số câu hỏi bạn có thể dùng khi đến hiệu thuốc; Could I have something for a (headache). (tôi có thể có thứ gì cho sự đau đầu của mình không) I need something for a (cold). (tôi cần thứ gì đó vì tôi bị cảm lạnh) * Một số từ vựng về các sản phẩm tại hiệu thuốc · Vitamin pills: Thuốc vitamin · Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe · Tissues: Giấy ăn · Throat lozenges: Thuốc đau họng viên · Thermometer: Nhiệt kế · Sleeping tablets: Thuốc ngủ · Prescription: Đơn thuốc · Pregnancy testing kit: Dụng cụ thử thai · Plasters: Miếng dán vết thương · Painkillers: Thuốc giảm đau · Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin · Medicine: Thuốc · Lip balm (lip salve) : Môi · Laxatives: Thuốc nhuận tràng · Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa · Hay fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè · First aid kit: Bộ sơ cứu · Eye drops: Thuốc nhỏ mắt · Emergency contraception: Thuốc tránh, ngừa thai khẩn cấp · Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy · Cough mixture: Thuốc ho nước · Bandages: Băng · Athlete's foot powder: Phấn bôi nấm bàn chân · Aspirin: Thuốc aspirin · Antiseptic: Chất khử trùng