Tiếng Anh Tất tần tật tiếng anh về lẩu mà bạn nên

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Thư Viện Ngôn Từ, 14 Tháng ba 2024.

  1. TỪ VỰNG VỀ LẨU TRONG TIẾNG ANH

    [​IMG]

    Xin chào các bạn, mình là.. Hôm nay chúng ta cùng nhau vi vu học tiếng anh về các món lẩu và đồ ăn kèm lẩu trong tiếng anh nhé! Trời nóng hay trời lạnh mà ngồi cùng nhau túm tụm lại ăn lẩu thì còn gì bằng. Vừa ăn mà vừa biết thêm từ vựng tiếng anh giắt túi mang về thì tuyệt cú mèo phải không các bạn.

    1, MỘT SỐ LOẠI LẨU (HOTPOT)

    - Vietnamese beef hotpot: Lẩu bò

    - Thai hotpot: Lẩu Thái chua cay

    - Seafood hotpot: Lẩu hải sản

    - Beef soaked in boiling vinegar hotpot: Lẩu bò nhúng giấm

    - Mushroom hotpot: Lẩu nấm

    - Freshwater crab hotpot: Lẩu riêu cua bắp bò

    2, CÁC MÓN KHAI VỊ (STARTER COURSE)

    - Deep - fried calamari: Mực vòng chiên giòn

    - Deep - fried chicken wings: Cánh gà chiên giòn

    - Crispy fried sweet potatoes: Khoai lang kén

    - Spicy tobokki: Bánh gạo cay Hàn Quốc

    - Gimpap: Cơm cuộn Hàn Quốc

    - Cabbage salad: Gỏi bắp cải

    3, CÁC MÓN RAU (VEGEABLES COURSE)

    - Brocoli: Súp lơ

    - Spinach: Rau chân vịt

    - Letture: Rau xà lách

    - Mushroom: Nấm tươi

    - Cucumber: Dưa chuột

    - Sweet corns: Ngô ngọt

    - Taro: Khoai môn

    4, CÁC MÓN ĂN KÈM (SIDE DISH)


    [​IMG]

    - Beef balls: Bò viên

    - Seafood balls: Hải sản viên

    - Pork balls: Mọc viên

    - Tofu: Đậu phụ

    - Sausages: Xúc xích

    - Dry tofu: Váng đậu

    - Noodles: Mỳ tôm

    - Fresh rice noodles: Bún tươi

    - Bamboo sprout: Măng

    - Salted vegeables pickles: Dưa góp

    - Short blade beef: Ba chỉ bò Mĩ

    - Top blade: Lõi vai bò

    - Shrimp: Tôm tươi

    - Fish: Cá

    - Squid: Mực

    - Nail snail: Ốc móng tay

    - Octopus: Bạch tuộc

    5, CÁC LOẠI GIA VỊ

    - Soy sauce: Xì dầu

    - Peanut sauces: Tương đậu

    - Chopped garlic: Tỏi băm

    - Chopped spring onions: Hành lá

    - Tofu sauce: Sốt chao

    - Satay: Sa tế

    - Red/Green pepper sauce: Sốt ớt xanh đỏ

    - Chopped coriander: Rau mùi

    - Salt and pepper: Muối tiêu

    - Ketchup: Tương cà

    - Sesame oil: Dầu mè

    - Vinegar: Giấm

    6, CÁC LOẠI TRÁNG MIỆNG

    - Fresh fruit: Hoa quả tươi

    - Sweet soup: Chè

    - Sortdrink: Nước ngọt

    - Cakes: Bánh ngọt

    - Creams: Kem tươi


    Trên đây là tổng hợp một số món ăn vừa quen vừa lạ về lẩu trong tiếng anh mà mình biết. Nếu các bạn biết thêm được từ nào nữa thì đừng ngại chia sẻ với mình nhé! Chúc các bạn học tốt!
     
    Ngọc Thiền SầuAiroiD thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...