

Thuật ngữ chuyên ngành luật bằng tiếng Anh
Từ vựng
Dịch nghĩa
1. Merit selection
Tuyển chọn theo công trạng
2. Indictment
Cáo trạng
3. General Election
Tổng tuyển cử
4. Precinct board
Ủy ban phân khu bầu cử
5. Popular votes
Phiếu phổ thông
6. Prosecuto
Biện lý
7. Natural Law
Luật tự nhiên
8. Petit jury
Bồi thẩm đoàn
9. Recess appointment
Bổ nhiệm khi ngừng họp
10. Public records
Hồ sơ công
11. Political platform
Cương lĩnh chính trị
12. Middle-class
Giới trung lưu
13. Bill of information
Đơn kiện của công tố viên
14. Per curiam
Theo tòa
15. Mandatory sentencing laws
Các luật xử phạt cưỡng chế
16. Opinion of the court
Ý kiến của tòa án
17. Alternative dispute resolution (ADR)
Giải quyết tranh chấp bằng phương pháp khác
18. Monetary penalty
Phạt tiền
19. Insurance Consultant / Actuary
Tư vấn / Chuyên viên bảo hiểm
20. Private law
Tư pháp
21. Original jurisdiction
Thẩm quyền tài phán ban đầu
22.common law
Thông luật
23. Member of Congress
Thành viên quốc hội
24. Act and deed
Văn bản chính thức (có đóng dấu)
25. Human reproductive cloning
Sinh sản vô tính ở người
26. Public law
Công pháp
27. Political question
Vấn đề liên quan tới chính trị
28. Free from intimidation
Tự nguyện
29. Courtroom workgroup
Nhóm làm việc của toàn án
30. Ordinance-making power
Thẩm quyền ra sắc lệnh tạo bố cục
31. Political Party
Đảng phái chính trị
32. Argument against
Phản biện
33. Accountable to..
Chịu trách nhiệm trước..
34. Certificate of correctness
Bản chứng thực
Từ vừng tiếng anh theo chủ đề luật
35. Civil law
Luật dân sự
36. Election Office
Văn phòng bầu cử
37. Constitutional Amendment
Phần chỉnh sửa của hiến pháp
38. General obligation bonds
Công trái trách nhiệm chung
39. Financial Systems Consultant
Tư vấn tài chính
40. Initiative Statute
Đạo luật do dân khởi đạt
41. Inquisitorial method
Phương pháp điều tra
42. Habeas corpus
Luật bảo thân
43. Act of legislation
Sắc luật
44. Decline to state
Từ chối khai báo
45. Criminal law
Luật hình sự
Luật tiếng Anh
46. Dissenting opinion
Ý kiến phản
47. Federal question
Vấn đề liên bang
48. Class action
Vụ khởi kiện tập thể
49. Class action lawsuits
Các vụ kiện thay mặt cho cả tập thể
50. Fiscal Impact
Ảnh hưởng tới ngân sách chung
51. Child molesters
Kể quấy rối trẻ em
52. Concurring opinion
Ý kiến đồng thời
53. Lives in
Cư trú tại
54. High-ranking officials
Quan chức cao cấp
55. Bench trial
Phiên xét xử thành lập bởi thẩm phán
56. Be convicted of
Bị kết tội
57. Argument for
Lý lẽ tán thành
58. Financial Investment Advisor
Cố vấn đầu tư tài chính
59. Corpus juris
Luật đoàn thể
60. Declaratory judgment
Án văn tuyên nhận
61. Certified Public Accountant
Kiểm toán công
Từ vựng
Dịch nghĩa
1. Merit selection
Tuyển chọn theo công trạng
2. Indictment
Cáo trạng
3. General Election
Tổng tuyển cử
4. Precinct board
Ủy ban phân khu bầu cử
5. Popular votes
Phiếu phổ thông
6. Prosecuto
Biện lý
7. Natural Law
Luật tự nhiên
8. Petit jury
Bồi thẩm đoàn
9. Recess appointment
Bổ nhiệm khi ngừng họp
10. Public records
Hồ sơ công

11. Political platform
Cương lĩnh chính trị
12. Middle-class
Giới trung lưu
13. Bill of information
Đơn kiện của công tố viên
14. Per curiam
Theo tòa
15. Mandatory sentencing laws
Các luật xử phạt cưỡng chế
16. Opinion of the court
Ý kiến của tòa án
17. Alternative dispute resolution (ADR)
Giải quyết tranh chấp bằng phương pháp khác
18. Monetary penalty
Phạt tiền
19. Insurance Consultant / Actuary
Tư vấn / Chuyên viên bảo hiểm
20. Private law
Tư pháp
21. Original jurisdiction
Thẩm quyền tài phán ban đầu
22.common law
Thông luật
23. Member of Congress
Thành viên quốc hội
24. Act and deed
Văn bản chính thức (có đóng dấu)
25. Human reproductive cloning
Sinh sản vô tính ở người
26. Public law
Công pháp
27. Political question
Vấn đề liên quan tới chính trị
28. Free from intimidation
Tự nguyện
29. Courtroom workgroup
Nhóm làm việc của toàn án
30. Ordinance-making power
Thẩm quyền ra sắc lệnh tạo bố cục
31. Political Party
Đảng phái chính trị
32. Argument against
Phản biện
33. Accountable to..
Chịu trách nhiệm trước..
34. Certificate of correctness
Bản chứng thực
Từ vừng tiếng anh theo chủ đề luật
35. Civil law
Luật dân sự
36. Election Office
Văn phòng bầu cử
37. Constitutional Amendment
Phần chỉnh sửa của hiến pháp
38. General obligation bonds
Công trái trách nhiệm chung
39. Financial Systems Consultant
Tư vấn tài chính
40. Initiative Statute
Đạo luật do dân khởi đạt
41. Inquisitorial method
Phương pháp điều tra
42. Habeas corpus
Luật bảo thân
43. Act of legislation
Sắc luật
44. Decline to state
Từ chối khai báo
45. Criminal law
Luật hình sự

Luật tiếng Anh
46. Dissenting opinion
Ý kiến phản
47. Federal question
Vấn đề liên bang
48. Class action
Vụ khởi kiện tập thể
49. Class action lawsuits
Các vụ kiện thay mặt cho cả tập thể
50. Fiscal Impact
Ảnh hưởng tới ngân sách chung
51. Child molesters
Kể quấy rối trẻ em
52. Concurring opinion
Ý kiến đồng thời
53. Lives in
Cư trú tại
54. High-ranking officials
Quan chức cao cấp
55. Bench trial
Phiên xét xử thành lập bởi thẩm phán
56. Be convicted of
Bị kết tội
57. Argument for
Lý lẽ tán thành
58. Financial Investment Advisor
Cố vấn đầu tư tài chính
59. Corpus juris
Luật đoàn thể
60. Declaratory judgment
Án văn tuyên nhận
61. Certified Public Accountant
Kiểm toán công