Welcome! You have been invited by Vô song vương gia to join our community. Please click here to register.
2 người đang xem
Bài viết: 10 Tìm chủ đề
1102 0
Thuật ngữ chuyên ngành luật bằng tiếng Anh

Từ vựng

Dịch nghĩa

1. Merit selection

Tuyển chọn theo công trạng

2. Indictment

Cáo trạng

3. General Election

Tổng tuyển cử

4. Precinct board

Ủy ban phân khu bầu cử

5. Popular votes

Phiếu phổ thông

6. Prosecuto

Biện lý

7. Natural Law

Luật tự nhiên

8. Petit jury

Bồi thẩm đoàn

9. Recess appointment

Bổ nhiệm khi ngừng họp

10. Public records

Hồ sơ công

C:\DOCUME~1\Admin1\LOCALS~1\Temp\msohtml1\01\clip_image001.gif


11. Political platform

Cương lĩnh chính trị

12. Middle-class

Giới trung lưu

13. Bill of information

Đơn kiện của công tố viên

14. Per curiam

Theo tòa

15. Mandatory sentencing laws

Các luật xử phạt cưỡng chế

16. Opinion of the court

Ý kiến của tòa án

17. Alternative dispute resolution (ADR)

Giải quyết tranh chấp bằng phương pháp khác

18. Monetary penalty

Phạt tiền

19. Insurance Consultant / Actuary

Tư vấn / Chuyên viên bảo hiểm

20. Private law

Tư pháp

21. Original jurisdiction

Thẩm quyền tài phán ban đầu

22.common law

Thông luật

23. Member of Congress

Thành viên quốc hội

24. Act and deed

Văn bản chính thức (có đóng dấu)

25. Human reproductive cloning

Sinh sản vô tính ở người

26. Public law

Công pháp

27. Political question

Vấn đề liên quan tới chính trị

28. Free from intimidation

Tự nguyện

29. Courtroom workgroup

Nhóm làm việc của toàn án

30. Ordinance-making power

Thẩm quyền ra sắc lệnh tạo bố cục

31. Political Party

Đảng phái chính trị

32. Argument against

Phản biện

33. Accountable to..

Chịu trách nhiệm trước..

34. Certificate of correctness

Bản chứng thực

Từ vừng tiếng anh theo chủ đề luật

35. Civil law

Luật dân sự

36. Election Office

Văn phòng bầu cử

37. Constitutional Amendment

Phần chỉnh sửa của hiến pháp

38. General obligation bonds

Công trái trách nhiệm chung

39. Financial Systems Consultant

Tư vấn tài chính

40. Initiative Statute

Đạo luật do dân khởi đạt

41. Inquisitorial method

Phương pháp điều tra

42. Habeas corpus

Luật bảo thân

43. Act of legislation

Sắc luật

44. Decline to state

Từ chối khai báo

45. Criminal law

Luật hình sự

C:\DOCUME~1\Admin1\LOCALS~1\Temp\msohtml1\01\clip_image001.gif


Luật tiếng Anh


46. Dissenting opinion

Ý kiến phản

47. Federal question

Vấn đề liên bang

48. Class action

Vụ khởi kiện tập thể

49. Class action lawsuits

Các vụ kiện thay mặt cho cả tập thể

50. Fiscal Impact

Ảnh hưởng tới ngân sách chung

51. Child molesters

Kể quấy rối trẻ em

52. Concurring opinion

Ý kiến đồng thời

53. Lives in

Cư trú tại

54. High-ranking officials

Quan chức cao cấp

55. Bench trial

Phiên xét xử thành lập bởi thẩm phán

56. Be convicted of

Bị kết tội

57. Argument for

Lý lẽ tán thành

58. Financial Investment Advisor

Cố vấn đầu tư tài chính

59. Corpus juris

Luật đoàn thể

60. Declaratory judgment

Án văn tuyên nhận

61. Certified Public Accountant

Kiểm toán công
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back