8372
514
Tên ngôn tình của bạn là gì?
Tên tiếng Trung theo ngày tháng năm sinh
Cùng comment nhé.
► Họ: Số cuối cùng trong năm sinh của bạn
0: Liễu
1: Đường
2: Nhan
3: Âu Dương
4: Diệp
5: Đông Phương
6: Đỗ
7: Lăng
8: Hoa
9: Mạc
► Tên lót: Tháng sinh của bạn chính là tên đệm của bạn, thử tìm xem:
1: Lam
2: Thiên
3: Bích
4: Vô
5: Song
6: Ngân
7: Ngọc
8: Kỳ
9: Trúc
10: Không có tên đệm
11: Y
12: Nhược
► Tên: Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn rồi:
1: Lam
2: Nguyệt
3: Tuyết
4: Thần
5: Ninh
6: Bình
7: Lạc
8: Doanh
9: Thu
10: Khuê
11: Ca
12: Thiên
13: Tâm
14: Hàn
15: Y
16: Điểm
17: Song
18: Dung
19: Như
20: Huệ
21: Đình
22: Giai
23: Phong
24: Tuyên
25: Tư
26: Vy
27: Nhi
28: Vân
29: Giang
30: Phi
31: Phúc
Bảng họ theo số cuối của năm sinh
Bảng tên lót theo tháng sinh
Bảng tên theo ngày sinh
Xem thêm:
Tên Cổ Trang Của Bạn Là Gì
Tên tiếng Trung theo ngày tháng năm sinh
Cùng comment nhé.
► Họ: Số cuối cùng trong năm sinh của bạn
0: Liễu
1: Đường
2: Nhan
3: Âu Dương
4: Diệp
5: Đông Phương
6: Đỗ
7: Lăng
8: Hoa
9: Mạc
► Tên lót: Tháng sinh của bạn chính là tên đệm của bạn, thử tìm xem:
1: Lam
2: Thiên
3: Bích
4: Vô
5: Song
6: Ngân
7: Ngọc
8: Kỳ
9: Trúc
10: Không có tên đệm
11: Y
12: Nhược
► Tên: Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn rồi:
1: Lam
2: Nguyệt
3: Tuyết
4: Thần
5: Ninh
6: Bình
7: Lạc
8: Doanh
9: Thu
10: Khuê
11: Ca
12: Thiên
13: Tâm
14: Hàn
15: Y
16: Điểm
17: Song
18: Dung
19: Như
20: Huệ
21: Đình
22: Giai
23: Phong
24: Tuyên
25: Tư
26: Vy
27: Nhi
28: Vân
29: Giang
30: Phi
31: Phúc
Bảng họ theo số cuối của năm sinh
| Số cuối năm sinh | Họ |
|---|---|
| 0 | Liễu |
| 1 | Đường |
| 2 | Nhan |
| 3 | Âu Dương |
| 4 | Diệp |
| 5 | Đông Phương |
| 6 | Đỗ |
| 7 | Lăng |
| 8 | Hoa |
| 9 | Mạc |
Bảng tên lót theo tháng sinh
| Tháng sinh | Tên lót |
|---|---|
| 1 | Lam |
| 2 | Thiên |
| 3 | Bích |
| 4 | Vô |
| 5 | Song |
| 6 | Ngân |
| 7 | Ngọc |
| 8 | Kỳ |
| 9 | Trúc |
| 10 | Không có tên đệm |
| 11 | Y |
| 12 | Nhược |
Bảng tên theo ngày sinh
| Ngày sinh | Tên |
|---|---|
| 1 | Lam |
| 2 | Nguyệt |
| 3 | Tuyết |
| 4 | Thần |
| 5 | Ninh |
| 6 | Bình |
| 7 | Lạc |
| 8 | Doanh |
| 9 | Thu |
| 10 | Khuê |
| 11 | Ca |
| 12 | Thiên |
| 13 | Tâm |
| 14 | Hàn |
| 15 | Y |
| 16 | Điểm |
| 17 | Song |
| 18 | Dung |
| 19 | Như |
| 20 | Huệ |
| 21 | Đình |
| 22 | Giai |
| 23 | Phong |
| 24 | Tuyên |
| 25 | Tư |
| 26 | Vy |
| 27 | Nhi |
| 28 | Vân |
| 29 | Giang |
| 30 | Phi |
| 31 | Phúc |
Xem thêm:
Tên Cổ Trang Của Bạn Là Gì
Chỉnh sửa cuối:






