Bạn được Xích Linh Group mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
128 ❤︎ Bài viết: 10 Tìm chủ đề
605 2
Kiếm tiền
Quynh1011 đã kiếm được 6050 đ
TÊN CÁC LOẠI TRÁI CÂY TRONG TIẾNG ANH



Lychee: Vải

Pomegranate: Lựu

Orange: Cam

Rambutan: Chôm chôm

Cocunut: Dừa

Durian: Sầu riêng

Kumquat: Quất (hay còn gọi là quả tắc)

Cherry: Anh đào

Strawberry: Dâu tây

Pomegranate: Lựu

Pineapple: Dứa

Guava: Ổi

Melon: Dưa

Dragon fruit: Thanh long

Longan: Nhãn

Apricot: Mơ

Madarin: Quýt

Mangosteen: Măng cụt

Cantaloupe: Dưa vàng

Blackberries: Mâm xôi đen

Ambarella: Trái cóc

Soursop: Mãng cầu xiêm

Passion fruit: Chanh dây


Star apple: Khế

Mango: Xoài

Jackfruit: Mít

Plum: Mận

Lemon: Chanh vàng

Papaya: Đu đủ

Apple: Táo

Grape: Nho

Pomelo: Bưởi

Banana: Chuối

Peach: Đào

Avocado: Bơ

Watermelon: Dưa hấu


Kiwi: Trái kiwi

Date: Trái chà là

*vno 76*


Bài viết mình đã tổng hợp một số từ vựng tiếng anh chủ đề các loại trái cây! Mọi người cũng tham khảo và học tập nhé!
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back