Tên các loại trái cây trong Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Quynh1011, 24 Tháng tám 2021.

  1. Quynh1011

    Bài viết:
    11
    TÊN CÁC LOẠI TRÁI CÂY TRONG TIẾNG ANH



    Lychee: Vải

    Pomegranate: Lựu

    Orange: Cam

    Rambutan: Chôm chôm

    Cocunut: Dừa

    Durian: Sầu riêng

    Kumquat: Quất (hay còn gọi là quả tắc)

    Cherry: Anh đào

    Strawberry: Dâu tây

    Pomegranate: Lựu

    Pineapple: Dứa

    Guava: Ổi

    Melon: Dưa

    Dragon fruit: Thanh long

    Longan: Nhãn

    Apricot: Mơ

    Madarin: Quýt

    Mangosteen: Măng cụt

    Cantaloupe: Dưa vàng

    Blackberries: Mâm xôi đen

    Ambarella: Trái cóc

    Soursop: Mãng cầu xiêm

    Passion fruit: Chanh dây


    Star apple: Khế

    Mango: Xoài

    Jackfruit: Mít

    Plum: Mận

    Lemon: Chanh vàng

    Papaya: Đu đủ

    Apple: Táo

    Grape: Nho

    Pomelo: Bưởi

    Banana: Chuối

    Peach: Đào

    Avocado: Bơ

    Watermelon: Dưa hấu


    Kiwi: Trái kiwi

    Date: Trái chà là

    *vno 76*


    Bài viết mình đã tổng hợp một số từ vựng tiếng anh chủ đề các loại trái cây! Mọi người cũng tham khảo và học tập nhé!
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...