

I. Cách dùng:
1. Tương lai đơn:
- Diễn tả hành động được quyết định ngay thời điểm nói.
VD: + A: I am thirty.
+ B: Oh! I will make you a cup of tea.
- Diễn tả hành động có thể xảy ra nhưng không chắc chắn.
VD: I think they will go to the cinema.
2. Tương lai gần:
- Diễn tả hành động, dự định đã được lên kế hoạch từ trước.
VD: + A: Peter is in the hospital.
+B: I know. I am going to visit him.
- Diễn tả dự đoán của ai đó nhờ có một số dự báo, dấu hiệu.
VD: Look! The sky is black. It is going to rain.
II. Công thức:
1. Tương lai đơn:
- Dạng khẳng định: S + will + V.
VD: I will make you a cup of tea.
- Dạng phủ định: S + won't + V.
VD: I won't make you a cup of tea.
- Dạng nghi vấn: Will + S + V?
VD: Will you make me a cup of tea?
2. Tương lai gần:
- Dạng khẳng định: S + tobe + going to + V.
VD: I am going to do my housework this weekend.
- Dạng phủ định: S + tobe + not + going to + V.
VD: I am not going to do my housework this weekend.
- Dạng nghi vấn: Tobe + S + going to + V?
VD: Are you going to do your housework this weekend?
III. Dấu hiệu nhận biết:
1. Tương lai đơn:
- Hope: Hi vọng
- Promise: Hứa
- Tobe sure: Chắc chắn là
- In the future: Trong tương lai
2. Tương lai gần:
- In + thời gian: Trong.. nữa
- Tomorrow: Ngày mai
- Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
Cảm ơn các bạn đã ghé qua!