Tiếng Anh So Sánh Tương Lai Đơn Và Tương Lai Gần

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi hoongheiii, 22 Tháng bảy 2021.

  1. hoongheiii

    Bài viết:
    11


    I. Cách dùng:


    1. Tương lai đơn:


    - Diễn tả hành động được quyết định ngay thời điểm nói.

    VD: + A: I am thirty.

    + B: Oh! I will make you a cup of tea.

    - Diễn tả hành động có thể xảy ra nhưng không chắc chắn.

    VD: I think they will go to the cinema.


    2. Tương lai gần:

    - Diễn tả hành động, dự định đã được lên kế hoạch từ trước.

    VD: + A: Peter is in the hospital.

    +B: I know. I am going to visit him.

    - Diễn tả dự đoán của ai đó nhờ có một số dự báo, dấu hiệu.

    VD: Look! The sky is black. It is going to rain.




    II. Công thức:


    1. Tương lai đơn:

    - Dạng khẳng định: S + will + V.

    VD: I will make you a cup of tea.

    - Dạng phủ định: S + won't + V.

    VD: I won't make you a cup of tea.

    - Dạng nghi vấn: Will + S + V?

    VD: Will you make me a cup of tea?

    2. Tương lai gần:

    - Dạng khẳng định: S + tobe + going to + V.

    VD: I am going to do my housework this weekend.

    - Dạng phủ định: S + tobe + not + going to + V.


    VD: I am not going to do my housework this weekend.

    - Dạng nghi vấn: Tobe + S + going to + V?

    VD: Are you going to do your housework this weekend?



    III. Dấu hiệu nhận biết:

    1. Tương lai đơn:


    - Hope: Hi vọng

    - Promise: Hứa

    - Tobe sure: Chắc chắn là

    - In the future: Trong tương lai

    2. Tương lai gần:

    - In + thời gian: Trong.. nữa

    - Tomorrow: Ngày mai

    - Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới

    Cảm ơn các bạn đã ghé qua!
     
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...