Bài viết: 16 



Cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Trung trong giao tiếp hằng ngày bạn thường gặp nhé!
- Ni hao: Xin chào
- Xie xie: Tạm biệt
- Kafei: Cà phê
- Cha: Trà
- Chi: Ăn
- He: Uống
- Hé: Và
- Difang: Địa phương
- Haizi: Trẻ con, đứa trẻ
- Dianhua: Điện thoại
- Dianshiji: Tivi
- Dianying: Xem phim
- Zhe shi shei: Đây là ai?
- Zhe shi shenme: Đây là cái gì?
- Qilai: Đứng dậy
- Suoyi: Cho nên
- Wenti: Hỏi
- Likai: Rời khỏi
- Yidian: Một chút
- Bucuo: Không tệ, không tồi
- Kenrding: Khẳng định
- Huilai: Trở về
Hẹn gặp lại các bạn ngày mai với những từ vựng mới hơn nhé
- Ni hao: Xin chào
- Xie xie: Tạm biệt
- Kafei: Cà phê
- Cha: Trà
- Chi: Ăn
- He: Uống
- Hé: Và
- Difang: Địa phương
- Haizi: Trẻ con, đứa trẻ
- Dianhua: Điện thoại
- Dianshiji: Tivi
- Dianying: Xem phim
- Zhe shi shei: Đây là ai?
- Zhe shi shenme: Đây là cái gì?
- Qilai: Đứng dậy
- Suoyi: Cho nên
- Wenti: Hỏi
- Likai: Rời khỏi
- Yidian: Một chút
- Bucuo: Không tệ, không tồi
- Kenrding: Khẳng định
- Huilai: Trở về
Hẹn gặp lại các bạn ngày mai với những từ vựng mới hơn nhé