

Trong các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp, việc sử dụng thành ngữ và tục ngữ là hết sức phổ biến. Chúng ta không phải ai cũng hiểu được thành ngữ và tục ngữ của tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu hoặc bị mất gốc. Dưới đây là những câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất mà mình đã tổng hợp được. Để có thể hiểu được ý nghĩa của thành ngữ, bạn cần phải hiểu nghĩa của từng từ vựng trong câu.
[HEADING=2] Các câu thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống[/HEADING]
As cool as cucumber: Lạnh lùng
As flat as a pancake: Gầy gò
As fresh as daisy: Tươi như hoa
As light as air: Nhẹ nhàng
As old as hills: Rất cũ
As peas as pod: Giống như hai giọt nước
As right as rain: Hoàn hảo
As red as a beetroot: Đỏ như gấc
As sober as a judge: Tỉnh táo
As steady as rock: Vững chắc
As sick as a parrot: Thất vọng
As thick as thieves: Ăn ý
As white as a sheet: Mặt trắng bệch
Beat around the bush: Tránh nói điều gì, vòng vo
Break a leg: Chúc ai may mắn
By the skin of your teeth: Vừa đủ
Come rain or shine: Cho dù thế nào đi nữa
Drop the ball: Mắc sai lầm do bất cẩn
Go down in flames: Thất bại thảm hại
Hit the sack: Đi ngủ
It's the best thing since sliced bread: Thực sự rất tốt
Jump on the bandwagon: Theo xu hướng, phong trào nào đó
Like father, like son: Cha nào con nấy
Lead/ drive /bring to the brink of: Đẩy ai đến bờ vực
Make ends meet: Xoay sở
Miss the boat: Bỏ lỡ cơ hội, đã quá muộn
None of business: Không phải việc của ai
Off the peg: May sẵn
On cloud nine: Vui sướng
Once in a blue moon: Hiếm khi
Pull someone's leg: Nói đùa, trêu chọc ai đó
Sat on the fence: Chưa quyết định, phân vân
See eye to eye: Hoàn toàn đồng ý
Spill the beans: Tiết lộ bí mật
Sticking one's nose in one's businesss: Chía mũi vào việc của ai
Take the bull by the storm: Đương đầu với khó khăn
Take it with a pinch of salt: Không tin tưởng, xem nhẹ
The ball is in your court: Tuỳ bạn
Through thick and thin: Dù thế nào cũng một lòng không thay đổi
Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi
Win a place at university: Đỗ đại học
You can say that again: Đúng rồi
[HEADING=2] Các câu thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống[/HEADING]
As cool as cucumber: Lạnh lùng
As flat as a pancake: Gầy gò
As fresh as daisy: Tươi như hoa
As light as air: Nhẹ nhàng
As old as hills: Rất cũ
As peas as pod: Giống như hai giọt nước
As right as rain: Hoàn hảo
As red as a beetroot: Đỏ như gấc
As sober as a judge: Tỉnh táo
As steady as rock: Vững chắc
As sick as a parrot: Thất vọng
As thick as thieves: Ăn ý
As white as a sheet: Mặt trắng bệch
Beat around the bush: Tránh nói điều gì, vòng vo
Break a leg: Chúc ai may mắn
By the skin of your teeth: Vừa đủ
Come rain or shine: Cho dù thế nào đi nữa
Drop the ball: Mắc sai lầm do bất cẩn
Go down in flames: Thất bại thảm hại
Hit the sack: Đi ngủ
It's the best thing since sliced bread: Thực sự rất tốt
Jump on the bandwagon: Theo xu hướng, phong trào nào đó
Like father, like son: Cha nào con nấy
Lead/ drive /bring to the brink of: Đẩy ai đến bờ vực
Make ends meet: Xoay sở
Miss the boat: Bỏ lỡ cơ hội, đã quá muộn
None of business: Không phải việc của ai
Off the peg: May sẵn
On cloud nine: Vui sướng
Once in a blue moon: Hiếm khi
Pull someone's leg: Nói đùa, trêu chọc ai đó
Sat on the fence: Chưa quyết định, phân vân
See eye to eye: Hoàn toàn đồng ý
Spill the beans: Tiết lộ bí mật
Sticking one's nose in one's businesss: Chía mũi vào việc của ai
Take the bull by the storm: Đương đầu với khó khăn
Take it with a pinch of salt: Không tin tưởng, xem nhẹ
The ball is in your court: Tuỳ bạn
Through thick and thin: Dù thế nào cũng một lòng không thay đổi
Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi
Win a place at university: Đỗ đại học
You can say that again: Đúng rồi
Last edited by a moderator: