Tiếng Anh Một số collocation thông dụng cần nhớ

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Zang zang, 13 Tháng ba 2022.

  1. Zang zang

    Bài viết:
    8
    Collocation là cách thức kết hợp từ với nhau để tạo ra lời nói tự nhiên theo thói quen của người bản xứ. Đây được xem là một trong những phần khó nhất của đề thi THPTQG. Hãy nắm chắc một số cụm từ thông dụng dưới đây để đạt trọn điểm phần này!

    1. Collcation với HAVE:

    - Have an operation: Giải phẫu

    - Have a problem: Nghỉ ngơi, thư giãn

    - Have sympathy: Đồng cảm, thương cảm

    - Have fun: Vui vẻ

    - Have a headache: Bị đau đầu, làm phiền

    - Have a baby: Có em bé

    - Have a drink: Uống một ly rượu

    - Have a relationship: Có mối quan hệ với ai

    - Have lunch/ breakfast: Ăn trưa/ ăn sáng

    2. Collocation với COME:

    - Come first: Đến trước, ưu tiên

    - Come last: Đến sau cùng

    - Come late: Đến trễ

    - Come on time: Đến đúng giờ

    - Come early: Đến sớm

    - Come prepared: Đã có sự chuẩn bị trước

    - Come to an end: Đi đến kết thúc

    - Come to terms with: Chấp nhận sự thật, đến với sự thật

    - Come under attack: Bị tấn công

    - Come right back: Trở lại

    - Come to a decision: Đi đến quyết định

    3. Collocation với TAKE:

    - Take a chance: Nắm bắt cơ hội

    - Take a break: Nghỉ giải lao

    - Take a rest: Nghỉ ngơi

    - Take notes: Ghi chú

    - Take an exam: Kiểm tra

    - Take a seat: Tìm chỗ ngồi, ngồi

    - Take a taxi: Đón taxi

    - Take a look: Nhìn, xem xét

    - Take one's place: Thế chỗ ai

    - Take one's temperature: Đo nhiệt đọ cho ai

    4. Collacation với DO:

    - Do harm / good: Làm hại / làm tốt

    - Do damage: Làm thiệt hại, hư hại

    - Do research: Nghiên cứu

    - Do business: Làm kinh doanh

    - Do the cooking: Nấu ăn

    - Do the housework: Làm việc nhà

    - Do the shopping: Mua sắm

    - Do nothing: Không làm gì cả

    - Do your best: Làm hết sức mình

    - Do sb a favor: Giúp ai đó

    - Do your homework: Làm bài tập về nhà

    5. Collocation với GET

    - Get angry: Nổi nóng

    - Get lost: Đi lạc / cút đi

    - Get married: Kết hôn

    - Get pregnant: Có thai

    - Get a job: Xin một công việc

    - Get upset: Khó chịu, thất vọng

    - Get wet: Bị ướt

    - Get ready: Chuẩn bị sẵn sàng

    - Get divorced: Li dị

    - Get permission: Xin phép

    - Get home: Trở về nhà

    - Get the impression: Có ấn tượng
     
    Cuộn Len thích bài này.
    Chỉnh sửa cuối: 13 Tháng ba 2022
Trả lời qua Facebook
Đang tải...