46
0
Không Đáng
Thể hiện: Mộng Phi Thuyền
Bài hát bài hát "Không Đáng". Do Mộng Phi Thuyền là một ca khúc có giai điệu bắt tai sôi động là bài hát kể về câu chuyện dù muốn dù không cũng phải từ bỏ người mình yêu một tình yêu đã không còn nguyên vẹn nhưng thuở ban đầu cần gì phải ôm oán hận khóc lóc, sự như tên lời bài hát "Không Đáng".
Lời bài hát
Zhèyàng de nǐ
Một người như anh
不值得我恨你
Bù zhíde wǒ hèn nǐ
Không đáng để em hận anh
不值得我为你而坏了心情
Bù zhíde wǒ wèi nǐ ér hùaile xīnqíng
Không đáng để em vì anh mà buồn lòng
我决定不为你而毁了心
Wǒ juédìng bú wèi nǐ ér huǐ le xīn
Em quyết định không vì anh mà tổn thương trái tim mình nữa
放弃爱你
Fàngqì ài nǐ
Từ bỏ yêu anh
**除了想你
Chúle xiǎng nǐ
Ngoài việc nhớ anh**
除了爱你
Chúle ài nǐ
Ngoài việc yêu anh
我什么什么都愿意
Wǒ shénme shénme dōu yùanyì
Thì điều gì em cũng bằng lòng
翻开日记
Fānkāi rìjì
Lật cuốn nhật ký
整理心情
Zhěnglǐ xīnqíng
Sắp xếp lại cảm xúc
我真的真的想放弃
Wǒ zhēnde zhēnde xiǎng fàngqì
Em thật sự, thật sự muốn buông bỏ
**你始终没有爱过
Nǐ shǐzhōng méiyǒu àiguò
Anh vốn dĩ chưa từng yêu em**
你在敷衍我
Nǐ zài fūyǎn wǒ
Anh chỉ đang qua loa với em
一次一次忽略我的感受
Yí cì yí cì hūlüè wǒ de gǎnshòu
Hết lần này đến lần khác phớt lờ cảm xúc của em
我真的感到力不从心
Wǒ zhēnde gǎndào lì bù cóng xīn
Em thật sự thấy bất lực
无力继续
Wúlì jìxù
Không còn sức để tiếp tục nữa
**这感情
Zhè gǎnqíng
Tình cảm này**
不值得我犹豫
Bù zhíde wǒ yóuyù
Không đáng để em do dự
不值得我考虑
Bù zhíde wǒ kǎolǜ
Không đáng để em suy nghĩ
不值得我爱过你
Bù zhíde wǒ àiguò nǐ
Không đáng để em từng yêu anh
**这种回忆
Zhè zhǒng húiyì
Những ký ức như thế này**
不值得我提起
Bù zhíde wǒ tíqǐ
Không đáng để em nhắc lại
不值得想起
Bù zhíde xiǎngqǐ
Không đáng để nhớ tới
不值得哭泣
Bù zhíde kūqì
Không đáng để rơi nước mắt
**这段感情
Zhè dùan gǎnqíng
Đoạn tình này**
早就应该放弃
Zǎojìu yīnggāi fàngqì
Đáng lẽ phải buông bỏ từ lâu rồi
早就不该让我浪费时间找奇迹
Zǎojìu bù gāi ràng wǒ làngfèi shíjiān zhǎo qíjì
Đáng lẽ em không nên lãng phí thời gian để tìm kiếm phép màu
**这样的你
Zhèyàng de nǐ
Một người như anh**
不值得我恨你
Bù zhíde wǒ hèn nǐ
Không đáng để em hận anh
不值得我为你而坏了心情
Bù zhíde wǒ wèi nǐ ér hùaile xīnqíng
Không đáng để em vì anh mà buồn bã
我决定不为你而毁了心
Wǒ juédìng bú wèi nǐ ér huǐ le xīn
Em quyết định không để trái tim mình tan nát vì anh nữa
放弃爱你 / 放弃爱情
Fàngqì ài nǐ / fàngqì àiqíng
Từ bỏ yêu anh / Từ bỏ tình yêu này

