

- 鹿角 - /lù jiǎo/ - Con hươu, con nai
- 长颈鹿 - /cháng jǐng lù/- Hưa cao cổ
- 龙 - /lóng/ - Con rồng
- 恐龙 - /kǒng lóng/- Khủng long
- 骆驼 - /luòtuo/- Lạc đà
- 鳄鱼 - /è yú/- Cá sấu -
- 鸵鸟 - /tuó niǎo/- Đà điểu
- 鱼 - /yú/- Con cá
- 马 - /mǎ/- Con ngựa
- 大象 - /dà xìang/- Con voi
- 河马 - /hé mǎ/- Con hà mã
- 猴 - /hóu/- Con khỉ
- 大猩猩 - /dàxīngxīng/ - Khỉ đột
- 狗 - /gǒu/ - Con chó
- 海鸥 - /hǎiōu/- Chim hải âu
- 猪 - /zhū/ - Con lợn
- 鸡 - /jī/ - Con gà
- 猫 - /māo/ - Con mèo
- 鸭 - /yā/ - Con vịt
- 熊 - /xióng/ - Con gấu
- 鹅 - /é/ - Con ngỗng
- 熊猫 - /xióngmāo/ - Con gấu trúc
- 老虎 - /lǎohǔ/ - Con hổ
- 北极熊 - /běijíxióng/ - Gấu bắc cực
- 老鼠 - /lǎoshǔ/ - Con chuột
- 猞猁 - /shēlì/ - Mèo rừng
- 蛇 - /shé/ - Con rắn
- 羊 - / yáng/ - Con dê, con cừu
- 麻雀 - /máquè/ - Chim sẻ
- 鸟 - /niǎo/ - Con chim
Chỉnh sửa cuối: