

HỌC TỪ VỰNG THEO GỐC TỪ SPIR
Spir = Breathe: Hô hấp
1. Spirit (danh từ) : tinh thần, tình cảm (có hô hấp --> có tinh thần)
2. Spirited (tính từ) : đầy khí thế, hăng say
3. Spiritual (tính từ) : thuộc tâm, linh hồn con người, thuộc giáo hội
4. Aspire (động từ): Khao khát (a - tăng cường + spire --> nhìn thấy thứ mình khao khát hô hấp nhanh => khao khát)
5. Aspiring (tính từ): Đầy nhiệt huyết (aspire + ing )
6. Conspire (động từ): Âm mưu (con - cùng + spire --> cùng hô hấp => đồng mưu, âm mưu)
7. Conspiracy (danh từ): Âm mưu (conspire +acy )
8. Exspire (động từ) : hết hạn, hết hiệu lực, chết (ex - trước, bên ngoài+spire --> hô hấp chỉ ra không vào => chết)