Tiếng Anh Học từ vựng tiếng Anh theo gốc từ

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi violet98, 29 Tháng mười 2020.

  1. violet98

    Bài viết:
    28
    HỌC TỪ VỰNG THEO GỐC TỪ SPIR

    Spir = Breathe: Hô hấp

    1. Spirit (danh từ) : tinh thần, tình cảm (có hô hấp --> có tinh thần)

    2. Spirited (tính từ) : đầy khí thế, hăng say

    3. Spiritual (tính từ) : thuộc tâm, linh hồn con người, thuộc giáo hội

    4. Aspire (động từ): Khao khát (a - tăng cường + spire --> nhìn thấy thứ mình khao khát hô hấp nhanh => khao khát)

    5. Aspiring (tính từ): Đầy nhiệt huyết (aspire + ing )

    6. Conspire (động từ): Âm mưu (con - cùng + spire --> cùng hô hấp => đồng mưu, âm mưu)

    7. Conspiracy (danh từ): Âm mưu (conspire +acy )

    8. Exspire (động từ) : hết hạn, hết hiệu lực, chết (ex - trước, bên ngoài+spire --> hô hấp chỉ ra không vào => chết)
     
    Love cà phê sữaSắc Hương Hoa thích bài này.
  2. violet98

    Bài viết:
    28
    HỌC TỪ VỰNG THEO GỐC TỪ PET

    pet = seek: Tìm, tìm kiếm

    1. Petition /pəˈtiʃən/ n. Đơn xin, đơn kiến nghị (pet +ition = trạng thái tìm kiếm = kiến nghị)

    2. Petitioner /pə'ti∫ənə (r) / n. Người kiến nghị (petition + er )

    3. Appetite /ˈӕpitait/ n. Sự ngon miệng, lòng ham muốn (ap _động tác tăng cường + pet +ite --> cố gắng theo đuổi --> có cảm giác thèm ăn)

    4. Appetizer /'æpitaizə/ n. Món khai vị (appet _cảm giác thèm ăn + izer _đồ)

    5. Centripetal /senˈtripitəl/ adj. Hướng tâm(centri _trung tâm+per +al →theo đuổi trung tâm)

    6.compete /kəmˈpiːt/ v. Cạnh tranh, tranh đua(com _cùng +pete →cùng theo đuổi [1 mục tiêu] → cạnh tranh)

    7.competent /ˈkompətənt/ adj. Thạo, giỏi, có tư cách(compete + ent → (năng lực) cạnh tranh→ có tư cách)

    8.competence /'kɔmpitəns/ n. Năng lực, khả năng, tư cách(compete +ence → (năng lực) cạnh tranh→tư cách)

    9.competitive /kəmˈpetətiv/ adj. Có sức cạnh tranh(compete + itive )
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...