HỌC TỪ VỰNG THEO GỐC TỪ SPIR Spir = Breathe: Hô hấp 1. Spirit (danh từ) : tinh thần, tình cảm (có hô hấp --> có tinh thần) 2. Spirited (tính từ) : đầy khí thế, hăng say 3. Spiritual (tính từ) : thuộc tâm, linh hồn con người, thuộc giáo hội 4. Aspire (động từ): Khao khát (a - tăng cường + spire --> nhìn thấy thứ mình khao khát hô hấp nhanh => khao khát) 5. Aspiring (tính từ): Đầy nhiệt huyết (aspire + ing ) 6. Conspire (động từ): Âm mưu (con - cùng + spire --> cùng hô hấp => đồng mưu, âm mưu) 7. Conspiracy (danh từ): Âm mưu (conspire +acy ) 8. Exspire (động từ) : hết hạn, hết hiệu lực, chết (ex - trước, bên ngoài+spire --> hô hấp chỉ ra không vào => chết)
HỌC TỪ VỰNG THEO GỐC TỪ PET pet = seek: Tìm, tìm kiếm 1. Petition /pəˈtiʃən/ n. Đơn xin, đơn kiến nghị (pet +ition = trạng thái tìm kiếm = kiến nghị) 2. Petitioner /pə'ti∫ənə (r) / n. Người kiến nghị (petition + er ) 3. Appetite /ˈӕpitait/ n. Sự ngon miệng, lòng ham muốn (ap _động tác tăng cường + pet +ite --> cố gắng theo đuổi --> có cảm giác thèm ăn) 4. Appetizer /'æpitaizə/ n. Món khai vị (appet _cảm giác thèm ăn + izer _đồ) 5. Centripetal /senˈtripitəl/ adj. Hướng tâm(centri _trung tâm+per +al →theo đuổi trung tâm) 6.compete /kəmˈpiːt/ v. Cạnh tranh, tranh đua(com _cùng +pete →cùng theo đuổi [1 mục tiêu] → cạnh tranh) 7.competent /ˈkompətənt/ adj. Thạo, giỏi, có tư cách(compete + ent → (năng lực) cạnh tranh→ có tư cách) 8.competence /'kɔmpitəns/ n. Năng lực, khả năng, tư cách(compete +ence → (năng lực) cạnh tranh→tư cách) 9.competitive /kəmˈpetətiv/ adj. Có sức cạnh tranh(compete + itive )