

1. Homes and buildings [COLOR=rgb(0, 0, 179) ](những ngôi nhà & tòa nhà)[/COLOR]
1a. Buildings [COLOR=rgb(0, 179, 0) ](các tòa nhà)[/COLOR]
- Architectural features (đặc điểm kiến trúc)
- Architectural styles (phong cách kiến trúc)
- Building location (vị trí tòa nhà)
- Construction (xây dựng)
- Describing buildings (mô tả các tòa nhà)
- Historic buildings (tòa nhà lịch sử)
- Parts of a building (các phần của tòa nhà)
- Public buildings (công trình công cộng)
- Religious buildings (tòa nhà tôn giáo)
- Types of building (các loại tòa nhà)
1b. Gardens [COLOR=rgb(0, 179, 0) ](vườn)[/COLOR]
- Gardening (làm vườn)
- In the garden (ở trong vườn)
1c. Houses and homes [COLOR=rgb(0, 179, 0) ](nhà ở)[/COLOR]
- Buying a home (mua nhà)
- Furniture (đồ nội thất)
- House equipment (thiết bị nhà)
- Housework (công việc nhà)
- Interior décor (trang trí nội thất)
- Parts of a house (các phần của một ngôi nhà)
- Renting a home (thuê nhà)
- Rooms in a house (các phòng trong một ngôi nhà)
- Types of house (các loại nhà)
1a. Buildings [COLOR=rgb(0, 179, 0) ](các tòa nhà)[/COLOR]
- Architectural features (đặc điểm kiến trúc)
- Architectural styles (phong cách kiến trúc)
- Building location (vị trí tòa nhà)
- Construction (xây dựng)
- Describing buildings (mô tả các tòa nhà)
- Historic buildings (tòa nhà lịch sử)
- Parts of a building (các phần của tòa nhà)
- Public buildings (công trình công cộng)
- Religious buildings (tòa nhà tôn giáo)
- Types of building (các loại tòa nhà)
1b. Gardens [COLOR=rgb(0, 179, 0) ](vườn)[/COLOR]
- Gardening (làm vườn)
- In the garden (ở trong vườn)
1c. Houses and homes [COLOR=rgb(0, 179, 0) ](nhà ở)[/COLOR]
- Buying a home (mua nhà)
- Furniture (đồ nội thất)
- House equipment (thiết bị nhà)
- Housework (công việc nhà)
- Interior décor (trang trí nội thất)
- Parts of a house (các phần của một ngôi nhà)
- Renting a home (thuê nhà)
- Rooms in a house (các phòng trong một ngôi nhà)
- Types of house (các loại nhà)
Chỉnh sửa cuối: