Bạn được Tiểu Linh Linh mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
1,103 ❤︎ Bài viết: 92 Tìm chủ đề
1245 0
1. Homes and buildings [COLOR=rgb(0, 0, 179) ](những ngôi nhà & tòa nhà)[/COLOR]

1a. Buildings [COLOR=rgb(0, 179, 0) ](các tòa nhà)[/COLOR]

- Architectural features (đặc điểm kiến trúc)

- Architectural styles (phong cách kiến trúc)

- Building location (vị trí tòa nhà)

- Construction (xây dựng)

- Describing buildings (mô tả các tòa nhà)

- Historic buildings (tòa nhà lịch sử)

- Parts of a building (các phần của tòa nhà)

- Public buildings (công trình công cộng)

- Religious buildings (tòa nhà tôn giáo)

- Types of building (các loại tòa nhà)

1b. Gardens
[COLOR=rgb(0, 179, 0) ](vườn)[/COLOR]

- Gardening (làm vườn)

- In the garden (ở trong vườn)


1c. Houses and homes [COLOR=rgb(0, 179, 0) ](nhà ở)[/COLOR]

- Buying a home (mua nhà)

- Furniture (đồ nội thất)

- House equipment (thiết bị nhà)

- Housework (công việc nhà)

- Interior décor (trang trí nội thất)

- Parts of a house (các phần của một ngôi nhà)

- Renting a home (thuê nhà)

- Rooms in a house (các phòng trong một ngôi nhà)

- Types of house (các loại nhà)
 
Chỉnh sửa cuối:
1,103 ❤︎ Bài viết: 92 Tìm chủ đề
2. Health (sức khỏe)

[COLOR=rgb(0, 179, 0) ]2a. Health and Fitness[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 179, 0) ](sức khỏe & thể hình)[/COLOR]

- Exercise (tập thể dục)

- Good health (sức khỏe tốt)

[COLOR=rgb(0, 179, 0) ]2b. Illness (đau yếu, ốm)[/COLOR]

- Addiction (nghiện)

- Being ill (ốm)

- Injuries (chấn thương, thương tích)

- Mental and emotional problems (các vấn đề về tinh thần và cảm xúc)

- Poor health (sức khỏe kém)

- Recovering from illness (phục hồi sau bệnh tật)

- Types of illness (các loại bệnh)

[COLOR=rgb(0, 179, 0) ]2c. Medicine (y học, thuốc)[/COLOR]

- Complementary medicine (thuốc bổ)

- Healthcare (chăm sóc sức khỏe)

- Hospitals (bệnh viện)

- Medical equipment (thiết bị y tế)

- Medical examinations (khám bệnh)

- Medical staff (nhân viên y tế)

- Mental health care (chăm sóc sức khỏe tinh thần)

- Operations (sự mổ xẻ, phẫu thuật)
 
1,103 ❤︎ Bài viết: 92 Tìm chủ đề
3. Notions (ý kiến, quan điểm; khái niệm, quan niệm; ý niệm)

3a. Change, cause and effect (thay đổi, nhân quả)

- Cause and effect (nhân quả, nguyên nhân và hậu quả)

- Change (thay đổi)

3b. Danger (nguy cơ, mối đe dọa; sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo)

- Dangerous people/things (người/vật nguy hiểm)

- Involving danger (liên quan đến nguy hiểm)

- Preventing danger (đề phòng nguy hiểm)

3c. Difficulty and failure (khó khăn & thất bại)

- Accepting failure (chấp nhận thất bại)

- Causing difficulty (gây khó khăn)

- Causing failure (gây ra thất bại)

- Involving difficulty (liên quan đến khó khăn)

- Likely to fail (có khả năng thất bại)

- Resulting in failure (dẫn đến thất bại, kết quả là thất bại)

- Unsuccessful people/things (những người/việc không thành công)

3d. Success (sự thành công)

- Achieving success (đạt được thành công)

- Acknowledging success (công nhận thành công)

- Ambition (tham vọng, hoài bão)

- Predicting success (dự đoán thành công)

- Successful people (những người thành công)

- Successful things (những điều thành công)
 
1,103 ❤︎ Bài viết: 92 Tìm chủ đề
4. People

4a. Education

- Access to education (tiếp cận với giáo dục)

- Degrees (bằng cấp)

- Exams and assessment (kiểm tra & đánh giá)

- In school

- People in schools

- School life (đời sống học đường)

- Subjects and courses (môn học & khóa học)

- Teaching and learning (dạy & học)

- Types of school (kiểu trường học)

- Universities and colleges (các trường đại học và cao đẳng)

- University people

4b. Family and relationships (gia đình & các mối quan hệ)

- Family background (nền tảng gia đình)

- Friends

- Names

- Relationships ending

- Relatives (họ hàng, dòng họ)

- Romance

4c. Feelings (cảm xúc)

- Anger (tức giận)

- Boredom (buồn chán)

- Disappointment (thất vọng)

- Disgust (ghét cay ghét đắng, ghê tởm)

- Embarrassment (xấu hổ)

- Excitement (phấn khích)

- Fear (nỗi sợ)

- Feelings in general (cảm xúc nói chung)

- Happiness (sự sung sướng, hạnh phúc)

- Hate (căm ghét)

- Hunger (khao khát)

- Loneliness (cô đơn, cô độc)

- Love (tình yêu)

- Nervous (lo lắng)

- Showing interest (bày tỏ niềm thích thú, thể hiện sự quan tâm)

- Surprise (sự ngạc nhiên, bất ngờ)

- Thirst (sự thèm khát, khao khát)

- Tiredness (mệt mỏi, chán nản)

- Unhappiness (sự bất hạnh)

- Worry (sự lo nghĩ)

4d. Life stages (các giai đoạn cuộc sống)

- Adults (người lớn, người trưởng thành)

- Babies (đứa bé mới sinh, trẻ thơ)

- Birth (sự sinh đẻ, sự ra đời)

- Death (cái chết)

- Marriage (hôn nhân)

- Old age (tuổi già)

- Pregnancy (mang thai, thai kỳ)

- Raising children (nuôi dạy trẻ)

- Youth (tuổi trẻ)

4e. Personal qualities (bản tính, phẩm chất cá nhân)

- Annoying (quấy rầy, làm phiền)

- Brave (gan dạ, dũng cảm)

- Clever (lanh lợi, thông minh)

- Confident (tự tin, liều lĩnh)

- Cowardly (nhút nhát, hèn nhát)

- Dishonest (không thành thật, không trung thực)

- Energetic (mạnh mẽ, đầy năng lượng)

- Friendly (thân thiện)

- Honest (thật thà)

- Immoral (xấu xa, phóng đãng, trái đạo đức)

- Kind (tử tế, ân cần)

- Lazy (lười biếng)

- Moral (có đạo đức)

- Proud (tự hào, hãnh diện)

- Selfish (ích kỷ)

- Shy (nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn)

- Skills and qualities (các kĩ năng & phẩm chất)

- Strange (kỳ dị, kỳ quặc)

- Stupid (ngu ngốc, đần độn)

- Unpleasant (khó ưa, đáng ghét)
 
1,103 ❤︎ Bài viết: 92 Tìm chủ đề
5. Travel (du lịch)

5a. Holidays (kỳ nghỉ)

- Camping (cắm trại)

- Holiday accommodation (chỗ ở cho kỳ nghỉ)

- Holidays in general (ngày lễ nói chung)

- Staying in a hotel (ở trong khách sạn)

- The tourist industry (ngành công nghiệp du lịch)

- Types of holiday/vacation (các loại kì nghỉ/lễ nghỉ)

5b. Transport by air (giao thông vận tải bằng đường hàng không)

- Aircraft (máy bay)

- Airports (sân bay, phi trường)

- Parts of a plane (các bộ phận của máy bay)

- People in air travel (con người trong du lịch hàng không)

- Plane travel (đi máy bay)

5c. Transport by bus and train (giao thông vận tải bằng xe buýt và tàu hỏa)

- Railway tracks and stations (đường ray và nhà ga)

- Train and bus travel (đi tàu và xe buýt)

- Trains (tàu hỏa)

5d. Transport by car or lorry (giao thông vận tải bằng xe hơi hoặc xe tải)

- Controlling traffic (kiểm soát giao thông)

- Driving (lái xe)

- Motoring problems and accidents (tai nạn và các vấn đề lái xe)

- On the road (trên đường)

- Parts of a car (các bộ phận của một chiếc xe hơi)

- People in motoring

- The car industry (ngành công nghiệp xe hơi)

- Types of road (các loại đường)

- Types of vehicle (các loại phương tiện)

5e. Transport by water (giao thông vận tải bằng đường thủy)

- Parts of boats (các bộ phận của thuyền)

- People in sea travel

- Travelling by boat

- Types of boat (các loại thuyền)
 
1,103 ❤︎ Bài viết: 92 Tìm chủ đề
6. Time and space (thời gian và không gian)

[COLOR=rgb(0, 179, 0) ]6a. History[/COLOR]

- Events in history (sự kiện trong lịch sử)

- Historical records (ghi chép lịch sử)

- Objects in history (đồ vật trong lịch sử)

- People in history

- Periods in history (các giai đoạn trong lịch sử)

- Studying history (nghiên cứu lịch sử)

[COLOR=rgb(0, 179, 0) ]6b. Space[/COLOR]

- Space travel (du hành vũ trụ, du hành không gian)

- The Earth and the atmosphere (trái đất và bầu khí quyển)

- The sun and the moon

- The universe


[COLOR=rgb(0, 179, 0) ]6c. Time[/COLOR]

- Dates

- Days

- Months

- Time expressions (biểu thức thời gian)

- Time periods (giai đoạn, khoảng thời gian)

- Time zones (múi giờ)

- Times of day

- Times of year
 

Những người đang xem chủ đề này

Back