Tiếng Anh Học từ và nhóm từ then chốt theo 18 chủ đề thường gặp

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Sắc Hương Hoa, 18 Tháng hai 2021.

  1. Sắc Hương Hoa

    Bài viết:
    90
    1. Homes and buildings (những ngôi nhà & tòa nhà)

    1a. Buildings (các tòa nhà)

    - Architectural features (đặc điểm kiến trúc)

    - Architectural styles (phong cách kiến trúc)

    - Building location (vị trí tòa nhà)

    - Construction (xây dựng)

    - Describing buildings (mô tả các tòa nhà)

    - Historic buildings (tòa nhà lịch sử)

    - Parts of a building (các phần của tòa nhà)

    - Public buildings (công trình công cộng)

    - Religious buildings (tòa nhà tôn giáo)

    - Types of building (các loại tòa nhà)

    1b. Gardens
    (vườn)

    - Gardening (làm vườn)

    - In the garden (ở trong vườn)


    1c. Houses and homes (nhà ở)

    - Buying a home (mua nhà)

    - Furniture (đồ nội thất)

    - House equipment (thiết bị nhà)

    - Housework (công việc nhà)

    - Interior décor (trang trí nội thất)

    - Parts of a house (các phần của một ngôi nhà)

    - Renting a home (thuê nhà)

    - Rooms in a house (các phòng trong một ngôi nhà)

    - Types of house (các loại nhà)
     
    Chỉnh sửa cuối: 18 Tháng hai 2021
  2. Sắc Hương Hoa

    Bài viết:
    90
    2. Health (sức khỏe)

    Bấm để xem
    Đóng lại
    2a. Health and Fitness (sức khỏe & thể hình)

    - Exercise (tập thể dục)

    - Good health (sức khỏe tốt)

    2b. Illness (đau yếu, ốm)

    - Addiction (nghiện)

    - Being ill (ốm)

    - Injuries (chấn thương, thương tích)

    - Mental and emotional problems (các vấn đề về tinh thần và cảm xúc)

    - Poor health (sức khỏe kém)

    - Recovering from illness (phục hồi sau bệnh tật)

    - Types of illness (các loại bệnh)

    2c. Medicine (y học, thuốc)

    - Complementary medicine (thuốc bổ)

    - Healthcare (chăm sóc sức khỏe)

    - Hospitals (bệnh viện)

    - Medical equipment (thiết bị y tế)

    - Medical examinations (khám bệnh)

    - Medical staff (nhân viên y tế)

    - Mental health care (chăm sóc sức khỏe tinh thần)

    - Operations (sự mổ xẻ, phẫu thuật)
     
  3. Sắc Hương Hoa

    Bài viết:
    90
    3. Notions (ý kiến, quan điểm; khái niệm, quan niệm; ý niệm)

    Bấm để xem
    Đóng lại
    3a. Change, cause and effect (thay đổi, nhân quả)

    - Cause and effect (nhân quả, nguyên nhân và hậu quả)

    - Change (thay đổi)

    3b. Danger (nguy cơ, mối đe dọa; sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo)

    - Dangerous people/things (người/vật nguy hiểm)

    - Involving danger (liên quan đến nguy hiểm)

    - Preventing danger (đề phòng nguy hiểm)

    3c. Difficulty and failure (khó khăn & thất bại)

    - Accepting failure (chấp nhận thất bại)

    - Causing difficulty (gây khó khăn)

    - Causing failure (gây ra thất bại)

    - Involving difficulty (liên quan đến khó khăn)

    - Likely to fail (có khả năng thất bại)

    - Resulting in failure (dẫn đến thất bại, kết quả là thất bại)

    - Unsuccessful people/things (những người/việc không thành công)

    3d. Success (sự thành công)

    - Achieving success (đạt được thành công)

    - Acknowledging success (công nhận thành công)

    - Ambition (tham vọng, hoài bão)

    - Predicting success (dự đoán thành công)

    - Successful people (những người thành công)

    - Successful things (những điều thành công)
     
  4. Sắc Hương Hoa

    Bài viết:
    90
    4. People

    Bấm để xem
    Đóng lại
    4a. Education

    - Access to education (tiếp cận với giáo dục)

    - Degrees (bằng cấp)

    - Exams and assessment (kiểm tra & đánh giá)

    - In school

    - People in schools

    - School life (đời sống học đường)

    - Subjects and courses (môn học & khóa học)

    - Teaching and learning (dạy & học)

    - Types of school (kiểu trường học)

    - Universities and colleges (các trường đại học và cao đẳng)

    - University people

    4b. Family and relationships (gia đình & các mối quan hệ)

    - Family background (nền tảng gia đình)

    - Friends

    - Names

    - Relationships ending

    - Relatives (họ hàng, dòng họ)

    - Romance

    4c. Feelings (cảm xúc)

    - Anger (tức giận)

    - Boredom (buồn chán)

    - Disappointment (thất vọng)

    - Disgust (ghét cay ghét đắng, ghê tởm)

    - Embarrassment (xấu hổ)

    - Excitement (phấn khích)

    - Fear (nỗi sợ)

    - Feelings in general (cảm xúc nói chung)

    - Happiness (sự sung sướng, hạnh phúc)

    - Hate (căm ghét)

    - Hunger (khao khát)

    - Loneliness (cô đơn, cô độc)

    - Love (tình yêu)

    - Nervous (lo lắng)

    - Showing interest (bày tỏ niềm thích thú, thể hiện sự quan tâm)

    - Surprise (sự ngạc nhiên, bất ngờ)

    - Thirst (sự thèm khát, khao khát)

    - Tiredness (mệt mỏi, chán nản)

    - Unhappiness (sự bất hạnh)

    - Worry (sự lo nghĩ)

    4d. Life stages (các giai đoạn cuộc sống)

    - Adults (người lớn, người trưởng thành)

    - Babies (đứa bé mới sinh, trẻ thơ)

    - Birth (sự sinh đẻ, sự ra đời)

    - Death (cái chết)

    - Marriage (hôn nhân)

    - Old age (tuổi già)

    - Pregnancy (mang thai, thai kỳ)

    - Raising children (nuôi dạy trẻ)

    - Youth (tuổi trẻ)

    4e. Personal qualities (bản tính, phẩm chất cá nhân)

    - Annoying (quấy rầy, làm phiền)

    - Brave (gan dạ, dũng cảm)

    - Clever (lanh lợi, thông minh)

    - Confident (tự tin, liều lĩnh)

    - Cowardly (nhút nhát, hèn nhát)

    - Dishonest (không thành thật, không trung thực)

    - Energetic (mạnh mẽ, đầy năng lượng)

    - Friendly (thân thiện)

    - Honest (thật thà)

    - Immoral (xấu xa, phóng đãng, trái đạo đức)

    - Kind (tử tế, ân cần)

    - Lazy (lười biếng)

    - Moral (có đạo đức)

    - Proud (tự hào, hãnh diện)

    - Selfish (ích kỷ)

    - Shy (nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn)

    - Skills and qualities (các kĩ năng & phẩm chất)

    - Strange (kỳ dị, kỳ quặc)

    - Stupid (ngu ngốc, đần độn)

    - Unpleasant (khó ưa, đáng ghét)
     
  5. Sắc Hương Hoa

    Bài viết:
    90
    5. Travel (du lịch)

    Bấm để xem
    Đóng lại
    5a. Holidays (kỳ nghỉ)

    - Camping (cắm trại)

    - Holiday accommodation (chỗ ở cho kỳ nghỉ)

    - Holidays in general (ngày lễ nói chung)

    - Staying in a hotel (ở trong khách sạn)

    - The tourist industry (ngành công nghiệp du lịch)

    - Types of holiday/vacation (các loại kì nghỉ/lễ nghỉ)

    5b. Transport by air (giao thông vận tải bằng đường hàng không)

    - Aircraft (máy bay)

    - Airports (sân bay, phi trường)

    - Parts of a plane (các bộ phận của máy bay)

    - People in air travel (con người trong du lịch hàng không)

    - Plane travel (đi máy bay)

    5c. Transport by bus and train (giao thông vận tải bằng xe buýt và tàu hỏa)

    - Railway tracks and stations (đường ray và nhà ga)

    - Train and bus travel (đi tàu và xe buýt)

    - Trains (tàu hỏa)

    5d. Transport by car or lorry (giao thông vận tải bằng xe hơi hoặc xe tải)

    - Controlling traffic (kiểm soát giao thông)

    - Driving (lái xe)

    - Motoring problems and accidents (tai nạn và các vấn đề lái xe)

    - On the road (trên đường)

    - Parts of a car (các bộ phận của một chiếc xe hơi)

    - People in motoring

    - The car industry (ngành công nghiệp xe hơi)

    - Types of road (các loại đường)

    - Types of vehicle (các loại phương tiện)

    5e. Transport by water (giao thông vận tải bằng đường thủy)

    - Parts of boats (các bộ phận của thuyền)

    - People in sea travel

    - Travelling by boat

    - Types of boat (các loại thuyền)
     
  6. Sắc Hương Hoa

    Bài viết:
    90
    6. Time and space (thời gian và không gian)

    Bấm để xem
    Đóng lại
    6a. History

    - Events in history (sự kiện trong lịch sử)

    - Historical records (ghi chép lịch sử)

    - Objects in history (đồ vật trong lịch sử)

    - People in history

    - Periods in history (các giai đoạn trong lịch sử)

    - Studying history (nghiên cứu lịch sử)

    6b. Space

    - Space travel (du hành vũ trụ, du hành không gian)

    - The Earth and the atmosphere (trái đất và bầu khí quyển)

    - The sun and the moon

    - The universe


    6c. Time

    - Dates

    - Days

    - Months

    - Time expressions (biểu thức thời gian)

    - Time periods (giai đoạn, khoảng thời gian)

    - Time zones (múi giờ)

    - Times of day

    - Times of year
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...