1. Homes and buildings (những ngôi nhà & tòa nhà) 1a. Buildings (các tòa nhà) - Architectural features (đặc điểm kiến trúc) - Architectural styles (phong cách kiến trúc) - Building location (vị trí tòa nhà) - Construction (xây dựng) - Describing buildings (mô tả các tòa nhà) - Historic buildings (tòa nhà lịch sử) - Parts of a building (các phần của tòa nhà) - Public buildings (công trình công cộng) - Religious buildings (tòa nhà tôn giáo) - Types of building (các loại tòa nhà) 1b. Gardens (vườn) - Gardening (làm vườn) - In the garden (ở trong vườn) 1c. Houses and homes (nhà ở) - Buying a home (mua nhà) - Furniture (đồ nội thất) - House equipment (thiết bị nhà) - Housework (công việc nhà) - Interior décor (trang trí nội thất) - Parts of a house (các phần của một ngôi nhà) - Renting a home (thuê nhà) - Rooms in a house (các phòng trong một ngôi nhà) - Types of house (các loại nhà)
2. Health (sức khỏe) Bấm để xem 2a. Health and Fitness (sức khỏe & thể hình) - Exercise (tập thể dục) - Good health (sức khỏe tốt) 2b. Illness (đau yếu, ốm) - Addiction (nghiện) - Being ill (ốm) - Injuries (chấn thương, thương tích) - Mental and emotional problems (các vấn đề về tinh thần và cảm xúc) - Poor health (sức khỏe kém) - Recovering from illness (phục hồi sau bệnh tật) - Types of illness (các loại bệnh) 2c. Medicine (y học, thuốc) - Complementary medicine (thuốc bổ) - Healthcare (chăm sóc sức khỏe) - Hospitals (bệnh viện) - Medical equipment (thiết bị y tế) - Medical examinations (khám bệnh) - Medical staff (nhân viên y tế) - Mental health care (chăm sóc sức khỏe tinh thần) - Operations (sự mổ xẻ, phẫu thuật)
3. Notions (ý kiến, quan điểm; khái niệm, quan niệm; ý niệm) Bấm để xem 3a. Change, cause and effect (thay đổi, nhân quả) - Cause and effect (nhân quả, nguyên nhân và hậu quả) - Change (thay đổi) 3b. Danger (nguy cơ, mối đe dọa; sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo) - Dangerous people/things (người/vật nguy hiểm) - Involving danger (liên quan đến nguy hiểm) - Preventing danger (đề phòng nguy hiểm) 3c. Difficulty and failure (khó khăn & thất bại) - Accepting failure (chấp nhận thất bại) - Causing difficulty (gây khó khăn) - Causing failure (gây ra thất bại) - Involving difficulty (liên quan đến khó khăn) - Likely to fail (có khả năng thất bại) - Resulting in failure (dẫn đến thất bại, kết quả là thất bại) - Unsuccessful people/things (những người/việc không thành công) 3d. Success (sự thành công) - Achieving success (đạt được thành công) - Acknowledging success (công nhận thành công) - Ambition (tham vọng, hoài bão) - Predicting success (dự đoán thành công) - Successful people (những người thành công) - Successful things (những điều thành công)
4. People Bấm để xem 4a. Education - Access to education (tiếp cận với giáo dục) - Degrees (bằng cấp) - Exams and assessment (kiểm tra & đánh giá) - In school - People in schools - School life (đời sống học đường) - Subjects and courses (môn học & khóa học) - Teaching and learning (dạy & học) - Types of school (kiểu trường học) - Universities and colleges (các trường đại học và cao đẳng) - University people 4b. Family and relationships (gia đình & các mối quan hệ) - Family background (nền tảng gia đình) - Friends - Names - Relationships ending - Relatives (họ hàng, dòng họ) - Romance 4c. Feelings (cảm xúc) - Anger (tức giận) - Boredom (buồn chán) - Disappointment (thất vọng) - Disgust (ghét cay ghét đắng, ghê tởm) - Embarrassment (xấu hổ) - Excitement (phấn khích) - Fear (nỗi sợ) - Feelings in general (cảm xúc nói chung) - Happiness (sự sung sướng, hạnh phúc) - Hate (căm ghét) - Hunger (khao khát) - Loneliness (cô đơn, cô độc) - Love (tình yêu) - Nervous (lo lắng) - Showing interest (bày tỏ niềm thích thú, thể hiện sự quan tâm) - Surprise (sự ngạc nhiên, bất ngờ) - Thirst (sự thèm khát, khao khát) - Tiredness (mệt mỏi, chán nản) - Unhappiness (sự bất hạnh) - Worry (sự lo nghĩ) 4d. Life stages (các giai đoạn cuộc sống) - Adults (người lớn, người trưởng thành) - Babies (đứa bé mới sinh, trẻ thơ) - Birth (sự sinh đẻ, sự ra đời) - Death (cái chết) - Marriage (hôn nhân) - Old age (tuổi già) - Pregnancy (mang thai, thai kỳ) - Raising children (nuôi dạy trẻ) - Youth (tuổi trẻ) 4e. Personal qualities (bản tính, phẩm chất cá nhân) - Annoying (quấy rầy, làm phiền) - Brave (gan dạ, dũng cảm) - Clever (lanh lợi, thông minh) - Confident (tự tin, liều lĩnh) - Cowardly (nhút nhát, hèn nhát) - Dishonest (không thành thật, không trung thực) - Energetic (mạnh mẽ, đầy năng lượng) - Friendly (thân thiện) - Honest (thật thà) - Immoral (xấu xa, phóng đãng, trái đạo đức) - Kind (tử tế, ân cần) - Lazy (lười biếng) - Moral (có đạo đức) - Proud (tự hào, hãnh diện) - Selfish (ích kỷ) - Shy (nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn) - Skills and qualities (các kĩ năng & phẩm chất) - Strange (kỳ dị, kỳ quặc) - Stupid (ngu ngốc, đần độn) - Unpleasant (khó ưa, đáng ghét)
5. Travel (du lịch) Bấm để xem 5a. Holidays (kỳ nghỉ) - Camping (cắm trại) - Holiday accommodation (chỗ ở cho kỳ nghỉ) - Holidays in general (ngày lễ nói chung) - Staying in a hotel (ở trong khách sạn) - The tourist industry (ngành công nghiệp du lịch) - Types of holiday/vacation (các loại kì nghỉ/lễ nghỉ) 5b. Transport by air (giao thông vận tải bằng đường hàng không) - Aircraft (máy bay) - Airports (sân bay, phi trường) - Parts of a plane (các bộ phận của máy bay) - People in air travel (con người trong du lịch hàng không) - Plane travel (đi máy bay) 5c. Transport by bus and train (giao thông vận tải bằng xe buýt và tàu hỏa) - Railway tracks and stations (đường ray và nhà ga) - Train and bus travel (đi tàu và xe buýt) - Trains (tàu hỏa) 5d. Transport by car or lorry (giao thông vận tải bằng xe hơi hoặc xe tải) - Controlling traffic (kiểm soát giao thông) - Driving (lái xe) - Motoring problems and accidents (tai nạn và các vấn đề lái xe) - On the road (trên đường) - Parts of a car (các bộ phận của một chiếc xe hơi) - People in motoring - The car industry (ngành công nghiệp xe hơi) - Types of road (các loại đường) - Types of vehicle (các loại phương tiện) 5e. Transport by water (giao thông vận tải bằng đường thủy) - Parts of boats (các bộ phận của thuyền) - People in sea travel - Travelling by boat - Types of boat (các loại thuyền)
6. Time and space (thời gian và không gian) Bấm để xem 6a. History - Events in history (sự kiện trong lịch sử) - Historical records (ghi chép lịch sử) - Objects in history (đồ vật trong lịch sử) - People in history - Periods in history (các giai đoạn trong lịch sử) - Studying history (nghiên cứu lịch sử) 6b. Space - Space travel (du hành vũ trụ, du hành không gian) - The Earth and the atmosphere (trái đất và bầu khí quyển) - The sun and the moon - The universe 6c. Time - Dates - Days - Months - Time expressions (biểu thức thời gian) - Time periods (giai đoạn, khoảng thời gian) - Time zones (múi giờ) - Times of day - Times of year