98 ❤︎ Bài viết: 18 Tìm chủ đề
52 0
Kiếm tiền
Bả tửu vấn nguyệt đã kiếm được 520 đ
Đọc đoạn văn tiếng Trung:

心中那种因失去而生的痛感, 悄然被一种莫名的安然取代了. 或许, 人的一生便是如此. 繁华时, 我们尽情绽放, 渴望被看见;而当一切归于平静时, 我们也该学会欣然接受自己的 "空枝" 模样. 在那些无数个夜晚, 我的思绪像一片枯叶, 被焦虑与自我怀疑的风卷起, 四处漂流. 可是, 谁能真正定义 "好" 或 "不好" 呢? 即便是落尽的山花, 仍在山风中留下一缕淡淡的香, 仍是这片山野的组成. 走到山坡的尽头, 眼前豁然开朗. 一片枯草间竟隐约露出几抹绿意. 那些青翠的草叶, 像是寒冬里的一颗颗心脏, 仍在顽强地跳动着. 它们不惧寒风, 不惧寂寞, 只凭一份简单的本能, 坚守着自己的绿意. 我蹲下身, 伸手轻轻触碰那一抹青绿, 指尖传来微凉的触感, 却让心中一阵温暖. 山花会落尽, 但草木未凋, 青翠犹在. 原来, 所谓 "失去" 并非完全的消亡;所谓 "枯萎" 不过是另一种形式的成长. 人心亦然. 那些经年累月的内耗、那些无法释怀的遗憾, 并非毫无意义. 它们就像一片片飘落的花瓣, 虽失去了鲜艳的颜色, 却为我们的生命铺就了一条沉静深远的道路. 站起身时, 阳光穿过云层, 洒在我的肩头. 我仰望天空, 深深吸了一口气, 清冷的空气中似乎还残存着山花的气息. 我忽然想起, 儿时曾经在这片山间追逐嬉戏的日子. 那时的天永远是蓝的, 风里永远带着泥土的芬芳, 世界永远纯粹而美好. 如今, 即便山花凋零, 岁月流逝, 那份初心却依然未曾改变. 就像这青翠的草叶, 总能在冬日的枯寂中找到属于自己的绿意.

Bản dịch:

Cảm giác đau đớn trong lòng do mất mát sinh ra, lặng lẽ được thay thế bởi một sự bình an khó hiểu. Có lẽ, cuộc đời con người chính là như vậy. Khi phồn hoa, chúng ta nở rộ hết mình, khao khát được nhìn thấy; còn khi mọi thứ trở về yên tĩnh, chúng ta cũng nên học cách vui vẻ chấp nhận dáng vẻ "cành trơ" của chính mình.

Trong vô số đêm ấy, suy nghĩ của tôi như một chiếc lá khô, bị gió lo âu và tự nghi ngờ cuốn lên, trôi dạt khắp nơi. Nhưng ai có thể thực sự định nghĩa "tốt" hay "không tốt" đây? Ngay cả những bông hoa núi rụng hết, vẫn để lại trong gió núi một mùi hương thoang thoảng, vẫn là một phần của vùng núi hoang này.

Đi đến cuối sườn núi, trước mắt bỗng nhiên sáng tỏ. Giữa đám cỏ khô vàng úa, bất ngờ lộ ra vài vệt xanh non. Những ngọn cỏ xanh mướt ấy, như những trái tim trong mùa đông giá rét, vẫn đang đập mạnh mẽ. Chúng không sợ gió lạnh, không sợ cô đơn, chỉ dựa vào một bản năng giản đơn, kiên trì giữ lấy sắc xanh của mình.

Tôi ngồi xổm xuống, đưa tay nhẹ nhàng chạm vào vệt xanh ấy, đầu ngón tay truyền đến cảm giác mát lạnh, nhưng lại khiến lòng ấm áp một trận.

Hoa núi sẽ rụng hết, nhưng cỏ cây chưa tàn, sắc xanh vẫn còn.

Thì ra, cái gọi là "mất mát" không phải là sự biến mất hoàn toàn;

Cái gọi là "khô héo" chỉ là một hình thức trưởng thành khác.

Tâm hồn con người cũng vậy.

Những nội tiêu hao tích tụ qua năm tháng, những tiếc nuối không thể buông bỏ, không phải là vô nghĩa.

Chúng giống như từng cánh hoa rơi, tuy mất đi màu sắc rực rỡ, nhưng lại trải ra cho cuộc đời chúng ta một con đường trầm tĩnh sâu xa.

Khi đứng dậy, ánh nắng xuyên qua mây, rọi lên vai tôi.

Tôi ngẩng đầu nhìn trời, hít sâu một hơi, trong không khí lạnh lẽo dường như vẫn còn lưu lại hơi thở của hoa núi.

Tôi bỗng nhớ đến những ngày còn nhỏ từng chạy nhảy chơi đùa trên núi này.

Lúc ấy, bầu trời mãi mãi xanh thẳm, trong gió mãi mãi mang hương đất, thế giới mãi mãi thuần khiết và tốt đẹp.

Giờ đây, dù hoa núi tàn lụi, năm tháng trôi qua, nhưng tấm lòng ban đầu ấy vẫn chưa từng thay đổi.

Giống như những ngọn cỏ xanh mướt này, luôn có thể tìm thấy sắc xanh của riêng mình giữa sự khô héo của mùa đông.

Cấu trúc:

1. Câu bị động với "被" (bèi)

悄然被一种莫名的安然取代了

→ 被 + động từ + (bởi ai/cái gì) + 了

Chức năng: Biểu đạt hành động bị tác động từ bên ngoài, chủ ngữ chịu ảnh hưởng.

Công thức: 主语 + 被 + (tác nhân) + 动词 + 了

2. Câu điều kiện giả định với "即便是.. 仍在.."

即便是落尽的山花, 仍在山风中留下一缕淡淡的香

→ 即便是 + danh từ/cụm danh từ + 也/仍/还 + động từ

Chức năng: Nhấn mạnh sự tồn tại bất chấp điều kiện cực đoan.

Công thức: 即便是.. 也/仍..

3. Cấu trúc "像.. 一样" (tỉ dụ)

我的思绪像一片枯叶, 被焦虑与自我怀疑的风卷起

→ 像 + danh từ + (一样) + động từ

Chức năng: So sánh ẩn dụ, tạo hình ảnh.

Công thức: 像.. (一样)..

4. Câu hỏi tu từ (反问句)

可是, 谁能真正定义 "好" 或 "不好" 呢?

→ 疑问代词 + 能 + 动词 + (呢) ?

Chức năng: Không cần trả lời, dùng để nhấn mạnh quan điểm.

Công thức: 谁/什么/怎么 + 能 + V + 呢?

5. Cấu trúc "不惧.. 不惧.." (liệt kê phủ định song song)

它们不惧寒风, 不惧寂寞

→ 不惧 + N1, 不惧 + N2

Chức năng: Nhấn mạnh sự kiên cường, không sợ hãi nhiều thứ.

Công thức: 不惧A, 不惧B

6. Cấu trúc "只凭 + danh từ" (chỉ dựa vào)

只凭一份简单的本能, 坚守着自己的绿意

→ 只凭 + danh từ + 动词

Chức năng: Nhấn mạnh yếu tố duy nhất, đơn giản nhưng đủ sức mạnh.

9. Cấu trúc "所谓.. 并非.." (cái gọi là.. Không phải là.)

所谓 "失去" 并非完全的消亡; 所谓 "枯萎" 不过是另一种形式的成长

→ 所谓 + "..."

+ 并非/不是 +..

Chức năng: Phá bỏ định nghĩa thông thường, đưa ra cách hiểu mới.

Công thức: 所谓A并非B

Từ mới và kết hợp từ:

1, 繁华: Fánhúa - phồn hoa, thịnh vượng

繁华都市 (thành phố phồn hoa)

繁华落尽 (phồn hoa tan biến)

繁华街区 (khu phố náo nhiệt)

曾经繁华 (từng phồn hoa một thời)

2, 绽放: Zhànfàng: Nở rộ, bung nở

鲜花绽放 (hoa nở rộ)

青春绽放 (tuổi trẻ bung nở)

笑容绽放 (nụ cười rạng rỡ)

生命绽放 (cuộc đời nở hoa)

3, 焦虑: Jiāolǜ - lo âu, bất an

感到焦虑 (cảm thấy lo âu)

缓解焦虑 (giảm lo âu)

焦虑情绪 (tâm trạng bất an)

4, 怀疑: Húaiyí - nghi ngờ

自我怀疑 (tự nghi ngờ)

怀疑人生 (nghi ngờ cuộc đời)

毫无怀疑 (không chút nghi ngờ)

怀疑一切 (nghi ngờ tất cả)

5, 顽强 - wánqíang: Kiên cường

顽强抵抗 (kiên cường chống cự)

生命顽强 (sức sống mãnh liệt)

意志顽强 (ý chí kiên cường)

顽强拼搏 (kiên trì phấn đấu)

6, 本能: Běnnéng - bản năng

生存本能 (bản năng sinh tồn)

母性本能 (bản năng làm mẹ)

人类本能 (bản năng con người)

靠本能行事 (hành động theo bản năng)

7, 遗憾: Yíhàn- tiếc nuối

终身遗憾 (tiếc cả đời)

留下遗憾 (để lại tiếc nuối)

毫无遗憾 (không chút tiếc nuối)

弥补遗憾 (bù đắp tiếc nuối)

8, 沉: Chén - chìm, lặng (trong 沉静)

沉入海底 (chìm xuống đáy biển)

沉思默想 (trầm tư suy nghĩ)

夜色深沉 (đêm khuya tĩnh lặng)

心情沉重 (tâm trạng nặng nề)

9, 尽情: Jìnqíng - hết mình, thỏa thích

尽情享受 (thỏa sức tận hưởng)

尽情发挥 (phát huy hết mình)

尽情哭泣 (khóc hết mình)

尽情释放 (giải phóng hết mình)

10, 隐约: yǐnyuē - mơ hồ, thoáng hiện

隐约可见 (thoáng thấy)

隐约传来 (văng vẳng传来)

记忆隐约 (ký ức mơ hồ)

轮廓隐约 (đường nét mờ ảo)

11, 凋零: Diāolíng - tàn lụi, rơi rụng

花朵凋零 (hoa tàn)

秋叶凋零 (lá thu rơi)

事业凋零 (sự nghiệp suy tàn)

青春凋零 (tuổi trẻ phai tàn)

12, 豁然开朗: huòrán kāilǎng - bỗng nhiên sáng tỏ

心情豁然开朗 (tâm tình bỗng sáng tỏ)

眼前豁然开朗 (trước mắt rộng mở)
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back