Welcome! You have been invited by Ột Éc to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 5 Tìm chủ đề
3323 0
1. 花心 /Huāxīn/: Đa tình

2. 小气 /xiǎoqì/: Keo kiệt

3. 撒谎 /sāhuǎng/: Nói dối

4. 说大话 /shuō dàhùa/: Nói khoác

5. 婆婆妈妈 /pópomāmā/: Lề mề, nhu nhược

6. 娘娘腔 /Níangniang qiāng/: Tính đàn bà/ ẻo lả

7. 酗酒赌博 /xùjiǔ dǔbó/: Rượu chè cờ bạc

8. 过于自大 /guòyú zì dà/: Quá mức kiêu ngạo

9. 爱炫耀 /ài xùanyào/: Thích khoe khoang

10. 没有责任感 /méiyǒu zérèngǎn/: Không có trách nhiệm

11. 脾气火爆 /píqì huǒbào/: Tính nóng nảy

12. 满口空话 /mǎnkǒu kōnghùa/: Toàn nói suông

13. 忧郁寡欢 /yōuyù guǎhuān/: Sầu muộn bi quan

14. 冷漠自私 /lěngmò zìsī/: Lạnh nhạt, tự tư (ích kỷ)

15. 幼稚 /yòuzhì/: Ấu trĩ

16. 心理阴暗, 假仁假义 /xīnlǐ yīn'àn, jiǎrénjiǎyì/: Tâm đen tối, giả nhân giả nghĩa

17. 自以为是 /zìyǐwéishì/: Tự cho mình là đúng

18. 打女人 /dǎ nǚrén/: Đánh con gái

19. 性格懦弱, 胆小 /xìnggé nuòruò, dǎn xiǎo/: Tính cách yếu đuối, nhát gan

20. 小心眼 /xiǎoxīnyǎn/: Lòng dạ hẹp hòi

21. 伪装 /wèizhuāng/: Giả tạo

22. 看不起女人/ kànbùqǐ nǚrén/: Coi thường phụ nữ
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back