

1. 花心 /Huāxīn/: Đa tình
2. 小气 /xiǎoqì/: Keo kiệt
3. 撒谎 /sāhuǎng/: Nói dối
4. 说大话 /shuō dàhùa/: Nói khoác
5. 婆婆妈妈 /pópomāmā/: Lề mề, nhu nhược
6. 娘娘腔 /Níangniang qiāng/: Tính đàn bà/ ẻo lả
7. 酗酒赌博 /xùjiǔ dǔbó/: Rượu chè cờ bạc
8. 过于自大 /guòyú zì dà/: Quá mức kiêu ngạo
9. 爱炫耀 /ài xùanyào/: Thích khoe khoang
10. 没有责任感 /méiyǒu zérèngǎn/: Không có trách nhiệm
11. 脾气火爆 /píqì huǒbào/: Tính nóng nảy
12. 满口空话 /mǎnkǒu kōnghùa/: Toàn nói suông
13. 忧郁寡欢 /yōuyù guǎhuān/: Sầu muộn bi quan
14. 冷漠自私 /lěngmò zìsī/: Lạnh nhạt, tự tư (ích kỷ)
15. 幼稚 /yòuzhì/: Ấu trĩ
16. 心理阴暗, 假仁假义 /xīnlǐ yīn'àn, jiǎrénjiǎyì/: Tâm đen tối, giả nhân giả nghĩa
17. 自以为是 /zìyǐwéishì/: Tự cho mình là đúng
18. 打女人 /dǎ nǚrén/: Đánh con gái
19. 性格懦弱, 胆小 /xìnggé nuòruò, dǎn xiǎo/: Tính cách yếu đuối, nhát gan
20. 小心眼 /xiǎoxīnyǎn/: Lòng dạ hẹp hòi
21. 伪装 /wèizhuāng/: Giả tạo
22. 看不起女人/ kànbùqǐ nǚrén/: Coi thường phụ nữ
2. 小气 /xiǎoqì/: Keo kiệt
3. 撒谎 /sāhuǎng/: Nói dối
4. 说大话 /shuō dàhùa/: Nói khoác
5. 婆婆妈妈 /pópomāmā/: Lề mề, nhu nhược
6. 娘娘腔 /Níangniang qiāng/: Tính đàn bà/ ẻo lả
7. 酗酒赌博 /xùjiǔ dǔbó/: Rượu chè cờ bạc
8. 过于自大 /guòyú zì dà/: Quá mức kiêu ngạo
9. 爱炫耀 /ài xùanyào/: Thích khoe khoang
10. 没有责任感 /méiyǒu zérèngǎn/: Không có trách nhiệm
11. 脾气火爆 /píqì huǒbào/: Tính nóng nảy
12. 满口空话 /mǎnkǒu kōnghùa/: Toàn nói suông
13. 忧郁寡欢 /yōuyù guǎhuān/: Sầu muộn bi quan
14. 冷漠自私 /lěngmò zìsī/: Lạnh nhạt, tự tư (ích kỷ)
15. 幼稚 /yòuzhì/: Ấu trĩ
16. 心理阴暗, 假仁假义 /xīnlǐ yīn'àn, jiǎrénjiǎyì/: Tâm đen tối, giả nhân giả nghĩa
17. 自以为是 /zìyǐwéishì/: Tự cho mình là đúng
18. 打女人 /dǎ nǚrén/: Đánh con gái
19. 性格懦弱, 胆小 /xìnggé nuòruò, dǎn xiǎo/: Tính cách yếu đuối, nhát gan
20. 小心眼 /xiǎoxīnyǎn/: Lòng dạ hẹp hòi
21. 伪装 /wèizhuāng/: Giả tạo
22. 看不起女人/ kànbùqǐ nǚrén/: Coi thường phụ nữ