You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser.
Bài viết:
24 
レッスンの前(まえ)に、前回(ぜんかい)の第3回と第4回を繰り返しましょう(くりかえしましょう)
Trước khi đi vào bài mới, cùng nhau xem lại bài trước và xúc âm "っ" nhé.
Hình thức cũ nhưng hãy kiểm tra xem các từ dưới đây đã quen thuộc chưa nè
1. A. がっこう(学校) B. だいがく(大学)
2. A. くつした(靴下) B. くつ(靴)
3.A. しお(塩) B. さとう(砂糖)
4.A. ひざ(膝) B. うで(腕)
(Ôi mẹ ơi, chảy máu mũi, xin thứ lỗi vì sự hơi háo sắc của chủ thớt ạ)
5.A. つくえ(机) B. いす(椅子)
6.A. うでどけい(腕時計) B. とけい(時計)
7.A. けいさつ(警察) B. えいがかん(映画館)
8.A. きって(切手) B. きっぷ(切符)
9.A. えび(海老) B. たこ(蛸)
10. A. まど(窓) B. どこ(何処)
(Anh nhà ở đâu thế)
回答
[HIDE-THANKS]
1b 2a 3a 4b 5a 6b 7a 8b 9b 10b[/HIDE-THANKS]
Bài viết:
24 
おはようございます!
では、授業(じゅぎょう)を始まりましょう(はじまりましょう
第5回 ( [COLOR=rgb(0, 0, 179) ]な に ぬ ね の)[/COLOR]
なに (何) what, cái gì
さかな (魚) fish, cá
なつ (夏) summer, mùa hè
おとな (大人) adult, người lớn
にじ (虹) rainbow, cầu vồng
あに (兄) older brother, anh trai
おに (鬼) demon, con quỷ
いぬ (犬) dog, con chó
ねこ (猫) cat, con mèo
おかね (お金) money, tiền
ねつ (熱) fever, sốt
きのこ (木野子) mushroom, cây nấm
のど (喉) throat, (cổ, cuống) họng
繰り返す (くりかえす)
1.A. ねこ(猫) B. いぬ(犬)
2. A. にじ(虹) B. にじ(二時)
3. A. のど(喉) B. など(等)
かいとう(回答)
[HIDE-THANKS]1b 2b 3a[/HIDE-THANKS]
Bài viết:
24 
第6回 (は ひ ふ へ ほ)
はな (花)flower, hoa
はな (鼻)nose, mũi
はし (橋)bridge, cây cầu
はし (箸)chopstick, đôi đũa
ひこうき (飛行機)plane, máy bay
ひげ (鬚)beard, moustaches, râu, ria mép
ひがし (東)east, phía đông
ふね (船)ship, thuyền, tàu thủy
フェリー ferry, phà, thuyền (cái này theo nghĩa thì lớn hơn fune, nhưng vẫn thấy mọi người dùng như nhau)
ふく (服) clothes, quần áo
さいふ (財布)wallet, cái ví
おうふく (往復)round trip, khứ hồi
へや (部屋) room, căn phòng
へいじつ (平日) weekday, ngày thường
ほし (星) star, ngôi sao
ほね (骨)bone, xương
ほほ (頬)cheek, má
ほうほう (方法)method, phương pháp
繰り返す
1.A. はな(鼻) B. はな(花)
2. A. ほし(星) B. ひがし(東)
3. A. さいふ(財布) B. ふね(船)
回答
[HIDE-THANKS]1b 2a 3b[/HIDE-THANKS]
Bài viết:
24 
第7回 ば び ぶ べ ぼ
かばん (鞄) bag, cặp, túi xách
たばこ (煙草) cigarette, thuốc lá (nhiều nơi hoặc máy bán hàng tự động thường để たばこ hoặc タバコhơn kanji)
ゆびわ (指輪 ) ring, nhẫn
くび (首) neck, cổ
ぶた (豚) pig, con lợn
ぶどう grape, quả nho
なべ (鍋) pan, pot, cái nồi
かべ (壁) wall, bức tường
そぼ (祖母) grandmother, bà
そふ (祖父) grandfather, ông
ぼうし (帽子) hat, cái mũ
こいびと (恋人) lover, người yêu
繰り返す
1.A. そふ(祖父) B. そぼ(祖母)
2.A. なべ(鍋) B. かべ(壁)
3.A. ぼうし(帽子) B. ぶどう
回答
[HIDE-THANKS]1b 2b 3a[/HIDE-THANKS]
Bài viết:
24 
第8回 ぱ ぴ ぷ ぺ ぽ
はっぱ(葉っぱ)leaf, lá cây
はっぴ(法被)happi coat, loại áo truyền thống của Nhật, dạng áo khoác ngoài và thường có màu sắc sặc sỡ
きっぷ(切符)ticket, vé (vé tàu, vé xe, các phương tiện phổ thông, khác với チケット, dùng cho vé tàu Shinkansen, vé máy bay hay vé hòa nhạc-コンサート)
てっぺん(天辺)top, đỉnh, ngọn
ちょうじょう(頂上)top, đỉnh, ngọn (đồng nghĩa trên) 山の頂上: Đỉnh núi
しっぽ(尻尾)tail, cái đuôi
繰り返す
1.はっぱ(葉っぱ)
2.はっぴ(法被)
3.きっぷ(切符)
4.てっぺん(天辺)、ちょうじょう(頂上)
5.しっぽ(尻尾)
Bài viết:
24 
繰り返しましょう
学校でのテストのようにやってみましょう! (Hãy xem đây là bài kiểm tra trên lớp và làm thử nào)
1@@@
2@@@@
3@@@
4@@@@
5@@@
6. A. あに(兄) B. あね(姉)
7.A. ぶどう B. ぶうど
8. A. はし(箸) B. はし(橋)
9.A. か(蚊) B. ち(血)
10.A. ねつ(熱) B. なつ(夏)
回答
[HIDE-THANKS]
1. さいふ(財布)2. ひこうき(飛行機) 3. かばん(鞄) 4. こいびと(恋人) 5. さかな(魚)
6a 7a 8a 9a 10b[/HIDE-THANKS]