Bài viết: 13 



Hello, Joe! = Xin chào, Joe!
Từ vựng - (Hello = xin chào, chào)
Hello, coffee, please! = Xin chào, vui lòng cho cà phê!
Từ vựng - (Hello = xin chào, chào) ; (Coffee = Cafê) ; (Please = vui lòng, làm ơn)
With sugar? = Với đường?
Từ vựng - (With = với) ; (Sugar = đường)
No, thanks! = Không, cảm ơn!
Từ vựng - (No = không, đừng) ; (Thanks = cảm ơn)
Milk or water? = Sữa hay nước?
Từ vựng - (Milk = sữa) ; (Or = hay, hoặc) ; (Water = nước)
No, tea, please. = Không, vui lòng cho trà.
Từ vựng - (No = không) ; (Tea = trà) ; (Please = vui lòng, làm ơn)
Present simple / Thì hiện tại đơn
Excuse me, is this our table? = Xin lỗi, đây là bàn của chúng tôi à?
Từ vựng - (Excuse me = xin lỗi, xin thứ lỗi, xin hỏi) ; (Is = là) ; (This = đây) ; (Our = của chúng tôi/ chúng ta) ; (Table = bàn)
Yes, this is your table. = Vâng, đây là bàn của bạn.
Từ vựng - (Yes = vâng, đúng, chính xác) ; (This = đây) ; (Is = là) ; (Your = bạn) ; (Table = bàn)
This is our new menu. = Đây là thực đơn mới của chúng tôi.
Từ vựng - (This = đây) ; (Is = là) ; (Our = của chúng tôi/ chúng ta) ; (New = mới) ; (Menu = thực đơn)
I would like a cheese pizza, thanks! = Tôi muốn một chiếc bánh pizza phô mai, cảm ơn!
Từ vựng - (I = tôi) ; (Would like = muốn) ; (a = một) ; (Cheese = phô mai) ; (Thanks = cảm ơn)
Check, please! = Vui lòng cho hóa đơn!
Từ vựng - (Check = hóa đơn) ; (Please = Vui lòng cho/đưa)
This is your check, thanks! = Đây là hóa đơn của bạn, cảm ơn!
Từ vựng - (This = đây) ; (Is = là) ; (Your = bạn) ; (Check = hóa đơn) ; (Thanks = cảm ơn)
Còn Tiếp
Từ vựng - (Hello = xin chào, chào)
Hello, coffee, please! = Xin chào, vui lòng cho cà phê!
Từ vựng - (Hello = xin chào, chào) ; (Coffee = Cafê) ; (Please = vui lòng, làm ơn)
With sugar? = Với đường?
Từ vựng - (With = với) ; (Sugar = đường)
No, thanks! = Không, cảm ơn!
Từ vựng - (No = không, đừng) ; (Thanks = cảm ơn)
Milk or water? = Sữa hay nước?
Từ vựng - (Milk = sữa) ; (Or = hay, hoặc) ; (Water = nước)
No, tea, please. = Không, vui lòng cho trà.
Từ vựng - (No = không) ; (Tea = trà) ; (Please = vui lòng, làm ơn)
Present simple / Thì hiện tại đơn
Excuse me, is this our table? = Xin lỗi, đây là bàn của chúng tôi à?
Từ vựng - (Excuse me = xin lỗi, xin thứ lỗi, xin hỏi) ; (Is = là) ; (This = đây) ; (Our = của chúng tôi/ chúng ta) ; (Table = bàn)
Yes, this is your table. = Vâng, đây là bàn của bạn.
Từ vựng - (Yes = vâng, đúng, chính xác) ; (This = đây) ; (Is = là) ; (Your = bạn) ; (Table = bàn)
This is our new menu. = Đây là thực đơn mới của chúng tôi.
Từ vựng - (This = đây) ; (Is = là) ; (Our = của chúng tôi/ chúng ta) ; (New = mới) ; (Menu = thực đơn)
I would like a cheese pizza, thanks! = Tôi muốn một chiếc bánh pizza phô mai, cảm ơn!
Từ vựng - (I = tôi) ; (Would like = muốn) ; (a = một) ; (Cheese = phô mai) ; (Thanks = cảm ơn)
Check, please! = Vui lòng cho hóa đơn!
Từ vựng - (Check = hóa đơn) ; (Please = Vui lòng cho/đưa)
This is your check, thanks! = Đây là hóa đơn của bạn, cảm ơn!
Từ vựng - (This = đây) ; (Is = là) ; (Your = bạn) ; (Check = hóa đơn) ; (Thanks = cảm ơn)
Còn Tiếp
Chỉnh sửa cuối: