Bạn được Lplinh mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
Bài viết: 1 Tìm chủ đề
544 0
Hít thở: Breath

Lườn: Breast

Hai tay giơ cao: Hands up high

Chân trái bước sang ngang: Left foot step sideways

Chân phải bước sang ngang: Right foot step sideways

Hai tay chống hông: Two hands on hips

Cổ nghiêng sang trái: Neck tilted to the left

Cổ nghiêng sang phải: Neck tilted to the right

Cổ ngửa ra phía sau: Neck tilted back

Chạy tại chỗ: Run in place

Chạy bước nhỏ: Run small steps

Chạy nâng cao đùi: Running with thigh elevation

Chạy gót chạm mông: Running heels touching butt

Gập bụng: Belly sticks

Xoay đầu gối: Knee rotation

Xoay cổ tay: Rotate the wrist

Xoay cẳng tay: Rotate the forearm

* * *

Còn rất nhiều từ ngữ tiếng anh về chủ đề tập thể dục mọi người cứ tìm hiểu nhé.
 

Những người đang xem chủ đề này

Back