Bạn được Minasi mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
1 ❤︎ Bài viết: 1 Tìm chủ đề
558 0
Hít thở: Breath

Lườn: Breast

Hai tay giơ cao: Hands up high

Chân trái bước sang ngang: Left foot step sideways

Chân phải bước sang ngang: Right foot step sideways

Hai tay chống hông: Two hands on hips

Cổ nghiêng sang trái: Neck tilted to the left

Cổ nghiêng sang phải: Neck tilted to the right

Cổ ngửa ra phía sau: Neck tilted back

Chạy tại chỗ: Run in place

Chạy bước nhỏ: Run small steps

Chạy nâng cao đùi: Running with thigh elevation

Chạy gót chạm mông: Running heels touching butt

Gập bụng: Belly sticks

Xoay đầu gối: Knee rotation

Xoay cổ tay: Rotate the wrist

Xoay cẳng tay: Rotate the forearm

* * *

Còn rất nhiều từ ngữ tiếng anh về chủ đề tập thể dục mọi người cứ tìm hiểu nhé.
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back