Tiếng Anh Học tiếng anh qua từ ngữ chủ đề tập thể dục

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Sunny Luna, 11 Tháng mười 2021.

  1. Sunny Luna

    Bài viết:
    1
    Hít thở: Breath

    Lườn: Breast

    Hai tay giơ cao: Hands up high

    Chân trái bước sang ngang: Left foot step sideways

    Chân phải bước sang ngang: Right foot step sideways

    Hai tay chống hông: Two hands on hips

    Cổ nghiêng sang trái: Neck tilted to the left

    Cổ nghiêng sang phải: Neck tilted to the right

    Cổ ngửa ra phía sau: Neck tilted back

    Chạy tại chỗ: Run in place

    Chạy bước nhỏ: Run small steps

    Chạy nâng cao đùi: Running with thigh elevation

    Chạy gót chạm mông: Running heels touching butt

    Gập bụng: Belly sticks

    Xoay đầu gối: Knee rotation

    Xoay cổ tay: Rotate the wrist

    Xoay cẳng tay: Rotate the forearm

    * * *

    Còn rất nhiều từ ngữ tiếng anh về chủ đề tập thể dục mọi người cứ tìm hiểu nhé.
     
    Sương sớmmùa Thu thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...