Hít thở: Breath Lườn: Breast Hai tay giơ cao: Hands up high Chân trái bước sang ngang: Left foot step sideways Chân phải bước sang ngang: Right foot step sideways Hai tay chống hông: Two hands on hips Cổ nghiêng sang trái: Neck tilted to the left Cổ nghiêng sang phải: Neck tilted to the right Cổ ngửa ra phía sau: Neck tilted back Chạy tại chỗ: Run in place Chạy bước nhỏ: Run small steps Chạy nâng cao đùi: Running with thigh elevation Chạy gót chạm mông: Running heels touching butt Gập bụng: Belly sticks Xoay đầu gối: Knee rotation Xoay cổ tay: Rotate the wrist Xoay cẳng tay: Rotate the forearm * * * Còn rất nhiều từ ngữ tiếng anh về chủ đề tập thể dục mọi người cứ tìm hiểu nhé.