Bạn được maind117 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1,646 ❤︎ Bài viết: 1980 Tìm chủ đề
1015 21
Xin chào!

Mời các bạn vừa thưởng thức âm nhạc vừa học tiếng Anh qua bài hát "Good For U" của cô nàng ca sĩ tuổi teen cực tài năng Olivia Rodrigo nhé!


[COLOR=rgb(0, 89, 179) ]
[/COLOR]

Bài hát: Good 4 U - Olivia Rodrigo

Lời bài hát / Lời dịch

Well good for you, I guess you moved on really easily

Ồ tốt cho anh, em chắc là anh tiếp bước thực sự dễ dàng

You found a new girl and it only took a couple weeks

Anh đã tìm được một người con gái mới và nó chỉ mất một vài tuần

Remember when you said that you wanted to give me the world

Nhớ khi anh đã nói rằng anh muốn trao em cả thế giới

And good for you, I guess that you've been working on yourself

Và tốt cho anh, em chắc rằng anh đang cải thiện chính mình

I guess that therapist I found for you, she really helped

Em chắc rằng nhà trị liệu em đã tìm cho anh, cô ấy thực sự có ích

Now you can be a better man for your brand new girl

Giờ anh có thể là một người đàn ông tốt hơn dành cho cô gái hoàn toàn mới của mình

Well good for you

Chà tốt cho anh

You look happy and healthy, not me

Anh trông thật hạnh phúc và khỏe mạnh, không phải em

If you ever cared to ask

Liệu anh có từng thích đòi hỏi

Good for you

Tốt cho anh

You're doing great out there without me, baby

Anh đang làm rất tốt ngoài kia mà chẳng cần em, baby

God, I wish that I could do that

Lạy Chúa, em ước rằng em đã có thể làm điều đó

I've lost my mind

Em đã mất trí rồi

I've spent the night

Em đã dành cả đêm

Crying on the floor of my bathroom

Khóc trên sàn nhà tắm

But you're so unaffected, I really don't get it

Nhưng anh không hề động lòng, em thực sự không hiểu điều đó

But I guess good for you

Nhưng em chắc là tốt cho anh

Well good for you, I guess you're getting everything you want

Ồ tốt cho anh, em chắc là anh đang có được mọi thứ anh muốn

You bought a new car and your career's really taking off

Anh đã mua một chiếc xe mới và sự nghiệp của anh đang thực sự khởi sắc

It's like we never even happened, baby

Như thể chuyện chúng mình chưa từng xảy ra nhỉ, baby

What the ahihi is up with that?

Cái quái gì đang diễn ra vậy hả?

And good for you, it's like you never even met me

Và tốt cho anh, nó giống như anh chưa từng gặp em

Remember when you swore to God I was the only

Nhớ khi anh đã thề với Chúa em là người duy nhất

Person who ever got you

Từng có được anh

Well, screw that and screw you

Chà, một chuyện lừa đảo, một con người lừa dối

You will never have to hurt the way you know that I do

Anh sẽ không bao giờ phải chịu tổn thương giống cách mà anh biết em đã trải qua

Well good for you

Chà tốt cho anh

You look happy and healthy, not me

Anh trông thật hạnh phúc và khỏe mạnh, không phải em

If you ever cared to ask

Liệu anh có từng thích đòi hỏi

Good for you

Tốt cho anh

You're doing great out there without me, baby

Anh đang làm rất tốt ngoài kia mà chẳng cần em, baby

God, I wish that I could do that

Lạy Chúa, em ước rằng em đã có thể làm điều đó

I've lost my mind

Em đã mất trí rồi

I've spent the night

Em đã dành cả đêm

Crying on the floor of my bathroom

Khóc trên sàn nhà tắm

But you're so unaffected, I really don't get it

Nhưng anh không hề động lòng, em thực sự không hiểu điều đó

But I guess good for you

Nhưng em chắc là tốt cho anh

Maybe I'm too emotional

Có lẽ em quá dễ xúc động

But your apathy 's like a wound in salt

Nhưng sự hờ hững của anh như xát muối vào vết thương

Maybe I'm too emotional

Có lẽ em quá dễ xúc động

Or maybe you never cared at all

Hay có lẽ anh chưa bao giờ bận tâm gì hết

Maybe I'm too emotional

Có lẽ em quá dễ xúc động

But your apathy's like a wound in salt

Nhưng sự hờ hững của anh như sát muối vào vết thương

Maybe I'm too emotional

Có lẽ em quá dễ xúc động

Or maybe you never cared at all

Hay có lẽ anh chưa bao giờ bận tâm gì hết

Well good for you

Chà tốt cho anh

You look happy and healthy, not me

Anh trông thật hạnh phúc và khỏe mạnh, không phải em

If you ever cared to ask

Liệu anh có từng thích đòi hỏi

Good for you

Tốt cho anh

You're doing great out there without me, baby

Anh đang làm rất tốt ngoài kia mà chẳng cần em, baby

Like a damn sociopath

Giống như một kẻ rối loạn nhân cách

I've lost my mind

Em đã mất trí rồi

I've spent the night

Em đã dành cả đêm

Crying on the floor of my bathroom

Khóc trên sàn nhà tắm

But you're so unaffected, I really don't get it

Nhưng anh không hề động lòng, em thực sự không hiểu điều đó

But I guess good for you

Nhưng em chắc là tốt cho anh

Well good for you, I guess you moved on really easily

Chà, tốt cho anh, em chắc là anh đã tiến lên thực sự dễ dàng

Các từ vựng, cụm từ trong bài hát:

- Good for you (Good for someone) : Tốt cho ai đó

This soup is good for you = Món súp này rất tốt cho anh

- Move on: Tiến lên, tiếp tục, tiếp bước

- A couple weeks: Một vài tuần

- Working on yourself (Working on oneself) : Phát triển, cải thiện chính mình

I'm working on myself to become a good person = Tôi đang cải thiện chính mình để trở thành một người tốt

- Therapist (n) : Nhà trị liệu

- Brand new: Hoàn toàn mới

- Lost my mind (lost one's mind) : Mất trí

Your beauty makes me lose my mind = Vẻ đẹp của em khiến cho tôi mất trí

- Unaffected (adj) : Không xúc động, không động lòng, không giả tạo, chân thật

I come with him in a unaffected emotion = Tôi đến với anh ấy bằng một cảm xúc chân thật

- Taking off (take off) : Khởi sắc (công việc), cởi ra (giày, quần áo), cất cánh (máy bay), giảm giá (mặt hàng)

- Emotional (adj) : Dễ cảm động, dễ xúc động

- Apathy (n) : Sự thờ ơ, sự hờ hững

- Wound in salt (Rub salt in a wound) : Xát muối vào vết thương

- Sociopath (n) : Chứng rối loạn nhân cách
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back