

Xin chào!
Mời các bạn vừa thưởng thức âm nhạc vừa học tiếng Anh qua bài hát "Good For U" của cô nàng ca sĩ tuổi teen cực tài năng Olivia Rodrigo nhé!
[COLOR=rgb(0, 89, 179) ]
[/COLOR]
Bài hát: Good 4 U - Olivia Rodrigo
Lời bài hát / Lời dịch
Well good for you, I guess you moved on really easily
Ồ tốt cho anh, em chắc là anh tiếp bước thực sự dễ dàng
You found a new girl and it only took a couple weeks
Anh đã tìm được một người con gái mới và nó chỉ mất một vài tuần
Remember when you said that you wanted to give me the world
Nhớ khi anh đã nói rằng anh muốn trao em cả thế giới
And good for you, I guess that you've been working on yourself
Và tốt cho anh, em chắc rằng anh đang cải thiện chính mình
I guess that therapist I found for you, she really helped
Em chắc rằng nhà trị liệu em đã tìm cho anh, cô ấy thực sự có ích
Now you can be a better man for your brand new girl
Giờ anh có thể là một người đàn ông tốt hơn dành cho cô gái hoàn toàn mới của mình
Well good for you
Chà tốt cho anh
You look happy and healthy, not me
Anh trông thật hạnh phúc và khỏe mạnh, không phải em
If you ever cared to ask
Liệu anh có từng thích đòi hỏi
Good for you
Tốt cho anh
You're doing great out there without me, baby
Anh đang làm rất tốt ngoài kia mà chẳng cần em, baby
God, I wish that I could do that
Lạy Chúa, em ước rằng em đã có thể làm điều đó
I've lost my mind
Em đã mất trí rồi
I've spent the night
Em đã dành cả đêm
Crying on the floor of my bathroom
Khóc trên sàn nhà tắm
But you're so unaffected, I really don't get it
Nhưng anh không hề động lòng, em thực sự không hiểu điều đó
But I guess good for you
Nhưng em chắc là tốt cho anh
Well good for you, I guess you're getting everything you want
Ồ tốt cho anh, em chắc là anh đang có được mọi thứ anh muốn
You bought a new car and your career's really taking off
Anh đã mua một chiếc xe mới và sự nghiệp của anh đang thực sự khởi sắc
It's like we never even happened, baby
Như thể chuyện chúng mình chưa từng xảy ra nhỉ, baby
What the ahihi is up with that?
Cái quái gì đang diễn ra vậy hả?
And good for you, it's like you never even met me
Và tốt cho anh, nó giống như anh chưa từng gặp em
Remember when you swore to God I was the only
Nhớ khi anh đã thề với Chúa em là người duy nhất
Person who ever got you
Từng có được anh
Well, screw that and screw you
Chà, một chuyện lừa đảo, một con người lừa dối
You will never have to hurt the way you know that I do
Anh sẽ không bao giờ phải chịu tổn thương giống cách mà anh biết em đã trải qua
Well good for you
Chà tốt cho anh
You look happy and healthy, not me
Anh trông thật hạnh phúc và khỏe mạnh, không phải em
If you ever cared to ask
Liệu anh có từng thích đòi hỏi
Good for you
Tốt cho anh
You're doing great out there without me, baby
Anh đang làm rất tốt ngoài kia mà chẳng cần em, baby
God, I wish that I could do that
Lạy Chúa, em ước rằng em đã có thể làm điều đó
I've lost my mind
Em đã mất trí rồi
I've spent the night
Em đã dành cả đêm
Crying on the floor of my bathroom
Khóc trên sàn nhà tắm
But you're so unaffected, I really don't get it
Nhưng anh không hề động lòng, em thực sự không hiểu điều đó
But I guess good for you
Nhưng em chắc là tốt cho anh
Maybe I'm too emotional
Có lẽ em quá dễ xúc động
But your apathy 's like a wound in salt
Nhưng sự hờ hững của anh như xát muối vào vết thương
Maybe I'm too emotional
Có lẽ em quá dễ xúc động
Or maybe you never cared at all
Hay có lẽ anh chưa bao giờ bận tâm gì hết
Maybe I'm too emotional
Có lẽ em quá dễ xúc động
But your apathy's like a wound in salt
Nhưng sự hờ hững của anh như sát muối vào vết thương
Maybe I'm too emotional
Có lẽ em quá dễ xúc động
Or maybe you never cared at all
Hay có lẽ anh chưa bao giờ bận tâm gì hết
Well good for you
Chà tốt cho anh
You look happy and healthy, not me
Anh trông thật hạnh phúc và khỏe mạnh, không phải em
If you ever cared to ask
Liệu anh có từng thích đòi hỏi
Good for you
Tốt cho anh
You're doing great out there without me, baby
Anh đang làm rất tốt ngoài kia mà chẳng cần em, baby
Like a damn sociopath
Giống như một kẻ rối loạn nhân cách
I've lost my mind
Em đã mất trí rồi
I've spent the night
Em đã dành cả đêm
Crying on the floor of my bathroom
Khóc trên sàn nhà tắm
But you're so unaffected, I really don't get it
Nhưng anh không hề động lòng, em thực sự không hiểu điều đó
But I guess good for you
Nhưng em chắc là tốt cho anh
Well good for you, I guess you moved on really easily
Chà, tốt cho anh, em chắc là anh đã tiến lên thực sự dễ dàng
Các từ vựng, cụm từ trong bài hát:
- Good for you (Good for someone) : Tốt cho ai đó
This soup is good for you = Món súp này rất tốt cho anh
- Move on: Tiến lên, tiếp tục, tiếp bước
- A couple weeks: Một vài tuần
- Working on yourself (Working on oneself) : Phát triển, cải thiện chính mình
I'm working on myself to become a good person = Tôi đang cải thiện chính mình để trở thành một người tốt
- Therapist (n) : Nhà trị liệu
- Brand new: Hoàn toàn mới
- Lost my mind (lost one's mind) : Mất trí
Your beauty makes me lose my mind = Vẻ đẹp của em khiến cho tôi mất trí
- Unaffected (adj) : Không xúc động, không động lòng, không giả tạo, chân thật
I come with him in a unaffected emotion = Tôi đến với anh ấy bằng một cảm xúc chân thật
- Taking off (take off) : Khởi sắc (công việc), cởi ra (giày, quần áo), cất cánh (máy bay), giảm giá (mặt hàng)
- Emotional (adj) : Dễ cảm động, dễ xúc động
- Apathy (n) : Sự thờ ơ, sự hờ hững
- Wound in salt (Rub salt in a wound) : Xát muối vào vết thương
- Sociopath (n) : Chứng rối loạn nhân cách
Mời các bạn vừa thưởng thức âm nhạc vừa học tiếng Anh qua bài hát "Good For U" của cô nàng ca sĩ tuổi teen cực tài năng Olivia Rodrigo nhé!
[COLOR=rgb(0, 89, 179) ]
Bài hát: Good 4 U - Olivia Rodrigo
Lời bài hát / Lời dịch
Well good for you, I guess you moved on really easily
Ồ tốt cho anh, em chắc là anh tiếp bước thực sự dễ dàng
You found a new girl and it only took a couple weeks
Anh đã tìm được một người con gái mới và nó chỉ mất một vài tuần
Remember when you said that you wanted to give me the world
Nhớ khi anh đã nói rằng anh muốn trao em cả thế giới
And good for you, I guess that you've been working on yourself
Và tốt cho anh, em chắc rằng anh đang cải thiện chính mình
I guess that therapist I found for you, she really helped
Em chắc rằng nhà trị liệu em đã tìm cho anh, cô ấy thực sự có ích
Now you can be a better man for your brand new girl
Giờ anh có thể là một người đàn ông tốt hơn dành cho cô gái hoàn toàn mới của mình
Well good for you
Chà tốt cho anh
You look happy and healthy, not me
Anh trông thật hạnh phúc và khỏe mạnh, không phải em
If you ever cared to ask
Liệu anh có từng thích đòi hỏi
Good for you
Tốt cho anh
You're doing great out there without me, baby
Anh đang làm rất tốt ngoài kia mà chẳng cần em, baby
God, I wish that I could do that
Lạy Chúa, em ước rằng em đã có thể làm điều đó
I've lost my mind
Em đã mất trí rồi
I've spent the night
Em đã dành cả đêm
Crying on the floor of my bathroom
Khóc trên sàn nhà tắm
But you're so unaffected, I really don't get it
Nhưng anh không hề động lòng, em thực sự không hiểu điều đó
But I guess good for you
Nhưng em chắc là tốt cho anh
Well good for you, I guess you're getting everything you want
Ồ tốt cho anh, em chắc là anh đang có được mọi thứ anh muốn
You bought a new car and your career's really taking off
Anh đã mua một chiếc xe mới và sự nghiệp của anh đang thực sự khởi sắc
It's like we never even happened, baby
Như thể chuyện chúng mình chưa từng xảy ra nhỉ, baby
What the ahihi is up with that?
Cái quái gì đang diễn ra vậy hả?
And good for you, it's like you never even met me
Và tốt cho anh, nó giống như anh chưa từng gặp em
Remember when you swore to God I was the only
Nhớ khi anh đã thề với Chúa em là người duy nhất
Person who ever got you
Từng có được anh
Well, screw that and screw you
Chà, một chuyện lừa đảo, một con người lừa dối
You will never have to hurt the way you know that I do
Anh sẽ không bao giờ phải chịu tổn thương giống cách mà anh biết em đã trải qua
Well good for you
Chà tốt cho anh
You look happy and healthy, not me
Anh trông thật hạnh phúc và khỏe mạnh, không phải em
If you ever cared to ask
Liệu anh có từng thích đòi hỏi
Good for you
Tốt cho anh
You're doing great out there without me, baby
Anh đang làm rất tốt ngoài kia mà chẳng cần em, baby
God, I wish that I could do that
Lạy Chúa, em ước rằng em đã có thể làm điều đó
I've lost my mind
Em đã mất trí rồi
I've spent the night
Em đã dành cả đêm
Crying on the floor of my bathroom
Khóc trên sàn nhà tắm
But you're so unaffected, I really don't get it
Nhưng anh không hề động lòng, em thực sự không hiểu điều đó
But I guess good for you
Nhưng em chắc là tốt cho anh
Maybe I'm too emotional
Có lẽ em quá dễ xúc động
But your apathy 's like a wound in salt
Nhưng sự hờ hững của anh như xát muối vào vết thương
Maybe I'm too emotional
Có lẽ em quá dễ xúc động
Or maybe you never cared at all
Hay có lẽ anh chưa bao giờ bận tâm gì hết
Maybe I'm too emotional
Có lẽ em quá dễ xúc động
But your apathy's like a wound in salt
Nhưng sự hờ hững của anh như sát muối vào vết thương
Maybe I'm too emotional
Có lẽ em quá dễ xúc động
Or maybe you never cared at all
Hay có lẽ anh chưa bao giờ bận tâm gì hết
Well good for you
Chà tốt cho anh
You look happy and healthy, not me
Anh trông thật hạnh phúc và khỏe mạnh, không phải em
If you ever cared to ask
Liệu anh có từng thích đòi hỏi
Good for you
Tốt cho anh
You're doing great out there without me, baby
Anh đang làm rất tốt ngoài kia mà chẳng cần em, baby
Like a damn sociopath
Giống như một kẻ rối loạn nhân cách
I've lost my mind
Em đã mất trí rồi
I've spent the night
Em đã dành cả đêm
Crying on the floor of my bathroom
Khóc trên sàn nhà tắm
But you're so unaffected, I really don't get it
Nhưng anh không hề động lòng, em thực sự không hiểu điều đó
But I guess good for you
Nhưng em chắc là tốt cho anh
Well good for you, I guess you moved on really easily
Chà, tốt cho anh, em chắc là anh đã tiến lên thực sự dễ dàng
Các từ vựng, cụm từ trong bài hát:
- Good for you (Good for someone) : Tốt cho ai đó
This soup is good for you = Món súp này rất tốt cho anh
- Move on: Tiến lên, tiếp tục, tiếp bước
- A couple weeks: Một vài tuần
- Working on yourself (Working on oneself) : Phát triển, cải thiện chính mình
I'm working on myself to become a good person = Tôi đang cải thiện chính mình để trở thành một người tốt
- Therapist (n) : Nhà trị liệu
- Brand new: Hoàn toàn mới
- Lost my mind (lost one's mind) : Mất trí
Your beauty makes me lose my mind = Vẻ đẹp của em khiến cho tôi mất trí
- Unaffected (adj) : Không xúc động, không động lòng, không giả tạo, chân thật
I come with him in a unaffected emotion = Tôi đến với anh ấy bằng một cảm xúc chân thật
- Taking off (take off) : Khởi sắc (công việc), cởi ra (giày, quần áo), cất cánh (máy bay), giảm giá (mặt hàng)
- Emotional (adj) : Dễ cảm động, dễ xúc động
- Apathy (n) : Sự thờ ơ, sự hờ hững
- Wound in salt (Rub salt in a wound) : Xát muối vào vết thương
- Sociopath (n) : Chứng rối loạn nhân cách