692
1
- Kiếm tiền
- Hanzii Chinese Dict đã kiếm được 6920 đ
PHÂN BIỆT 会, 能, 可以 thế nào?
Nghĩa thì cũng có na ná nhau 1 chút hoy
能 / néng/:có thể, biết
会 / hùi/:biết, hiểu biết
可以 /kě yǐ/:có thể, được
Còn để phân biệt thì phải để ý chút nha
能 và 会:Biểu thị năng lực
- 能 biểu thị những năng lực bẩm sinh, không cần phải học tập
- 会 dùng với những những kỹ năng, năng lực cần phải học tập, trau dồi mới biết.
Ví dụ:
我有眼睛, 我能看. 我有耳朵, 我能听
Cả 能 và 会 cùng để chỉ sở trường, những việc mà chủ thể làm tốt, phía trước thường kết hợp với "很, 真" nhó.
– Chỉ dùng 能 khi muốn biểu đạt một mức độ, hiệu suất nhất định hoặc tạm thời mất đi một năng lực gì đó.
Ví dụ:
他一分钟能记住30个数字
能 và 会:Biểu thị tính khả năng – 能 dùng để chỉ khả năng khách quan của sự việc.
Ví dụ:
今天气温低, 谁能结成冰. – Ngược lại, 会 dùng khi muốn biểu thị tính chủ quan của một sự việc.
Ví dụ:
只要是你喜欢的东西, 再贵我也会买
– Khi muốn biểu đạt một chuyện không có khả năng xảy ra, đa số trường hợp sẽ dùng "不能" nhó
Ví dụ:
我明天要考试了, 今晚不能陪你去逛街了
Cách dùng 可以
Khi biểu đạt một sở trường, một việc mà chủ thể làm tốt, chỉ được dùng 能 và 会, không được dùng 可以.
Tuy nhiên vẫn có thể dùng 可以 để chỉ năng lực đã đạt đến một trình độ nhất định.
Ví dụ:
他一分钟可以打100个字
Có thể dùng trong câu hỏi về tính khả năng.
Ví dụ:
我可以用你的手机吗?
Có thể dùng để chỉ khả năng khách quan của sự việc. Đây là điểm giống với "能"
Ví dụ:
天气热了, 可以游泳了
Trong trường hợp đưa ra lời khuyên hoặc sự cho phép, chỉ có thể dùng 可以.
Ví dụ:
如果有什么问题, 你们可以跟我联系
Ở hình thức phủ định, 不可以 dùng để chỉ một mệnh lệnh, sự cấm túc
Ví dụ:
在医院不可以抽烟
Nghĩa thì cũng có na ná nhau 1 chút hoy
能 / néng/:có thể, biết
会 / hùi/:biết, hiểu biết
可以 /kě yǐ/:có thể, được
Còn để phân biệt thì phải để ý chút nha
能 và 会:Biểu thị năng lực
- 能 biểu thị những năng lực bẩm sinh, không cần phải học tập
- 会 dùng với những những kỹ năng, năng lực cần phải học tập, trau dồi mới biết.
Ví dụ:
我有眼睛, 我能看. 我有耳朵, 我能听
Cả 能 và 会 cùng để chỉ sở trường, những việc mà chủ thể làm tốt, phía trước thường kết hợp với "很, 真" nhó.
– Chỉ dùng 能 khi muốn biểu đạt một mức độ, hiệu suất nhất định hoặc tạm thời mất đi một năng lực gì đó.
Ví dụ:
他一分钟能记住30个数字
能 và 会:Biểu thị tính khả năng – 能 dùng để chỉ khả năng khách quan của sự việc.
Ví dụ:
今天气温低, 谁能结成冰. – Ngược lại, 会 dùng khi muốn biểu thị tính chủ quan của một sự việc.
Ví dụ:
只要是你喜欢的东西, 再贵我也会买
– Khi muốn biểu đạt một chuyện không có khả năng xảy ra, đa số trường hợp sẽ dùng "不能" nhó
Ví dụ:
我明天要考试了, 今晚不能陪你去逛街了
Cách dùng 可以
Khi biểu đạt một sở trường, một việc mà chủ thể làm tốt, chỉ được dùng 能 và 会, không được dùng 可以.
Tuy nhiên vẫn có thể dùng 可以 để chỉ năng lực đã đạt đến một trình độ nhất định.
Ví dụ:
他一分钟可以打100个字
Có thể dùng trong câu hỏi về tính khả năng.
Ví dụ:
我可以用你的手机吗?
Có thể dùng để chỉ khả năng khách quan của sự việc. Đây là điểm giống với "能"
Ví dụ:
天气热了, 可以游泳了
Trong trường hợp đưa ra lời khuyên hoặc sự cho phép, chỉ có thể dùng 可以.
Ví dụ:
如果有什么问题, 你们可以跟我联系
Ở hình thức phủ định, 不可以 dùng để chỉ một mệnh lệnh, sự cấm túc
Ví dụ:
在医院不可以抽烟
Last edited by a moderator:

