482 ❤︎ Bài viết: 596 Tìm chủ đề
308 0
Kiếm tiền
dollarupload39 đã kiếm được 3080 đ
Chương 1

Bóng áo trắng dưới trăng điên

Gió lùa qua những mái nhà cũ, mang theo mùi cỏ khô và khói rạ. Trên bầu trời, trăng treo tròn, vàng đến chói, như thể ai đó đang giữ một con mắt khổng lồ soi xuống làng. Người ta bảo, đêm nào trăng tròn mà sáng kiểu ấy, kiểu sáng đến mức nhìn thấy rõ cả vệt bùn trên chân người qua lại, thì sẽ có kẻ phát điên.

Tôi đứng ở đầu làng, nhìn trăng, nghe tiếng chó tru kéo dài như tiếng người than. Dưới chân, con đường đất ẩm ướt sau cơn mưa chiều, loang loáng phản chiếu ánh bạc. Tự nhiên tôi thấy lòng mình cồn lên, như thể trăng đang tràn vào trong máu.

Một bà già đi ngang, tay cầm bó củi, liếc nhìn tôi:

– Mày lại đứng đó à, thằng Tư? Đêm ni trăng dữ lắm, vô nhà đi con.

Tôi mỉm cười, không nói. Ánh trăng chiếu lên mắt bà, bạc như sương. Bà lắc đầu, lẩm bẩm:

– Cái thứ trăng điên.. Hồi đó cũng vì trăng ni mà con Mận bỏ làng, đi biệt luôn đó..

Tên cô ấy khẽ va vào tim tôi. Mận.

Người ta bảo cô đi theo gánh hát rong, nhưng tôi biết, đêm đó, khi trăng rọi lên như vầy, cô đã nói:

"Nếu một ngày em hóa điên, anh có dám đi cùng không?"

Tôi đã cười, tưởng cô nói đùa. Nhưng rồi cô đi thật.

Chỉ để lại chiếc khăn có thêu chữ M và mùi hương bưởi phai dần trong gió.

Tôi quay về phía con dốc, nơi có giếng làng, nơi cô từng ngồi gội đầu, vừa chải tóc vừa hát khe khẽ. Đêm nay, nước giếng lấp lánh như gương, trăng soi xuống đáy, lay động. Tôi cúi nhìn, thấy khuôn mặt mình méo mó, đôi mắt như của người khác.

– Tư, mày làm chi đó? – tiếng một ông trung niên vọng lại.

Tôi ngẩng lên, thấy chú Lự, người chuyên gác đêm.

– Con coi trăng thôi.

– Coi chi mà coi hoài? Lỡ dại đó nghe con. Trăng ni, coi lâu hóa ngây ngây dại dại đó. Hồi xưa thằng Năm cũng rứa.

Tôi cười:

– Dại với điên, chú, đôi khi có khác gì nhau đâu.

Chú Lự nheo mắt:

– Khác chớ. Dại là chưa hiểu đời. Còn điên.. Là hiểu quá rồi.

Câu nói khiến tôi đứng lặng. Ở đâu đó, tiếng sáo văng vẳng.

Tôi biết tiếng sáo ấy. Của Mận.

Tiếng sáo mà cô vẫn hay thổi vào những đêm trăng, khi mọi người đã ngủ, chỉ còn hai đứa ngồi bên bờ đê, cô nói:

"Trăng là con mắt của trời. Nhưng em nghĩ, có khi nó là trái tim của ai đó, bị mổ ra, treo lơ lửng cho người dưới nhìn."

Tôi từng cười ngặt nghẽo khi nghe cô nói vậy. Giờ thì chẳng thấy buồn cười nữa.

Bởi vì đêm nay, trăng như thật sự đang chảy máu.

– Anh Tư..

Tôi giật mình. Giọng nói đó, nhẹ như hơi sương.

– Mận.. Phải em không?

Không ai đáp, chỉ có gió lùa qua bụi chuối sau nhà, làm tàu lá xao xác. Nhưng rồi, rất khẽ, tôi nghe một tiếng cười. Tiếng cười quen thuộc, ấm mà xa.

– Anh vẫn đứng đó hả? Ngày xưa em bảo anh đừng nhìn trăng lâu, sợ bị hút hồn, mà giờ anh vẫn nhìn.

Tôi quay lại. Cô đứng đó thật, trong làn sáng mờ, tóc xõa dài, chân trần, mắt như vừa khóc vừa cười.

– Em.. Về rồi à?

– Về thăm, thôi. Em chỉ về trong đêm trăng điên.

– Sao lại là đêm trăng điên?

Cô không trả lời, chỉ bước lại gần, ngẩng mặt nhìn trăng.

– Người ta nói, ai yêu quá cũng hóa điên. Mà em yêu anh, chắc tới điên rồi đó.

Tôi cười, một nụ cười không vui:

– Anh vẫn ở đây. Còn em đi, chẳng nói gì.

– Vì nếu nói, anh sẽ không cho em đi.

– Ừ.. Chắc vậy. Nhưng đi rồi, có hạnh phúc không?

Cô im. Trăng sáng quá, đến nỗi tôi thấy được cả run rẩy nơi môi cô.

– Không. Ở đâu em cũng nhớ lại cái làng này. Cái giếng. Tiếng chó sủa đêm. Và.. Anh.

– Vậy sao không về?

– Vì giờ em không còn là người nữa.

Tôi nhìn cô, hoảng.

– Em nói chi vậy?

– Em nói thật. Người ta bảo em điên. Nhưng em thấy.. Chỉ có họ mới điên. Em chỉ tỉnh táo hơn họ thôi. Em biết trăng có tim. Em nghe nó đập.

Tôi bước lùi, ánh trăng soi lên mắt cô. Trong đó, có gì đó lạ lắm - như thể hai màu trộn lại: Của người và của mộng.

Tôi lắp bắp:

– Em.. Em nói gì vậy, Mận? Em nghe tim của trăng à?

Cô khẽ gật.

– Ừ. Nó đập chậm lắm. Mỗi lần nó đập, em thấy trong đầu vang lên tiếng ai đó gọi tên anh.

Tôi nuốt khan. Gió lạnh quét qua cổ.

– Em đi bao lâu rồi, Mận?

– Đủ lâu để em quên cả tên mình. Nhưng khi nghe người ta gọi "Tư" trong mơ, em nhớ ra hết.

Tôi cười khẽ, nửa nghẹn:

– Ở làng này, chỉ có mình anh tên Tư thôi. Chắc vì rứa mà trăng cũng nhớ.

Cô bước lại gần hơn, bàn tay chạm vào áo tôi. Lạnh như nước giếng ban trưa.

– Anh thay đổi rồi. Mắt anh không còn ánh lửa như xưa nữa.

– Còn em thì.. Như chưa từng rời đi.

Cô cười, giọng run như tiếng sáo gãy:

– Em rời đi vì không chịu nổi ánh nhìn của họ. Cả làng nhìn em như nhìn một con dại.

– Họ vẫn nói rứa. Họ bảo em theo gánh hát, rồi hóa điên.

– Ừ, em điên thật. Điên vì nhớ, vì thương, vì trăng. Nhưng mà anh biết không, điên cũng có tự do riêng của nó.

Tôi nhìn cô, nửa muốn tin, nửa sợ hãi.

– Tự do.. Là sao?

– Là không cần phải quên. Là được khóc, được cười, được yêu, mà không sợ ai nói "sai".

Cô quay mặt ra đồng. Ánh trăng hắt lên da, trắng như sáp. Xa xa, tiếng người trong làng vọng lại:

– Ê tụi bây, đừng ra bờ giếng! Đêm ni trăng lạ lắm, có ma đó!

Cô cười khẽ:

– Thấy không? Họ vẫn sợ những thứ họ không hiểu.

– Họ không biết em về.

– Họ sẽ không thấy em đâu. Chỉ anh thấy được thôi.

Tôi lặng im.

Một con mèo đen băng ngang đường, bóng nó loang xuống nền đất ướt, tan vào bóng tôi.

– Mận, nếu em chỉ còn là một giấc mơ thì anh muốn mơ mãi.

– Đừng nói vậy. Anh mà mơ hoài, anh cũng hóa điên mất.

– Thì điên với em, có sao đâu.

Cô ngước lên nhìn tôi, cười buồn:

– Người ta nói, yêu là một dạng điên. Có lẽ rứa mà anh còn nhớ em.

– Còn em.. Có còn thương anh không?

Cô không trả lời ngay. Gió dừng. Tiếng côn trùng cũng im bặt.

Cuối cùng, cô nói:

– Có. Nhưng tình yêu em giờ.. Không còn ở đất này nữa.

– Ở đâu?

– Ở trên kia.

Cô chỉ lên trăng.

Tôi ngước theo. Trăng vẫn treo, sáng đến mức không thể nhìn lâu.

– Em định đi sao?

– Em chưa bao giờ ở lại. Em chỉ ghé qua, trong những đêm trăng điên thôi.

Tôi chụp lấy tay cô. Tay cô lạnh, nhưng không rụt lại.

– Ở lại đi. Một đêm thôi cũng được.

– Không được đâu, Tư. Khi trăng khuyết, em sẽ biến mất.

Tôi nén giọng, cố nuốt nước mắt:

– Vậy thì để anh đi cùng.

– Anh mà đi, làng ni sẽ mất thêm một người.

– Cũng đáng. Ở đây, anh chỉ còn cái bóng.

Cô nhìn tôi, mắt ngấn nước:

– Anh đừng nói vậy. Anh thuộc về nơi này. Anh phải sống.

Tôi gằn giọng:

– Còn em?

– Em.. Chỉ là một khúc nhạc bỏ dở.

Cô đặt tay lên ngực tôi, khẽ nói:

– Nếu nhớ em, anh đừng nhìn trăng. Hãy nhắm mắt. Em sẽ ở trong đó.

– Nhưng trăng là thứ duy nhất còn nhớ em.

– Trăng không nhớ ai đâu, nó chỉ soi lại những gì ta muốn quên thôi.

Tôi nắm chặt tay cô.

– Anh không quên được.

– Đừng quên. Nhưng đừng tìm.

– Em biết không, từ ngày em đi, anh cứ nghe dân làng đồn..

– Gì?

– Rằng có người thấy bóng em ở cánh đồng, đêm nào trăng sáng.

– Phải rồi. Đó là em. Nhưng chỉ là phần điên của em thôi.

Tôi cười, giọng khàn:

– Thì anh cũng đang nói chuyện với phần điên của mình đây.

Cô cười theo, mắt hoe đỏ:

– Anh khờ quá. Nhưng.. Cũng nhờ khờ, nên em mới dám về.

Tiếng chó sủa vang từ đầu xóm. Tiếng guốc lộp cộp, vài bóng người soi đèn pin ra đồng.

– Tư ơi! Mày đang nói với ai đó hả? – giọng chú Lự vọng lại.

Tôi giật mình quay lại.

– Không, con.. Con nói một mình thôi.

Một người đàn bà khác xen vô:

– Thấy chưa, hắn giống thằng Năm ngày xưa rồi đó! Coi chừng bị ma nữ dụ!

Họ cười, nhưng có tiếng thì thào xen lẫn:

– Hắn đứng nói chuyện giữa trăng kìa..

– Có thấy ai đâu, chỉ mình hắn thôi..

Tôi quay sang. Mận đã lùi ra xa, mờ dần trong ánh bạc.

– Đừng đi.. Mận..

– Anh phải về đi, Tư. Họ sẽ kéo anh vô nhà, trói lại đó.

– Anh không sợ.

– Nhưng em sợ.

Cô bật khóc. Giọt nước mắt rơi xuống đất, biến mất như chưa từng có.

– Mận! Anh xin em..

– Hẹn anh ở đêm trăng sau, nếu anh vẫn còn tin.

Cô nói rồi tan dần. Không theo kiểu biến mất của người, mà là như gió tan trong gió.

Tôi lao tới, nhưng chỉ thấy mùi hương bưởi thoảng qua.

Chú Lự chạy lại, túm vai tôi:

– Mày nói chuyện với ai đó hả, Tư?

– Dạ.. Không, con nói với trăng thôi.

Chú nhíu mày:

– Mày coi chừng đó, Tư. Trăng ni không phải để người tỉnh nhìn lâu đâu.

Tôi nhìn lên, ánh trăng bỗng nhòe như tan trong nước. Có cái gì đó ứa ra trong tim, mằn mặn.

Sáng hôm sau, người ta thấy tôi ngồi bên giếng, đầu gục xuống, tay vẫn nắm chặt chiếc khăn thêu chữ M.

Mấy bà già xì xào:

– Thằng Tư chắc phát điên thiệt rồi.

– Ờ, nó cười suốt, nói "trăng có tim".

– Trăng nào có tim, người mới có tim chớ.

Nhưng không ai biết, trong khoảnh khắc ấy, tôi nghe thấy một tiếng thở dài rất khẽ, từ phía bầu trời.

Và tim tôi – hay tim của trăng – vẫn đang đập.
 
Chỉnh sửa cuối:
482 ❤︎ Bài viết: 596 Tìm chủ đề
Chương 2

Người trở về

Nhiều năm đã trôi qua. Gió lặng hẳn, sông vẫn chảy như trước, nhưng làng xưa nay chỉ còn trong ký ức người đi qua. Cây cau già, cầu gỗ mục nát, mái nhà xiêu vẹo, bùn non phủ kín đất trống. Tôi – Tư Khải – quay lại, mái tóc điểm sương, vai áo bạc màu, mảnh huân chương đã cũ. Mọi thứ dường như vẫn quen, nhưng lòng tôi nhận ra, nơi đây không còn của tôi nữa.

Người làng tụ họp quanh tôi. Bà Mười, tóc bạc trắng, mắt vẫn tinh anh, nói:

– Ông Tư Khải.. Thật sự là ông trở về sao?

– Vâng.. Tôi trở về. – Giọng tôi khàn đặc, kéo dài từ ký ức.

Một cậu thanh niên tò mò:

– Ông có biết chuyện "trăng điên" không? Người ta nói, mỗi khi trăng sáng lạ, có bóng áo trắng trên sông..

– Tôi biết. – Tôi nhìn xa, về phía bờ sông. – Tôi biết cô ấy luôn ở đó.

Bà Mười thở dài:

– Cái Lụa.. – bà nhắc tên Mận, giọng trầm hẳn. – Người con gái đó, năm xưa, chờ trăng mà đi luôn.

Tôi nhìn sông, nước gợn lăn tăn ánh bạc. Lòng bỗng tràn nỗi nhớ da diết, vừa mơ vừa thật. Tôi thì thầm:

– Mận.. Em có còn ở đó không?

Không gian lặng yên. Gió nhè nhẹ, nhắc tôi rằng điều gì đã mất chưa chắc đã quay lại, nhưng cũng chưa hẳn biến mất.

– Ông Tư, ông định làm gì ở đây? – Một giọng hỏi vang lên, của một người đàn ông trung niên.

– Tôi.. Tôi muốn tìm lại cô ấy.

Bà Mười nhìn tôi, khẽ lắc đầu:

– Cô ấy không còn là người nữa đâu, Tư Khải. Nhưng.. Có lẽ, chỉ có ông mới nhìn thấy cô ấy.

Tôi bước lên triền đê. Ánh trăng chiếu trực tiếp xuống mặt nước, phản chiếu khuôn mặt tôi, vừa quen vừa xa lạ. Tôi nhớ những đêm trăng điên trước, Mận đứng đó, tóc bay, mắt lấp lánh, cười khẽ. Giờ đây, tôi chậm rãi bước, như đi vào giấc mơ cũ.

– Tư Khải.. – Một giọng nói khe khẽ vang lên giữa sông, dịu dàng mà xa xăm.

Tôi lặng người. Không ai đứng trước mặt, chỉ có làn sương mỏng bay ngang.

– Mận.. Em thật sự là em à?

Gió nổi, nước lăn tăn, và rồi, bóng áo trắng xuất hiện giữa làn sương. Tôi khẽ thở dài, giọng nghẹn:

– Em.. Đã chờ lâu lắm rồi phải không?

Tiếng cười khẽ vang lên, lẫn trong gió:

– Đúng. Và anh cũng đã về.

Tôi muốn lao tới, nhưng chân như nặng trĩu. Ánh trăng nhảy nhót trên mặt nước, làm hình bóng ấy như lung linh, vừa gần vừa xa. Tôi cúi xuống, thấy cánh hoa cau trắng đang trôi nhẹ trên dòng nước – dấu tích từ quá khứ. Tôi nắm chặt tay, như muốn giữ tất cả ký ức, nhưng cũng biết, không thể.

– Anh.. Thật sự trở về sao? – Giọng Mận rung rung, vừa mừng vừa tiếc.

– Tôi.. Tôi đã về. Nhưng em.. Em vẫn ở đây, hay chỉ là ký ức?

– Cả hai. Em là ký ức và là trăng, là sông, là điên. – Cô cười, mắt lấp lánh như trăng đỏ.

Một lát, dân làng xuất hiện, bước qua bờ đê. Họ thì thầm:

– Thật hay mơ, ta thấy bóng áo trắng giữa sông..

– Không, ông Tư Khải đứng đó, lẽ nào ông nhìn thấy..

Tôi lắc đầu, giọng khàn đặc:

– Không ai thấy cả. Chỉ có tôi và cô ấy.

Bà Mười tiến tới gần, nhìn tôi:

– Trăng điên vẫn còn, Tư Khải. Nhưng đêm nay.. Em ấy hiện về, như lời hẹn.

Tôi nhìn vào mắt Mận, thấy nỗi cô đơn, nỗi thương, nỗi điên hòa lẫn ánh trăng. Tôi lặng im. Không gian tĩnh lặng đến mức tiếng thở cũng nghe rõ. Cô khẽ đưa tay, đặt lên ngực tôi:

– Đừng buồn, Tư Khải. Trăng sẽ vẫn tròn, sông sẽ vẫn chảy, và chúng ta.. Đã gặp lại.

Tôi cười, nước mắt tràn ngập khóe mắt:

– Nhưng sao.. Em không trở về như xưa?

– Vì em chưa bao giờ rời đi, anh chỉ không thấy thôi.

Một lúc lâu, chúng tôi đứng đó, im lặng. Bóng áo trắng phất phơ trong ánh trăng, nhẹ như sương. Tiếng nước chảy, tiếng gió rì rào, hòa với ký ức, làm khoảnh khắc vừa mộng vừa thật, vừa bi thương vừa đẹp.

Người làng, dù sợ, cũng không dám chen vào. Họ đứng xa, thì thầm:

– Hình như ông Tư thấy.. Cô Lụa thật rồi..

– Hãy để họ nhìn đi, – bà Mười nói, mắt mơ màng. – Chỉ khi ánh trăng đủ sáng, họ mới thấy điều họ cần thấy.

Tôi quay sang, nói khẽ:

– Mận, chúng ta còn cơ hội không?

– Cơ hội.. Chỉ còn trong đêm trăng điên thôi.

Cô bước xuống nước, không ướt, như đang đi trên gương mặt trăng. Tôi theo, nhưng chỉ đứng bờ, nhìn bóng cô tan vào sương mỏng. Tôi thốt lên, giọng nghẹn:

– Em.. Nếu phải đi.. Hãy để anh thấy lần cuối.

Cô cười khẽ, giọng buồn:

– Lần cuối.. Là suốt đời.

Sáng hôm sau, dân làng chỉ thấy tôi ngồi dựa gốc tre, tay nắm cánh hoa cau trắng, đôi mắt khép lại, khuôn mặt bình yên. Bà Mười thở dài, lẩm bẩm:

– Người ta gọi trăng điên, giờ.. Gọi là "trăng có người về" thôi.

Năm tháng trôi đi, câu chuyện ấy lan ra xa, những ai nghe đều mơ thấy ánh trăng đỏ, thấy bóng áo trắng đứng trên mặt nước, tóc bay, cười rất khẽ. Và dường như, mỗi mùa trăng tròn, Mận vẫn trở về, nhẹ như sương, giữa dòng sông và ký ức của Tư Khải.
 
Chỉnh sửa cuối:
482 ❤︎ Bài viết: 596 Tìm chủ đề
Chương 3

Khói sương trên dòng sông

Mùa gió năm đó lặng hẳn, ánh trăng rực rỡ soi khắp bờ sông. Ngôi làng xưa đã biến mất một phần, chỉ còn những khóm lau trắng mọc từ bùn non, lấp lánh như lửa khi trăng chiếu xuống. Người qua lại, dù tò mò, cũng chỉ dám đứng xa, nhắc nhau:

– Hình như đêm nay trăng điên.. Hay là trăng có người về?

Tôi – Tư Khải – vẫn ngồi bên gốc tre cũ, tay nắm cánh hoa cau trắng, mắt nhìn dòng nước gợn sóng. Những năm xa chiến trường, tôi tưởng mình đã quên hết. Nhưng khi trăng chiếu xuống, mọi ký ức ùa về, như sương mỏng bám vào da thịt.

– Ông Tư.. Sao vẫn ngồi đó một mình? – một cậu thanh niên hỏi, mắt lấp lánh ngạc nhiên.

– Ta.. Ta đang chờ. – Giọng tôi khàn khàn, lạc vào bóng trăng.

Bà Mười đi tới, tóc bạc trắng như sương. Bà thở dài:

– Đêm nay, trăng sáng.. Ông có chắc muốn gặp lại cô ấy?

– Tôi phải thấy cô ấy. Một lần thôi, bà ạ.

Bên kia sông, khói sương mỏng trôi qua, và rồi, bóng áo trắng xuất hiện. Mận đứng đó, tóc bay trong gió, mắt lấp lánh. Tôi khẽ mỉm cười, nước mắt trào ra:

– Mận.. Em thật sự là em..

Cô cười khẽ, giọng như hòa vào gió:

– Anh đã trở về.. Tôi đã đợi lâu.

Tiếng dân làng vang lên từ xa, thì thầm:

– Thật hay mơ, ông Tư thấy.. Cô Lụa thật rồi..

– Chỉ có ông mới thấy, – tôi đáp, giọng khàn đặc.

Mận bước xuống sông, nước không ướt áo, như đi trên mặt trăng. Tôi muốn chạy tới, nhưng chân đứng im, lòng như nặng trĩu. Cô giơ tay, chỉ vào mặt tôi:

– Đừng buồn. Trăng sẽ tròn, sông vẫn chảy, và.. Chúng ta đã gặp lại.

Một lát lâu sau, dân làng tiến lại gần, sợ hãi nhưng tò mò:

– Ông Tư.. Có thấy gì không?

– Tôi.. Chỉ thấy cô ấy, – tôi nói, mắt không rời bóng áo trắng.

Bà Mười thở dài:

– Người ta gọi trăng điên.. Nhưng nay, trăng có người về.

Tôi bước đến gần, cất giọng nghẹn:

– Em.. Sao không trở về như xưa?

– Vì em chưa bao giờ rời đi, anh chỉ không thấy.

Làn sương mỏng quấn quanh bóng áo trắng, và tôi thấy trong mắt cô nỗi cô đơn, niềm thương và sự điên dại hòa lẫn ánh trăng đỏ. Tôi khẽ nói:

– Mỗi mùa trăng tròn, em đều trở về sao?

– Vâng.. Em là trăng, là sông, là ký ức.. – cô cười khẽ, nhẹ như sương bay.

Dân làng đứng nhìn, thì thầm:

– Hình như.. Họ đang nói chuyện với nhau..

– Chỉ ánh trăng và sông biết mà thôi.

Tôi cúi xuống, nhặt cánh hoa cau trôi lững lờ trên dòng nước, nhớ lại những năm tháng chờ đợi trong chiến tranh, nỗi nhớ da diết, những lời hẹn thề dưới ánh trăng tròn:

– Nếu còn sống, anh sẽ về đúng đêm trăng như ri.

Mận thì thầm, giọng như rót vào gió:

– Em đã chờ.. Và anh đã trở về.

Một đêm khác, trăng to và đỏ rực, gió lặng hẳn. Tôi thấy bóng cô đứng giữa dòng sông, mái tóc bay, áo trắng phất phơ. Tôi thở dài, nước mắt trào ra:

– Mận.. Em vẫn như ngày nào..

– Em là trăng điên.. Và anh là người duy nhất nhìn thấy em.

Một nhóm trẻ chăn trâu chạy qua, thấy bóng áo trắng giữa sông, hốt hoảng chạy về, thốt lên:

– Có ai thấy không, có bóng người đứng trên nước!

– Đừng lại gần.. – bà Mười nói, mắt mơ màng, giọng trầm hẳn. – Đó là cô Lụa, trăng điên của làng.

Tôi ngồi xuống bờ sông, nhớ lại năm tháng xa cách, ký ức về chiến trường, những mùa lúa vàng, những cánh hoa cau trắng thả trôi sông. Tôi nói khẽ với cô:

– Em có còn đợi anh không?

– Em chưa từng rời đi. – Mặt cô mỉm cười, mắt lấp lánh ánh trăng.

Dân làng nhìn, thì thầm:

– Trăng điên.. Hay lòng người điên?

– Chỉ khi trăng đủ sáng, mới thấy mọi chuyện.

Tôi bước từng bước lên triền đê, ánh trăng đỏ chiếu xuống, phản chiếu khuôn mặt tôi. Tôi muốn nắm tay cô, nhưng bàn tay tôi chỉ chạm vào làn sương mỏng. Cô cười khẽ:

– Một lần thôi.. Để anh thấy em..

Tiếng nước rì rào, sương mỏng cuốn theo bóng áo trắng. Tôi thốt lên:

– Em.. Nếu phải đi.. Hãy để anh thấy lần cuối.

– Lần cuối.. Là suốt đời.

Sáng hôm sau, dân làng chỉ thấy tôi ngồi dựa gốc tre, tay nắm cánh hoa cau trắng, mắt khép, khuôn mặt bình yên. Bà Mười thở dài:

– Người ta gọi trăng điên.. Giờ.. Gọi là "trăng có người về" thôi.

Năm tháng trôi đi, câu chuyện lan xa, những ai nghe đều mơ thấy ánh trăng đỏ, thấy bóng áo trắng đứng trên mặt nước, tóc bay, cười khẽ. Và dường như, mỗi mùa trăng tròn, Mận vẫn trở về, nhẹ như sương, giữa dòng sông và ký ức của Tư Khải.

Dòng sông lặng lẽ, trăng đỏ chiếu rọi, và những lời thoại vang lên trong gió, giữa sương khói:

– Trăng điên hay lòng người điên..

– Ta về, ta hóa thành miền sương bay..

Người làng không dám bước gần, chỉ đứng lặng nhìn, rồi cúi đầu, đi qua. Tiếng hát khẽ vang trong đêm, như nhắc họ về một chuyện tình điên dại nhưng đẹp vô tận.

Và thế là, câu chuyện Trăng Điên vẫn sống – không chỉ trong ký ức người làng, mà trong ánh trăng đỏ kỳ lạ, mỗi khi gió đổi mùa.
 
Chỉnh sửa cuối:
482 ❤︎ Bài viết: 596 Tìm chủ đề
Chương 4

Giấc ngủ của trăng tròn

Đêm ấy, trăng đã cạn một nửa. Ánh sáng nhợt nhạt trải lên mặt sông như tấm lụa cũ, vừa mỏng, vừa lạnh. Làng vẫn nằm im bên bờ, chỉ nghe tiếng côn trùng rả rích và mùi bùn non thoảng trong gió. Dòng sông mùa này hiền như người mộng du, trôi chậm, phản chiếu những bóng cau già khẽ nghiêng xuống soi mình.

Tư Khải trở về. Ông đi qua con đường đất đã từng rợp hoa cau rơi, bàn chân chạm lên từng viên sỏi quen thuộc mà lòng ngỡ như đang bước giữa giấc chiêm bao. Mấy chục năm qua, bao trận gió cát, bom đạn, bao đêm không ngủ, cuối cùng vẫn đưa ông về đúng nơi từng hứa – nơi có người con gái chờ trăng.

Ông dừng lại bên triền đê. Cỏ đã mọc dày, nhưng vẫn còn dấu của lối mòn nhỏ – con đường mà ngày xưa cô Lụa hay đi. Ông nhớ như in dáng người ấy: Áo trắng, tóc dài, giọng nói khẽ khàng như hơi gió. Cô thường đứng đó, nghiêng đầu cười khi thấy anh cầm đèn đi tới. "Anh đến muộn, trăng sắp tàn rồi đó," cô từng nói, giọng trách mà lại thương.

Giờ đây, chỉ còn trăng tàn thật. Và ông – người đã đi lạc khỏi lời hẹn trọn đời.

"Cô Lụa ơi.." – ông khẽ gọi, giọng run, như sợ làm gió động. Tiếng gọi tan vào đêm, không vọng lại. Chỉ có tiếng sông lăn tăn, tiếng lau sậy xào xạc. Ông ngồi xuống, bàn tay run rẩy chạm vào mặt đất ẩm.

"Anh về rồi.. Muộn quá phải không?" – ông thì thầm.

Gió lùa qua kẽ tay, lạnh buốt. Trên bờ, khóm lau trắng nghiêng đầu, lấp lóa ánh trăng. Ông nhìn mãi, chợt thấy giữa khóm lau dường như có bóng áo trắng đang lay động. Lòng ông thắt lại. Phải chăng.. Cô vẫn đứng đó, chờ như bao năm?

"Lụa.. Phải em đó không?" – ông gọi, giọng nghẹn.

Không tiếng đáp, chỉ có ánh trăng khẽ chao. Nhưng rồi, thật khẽ, giữa sương mờ, một giọng nói trong veo như từ xa xăm vọng lại:

"Anh về rồi đó à, Tư Khải.."

Ông sững người. Giọng nói ấy – dù chỉ là hơi gió, dù chỉ là tiếng vọng từ trí nhớ, vẫn làm ông thấy tim mình nhói lên. Ông ngẩng đầu nhìn quanh. Trăng đọng trên mặt nước, trắng đến lạ. Một làn sương mỏng từ sông bay lên, và trong sương, có một dáng người – mờ, nhẹ, nhưng thật.

"Em.." – ông bước tới, nước mắt dâng lên. – "Anh.. Về trễ.. Nhưng vẫn nhớ.."

Cô gái trong sương mỉm cười, nụ cười hiền và buồn. "Em biết mà. Trăng vẫn kể cho em nghe. Đêm nào anh cũng nhìn trăng, đúng không?"

Ông gật đầu, nghẹn ngào. "Anh đâu có quên được. Chỉ là.. Chiến tranh dài quá. Người đi, người mất. Anh tưởng.. Em đã quên."

Cô khẽ lắc đầu. "Quên sao được, khi trăng vẫn tròn mỗi tháng. Em đếm trăng, chờ anh qua từng mùa cau nở. Em sợ, chỉ khi trăng tàn hẳn, em mới thôi chờ."

Ánh trăng khẽ run trên mặt sông. Ông muốn nói điều gì đó, nhưng môi cứng lại. Gió thổi qua, kéo theo mùi hương hoa cau – thứ hương ngọt ngào ngày tiễn biệt.

"Anh có nhớ đêm đó không?" – cô hỏi. – "Đêm mình đứng bên sông, trăng sáng quá, em hỏi anh rằng nếu lỡ không về thì sao. Anh cười, nói rằng: 'Nếu còn trăng, còn sông, thì anh còn trở lại.'"

"Anh nhớ.." – giọng ông khàn. – "Nhớ đến từng lời. Nhưng khi bom rơi, đất nổ, anh chỉ còn biết sống sót. Anh cứ nghĩ.. Nếu anh về, mà em đã đi lấy chồng, thì thôi.. Anh cũng không dám trở lại."

Cô mỉm cười, ánh mắt xa xôi. "Người ta vẫn nói em điên. Em không lấy ai, không nói với ai, chỉ ra sông, nói chuyện với trăng. Họ bảo em chờ người chết. Nhưng em biết.. Anh chưa chết. Trăng vẫn sáng, sông vẫn chảy, làm sao anh chết được."

Tiếng cười của cô tan ra trong gió, nghe như tiếng chuông vỡ. Ông bước lại gần hơn, nhưng mỗi bước lại thấy cô xa dần, mờ hơn, tan dần trong sương.

"Đừng đi.." – ông khẽ gọi. – "Cho anh nói thêm chút nữa.."

"Anh còn gì để nói nữa đâu," – giọng cô nhẹ như hơi nước. – "Tất cả đều nói bằng im lặng rồi."

"Không, anh muốn xin lỗi. Vì anh để em chờ quá lâu. Vì anh để một đời trôi qua, mà không dám quay lại.."

Cô khẽ nghiêng đầu. "Thôi mà. Chờ cũng là một cách yêu. Còn anh, sống sót cũng là một cách giữ lời hứa. Trăng có tàn, thì vẫn còn sáng trong nước, anh thấy không?"

Ông nhìn xuống. Dưới chân, mặt sông loang loáng ánh sáng như mảnh gương vỡ. Ông thấy bóng mình – già nua, lạc lõng, nhưng ngay bên cạnh, là bóng của cô – trẻ mãi, tươi như buổi đầu.

"Anh đến muộn," cô nói. "Nhưng trăng vẫn đợi. Có điều, khi anh về, trăng đã mỏi rồi.."

Ông cúi đầu, nước mắt rơi. "Em đừng đi. Cho anh ở lại, dù chỉ một đêm. Một đêm thôi."

Cô nhìn ông, ánh mắt dịu hiền. "Đêm nào em cũng ở đây. Nhưng anh chỉ có thể thấy em khi trăng sắp tàn. Vì chỉ lúc đó, ranh giới giữa người và mộng mới mở ra.."

Gió nổi lên. Lau trắng nghiêng ngả. Sương giăng dày hơn, bao lấy cả hai. Ông không còn biết đâu là thật, đâu là mơ. Chỉ nghe tiếng cô thì thầm bên tai:

"Anh nhớ không, em từng nói.. Trăng điên, chớ người không điên. Giờ thì em hiểu rồi. Khi yêu, ai cũng hóa điên một lần."

Ánh trăng chao mạnh, và cô tan vào sương như chưa từng tồn tại.

Ông quỵ xuống, bàn tay vẫn với theo không khí. Một cánh hoa cau rơi vào lòng bàn tay run rẩy. Ông siết chặt, khẽ nói trong tiếng nấc:

"Em chờ trăng tàn, anh chờ em về. Giờ.. Trăng tàn thật rồi."

Trên cao, vầng trăng nghiêng hẳn, lặng lẽ chìm vào mây.

Gió lặng dần. Cả bờ sông như chìm trong một lớp sương bạc, mờ mịt mà ấm áp đến lạ. Ông Tư Khải vẫn ngồi đó, bàn tay run run nắm chặt cánh hoa cau đã dập nát, mắt nhắm hờ như người sắp ngủ. Ông không còn nghe tiếng côn trùng, không còn cảm thấy đất ẩm dưới chân – chỉ thấy một hơi ấm dịu nhẹ lan ra từ lòng bàn tay, nơi cánh hoa đang tỏa hương.

"Đừng khóc nữa, anh Khải." – Giọng nói ấy lại vang lên, mỏng như khói mà rõ hơn cả tiếng tim đập.

Ông mở mắt. Cảnh vật trước mặt đã khác. Không còn sương dày, không còn bóng cau nghiêng, mà là một cánh đồng sáng ngời ánh trăng. Gió thổi, từng đợt lau trắng cuộn như sóng. Ở giữa cánh đồng ấy, cô Lụa đứng đó, áo trắng phất phơ, tóc dài bay ngược gió.

"Lụa.." – ông thì thầm. – "Em đây rồi sao?"

Cô mỉm cười, bước lại gần. Mỗi bước chân cô đi qua, cỏ lại sáng hơn, như có trăng mọc dưới đất. "Em vẫn ở đây, như đã hứa. Chỉ là anh đến muộn quá, nên thế giới đã khác rồi."

Ông ngẩng nhìn quanh – làng không còn, sông không thấy, chỉ có trăng và lau và hơi gió. Ông nghe tiếng gì đó văng vẳng – có thể là tiếng mõ trâu từ xa, hay tiếng người gọi đò. Nhưng tất cả đều xa lắc, như vọng lại từ giấc mơ cũ.

"Em.. Em còn nhớ những mùa trăng trước không?" – ông hỏi, giọng nghèn nghẹn.

"Nhớ chứ." – Cô ngồi xuống bên cạnh, khẽ vốc nắm cỏ, hít một hơi. "Hồi đó mình còn trẻ. Anh cứ nói trăng là con mắt của trời, còn em thì cãi: Trăng là hồn của nước. Giờ em mới hiểu, trăng chẳng là gì ngoài nỗi nhớ của người sống."

Ông lặng im. Gió thổi qua vai, mùi hương hoa cau lại thoảng tới – hương ấy khiến ông nhớ tới lần cuối cùng họ gặp nhau trước ngày anh ra trận. Đêm đó, trăng sáng như ban ngày. Cô đứng bên bờ sông, tay cầm đèn dầu, hỏi anh:

"Nếu lỡ một ngày, em không còn, anh có nhìn trăng mà nhớ em không?"

Anh cười, ôm cô vào lòng: "Nếu trăng còn mọc, thì anh còn nhớ. Nếu trăng tàn, thì anh.. Theo trăng."

Giờ đây, trăng đã tàn, và ông thật sự đang theo.

Cô khẽ đặt tay lên vai ông. "Anh biết không, đêm em đi, nước sông ấm lắm. Không sợ, không đau, chỉ thấy nhẹ như bước vào giấc ngủ. Em tưởng mình ngủ thôi, nhưng rồi trăng gọi. Em nghe tiếng trăng nói: 'Lụa à, thôi về đi, đừng đợi nữa.' Từ đó em ở lại cùng trăng, chờ anh."

Ông cúi đầu. "Anh đáng lẽ phải là người về sớm hơn, để em khỏi phải chờ trăng."

Cô cười, dịu dàng như ánh nước. "Anh không hiểu đâu. Chờ là một phần của yêu. Không có chờ, yêu chẳng sâu. Em chỉ sợ, nếu không có ai chờ, trăng sẽ buồn mà tắt mất thôi."

Hai người ngồi bên nhau, lặng im. Trăng vẫn treo lơ lửng, nhưng ánh sáng đã dịu đi, mỏng như hơi thở cuối. Gió ngừng lại, chỉ còn tiếng lau nghiêng nghiêng.

"Anh Khải." – cô khẽ gọi. – "Anh có mỏi không?"

"Anh mỏi.." – ông đáp, giọng như đứa trẻ vừa thôi khóc. – "Mỏi vì sống lâu quá. Mỏi vì nhớ."

"Vậy thì ngủ đi." – cô nói, nụ cười nở chậm. – "Ngủ như trăng sắp ngủ. Khi trăng tàn, người ta không chết, chỉ đổi chỗ để mơ tiếp thôi."

"Còn em?"

"Em sẽ chờ anh trong mơ. Khi nào anh mơ thấy trăng đỏ, cứ đi theo ánh sáng đó. Em ở ngay bên kia sông."

Ông nhìn cô thật lâu, rồi khẽ gật đầu. "Nếu có thể, anh muốn ở lại đây. Không cần ngày mai."

Cô mỉm cười. "Ngày mai cũng chỉ là một đêm khác, anh à. Trăng sẽ lên lại thôi, chỉ là không còn tàn như cũ."

Ông nhắm mắt. Gió như ru, tiếng nước như hát. Trong giấc ngủ đang kéo đến, ông nghe lại giọng cô – xa dần, mà vẫn rõ ràng:

"Trăng điên hay lòng người điên,

Ta về, ta hóa thành miền sương bay.."

Rồi mọi âm thanh đều tan.

Sáng hôm sau, người dân đi chài sớm thấy ông Tư Khải ngồi tựa gốc tre, dáng yên như người đang nghỉ. Trên môi còn vương một nụ cười nhỏ. Bàn tay ông nắm chặt một cánh hoa cau trắng. Ai cũng nói ông đã đi theo cô Lụa – đi về miền trăng.

Đêm đó, trăng tàn hẳn. Nhưng sông vẫn sáng. Một vệt sáng dài hiện lên giữa dòng nước – hình dáng như hai người đang đứng cạnh nhau. Dân làng không ai nói gì, chỉ khẽ cúi đầu.

Từ đó, mỗi khi đến mùa trăng tàn, làng không còn gọi là "đêm trăng điên" nữa. Người ta chỉ bảo nhau:

"Đêm ni, trăng ngủ."

Và đôi khi, trong những đêm sương mờ nhất, nếu ai đi qua bờ sông, sẽ nghe thấy tiếng hát rất khẽ – vừa buồn, vừa hiền, vừa như gió lướt qua mặt nước:

"Trăng tàn, người cũng tàn,

Nhưng tình còn trong giấc.

Ai đi qua bến này,

Nhớ chớ đánh thức trăng."

Trăng đêm nay không còn điên như những đêm trước. Nó cúi đầu như người già nhớ lại tuổi trẻ, rụng ánh sáng xuống mặt sông hiền như một nỗi thở dài. Sương giăng khắp lối, phủ lên mái nhà cũ, lên giàn hoa giấy, lên bậc cửa nơi hai người từng ngồi tựa vai nhau nghe tiếng gió luồn qua khe vách. Dân làng vẫn nói với nhau rằng, mỗi khi trăng sắp tàn, sông sẽ hát. Họ bảo đó là tiếng linh hồn của những kẻ yêu nhau nhưng chẳng thể bên nhau, trôi giữa hai bờ thực và mộng.

Cô gái đứng ở đầu bến nước, tà áo trắng đung đưa, đôi tay khẽ chạm mặt sông. "Lạnh quá.." – cô khẽ thì thầm, như nói với ai đó không còn ở đây. Gió lùa qua, làm tà áo phập phồng như một cánh hoa sắp rụng. Ở phía bên kia sông, chàng trai vẫn chưa rời đi. Anh đã đứng ở đó từ hoàng hôn, nhìn qua màn sương mỏng, nơi bóng dáng cô gái vẫn còn như một vệt sáng mong manh giữa thế giới đang phai màu.

"Em vẫn đến đây à?" – giọng anh vang khẽ như hơi gió, tưởng chừng chỉ là tiếng lá chạm vào nhau.

"Ừ.. Em sợ nếu em không đến, dòng sông sẽ quên mất anh."

Chàng trai mỉm cười, nhưng nụ cười ấy chẳng đủ để làm ấm hơi sương. "Anh không quên đâu, chỉ là.. Anh không còn thuộc về nơi này nữa."

"Thì em cũng vậy thôi," – cô đáp, mắt vẫn nhìn theo ánh trăng đang chìm dần vào nước. – "Cả làng này đâu còn nhớ chúng ta. Họ chỉ kể những chuyện xa xưa, những điều đã cũ. Họ nói, có hai bóng người từng đi qua đêm trăng điên, rồi biến mất như khói sương.."

Một thoáng im lặng rơi xuống. Tiếng nước gợn nhẹ như bàn tay ai đó vuốt tóc người nằm mộng. Cô gái khẽ cười, nhưng trong nụ cười là tiếng nấc bị nuốt lại. "Anh có nghe họ hát không? Dân làng. Đêm nào trăng tàn họ cũng hát. Bài ca không lời đó.. Là về chúng ta đấy."

Anh cúi đầu, đôi mắt mờ đi trong ánh trăng yếu ớt. "Anh nghe rồi. Họ hát rằng: 'Trăng điên rồi ngủ, người đi rồi quên, chỉ còn sông nhớ..'."

"Không đâu," – cô gái lắc đầu, "Sông không nhớ, chỉ có trăng nhớ. Trăng điên một lần rồi tàn mãi. Chỉ có người điên vì yêu mới sống lâu trong ký ức của đêm."

Một con đom đóm bay qua, rồi tắt ngấm khi chạm vào mặt nước. Mọi thứ dường như đều sợ ánh sáng cuối cùng ấy – ánh sáng của chia ly.

"Anh có khi nào nghĩ.. Nếu chúng ta không yêu nhau, có lẽ giờ đã bình yên hơn không?"

Anh cười nhẹ, "Không đâu. Không yêu, chắc gì đã sống. Mà nếu yêu, dù chết cũng đáng."

Gió lại thổi qua, mang theo mùi cỏ dại, mùi bùn, và mùi của ký ức. Từ phía xa, tiếng mõ trâu vọng lại, lẫn vào nhịp tim rời rạc của hai linh hồn. Cô gái khẽ khép mắt, nói nhỏ như lời ru:

"Có người từng bảo, trăng tàn thì đêm sẽ hết. Nhưng đêm đâu có hết, chỉ là sáng chưa đến. Cũng như em, chưa bao giờ hết yêu, chỉ là không còn anh để yêu nữa."

Anh bước đến gần mép sông, nhưng giữa họ là một khoảng nước mênh mông, một ranh giới mờ giữa hai cõi. "Anh muốn chạm tay em lần cuối," anh nói, "nhưng sông sâu quá, còn trăng thì tắt rồi."

"Vậy anh cứ để gió làm tay anh đi," – cô đáp, "Gió sẽ chạm được vào em, vì gió chẳng sợ gì hết."

Một cơn gió nổi lên thật. Mặt sông loang loáng như tấm gương bị ai đó làm vỡ. Tà áo trắng tung bay, mái tóc dài quấn vào sương như mây vỡ trên trời. Dân làng từ xa nhìn thấy, họ lại đốt đuốc và thì thầm: "Kìa, trăng tàn, hồn lại về."

"Đừng đi," cô nói, "đêm nay em thấy sông khóc."

"Không, đó là tiếng em đấy," anh đáp, "nước chỉ phản chiếu lại tiếng lòng thôi."

Cô mỉm cười, bước xuống một nhịp đá, bàn chân chạm vào nước lạnh. "Nếu em bước thêm một bước, anh có đón em không?"

"Anh đã đứng đây suốt mấy mùa trăng rồi, chỉ chờ em thôi."

Cô không do dự. Dòng sông ôm lấy cô như một vòng tay từng quen thuộc, lạnh mà dịu, sâu mà yên. Ánh trăng chạm lên mặt nước lần cuối cùng, tan thành ngàn mảnh bạc. Dân làng nghe tiếng hát vọng ra từ sông, tiếng hát buồn đến mức người mạnh vía nhất cũng phải rùng mình.

"Em ngủ nhé," – giọng cô nhẹ như hơi thở. – "Nếu có kiếp sau, anh đừng tìm em nữa. Hãy để em là trăng tàn, để anh mãi là người giữ đêm."

Anh quỳ xuống, nhìn bóng cô hòa vào dòng nước. "Em sẽ không còn là trăng tàn," anh thì thầm, "vì anh vẫn gọi tên em mỗi khi đêm đến."

Trăng biến mất. Chỉ còn sương trắng trôi. Sông phẳng lặng như tấm lụa tang.

Mấy hôm sau, dân làng ra sông. Họ không thấy xác, chỉ thấy những đóa hoa trắng dạt vào bờ, và trên mặt nước, trăng đã chết hẳn. Bà cụ bán hương thở dài, châm nén nhang, cắm xuống đất mà nói nhỏ như sợ gió nghe:

"Lại thêm một chuyện tình tan vào nước."

Một đứa trẻ đứng bên, hỏi: "Sao ai yêu nhau ở đây cũng mất vậy bà?"

Bà cụ cười khan: "Vì sông này sâu, và lòng người còn sâu hơn nữa con ạ."

Đêm hôm đó, trăng không mọc. Cả làng như phủ một màu xám bạc. Tiếng chó sủa cũng buồn, tiếng chuông chùa từ xa như vọng về từ một giấc mơ xa lắc. Ai đó kể rằng, có người đi ngang qua bến sông đã thấy một bóng áo trắng đứng bên mép nước, tay cầm bông sen khô, nhìn lên trời mà cười. Nhưng cười không ra tiếng, chỉ có sương rung rinh như đang run.

Từ bên kia cõi, anh nhìn thấy tất cả. Không còn hơi thở, không còn thân xác, chỉ là một hạt bụi lơ lửng giữa sương. Anh nghe thấy dân làng nói, thấy đứa trẻ hỏi, thấy bà cụ châm nhang, thấy cả ánh mắt của người con gái đang dần chìm xuống. Nhưng anh không thể làm gì được. Cứ mỗi khi anh muốn bước về phía cô, nước lại dâng lên, cuốn lấy chân anh, kéo anh về phía tối.

"Em ở đâu?" – anh gọi.

"Tại đây," – tiếng trả lời vọng ra từ giữa dòng, dịu và mỏng như hơi thở của trăng. – "Anh đừng tìm nữa. Trăng tàn rồi, sông đang ngủ, anh cũng nên ngủ thôi."

"Anh không thể ngủ. Không có em, giấc nào cũng đầy tiếng sóng."

"Thì để sóng ru anh đi," – cô nói, giọng dần xa. – "Ru cho đến khi đêm thôi nhớ."

Anh định nói điều gì đó, nhưng mọi âm thanh đều vỡ vụn. Chỉ còn ánh sáng của một đốm đom đóm, nhỏ thôi, yếu ớt thôi, nhưng đủ để dẫn đường. Anh đi theo đốm sáng ấy, bước giữa mịt mù, qua những cây cầu không bến, qua những căn nhà phủ sương, qua tiếng cười đã mất. Mỗi bước anh đi, lại nghe như đất mềm hơn, như mình đang bước trên những ký ức chưa tan.

Một đêm, anh dừng lại trước căn nhà cũ. Cửa sổ vẫn mở, tấm rèm trắng vẫn bay. Trên bàn, vẫn còn chiếc ly sứ em từng dùng để đựng hoa dại. Anh đưa tay lên chạm, nhưng bàn tay xuyên qua tất cả. Mọi thứ chỉ là hình bóng, như một bức tranh không bao giờ khô. Anh ngồi xuống, nhìn ra sân. Trăng không còn, chỉ có sương dày đến mức có thể chạm vào.

"Anh biết không," – giọng cô lại vọng đến, lần này rất gần – "Em vẫn nhớ tiếng anh cười hôm trăng điên. Khi đó, em bảo anh điên theo trăng, còn anh bảo, trăng điên vì yêu em."

"Và anh đã đúng," – anh nói, mỉm cười – "Chỉ có kẻ điên mới dám yêu đến mức hóa thành sông."

"Còn em," – cô cười, "em hóa thành trăng. Nhưng trăng thì tàn mất rồi."

"Không," – anh khẽ lắc đầu, "trăng chỉ ngủ thôi."

Gió ùa qua, mang theo mùi tóc, mùi hoa, mùi của đêm. Trong phút ấy, anh thấy cô, rõ ràng như thật: Mái tóc dài, ánh mắt đượm buồn, bàn tay đưa ra như muốn chạm. Anh đưa tay mình lên, và lần đầu tiên, họ chạm được. Không phải da, không phải máu, mà là chạm vào hơi ấm của linh hồn.

"Anh.." – cô thì thầm – "Nếu có ngày trăng mọc lại, anh có còn nhớ em không?"

"Anh không cần trăng để nhớ. Anh chỉ cần nhắm mắt."

Cô mỉm cười. Và khi nụ cười ấy tắt, sông lại sáng lên lần nữa. Ánh trăng trở lại, yếu ớt, nhưng đẹp đến lạ thường - như thể đêm vừa tha thứ cho cả hai người.

Dân làng sáng hôm sau ra sông, thấy nước trong vắt. Giữa dòng, hai bông sen trắng nổi song song. Người ta bảo, đó là dấu của trăng và sông hòa làm một. Có người già hơn thì khẽ nói:

"Không, đó là hai người đã chọn ở lại cùng nhau."

Cả làng lặng đi. Không ai nói thêm gì nữa. Chỉ có tiếng chuông chùa xa xăm ngân lên, rồi tan vào gió.

Đêm ấy, cả làng chìm trong thứ im lặng lạ lùng. Không tiếng gà, không chó sủa, không một cơn gió. Trăng treo lơ lửng giữa trời như một giọt lệ khổng lồ chưa kịp rơi. Người ta nói đêm đó, ngay cả sông cũng không dám chảy mạnh - nó chỉ khẽ rung như thể đang sợ làm vỡ một giấc mộng nào đó.

Bà Mười ngồi bên hiên nhà, tay lần chuỗi hạt gỗ. Bà nhìn ra bờ sông, thở dài:

"Chắc họ gặp nhau rồi. Hai đứa ấy chờ nhau cả đời, trăng chắc cũng mệt mà tàn."

Một ông lão chống gậy đi ngang, dừng lại, hỏi khẽ:

"Rứa, trăng chết rồi à bà?"

"Không," bà đáp, mắt vẫn nhìn xa xăm, "Trăng chỉ ngủ thôi. Có những người khi ngủ mới được sống."

Câu nói ấy lan trong làng, như khói nhang len qua mái rạ. Trẻ con nghe xong chẳng hiểu, nhưng người lớn nghe thì trầm ngâm. Có cô gái mới lớn, đứng bên giếng, nhìn bóng mình trong nước mà hỏi:

"Nếu yêu mà phải chờ lâu rứa, có đáng không?"

Người mẹ đáp: "Đáng chứ. Vì có những chờ đợi biến người ta thành ánh sáng, dù chỉ một lần trong đời."

Đêm dần trôi. Ánh trăng yếu đi, rồi tắt hẳn. Cả bầu trời như tắt thở, chỉ còn lại một vệt sáng mảnh nơi chân trời. Khi ấy, có tiếng hát vang lên từ giữa sông – không rõ là ai, nam hay nữ, chỉ nghe văng vẳng, dịu dàng mà đau đớn:

"Trăng tàn rồi, người còn chưa ngủ,

Sông thôi trôi, mà lòng chưa nguôi.

Ai đi giữa giấc mơ rơi,

Nghe ta hát một lời chia biệt.."

Tiếng hát kéo dài, rồi lịm.

Người ta bảo, đó là khúc ru của hai linh hồn cuối cùng trong đêm.

Sáng hôm sau, sông phẳng như gương. Không còn dấu vết gì. Cỏ mọc xanh rì, và nơi cô Lụa từng bước xuống, có một vệt đất lạ – mọc toàn hoa cau trắng, mỗi bông nở đúng hướng về phía mặt trời mọc.

Bọn trẻ thấy vậy, gọi chỗ đó là "bến trăng ngủ."

Người lớn thì bảo, đó là nơi trăng nằm xuống để mơ.

Rồi năm tháng qua đi, làng đổi khác. Nhà xây lên, cầu xi măng nối hai bờ, ánh đèn điện thay ánh trăng. Nhưng mỗi khi đến mùa trung thu, đêm rằm tháng Tám, người ta vẫn tắt hết đèn, để trăng soi vào sông, như một lời mời cho ai đó quay về.

Một ông lão kể lại cho đám trẻ, giọng khàn:

"Hồi đó, có đôi trai gái yêu nhau. Anh đi chiến trận, chị ở lại chờ. Chờ đến khi trăng hóa điên, chị hóa sông. Còn anh, anh trở về khi trăng đã tàn. Họ gặp nhau, không bằng xác thịt, mà bằng linh hồn."

Một đứa nhỏ tò mò hỏi: "Rứa là họ chết à ông?"

Ông cười, ánh mắt xa xăm:

"Không. Họ chỉ đang sống ở chỗ khác thôi. Ở nơi có sông chảy bằng ký ức và trăng sáng bằng lời hứa."

Gió thổi qua, làm khóm lau bên bờ sông lay động. Những cọng lau ấy, khi ánh trăng chiếu xuống, trông như hàng nghìn vệt sáng đang cúi đầu. Có lẽ, chúng cũng đang tiễn biệt một giấc mơ đã đến hồi yên nghỉ.

Một cô gái trẻ đi qua, nghe chuyện, bỗng nói nhỏ:

"Yêu mà được như rứa thì chết cũng đáng."

Chàng trai bên cạnh cười khẽ:

"Rứa là em tin có tình yêu như rứa à?"

"Tin chớ. Không tin sao trăng còn mọc?"

Câu nói ấy như khiến đêm bừng sáng thêm chút nữa.

Bởi đâu đó, trên cao, ánh trăng – dù tàn – vẫn hé lên một đường cong mảnh như nụ cười của ai đó xa xôi.

Đêm qua đi, bình minh đến. Nhưng trước khi ánh sáng tràn hết mặt sông, một điều lạ đã xảy ra: Giữa làn hơi nước bốc lên, người ta thấy thấp thoáng hai bóng người – một áo lính, một áo trắng. Họ đứng đối diện nhau, rồi từ từ hòa vào nhau, biến mất.

Khi mặt trời lên, chỉ còn lại mùi hương cau phảng phất.

Một đứa trẻ khẽ nói:

"Ông ơi, trăng ngủ rồi à?"

Ông lão cười, xoa đầu nó:

"Ừ, trăng ngủ. Nhưng mai lại mọc thôi con."

Và thế là, câu chuyện khép lại bằng ánh sáng của một ngày mới.

Không còn điên, không còn khóc, chỉ còn hơi ấm mỏng manh như giấc ngủ sau cùng của trăng – giấc ngủ của những kẻ đã yêu hết lòng và tan vào nhau để hóa thành ánh sáng.

Bên triền sông, lau vẫn trắng, nước vẫn trong, và người làng mỗi khi nhìn lên trời, vẫn nói khẽ với nhau:

"Đêm ni trăng ngủ, mà người chưa quên."
 
482 ❤︎ Bài viết: 596 Tìm chủ đề
Chương 5

Những đứa trẻ trông trăng

Đêm đó, trăng tròn lắm. Tròn như cái nia mẹ tôi vẫn dùng để phơi lúa, sáng đến mức nhìn thấy rõ từng sợi tóc rối trên đầu con mèo nằm lim dim bên hiên. Tôi nhớ rõ, đó là rằm tháng Tám năm nước sông dâng cao, gió từ bãi mía thổi qua nghe mằn mặn như mùi nước mắt. Cả làng tôi tối ấy đều ra bến sông, đốt đèn chơi, vì bảo rằng năm nay trăng sẽ đẹp lắm, sáng lắm, soi được cả lòng người. Tôi chẳng hiểu "soi lòng người" là sao, chỉ biết là tôi mong trăng lên để còn nhìn thấy đom đóm bay, và nghe tiếng sáo ai thổi ngoài đồng xa.

Bọn tôi có năm đứa. Tôi, thằng Tý, con Nụ, con Bé, với thằng Hợi. Tất cả đều bằng tuổi, trừ con Nụ lớn hơn tôi một tuổi mà gan lì nhất. Nó bảo: "Đêm nay cô Lụa sẽ về, tau nghe bà Mười nói rứa đó." Tôi hỏi cô Lụa là ai, nó chỉ cười, răng khểnh lấp lánh dưới trăng non đang nhú: "Cô Lụa đẹp như trăng, mà chết lâu rồi. Chết đêm trăng điên đó. Người ta nói hồn cổ không chịu yên, cứ rằm tháng Tám là về hái cau ở đầu sông." Thằng Hợi nghe vậy run run, nắm chặt tay tôi, còn tôi lại thấy thích - bởi tôi tò mò lắm, muốn biết người chết rồi mà còn về được thì sẽ trông ra răng.

Chúng tôi ra gò đất sau nhà ông Tứ, nơi có cây cau cao nhất làng. Trăng dần tròn, soi mặt sông sáng như tấm gương. Tiếng ếch nhái im bặt, chỉ còn tiếng gió luồn qua tàu cau khô sột soạt như ai thì thầm. Con Bé bỗng chỉ tay: "Kìa, đèn kìa!" Tôi nhìn theo, thấy một đốm sáng lập lòe trôi giữa dòng. Đèn giấy, tôi nghĩ, nhưng sao lại có ánh sáng màu trắng chứ không phải vàng? Con Nụ nheo mắt: "Đèn đó, của cô Lụa đó. Năm mô cũng trôi từ bến đó xuống."

Trăng bấy giờ vừa vươn khỏi đỉnh tre. Cả dòng sông phủ một lớp sương mỏng, mịn như khói, khiến nước trông không còn là nước nữa. Tôi thấy thấp thoáng bóng ai đó đứng bên kia bờ, áo trắng dài, tóc dài, lặng im như tượng. Con Nụ nắm lấy vai tôi, thầm thì: "Thấy chưa? Cổ đó." Tôi không đáp. Tim tôi đập thình thịch, nhưng mắt không dám rời hình bóng kia. Cô gái ấy quay mặt về phía chúng tôi, rồi chậm rãi đưa tay lên, như muốn chạm vào ánh trăng.

Không ai dám cử động. Một làn gió lạ thổi qua, mang theo hương cau dìu dịu, thơm như vừa hái. Tôi nghe rõ tiếng chuông gió leng keng đâu đó, mà trong làng làm chi có nhà nào treo chuông. Rồi bất ngờ, đốm sáng giữa sông vụt tắt. Mọi thứ tối sầm đi trong chốc lát, chỉ còn lại trăng - sáng đến nhức mắt. Khi tôi nhìn lại, bóng áo trắng không còn nữa.

Chúng tôi im lặng, chẳng đứa mô dám nói. Mãi đến khi nghe tiếng mẹ gọi từ xa, bọn tôi mới lật đật chạy về. Con Nụ vẫn ngoái lại nhìn, thì thầm như nói với chính mình: "Cổ về thật mà."

Đêm đó, tôi không ngủ được. Trăng rót sáng đầy phòng, như có ai đổ mật xuống mái nhà. Tôi nghe tiếng gì đó ngoài vườn - tiếng ai khâu vải, mũi kim chạm vào mặt cau nghe "tách tách". Tôi rón rén ra cửa, lén nhìn qua khe gỗ. Dưới gốc cau, một người đàn bà áo trắng đang ngồi, mái tóc xõa dài, tay mân mê cánh cau khô. Bà khâu gì đó, rất khẽ, như sợ làm trăng tỉnh giấc. Tôi cố nhìn cho rõ, thì bà ngẩng lên. Khuôn mặt ấy nhạt như sương, chỉ có đôi mắt sáng như hai giọt nước. Bà mỉm cười, môi khẽ động, không có tiếng, nhưng tôi nghe rõ ràng trong đầu: "Đừng sợ."

Tôi ngã khuỵu xuống. Khi mở mắt ra, trời đã sáng.

Mẹ tôi bảo tôi mớ suốt đêm, kêu tên ai đó. Tôi không nhớ. Chỉ nhớ trong tay mình, khi thức dậy, có một cánh cau trắng, khô giòn, thơm như sữa.

Cả làng sáng đó rộn lên. Người ta bảo cây cau nhà bà Mười đột nhiên nở hoa trái mùa, hương lan khắp bến. Bà Mười khóc, nói: "Cô Lụa về rồi. Về mà chưa yên." Dân làng lại kể chuyện cũ, rằng cô Lụa chết oan dưới sông, xác không tìm thấy, chỉ thấy trăng vỡ thành ngàn mảnh, mỗi mảnh rơi vào lòng người một chút. Tôi ngồi nép bên bờ rào nghe, chẳng hiểu hết, chỉ thấy lòng mình là lạ, như có ai gọi tên.

Đêm kế, bọn tôi lại ra sông. Dù sợ, nhưng chẳng đứa nào chịu ở nhà. Con Bé mang theo chiếc đèn lồng làm bằng lá chuối, con Nụ cầm túi cau khô, bảo "để cúng cô." Trăng đêm đó lại tròn, nhưng không sáng trong như trước, mà vằn vện những vệt đỏ, như mắt ai ứa máu. Gió sông nổi lên từng đợt. Đèn vừa thắp, lửa đã tắt. Tôi thấy mặt nước sôi lên lăn tăn, rồi từ trong sương mù, bóng áo trắng hiện ra lần nữa. Cô bước đi trên mặt nước, chậm rãi, không hề để lại gợn sóng. Bọn tôi nín thở.

Rồi cô cất tiếng hát. Giọng hát nhỏ, nhưng vang khắp bến, len lỏi qua từng tàu cau, từng kẽ lá. Tôi không nhớ hết lời, chỉ nhớ có câu: "Trăng điên soi người, người còn nhớ trăng.." Con Nụ khóc. Nó bảo cô hát giống hệt giọng bà ngoại ngày xưa ru nó ngủ. Tôi run, nhưng lại thấy thương. Cô hát như đang dỗ dành, như đang chờ ai về.

Đột nhiên, ánh trăng lóe sáng. Bóng cô tan vào sương, chỉ còn lại chiếc đèn giấy trôi về phía chúng tôi. Trong đèn, có một cánh hoa cau ướt sũng nước. Tôi với tay vớt, nhưng thằng Hợi la lên, kéo tôi lại. "Đừng! Ai đụng vào là bị kéo theo!" Tôi sững người, để mặc đèn trôi. Nó trôi đến giữa sông rồi chìm hẳn.

Sau đêm đó, thằng Hợi bệnh. Nó mê man, cứ ú ớ gọi tên ai đó, bảo "trăng đang gọi". Ba hôm sau, nó tỉnh, nhưng không nói nữa, chỉ ngồi nhìn ra bờ sông. Mẹ nó bảo đem đi thầy cúng, thầy nói nó bị "bóng trăng vướng vía", dặn không cho ra ngoài mỗi đêm rằm.

Còn tôi, tôi vẫn lén ra. Tôi không sợ nữa. Tôi muốn gặp lại cô - cô Lụa, người đã mỉm cười với tôi dưới gốc cau. Tôi muốn hỏi cô vì sao khóc, vì sao hát giữa sông, vì sao đêm nào trăng cũng soi đỏ như máu. Nhưng đêm sau, sông vắng. Trăng vẫn tròn, nhưng hiền hơn. Không còn mùi cau, không còn khói sương. Chỉ có tiếng dế gáy và hương lúa thơm ngoài đồng. Tôi ngồi rất lâu, nhìn trăng chảy xuống mặt nước, loang ra như vệt sữa, rồi tự nhiên thấy buồn đến nghẹn.

Nhiều năm trôi qua. Tôi lớn, rời làng. Có những đêm ở xa, giữa thành phố sáng đèn, tôi vẫn thấy trong mơ một con sông phủ sương, có bóng áo trắng đi qua và tiếng hát đứt đoạn. Mỗi khi trăng tròn, tôi lại thức giấc, nghe trong gió mùi cau thoảng đến. Tôi biết, cô Lụa chưa bao giờ rời đi thật. Cô vẫn ở đó, trong ánh trăng, trong giấc mơ của những đứa trẻ năm nào.

Người ta bảo, có những hồn chết rồi mà chưa yên, vì còn một lời hẹn. Có lẽ cô Lụa cũng vậy. Tôi từng nghĩ, nếu có ngày nào trăng ngừng điên, nước sông thôi đục, thì cô sẽ ngủ yên dưới lòng cau trắng. Nhưng mỗi lần nhìn trăng, tôi lại thấy ánh sáng run rẩy như hơi thở người. Có thể, cô vẫn trông trăng như chúng tôi từng trông, chỉ khác là từ phía bên kia bờ.

Tôi kể lại chuyện này cho con tôi nghe, nó cười: "Ba bịa hả?" Tôi không trả lời. Tôi chỉ bảo, khi nào con về quê, ra bờ sông cũ, nếu nghe mùi cau và tiếng hát, thì đừng sợ. Hãy cúi đầu, thắp một nén nhang, và nói nhỏ: "Con thấy cô rồi."

Trăng ngoài cửa sổ lúc này cũng tròn như năm ấy. Tôi nhìn nó, thấy phản chiếu khuôn mặt mình - và trong một thoáng, hình như có đôi mắt khác đang nhìn lại. Mắt người đàn bà áo trắng, trong như sông, buồn như trăng. Tôi khẽ gọi: "Cô Lụa.." nhưng tiếng gọi tan vào khói sương.

Và ở đâu đó ngoài kia, tiếng hát lại vang lên, mảnh như tơ, mong manh như sương:

"Trăng điên tròn rồi, cau rụng xuống sông, ai chờ ai nữa.."

Tôi nhắm mắt. Gió từ xa thổi về, mang theo hương cau trắng. Tôi nghe tim mình đập, chậm rãi như nhịp nước trôi. Trong lòng bỗng nhẹ như có ai vừa khâu lại một vết rách - bằng sợi tóc đen, bằng ánh trăng, bằng giọt nước mắt của những đứa trẻ năm nào, vẫn còn ngồi trông trăng.

Đêm tiếp theo, khi tôi và bọn trẻ lại lén ra bến sông, trăng tròn chiếu sáng trên mặt nước khiến từng đợt sóng nhấp nhô lấp lánh như thủy tinh vụn. Gió thổi mạnh hơn, cuốn theo mùi bùn sông, mùi cau già khô rơi từ bãi, hòa lẫn với mùi đất ẩm khiến tôi vừa rùng mình vừa thấy thích thú. Con Nụ nói: "Lần này cổ sẽ đến gần hơn, tao cảm thấy rứa." Tôi thì không dám nghĩ xa, chỉ lo giữ yên lặng để không làm cô ấy sợ. Thằng Hợi vẫn nắm tay tôi, run run như mấy đêm trước, còn con Bé, nó cầm chiếc đèn lồng làm bằng lá chuối, ánh lửa đỏ nhấp nháy trên mặt nước khiến bóng nó cũng trở nên kỳ dị. Chúng tôi ngồi trên bãi cát, mắt dán vào dòng sông, chờ trăng lên. Trăng rằm sáng đến mức tôi nhìn rõ cả những con cá nhỏ bơi lấp loáng dưới nước, nhưng đột nhiên, giữa mặt sông, ánh sáng trắng vụt lóe, và bóng áo trắng xuất hiện. Cô ấy bước đi trên mặt nước, từng bước chậm rãi, không hề tạo gợn sóng, tóc bay theo gió, rối bời như sợi tơ bạc. Tôi nín thở, tim đập thình thịch. Con Nụ thì thầm: "Thấy chưa? Cổ về thật." Tôi không dám nói gì, chỉ nhìn. Cô Lụa quay mặt về phía bọn tôi, đôi mắt sáng lên như hai hòn nước, nhìn thẳng vào tôi, khiến tôi cảm giác như tim mình bị kéo ra ngoài, rung rinh từng nhịp. Một lần nữa, cô cất tiếng hát. Giọng cô nhỏ, trong, nhưng vang khắp bến sông, len lỏi qua từng tàu cau, từng khe lá: "Trăng điên soi người, người còn nhớ trăng.." Tôi nghe rõ, mà tim thì đau nhói, vừa sợ vừa thích thú. Con Nụ khóc, còn thằng Hợi quay mặt đi, không dám nhìn nữa. Tôi cảm thấy lòng mình nặng trĩu, như thể có ai đặt một viên đá lạnh lên ngực.

Rồi, trong một khoảnh khắc, cô Lụa ngừng hát, cúi người nhặt một cánh cau rơi xuống. Cánh cau ướt sũng, trắng tinh, mùi thơm dịu như sữa, và cô khẽ đặt vào lòng đứa trẻ ngồi gần bờ. Tôi muốn tiến lên nhặt cánh cau, nhưng thằng Hợi kéo lại, thì thầm: "Đừng, kẻo cô kéo theo!" Tôi đứng sững, nhìn cánh cau trôi trên mặt nước, lững lờ, như muốn dẫn tôi theo dòng sông. Trăng chiếu lên, phản chiếu đôi mắt cô Lụa, sáng lấp lánh, buồn và mênh mang. Tôi muốn hỏi cô vì sao còn sống, vì sao về đây, nhưng miệng tôi như bị khô cứng. Cô chỉ nhìn, mỉm cười, và rồi chậm rãi bước đi, hòa vào sương mù phủ mặt sông.

Bọn tôi im lặng. Chỉ còn tiếng gió rì rào qua bãi cau, tiếng dế gáy, và mùi đất ẩm tràn vào mũi. Tôi bỗng nhớ lại lời bà Mười: "Trăng tròn là lúc cô ấy đi lại, kẻ nào trông thấy sẽ mang theo ký ức cô mãi." Tôi run lên. Nhưng trong lòng cũng thấy vui, vì tôi là người chứng kiến, là một trong những đứa trẻ trông trăng. Con Nụ thì vẫn nắm chặt tay tôi, miệng lẩm bẩm: "Đêm nay cổ nhìn tao rồi, biết không.." Tôi không dám hỏi, chỉ lặng im nghe tiếng hát vọng trong đầu, dù cô đã biến mất.

Sáng hôm sau, bãi cát đầy dấu chân nhỏ, lẫn cánh cau trắng rơi. Người lớn nhìn thấy thì sợ, gọi bà Mười. Bà đứng bên gốc cau già, đôi mắt đục nhưng sâu, nói khẽ: "Cô ấy về rồi. Lời hẹn chưa tròn, hồn chưa yên." Dân làng lắc đầu, ai nấy đều thở dài. Tôi ngồi lặng, nhặt một cánh cau còn ướt sương, cầm chặt trong tay, mùi thơm nhẹ như nhắn nhủ: "Hãy trông trăng, đừng quên."

Từ hôm đó, mỗi đêm rằm, bọn tôi đều ra bến sông. Một đêm, trăng đỏ hơn, ánh sáng dần biến màu, nước sông loang lổ như máu. Tôi nhìn thấy bóng cô Lụa hiện ra, nhưng lần này không phải bước đi trên nước mà đứng giữa sóng, áo trắng phấp phới, mắt nhìn thẳng vào tôi. Tiếng hát cô vang lên, nhưng tôi nghe rõ từng câu: "Ai trông trăng, hãy giữ lời hứa.. Ai quên, sẽ mất ký ức.." Tôi rùng mình, không hiểu lời nào, nhưng tim tôi cảm thấy đau. Con Bé thì ngồi co ro, con Nụ thì lặng im, mắt đẫm nước. Thằng Hợi quay đi, run rẩy. Tôi cố cắn môi để không khóc, nhưng trong lòng thấy nặng trĩu, như có một dòng sông đang chảy trong tim.

Đêm khác, tôi mơ thấy cô Lụa ngồi bên gốc cau, khâu lại vạt áo rách của một ai đó, rất khẽ, từng mũi kim va vào cánh cau nghe "tách tách". Tôi tiến lại gần, muốn hỏi cô vì sao còn về đây, nhưng khi cô ngẩng mặt, khuôn mặt nhạt như sương, mắt sáng lên như hai giọt nước, tôi bỗng hiểu, cô chưa ngủ yên, vẫn còn trông chờ ai đó đến. Tôi giật mình tỉnh dậy, tim đập thình thịch. Khi mở mắt, cánh cau vẫn còn trong tay tôi, ướt sũng sương.

Rồi năm tháng trôi qua. Bọn trẻ ngày nào giờ đã lớn, mỗi đứa một ngả. Tôi cũng rời làng, lên phố, nhưng mỗi lần trăng tròn, tôi lại thấy trong mơ sông, bãi cau, và bóng áo trắng của cô Lụa. Tiếng hát cứ văng vẳng trong gió, mùi cau thoang thoảng từ đâu đó, và trong lòng tôi lại rạo rực một niềm thương nhớ không tên. Tôi hiểu, cô chưa bao giờ rời đi thật, cô vẫn ở đó, trong ánh trăng, trong sương mù, trong giấc mơ của những đứa trẻ năm nào.

Tôi kể chuyện này cho con tôi nghe, nó cười: "Ba bịa hả?" Tôi không trả lời. Tôi chỉ bảo, khi về quê, ra bờ sông cũ, nếu thấy trăng sáng, thấy mùi cau, và nghe tiếng hát, hãy cúi đầu, thắp một nén nhang, và nói nhỏ: "Con thấy cô rồi." Trăng ngoài cửa sổ cũng tròn như năm ấy. Tôi nhìn nó, thấy phản chiếu khuôn mặt mình, và trong một thoáng, dường như có đôi mắt khác đang nhìn lại. Mắt người đàn bà áo trắng, trong như sông, buồn như trăng. Tôi khẽ gọi: "Cô Lụa.." nhưng tiếng gọi tan vào khói sương. Tiếng hát lại vang lên, mảnh như tơ, mong manh: "Trăng điên tròn rồi, cau rụng xuống sông, ai chờ ai nữa.." Tôi nhắm mắt, gió từ xa thổi về, mang theo hương cau trắng. Tim tôi đập chậm rãi như nhịp nước trôi, và trong lòng tôi bỗng nhẹ như có ai vừa khâu lại một vết rách - bằng sợi tóc đen, bằng ánh trăng, bằng giọt nước mắt của những đứa trẻ năm nào, vẫn còn ngồi trông trăng.

Những đêm sau, tôi vẫn ra bến sông, mặc cho mẹ và bà Mười lo lắng. Trăng vẫn tròn, nước vẫn chảy, nhưng bóng cô Lụa không xuất hiện thường xuyên nữa. Thỉnh thoảng chỉ thấy thoáng qua, một vạt áo trắng, một mái tóc bay theo gió, hay một cánh cau rơi lặng lẽ trên mặt nước. Con Nụ thì vẫn dặn dò: "Nhìn trăng mà nhớ lời hứa. Nếu quên, cô sẽ biến mất." Tôi không hiểu lời hứa là gì, nhưng lòng thấy nhói, cảm giác như một điều quan trọng sắp trôi qua khỏi tay. Thằng Hợi, sau khi khỏi bệnh, ít ra bến sông hơn, chỉ lén lút nhìn từ xa, nhưng mắt vẫn hướng về nơi cô Lụa xuất hiện. Tôi nhận ra, mình và bọn trẻ năm nào, đều mang theo một phần hồn cô, như một thứ ký ức không tên, chảy trong tim, theo dòng sông, theo ánh trăng.

Một lần, tôi mơ thấy cô Lụa ngồi giữa dòng sông, đôi tay khâu vá một chiếc áo trắng mỏng, ánh trăng phản chiếu vào mặt nước, biến mọi thứ thành bạc lấp lánh. Tôi bước tới, muốn hỏi: "Cô về đây để làm gì?" Cô quay mặt, đôi mắt buồn, nhưng mỉm cười, khẽ lắc đầu. Tôi nghe tiếng cô thì thầm trong gió: "Trông trăng, đừng quên." Tôi thức dậy, tim đập thình thịch, mồ hôi nhễ nhại. Cánh cau vẫn còn trong tay, ướt sương và thơm dịu. Tôi nhận ra, cô không phải đang trả lời, mà đang nhắn nhủ: "Hãy nhớ, trăng điên vẫn tồn tại, và người trông trăng là người giữ ký ức."

Nhiều năm trôi qua, bến sông vẫn vậy, chỉ có chúng tôi thay đổi. Tôi rời làng, đi khắp nơi, nhưng cứ vào rằm tháng Tám, tôi lại thấy trăng sáng hơn, cao hơn, chiếu xuống mặt nước long lanh. Tôi nhìn thấy cô Lụa, nhưng không dám tiến lại gần. Cô đứng đó, trong ánh trăng, mỉm cười, không nói gì, chỉ nhìn. Mỗi lần như vậy, lòng tôi trỗi lên một nỗi buồn sâu thẳm, nhưng cũng có chút hân hoan, bởi tôi biết cô vẫn hiện diện, vẫn chờ đợi, vẫn theo dõi những đứa trẻ trông trăng năm nào đã lớn khôn.

Tôi nhớ, bọn trẻ năm ấy, ai cũng mang trong lòng một hình bóng cô, một ký ức mờ ảo mà không ai có thể quên. Con Bé sau này trở thành thầy thuốc trong làng, nhưng mỗi đêm rằm vẫn lén ra bến sông, nhìn trăng, và nhặt cánh cau trắng rụng, đặt vào lòng bàn tay, như sợ nó biến mất. Con Nụ thì lấy chồng ở gần đó, nhưng vẫn nhắc con cái: "Đêm rằm, hãy nhìn trăng. Trăng sẽ soi hồn người, nhớ kỹ điều đó." Thằng Hợi, dù bận rộn, vẫn lén ra bến sông, nhìn trăng và thở dài. Tôi thì vẫn ghi nhớ, mang theo ký ức ấy trong tim, như một thứ báu vật vô hình.

Có một đêm, khi trăng sáng như bạc, tôi ngồi bên bờ sông, mắt dán vào mặt nước, thấy bóng cô Lụa hiện lên rõ hơn bao giờ hết. Áo trắng bay theo gió, tóc che nửa mặt, nhưng đôi mắt vẫn sáng rực. Tôi thầm gọi: "Cô Lụa.." Cô mỉm cười, bước chậm trên mặt nước, và tôi nghe tiếng cô hát, giọng vẫn như thuở nhỏ, nhỏ mà vang xa: "Trăng điên tròn, cau rụng xuống sông, ai chờ ai nữa.." Tôi muốn chạy theo, nhưng chân như dính vào mặt đất, tim đập như muốn rách ra. Tôi biết, mình không thể chạm vào cô, nhưng sự hiện diện ấy đủ khiến tim tôi nghẹn, và ký ức về đêm trăng rằm ấy sẽ theo tôi suốt đời.

Tôi kể chuyện này cho con tôi nghe. Nó cười, nhưng tôi thấy ánh mắt nó sáng lên, tò mò. Tôi bảo: "Khi con về quê, ra bờ sông cũ, thấy trăng sáng, nghe tiếng hát, và mùi cau thoảng, hãy cúi đầu và nói: 'Con thấy cô rồi.'" Nó gật đầu, nhưng đôi mắt vẫn mở to, như đang hình dung ra bóng áo trắng lướt trên mặt sông. Tôi mỉm cười, cảm giác như truyền thuyết đã tiếp nối, và linh hồn cô Lụa vẫn sống, không phải trong quá khứ, mà trong những đứa trẻ trông trăng, trong những đêm trăng tròn, trong từng ký ức và giấc mơ của chúng tôi.

Ngày tháng cứ thế trôi đi, nhưng trăng, sông, bãi cau, và cô Lụa vẫn ở đó. Mỗi khi trăng tròn, tôi lại thấy bóng cô, thấy cánh cau trôi trên mặt nước, và nghe tiếng hát mảnh như sương. Tôi biết, có những hồn chưa yên, nhưng cũng có những trái tim giữ ký ức, để hồn ấy không mất. Tôi thở dài, nhìn trăng rằm, thấy trong ánh sáng lấp lánh, như có một bàn tay trắng khẽ đặt lên vai, và trăng chảy dài xuống sông, theo dòng ký ức, theo nhịp tim những đứa trẻ từng trông trăng.

Và trong khoảnh khắc ấy, tôi biết rằng, trăng điên sẽ không bao giờ thôi chiếu sáng, và cô Lụa, dù đã mất, vẫn trông trăng cùng chúng tôi, để những đêm rằm không bao giờ trôi qua vô nghĩa, để ký ức và tình yêu trở nên bất tử, pha trộn giữa mộng và thực, giữa nỗi buồn và sự dịu ngọt, như chính hồn làng, như chính những đứa trẻ năm ấy, vẫn còn ngồi nhìn trăng, chờ cô Lụa trở lại.
 
482 ❤︎ Bài viết: 596 Tìm chủ đề
Chương 6

Khi Mùa Trăng Quay Lại

Tôi vẫn nhớ đêm đó, sương rơi như tơ nhện giăng trên mặt sông, và tiếng gió thổi qua hàng cau như có ai đang khẽ thở. Làng tôi từ sau mùa trăng ấy cứ như bị phủ một lớp khói mỏng, đi qua đầu ngõ là nghe mùi hương cau phảng phất trong gió, nhưng chẳng ai còn thấy cây cau nào nở.

Mẹ tôi bảo, trăng điên một lần là đất không còn yên, người sống cũng không biết mình đang mơ hay tỉnh.

Tôi khi đó chỉ là một đứa trẻ, vẫn còn run sợ mỗi khi nghe tiếng gà gáy khuya, nhưng trong lòng lại cứ muốn đi ra bờ sông, nơi có ánh trăng chao chát rọi xuống mặt nước, nơi từng có người đàn bà áo trắng ngồi hát giữa đêm.

Tôi nhớ rõ giọng hát ấy, không hẳn là tiếng hát mà như hơi thở, như gió đi qua tim mình. Lúc đầu, tôi tưởng chỉ mình tôi nghe được, nhưng rồi bọn trẻ trong làng cũng bắt đầu nói, rằng đêm nào trăng sáng, chúng đều thấy bóng ai đó ngồi bên gốc cau, mái tóc dài phủ xuống tận đất. Có đứa còn thề rằng, nó thấy bóng trắng ấy cầm một nhành hoa cau, rồi thả xuống dòng sông đang chảy ngược.

Từ đó, chẳng ai dám ra sông nữa, trừ tôi. Tôi cứ thấy có gì đó gọi mình, một tiếng thì thầm nào đó, nửa như dỗ dành, nửa như đòi hỏi. Đêm ấy, tôi ra bến, sương phủ đầy mặt nước, và tôi thấy một vệt sáng lạ trôi giữa sông - không phải ánh trăng, cũng không phải đèn.

Nó lay động, rồi tan ra thành từng lớp khói bạc. Khi tôi đến gần, tôi nhận ra mùi hương cau thoang thoảng, và ngay bên kia sông, bóng người đàn bà ấy đang đứng. Cô Lụa. Mái tóc cô rũ xuống, ướt đẫm, gương mặt trắng đến mức gần như trong suốt.

Cô nhìn tôi, không nói, chỉ khẽ mỉm cười. Trong khoảnh khắc ấy, tôi không thấy sợ. Tôi chỉ thấy một nỗi buồn rất lớn, như thể mình đang đứng trước một ký ức cũ không thuộc về mình. Khi tôi bước một bước xuống bờ sông, mặt nước chao lên, và cô biến mất.

Sáng hôm sau, người ta nói sông đổi dòng. Làng tôi, vốn chảy nước từ thượng nguồn về, bỗng dưng đêm đó lại chảy ngược. Không ai hiểu nổi. Bà Mười, người giữ đền, chỉ nói nhỏ: "Trăng lại điên rồi đó con ơi." Từ đó, mỗi mùa trăng đến, người ta đều bị ám ảnh.

Có người nghe thấy tiếng khóc, có người thấy bóng áo trắng ngoài bến nước. Rồi những đứa trẻ như tôi, lớn dần lên giữa những lời kể chập chờn như khói. Mỗi đêm, tôi vẫn nghe tiếng hát ấy trong mơ. Tôi không kể với ai, vì sợ họ bảo tôi bị "ám hơi trăng".

Nhưng năm tôi mười bảy tuổi, lần đầu tiên tôi thấy trăng trở lại hình tròn hoàn hảo như năm xưa. Và cùng với nó, người ta lại thấy bóng người đàn bà ấy đi dọc bờ đê.

Tôi chạy ra, lòng đầy sợ hãi nhưng chân không dừng lại. Trăng chiếu sáng con đường làng, lấp loáng trên mặt ao, và tôi thấy cô Lụa đang đứng trước căn nhà cũ của Tư Khải.

Căn nhà đã bỏ hoang từ lâu, cửa mục nát, mái ngói đổ sập, nhưng đêm ấy, tôi thấy ánh đèn lập lòe trong đó. Khi tôi đến gần, gió nổi lên, cau rụng xuống loạt soạt.

Cô quay lại, đôi mắt nhìn tôi sâu như nước sông. Tôi nghe tiếng cô thì thầm, rất khẽ, nhưng như vang trong tim: "Trăng tròn rồi, con à." Rồi cô bước vào trong căn nhà, ánh sáng tắt.

Tôi cố chạy theo, nhưng bên trong chỉ còn bụi và mạng nhện. Lúc tôi quay ra, mẹ tôi đã đứng ở cổng, mặt tái mét. Mẹ kéo tôi về, vừa đi vừa run:

"Con không được nhìn nữa. Cái gì thuộc về trăng thì để trăng giữ."

Tối ấy, mẹ thắp hương trên bàn thờ, khấn nhỏ:

"Nếu oan hồn còn đó, xin buông tha cho trẻ nhỏ."

Tôi nằm mà không ngủ được. Trong đầu tôi là tiếng sóng vỗ, là giọng hát vỡ tan, và hình ảnh mái tóc dài phủ xuống nước. Sáng hôm sau, người ta tìm thấy một dấu chân nhỏ in bên bến sông. Bà Mười bảo:

"Không phải người sống đâu."

Nhưng kỳ lạ là trong dấu chân ấy, mọc lên một nhành cau non. Từ đó, người làng gọi chỗ ấy là "Bến Cau Trăng".

Nhiều năm sau, tôi rời làng lên phố học, tưởng sẽ quên được tất cả. Nhưng mỗi khi đến rằm, tôi lại mơ thấy dòng sông cũ, thấy cô Lụa đứng bên kia bờ gọi tên mình. Mười năm trôi, tôi trở lại làng. Bến sông đã đổi khác, nhà cửa xây san sát, chỉ còn cây cau duy nhất vẫn đứng đó, gầy guộc nhưng hoa vẫn trắng. Tôi đi ngang qua và chợt thấy bóng mình lẫn vào trong nước.

Trong khoảnh khắc ấy, tôi thấy gương mặt cô Lụa phản chiếu bên cạnh mình. Không còn rờn rợn như xưa, mà là một nỗi buồn sâu thẳm. Tôi khẽ nói: "Con về rồi." Gió thổi qua, hương cau lại bay. Tôi biết, cô nghe thấy.

Đêm ấy, tôi ngủ lại trong căn nhà cũ của mẹ. Căn nhà đã mục, mái lá thủng nhiều chỗ, gió thổi qua nghe như tiếng người thì thầm. Tôi nằm trên chiếc giường tre, nhìn lên trần mà cứ ngỡ những bóng sáng của trăng đang bò trên phên nứa. Trăng ngoài kia tròn vành vạnh, vàng như mật ong, lớn đến mức tưởng có thể rơi xuống vườn cau bất cứ lúc nào. Tôi nghe tiếng nước vỗ nhè nhẹ ngoài sông. Hình như con sông lại đang chảy ngược. Tôi nhỏm dậy, bước ra hiên. Và tôi thấy, giữa làn sương dày như khói, có một bóng trắng đi trên mặt nước. Lần này tôi không sợ. Tôi biết đó là cô Lụa. Cô đi chậm rãi, tóc bay nhẹ, đôi tay cầm một chiếc đèn lồng nhỏ, ánh sáng bên trong lập lòe như sắp tắt.

Cô đến gần bờ, và khi trăng chiếu xuống, tôi thấy rõ một đứa bé đang đi bên cạnh cô. Đứa bé khoảng chừng tám, chín tuổi, gương mặt giống tôi lúc nhỏ đến lạ. Tôi đứng lặng, tim đập dữ dội. Cô không nhìn tôi, chỉ cúi xuống vuốt tóc đứa bé, rồi thả chiếc đèn lồng xuống nước. Ánh sáng tan ra, trôi dọc dòng sông như hàng ngàn cánh hoa cau bị gió cuốn đi. Tôi muốn gọi, nhưng cổ họng như bị ai bóp nghẹt.

Chỉ khi ánh sáng cuối cùng biến mất, cô quay lại, nhìn tôi rất lâu. Lần này, cô cười buồn, và môi khẽ động. Tôi đọc được: "Hết nợ rồi." Rồi cô cùng đứa bé bước vào màn sương, tan mất. Tôi quỳ xuống, nước mắt tự rơi. Sáng ra, trời hửng nắng, không khí thơm lừng mùi cau nở. Tôi bước ra bờ sông thì thấy hoa cau rụng trắng mặt nước. Bên bến, có một tấm gỗ nổi, trên đó là một chiếc đèn lồng cũ, ướt sũng, nhưng vẫn còn vương ánh sáng yếu ớt. Tôi nhặt lên, mang về treo trước hiên.

Đêm ấy, người ta nói ai đi ngang qua nhà tôi đều nghe thấy tiếng hát. Không ai sợ, chỉ thấy lòng nhẹ đi. Bà Mười sau này kể lại rằng, đêm trăng đó, khi nhìn từ đình làng ra sông, người ta thấy dòng nước đổi hướng, nhưng sáng hôm sau lại chảy bình thường. Có người bảo đó là dấu hiệu cô Lụa đã được siêu thoát. Có người bảo cô hóa thành sao, mỗi khi trăng lên là ánh ấy lại soi về làng. Còn tôi, tôi chỉ thấy như mình vừa khép lại một giấc mơ rất dài.

Những năm sau, tôi rời làng lần nữa. Tôi sống ở thành phố, làm việc, có nhà, có vợ con. Cuộc sống như dòng nước đều đặn, không có gì khác lạ, cho đến một ngày - con gái tôi hỏi: "Ba ơi, khi nào mình về quê nội, con muốn nhìn thấy cây cau dưới trăng." Tôi sững người. Nó chưa từng đến làng, chưa từng nghe tôi kể chuyện, vậy mà nói hệt như lời cô Lụa năm nào. Tối đó, trăng tròn. Tôi nhìn ra cửa sổ, thấy ánh sáng rọi xuống sàn như mặt nước sông xưa. Tôi biết, có những điều không bao giờ mất đi, chỉ đổi hình mà thôi. Tôi quyết định trở lại làng.

Mọi thứ giờ khác lắm: Đường đã trải nhựa, nhà lợp mái tôn, nhưng dòng sông vẫn đó, vẫn uốn cong như vết thương lành lại. Cây cau già năm xưa vẫn đứng, thân đen sạm nhưng hoa nở trắng rợp.

Tôi dắt con đến bến sông. Nó đứng nhìn hồi lâu, rồi nói khẽ: "Ba ơi, có ai đang đứng dưới sông kìa." Tôi nhìn theo, không thấy gì ngoài làn nước lấp loáng ánh trăng.

Tôi hỏi lại: "Ai thế con?" Nó đáp, giọng nhẹ như gió: "Một cô áo trắng.. Cô ấy đang cười."

Tôi rùng mình, nhưng không sợ. Tôi chỉ cúi xuống, nắm tay con, nói: "Cười lại với cô đi, con." Nó làm theo, và trong khoảnh khắc ấy, tôi thấy một vệt sáng bay vút lên trời. Có lẽ là ánh trăng vỡ, cũng có thể là một linh hồn vừa được giải thoát.

Khi chúng tôi về đến đầu làng, tôi ngoái lại. Cây cau già nghiêng xuống, như cúi chào ai đó. Và giữa hương cau thoảng trong gió, tôi nghe thấy tiếng hát rất xa, vẳng lại từ phía dòng sông. Không ai còn nhớ lời bài hát ấy, nhưng giai điệu thì vẫn ở đó, trong máu, trong đất, trong từng giấc ngủ.

Tôi biết, trăng vẫn còn điên, chỉ là con người đã biết cách sống cùng cơn điên ấy. Đêm đó, tôi thắp đèn lồng trước hiên. Ánh sáng hắt lên vách, in hình hai bóng người - một lớn, một nhỏ. Tôi khẽ cười. Ngoài kia, trăng lại tròn.
 
482 ❤︎ Bài viết: 596 Tìm chủ đề
Chương 7

Người trở về trong gió

Chiều hôm ấy, gió từ phía sông thổi về, mang theo mùi hương cau lẫn mùi đất ẩm sau cơn mưa đầu mùa. Tôi đang ngồi trước hiên, vá lại chiếc giỏ tre của mẹ thì nghe tiếng xe máy dừng ngoài ngõ. Một người đàn ông lạ bước xuống. Anh ta mặc áo sơ mi trắng, quần sậm màu, giày dính bùn, mắt sâu, trán có vết sẹo nhỏ. Anh nhìn quanh như tìm gì đó, rồi dừng lại ở tôi.

"Chào.. Anh hỏi ai ạ?" – tôi lên tiếng, tay vẫn giữ chặt nan giỏ.

Anh ta cười nhạt, giọng lạc đi: "Đây có phải là làng Cổ Đàm không?"

"Phải rồi, anh từ đâu tới?"

"Tôi.. Từ thành phố. Tôi đang tìm một người."

"Người nào?"

"Người tên Lụa."

Tôi buông chiếc giỏ xuống, sợi tre rơi xuống nền kêu "cạch". Trong đầu tôi như có ai vừa đập mạnh một nhát búa. Anh nói tiếp, chậm rãi, ánh mắt không rời bến sông phía sau nhà: "Tôi không biết tại sao lại nhớ cái tên đó. Chỉ biết mỗi khi gió thổi qua, trong đầu tôi lại vang tiếng hát lạ. Một giọng đàn bà.. Buồn lắm."

Tôi nhìn anh kỹ hơn. Khuôn mặt ấy – dù lạ – vẫn gợi cho tôi cảm giác thân quen đến rợn người. Tôi hít sâu: "Anh.. Họ gì?"

"Tôi không nhớ. Tôi tỉnh dậy cách đây mấy tháng trong bệnh viện. Họ nói tôi gặp tai nạn, mất trí nhớ. Trong túi chỉ có một mảnh giấy viết hai chữ: Lụa – Cổ Đàm."

Tôi nuốt khan. "Vậy là anh tìm về đây.. Theo tên ấy?"

"Phải. Tôi không biết cô ấy là ai, nhưng đêm nào tôi cũng mơ thấy một người đàn bà đứng bên sông, tóc dài, áo trắng, gọi tôi bằng cái tên.. Khải."

Tôi lạnh sống lưng. Cơn gió thổi qua hiên, mấy cánh hoa cau rơi lả tả xuống chân anh. Anh cúi nhìn chúng, khẽ nói: "Mùi này.. Tôi từng ngửi thấy rồi."

Tôi đứng dậy, run run: "Anh.. Có muốn gặp bà Mười không? Bà biết nhiều chuyện cũ lắm."

Anh gật đầu. "Nếu bà ấy còn sống, chắc tôi nên gặp."

Tôi dẫn anh đi dọc con đường đất đỏ dẫn đến ngôi đền nhỏ cuối làng. Mặt trời lặn dần, trăng nhú lên mờ sau đám mây xám. Làng vắng, chỉ còn tiếng chó sủa xa xa. Khi đến trước cổng đền, bà Mười đang quét sân. Bà vẫn dáng người nhỏ, tóc bạc trắng, đôi mắt sáng kỳ lạ như nhìn thấu lòng người. Thấy tôi, bà cười: "Về rồi đó hả con? Ai đây?"

Tôi lúng túng: "Người.. Người tìm cô Lụa."

Bà Mười khựng lại. Cây chổi rơi xuống đất. Bà nhìn người đàn ông một lúc lâu, môi run run: "Anh.. Là ai?"

"Tôi không nhớ. Tôi chỉ biết tên mình là Khải.. Có lẽ là Tư Khải."

Bà Mười lùi một bước, thở hắt ra. "Không thể nào.. Anh chết rồi mà."

Anh ta im lặng, nhìn xuống đất. Một cơn gió thổi mạnh, làm chiếc chuông gió treo trên mái đền kêu leng keng. Anh nói khẽ: "Có lẽ tôi chỉ.. Trở về trong giấc mơ ai đó thôi."

Bà Mười run giọng: "Không, anh là người. Nhưng anh không còn là người của đời này nữa."

Tôi chen vào: "Bà, ý bà là sao?"

Bà nhìn tôi: "Con không nhớ đêm trăng điên sao? Lụa hóa thành khói, còn Tư Khải lao xuống sông. Xác anh ta trôi mãi không tìm được. Nay trăng lại sắp tròn.. Người chết ba chục năm trở về, chẳng phải chuyện thường đâu."

Người đàn ông lạ bỗng quỵ xuống, ôm đầu. "Tôi.. Tôi thấy nước. Lạnh lắm.. Tôi nhớ mình ngã xuống. Có ai đó gọi tên tôi. Rồi một bàn tay trắng kéo tôi lên, nhưng tôi không kịp nắm." Anh hét lên, rồi im bặt, thở dốc.

Bà Mười chạy lại đỡ, miệng lẩm bẩm: "Hồn nhập xác rồi.. Hồn nhớ lại rồi.."

Anh mở mắt, nhìn bà: "Bà.. Bà là người thắp đèn cho tôi năm ấy?"

Bà sững lại, rồi rưng rưng nước mắt: "Phải.. Là tôi."

Tôi nhìn cảnh ấy, cảm giác như đang chứng kiến hai thời gian đan vào nhau. Gió lại nổi lên, làm những dải cờ ngũ sắc trước đền tung bay. Bà Mười đưa tay vẽ một vòng trước ngực: "Nếu anh đã trở về, thì phải đi tiếp nốt lời hứa dang dở. Lụa chờ anh ba chục năm rồi."

"Nhưng tôi đâu biết cô ấy ở đâu.."

"Cô ấy chưa rời đi. Cô ấy ở sông. Đêm mai trăng tròn, anh ra đó.. Cô sẽ gọi."

Anh im, mắt nhìn xa xăm. Tôi hỏi: "Bà.. Liệu có nguy hiểm không?"

Bà Mười đáp khẽ: "Không nguy hiểm, chỉ có khổ. Yêu nhau qua hai kiếp, chỉ để trả một lời hứa."

Tối đó, tôi đưa anh về nghỉ trong căn nhà cũ của mẹ. Căn nhà đã vắng lâu, chỉ còn mùi trầm cũ và tiếng dế rả rích. Anh ngồi bên bàn, tay cầm chiếc đèn lồng treo ở hiên. "Đèn này.. Của ai thế?"

"Tôi nhặt được bên sông mười năm trước. Của cô Lụa."

Anh gật đầu, ánh mắt mờ đục: "Tôi nhớ.. Tôi từng cầm nó. Đêm ấy, tôi hứa sẽ về, nhưng không về được."

Tôi im lặng. Bên ngoài, gió rít qua khe cửa, như tiếng người gọi.

"Anh có tin vào chuyện.. Tái sinh không?" – tôi hỏi.

Anh cười buồn: "Tôi đang sống mà chẳng biết mình là ai. Có lẽ tôi chỉ là phần còn lại của người xưa. Còn phần kia.. Vẫn đang trôi trên dòng nước ấy."

Cửa sổ bật mở, trăng tràn vào phòng, sáng lóa. Anh đứng dậy, bước ra hiên. Mùi cau lại thoảng. Anh ngẩng đầu nhìn trăng, giọng run run: "Lụa.. Em có nghe thấy không?"

Không ai đáp, nhưng ở ngoài bờ sông xa xa, tiếng hát cất lên, như gió luồn qua những tán lá: "Trăng tròn rồi, người về chưa?"

Anh ngẩn người. Tôi nhìn theo, lòng dậy sóng.

"Anh nghe thấy không?"

"Có. Là giọng cô ấy."

"Không lẽ.. Cô Lụa thật sự còn?"

Anh không trả lời, chỉ khẽ nắm chặt chiếc đèn lồng. Ánh sáng trong đó lập lòe, như sắp bùng cháy.

Rồi anh quay sang tôi, giọng rành rọt: "Ngày mai, tôi sẽ ra sông. Nếu cô ấy còn, tôi phải gặp."

Tôi định can ngăn, nhưng nhìn ánh mắt anh, tôi hiểu mọi lời đều vô ích. Đêm ấy, tôi không ngủ được. Tiếng gió thổi suốt canh, mùi hương cau dày đặc như sương. Trong mơ, tôi thấy hai bóng người đi trên mặt nước – một trắng, một đen – rồi tan vào ánh trăng.

Khi gió đầu mùa nổi lên từ phía cánh đồng, làng lại chìm trong mùi bùn non lẫn mùi cau rụng. Tiếng xào xạc của lá khô va vào mái rạ nghe như tiếng ai thì thầm, gọi nhau trong giấc ngủ muộn. Đêm ấy, trăng mười sáu vừa nhú khỏi lũy tre, sáng như một tấm gương ướt. Người đàn ông lạ ngồi một mình bên bến nước, châm điếu thuốc mà chẳng hút, cứ để khói mỏng quấn quanh mặt, hòa vào hơi sương. Ông nhìn xuống mặt sông, thấy bóng mình chập chờn, khi rõ khi mờ. Một cơn gió thổi qua, bóng ấy biến mất, thay vào là một khuôn mặt khác – mờ như sương, nhưng đôi mắt thì quen đến lạ.

"Ông chờ ai đó à?" – giọng con gái vang lên từ phía sau, trong veo như giọt nước vừa rơi vào chum. Người đàn ông giật mình quay lại. Dưới ánh trăng, cô gái đứng nép bên gốc cau, tà áo trắng bay nhẹ như sương khói. Ông định hỏi, nhưng lời vướng nơi cổ họng, chỉ thốt được một tiếng khàn khàn: "Cô.. Là ai?"

Cô gái cười, nụ cười nửa như buồn, nửa như chưa từng vui. "Cháu ở làng này. Thấy ông ngồi mãi nên ra hỏi. Đêm ni gió dữ lắm, ngồi bên sông coi chừng lạnh." Người đàn ông nhìn cô, rồi nhìn mặt nước. Ông không đáp, chỉ khẽ gật đầu. Gió thổi qua, cánh hoa cau rụng xuống vai cô, rồi lăn xuống bờ cỏ.

"Cô tên gì?" – ông hỏi, giọng trầm và chậm.

"Người ta gọi cháu là Hoa." – cô cúi đầu, giọng nhỏ như sợ làm sông lay động. "Hoa cau. Bà Mười đặt tên, nói là để nhớ người xưa."

Người đàn ông khẽ rùng mình. "Người xưa nào?"

Cô im lặng một lúc, rồi nói: "Một người đàn bà tên Lụa. Bà bảo, khi người đó chết, trăng cũng điên. Rồi từ đó, làng không còn ai ngủ yên dưới trăng tròn nữa."

Ông nhìn vào đôi mắt cô, thấy trong đó có cả bóng trăng và cả sông. Một thứ ánh sáng nhòe ảo như ký ức xa xưa. Ông định nói thêm, nhưng gió lại nổi lên, mang theo tiếng sáo ai đó thổi giữa đồng. Tiếng sáo rền rĩ như khóc.

"Cô tin là có chuyện đó à?" – ông hỏi, giọng pha lẫn mỉa mai lẫn sợ hãi.

"Cháu không biết. Nhưng mỗi lần trăng lên, cháu mơ thấy mình đứng ở bến sông, chờ ai đó mà không nhớ mặt." – cô ngẩng nhìn trăng, mắt đăm đăm. "Giống như đêm nay."

Ông hít một hơi dài. Khói thuốc cay, nhưng tim lại lạnh. Ông nhìn khuôn mặt cô, trong khoảnh khắc, thấy gương mặt ấy chập chờn biến thành một người đàn bà khác – tóc dài, ánh mắt buồn, và nụ cười ẩn nhẫn. Ông nhắm mắt lại, tưởng tượng mình đang chạm vào bàn tay ai đó, mềm và lạnh.

"Cháu.. Có biết Tư Khải không?" – ông buột miệng.

Cô gái hơi giật mình, rồi hỏi lại: "Sao ông biết tên đó?"

"Nghe dân làng nói."

"Người ta bảo Tư Khải là người điên, yêu ma." – cô mím môi, "Nhưng bà Mười bảo, ổng là người dám yêu."

Ông bật cười, nhưng nụ cười nghẹn lại, hóa thành tiếng thở dài. "Dám yêu à.." – ông lẩm bẩm – "mà yêu ai?"

"Yêu người không còn trên đời. Cũng như trăng yêu sông, dẫu biết mỗi mùa lại phải rời nhau."

Hai người im lặng. Gió lại thổi, mang mùi hoa cau rụng xuống nước. Tiếng dế gáy trong đêm nghe như nhịp thở của đất. Rồi cô gái lên tiếng, nhỏ nhẹ: "Ông về đây làm chi?"

"Không biết." – ông đáp. "Tôi chỉ thấy trong mơ có một con đường dẫn về đây, có ánh trăng soi, có tiếng ai gọi tên tôi."

"Ông tên gì?"

"Khải." – ông nói khẽ, gần như chỉ để mình nghe.

Cô gái nhìn ông, nụ cười chậm rãi tan đi. "Trăng ni điên rồi đó." – cô nói, rồi lùi lại, giọng nhỏ dần. "Ông đừng ra sông khi trăng soi. Người đi rồi không về nữa đâu."

Nói rồi cô bước lùi dần về phía hàng cau. Tà áo trắng tan vào màn sương, chỉ còn tiếng gió rít qua kẽ lá. Ông định bước theo, nhưng chân như dính chặt vào đất. Gió càng lúc càng mạnh, mặt nước cuộn tròn, phản chiếu hai bóng người nhập làm một, rồi tan ra thành những vòng tròn bạc.

Ông ngồi xuống, tay nắm lấy cánh hoa cau rụng bên chân. Cánh hoa mềm, lạnh và ẩm như vừa ngâm trong nước mắt. Trên trời, trăng tròn vằng vặc, ánh sáng của nó lay động như đang thở. Từ xa, tiếng chó sủa râm ran, rồi im bặt. Chỉ còn tiếng sóng vỗ nhẹ vào bờ, như ai đó đang gõ nhịp chờ đợi.

Đêm đó, không ai thấy người đàn ông lạ trở về nhà trọ. Sáng hôm sau, bà Mười kể rằng bà thấy ông đứng giữa sông, áo bay phấp phới như muốn theo gió đi xa. Nhưng khi người ta ra tìm, chỉ thấy đôi dép để lại trên bờ, bên cạnh là cánh hoa cau cuối cùng, vẫn còn nguyên hương.

Trăng lùi dần về phía sau đám mây, ánh sáng mờ như lớp sương phủ trên mái đình cũ. Cả làng chìm trong một thứ yên lặng lạ lùng, chỉ còn tiếng nước rì rào bên bến và hơi gió nhẹ thổi qua từng hàng cau. Người ta kể, từ khi người đàn ông ấy biến mất, gió trong làng đổi hướng. Nó không còn thổi từ phía đồng mà lại thổi ngược từ sông lên, mang theo mùi nước lạnh, mùi cau rụng, và đâu đó thoang thoảng mùi thuốc lá chưa cháy hết. Bà Mười nói, đêm nào cũng nghe có tiếng người đi ngoài bờ, chân nặng như mang theo cả bùn đất của kiếp trước. Nhưng bà già rồi, mắt mờ, tai kém, chẳng ai tin. Chỉ có con bé Hoa là hay ra bến ngồi một mình, tay mân mê cánh hoa cau đã khô, ngẩng đầu nhìn trăng.

Một buổi chiều, khi trăng mới nhú lên, con nước sông bỗng dềnh lên cao, phản chiếu ánh sáng bạc lung linh. Hoa ngồi bên gốc cau, áo trắng phất phơ trong gió. Cô nghe tiếng bước chân phía sau. Không quay lại, cô nói khẽ, "Ông lại ra đó hả?"

Giọng đàn ông trầm và nhẹ, như tiếng gió xuyên qua kẽ lá, "Cô vẫn còn nhớ tôi sao?"

Hoa không đáp, chỉ nhìn xuống nước. Mặt sông dập dềnh, nhưng giữa dòng, hình bóng hai người in xuống như tấm gương phẳng. Cô cúi xuống, đưa tay chạm vào, nhưng nước lạnh ngắt, bóng vỡ tan, rồi lại tụ lại thành hình.

"Ông chưa đi sao?"

"Đi đâu được.. Khi lời hẹn chưa xong."

"Lời hẹn nào?"

"Của người xưa." – ông nói chậm, từng chữ như rơi xuống mặt nước, "Người ta hứa sẽ chờ đến khi trăng thôi điên."

Cô ngẩng lên nhìn ông, ánh trăng phủ lên khuôn mặt lẫn trong sương. "Trăng ni điên cả trăm năm rồi, có khi nào yên đâu."

"Thì tôi vẫn còn ở đây." – ông cười, nụ cười buồn, "Cô tin là người chết có thể quay lại không?"

Hoa khẽ rùng mình. "Nếu họ còn điều chưa nói, chắc họ vẫn loanh quanh đâu đó."

"Còn nếu họ chưa từng đi?"

"Thì họ không phải là người."

Hai người im lặng. Tiếng gió rít nhẹ trên ngọn cau nghe như tiếng cười khẽ. Trăng lúc ấy lại tròn, soi sáng cả bờ sông. Dưới ánh trăng, Hoa thấy mặt ông mờ dần, rồi hiện rõ, từng nét giống như gương mặt trong những giấc mơ cô vẫn gặp. Cô thốt lên: "Tư Khải.."

Ông nhìn cô thật lâu, không phủ nhận, không giải thích. Chỉ mỉm cười, đôi mắt ánh lên thứ ánh sáng dịu mà xa vời. "Cái tên đó.. Lâu rồi không ai gọi."

"Ông.. Thật sao?"

"Cô nghĩ sao?"

"Cháu không biết." – Hoa khẽ lùi lại, "Cháu chỉ mơ thấy ông thôi. Trong mơ, ông đứng dưới trăng, cười, rồi biến mất."

"Giấc mơ đó không phải của cô." – ông nói, "Là của tôi."

Gió bỗng thổi mạnh. Cây cau nghiêng mình, những cánh hoa rơi trắng mặt nước. Hoa cúi xuống, thấy bóng mình và ông lẫn vào nhau, mờ mịt, rồi tách ra. Cô giơ tay lên, chạm vào không khí, nhưng tay chỉ chạm phải hơi lạnh. Ông lùi lại, giọng khẽ như hơi thở: "Đừng sợ. Gió chỉ mang tôi đi một lát thôi. Khi trăng soi xuống sông, cô sẽ hiểu."

"Hiểu gì?"

"Hiểu vì sao người ta nói trăng có ký ức."

Cô muốn giữ ông lại, nhưng gió cuốn tà áo ông bay về phía dòng nước. Trong tích tắc, cô tưởng mình thấy đôi bàn tay ấy vươn ra, chạm nhẹ vào vai cô, rồi tan biến như khói. Cô ngồi thụp xuống, nước mắt rơi mà không biết vì sao. Phía xa, tiếng bà Mười gọi khàn khàn trong gió: "Hoa ơi, vô đi con, sông dâng rồi đó!" Nhưng cô không nghe. Cô nhìn mặt nước, thấy trong gương sông là hình một người đàn ông trẻ, ánh mắt sâu và hiền, đang mỉm cười với cô.

Đêm đó, trăng vẫn tròn, sáng rỡ. Gió vẫn thổi từ sông lên. Nhưng lần này, gió mang theo một thứ âm thanh rất khẽ – như tiếng người gọi tên ai đó trong mơ, lẫn với mùi cau, mùi khói thuốc, và hương tóc người đã xa.

Sáng hôm sau, bà Mười ra sông, thấy dưới gốc cau có hai dấu chân in song song trên đất, mới tinh, mà không ai trong làng đi qua đó đêm ấy. Còn trên bờ, cánh hoa cau vẫn còn ướt sương, tỏa hương ngan ngát. Bà lẩm bẩm, "Trăng ni chưa thôi điên, mà người cũ lại về.."

Hoa không kể với ai về chuyện đêm đó. Chỉ thỉnh thoảng, khi trăng lên, cô ngồi bên bến, hát khe khẽ một khúc không lời. Tiếng hát ấy bay theo gió, lẩn vào tiếng côn trùng, khiến người đi ngang qua phải dừng chân lắng nghe. Ai cũng nói, giọng hát ấy giống hệt cô Lụa năm xưa.

Một chiều, gió thổi qua làng, người ta thấy trên bến nước có hai chiếc bóng – một người đàn ông và một cô gái, đứng quay lưng nhìn trăng. Gió bay qua, bóng tan đi, chỉ còn mặt nước loang ánh bạc. Từ đó, dân làng gọi khúc sông ấy là "Khúc Gió Trở Về".

Người ta bảo, đêm nào trăng điên, soi xuống sông, nếu ai nhìn thật lâu sẽ thấy trong nước có hai bóng người – một cười, một khóc, và gió thì cứ thổi mãi, không biết từ đâu đến, không biết về đâu.​
 
Chỉnh sửa cuối:
482 ❤︎ Bài viết: 596 Tìm chủ đề
Chương 8

Người đàn ông trong gương nước

Trăng đêm ấy tròn lạ lùng, to như chiếc nong úp xuống làng. Ánh sáng rải bạc lên mái cau, chiếu xuống mặt sông loang loáng, đến cả tiếng ếch nhái cũng nghe như vọng từ đáy nước. Tôi – đứa trẻ năm nào còn ngồi trông trăng cùng bọn bạn – giờ đã lớn, nhưng vẫn nhớ rõ đêm ấy, từng luồng gió, từng làn sương. Người ta bảo, khi trăng soi đủ tròn, sông sẽ mở lối cho người lạc. Tôi tưởng là chuyện dọa con nít, ai ngờ đêm đó, tôi thấy tận mắt.

Ban đầu chỉ là tiếng nước khẽ động, "tách" một cái, như ai rửa mặt dưới sông. Rồi mặt nước gợn lên, bóng người từ từ nổi lên, không bơi, không lội – chỉ đứng dậy giữa lòng sông như bước ra từ gương. Bà Mười, đang quét sân cau gần đó, hốt hoảng la lên:

– Trời đất, ai rứa kia?

Người ấy không đáp. Bóng dáng cao, khoác áo nâu, tóc ướt, bước từng bước về phía bờ. Nước rơi thành vệt sáng, như sợi chỉ bạc lấp lánh dưới trăng.

– Ê, ông chi đó! – bà Mười run run gọi. – Ông đi lạc hả?

Người đàn ông dừng lại, quay đầu nhìn, ánh mắt như ánh nước. Giọng ông trầm, khẽ như gió:

– Không lạc. Tôi chỉ tìm đường về.

– Về mô mà đi giữa đêm trăng rứa? – bà hỏi.

– Về bên này. Nơi trăng chạm đáy.

Sáng hôm sau, cả làng đồn ầm lên. Người ta kéo nhau ra bến sông, kẻ nói thấy, người nói mơ. Bọn con nít tụm lại, thằng Tý kể oang oang:

– Tao thấy rõ ràng đó, ổng mọc lên như cây chuối nước!

Người lớn thì lắc đầu, thì thào: "Hay hồn ai đó theo nước mà về?", "Nghe nói dáng giống anh Tư Khải hồi xưa lắm."

Bà Mười nghe tới tên ấy thì thở dài:

– Mấy chục năm rồi, vẫn chưa yên sao trời.

Cô Lụa, đang gánh nước ngang qua, sững lại:

– Bà nói ai đó?

– Tư Khải. Người như hắn, mất biệt mà ai quên cho được.

– Đừng nói bậy, bà ơi. Người đi rồi, trăng cũng tàn, nhắc chi nữa..

– Ờ thì.. Bà già nói chơi. Mà thiệt, dáng ông đó, nhìn qua như người cũ vậy.

Tôi đứng gần, nghe từng lời, trong lòng cứ rạo rực. Tôi cũng thấy ông đêm qua – người đàn ông với đôi mắt long lanh như nước sông, và hình như ông cũng thấy tôi. Khi đi ngang, ông khẽ gật đầu, như chào người quen cũ.

Đêm hôm sau, mẹ tôi đem cau phơi ra bờ, tôi lon ton theo. Trăng lên cao, gió mang mùi nước ngai ngái. Từ xa, tôi thấy cô Lụa đứng bên mép sông, áo trắng mềm như khói. Bên cạnh cô là người đàn ông đêm trước. Ông vẫn lặng, nhưng lần này gương mặt hiện rõ – sáng, buồn và xa như thể chẳng thuộc về trần gian.

– Anh Dương.. Thật là anh sao? – giọng cô Lụa run run.

– Em vẫn gọi tên anh, thì anh phải về thôi.

– Người ta nói anh.. Đã theo nước.

– Anh có đi đâu đâu. Nước chỉ đưa anh đến chỗ phải đến.

– Anh còn nhớ không? Mùa cau năm ấy..

– Anh nhớ. Cả ánh trăng, cả mùi tóc em đêm đó.

Cô Lụa cúi mặt, nước mắt rơi xuống hòa vào dòng sông.

– Em tưởng.. Chỉ là mộng thôi. Bao năm rồi, mỗi khi nghe gió, em lại thấy anh ngồi dưới gốc cau, gọi em, nhưng em chạm vào chỉ toàn sương.

Anh Dương mỉm cười buồn:

– Thì bây giờ anh vẫn là sương thôi.

– Đừng nói vậy. Anh sống, phải không?

– Anh vẫn bước, vẫn thở, nhưng có lẽ không còn gọi là sống được nữa.

Mẹ tôi khẽ kéo tay tôi, nói nhỏ:

– Đừng nghe lén, tội hai người đó.

Tôi lí nhí:

– Mẹ.. Họ là ma hả?

Mẹ thở dài:

– Nếu còn lòng thương, thì ma cũng là người thôi con ạ.

Bà Mười bước lại, tay cầm cây đèn dầu, ánh sáng lắc lư trong gió.

– Lụa ơi, về đi con. Sương dày rồi, coi chừng cảm.

Cô khẽ đáp:

– Dạ, con về liền.

Anh Dương nói khẽ:

– Cho cô ấy ở lại chút nữa.

Bà Mười nhìn trân trân, giọng cứng lại:

– Ông.. Là chi của nó?

– Người mang nợ.

– Nợ chi?

– Nợ lời hứa.

– Lời hứa nào mà khiến người ta chết cũng chưa yên?

Anh Dương khẽ cười, nụ cười vừa ấm vừa buốt:

– Lời hứa rằng, anh sẽ trở về.. Khi trăng thôi điên.

Bà Mười run tay, đèn dầu nghiêng hẳn, ngọn lửa hắt ánh đỏ lên mặt nước.

– Vậy.. Ông là người hay là hồn?

– Cả hai, mà cũng chẳng là gì. Em ấy gọi, nên tôi về.

Cô Lụa bước tới một bước, giọng nghẹn lại:

– Anh Dương.. Nếu anh thật sự trở về, thì để em đi theo.

Anh lắc đầu:

– Không được. Em còn nợ trần gian, còn phải sống để nhớ.

– Nhưng sống mà không có anh thì khác chi cái bóng.

– Bóng vẫn là hình của ánh sáng, Lụa à.

Cô bật khóc. Tiếng khóc tan vào gió, lẫn trong tiếng cau rụng lộp độp.

Anh Dương ngẩng lên nhìn trăng, đôi mắt long lanh như nước sông.

– Làng này vẫn vậy, vẫn mùi cau, mùi bùn, mùi đêm..

Cô Lụa đáp, giọng lạc đi:

– Chỉ có người là khác thôi.

– Không, em vẫn như xưa.

– Anh đừng dối. Em đã thành bóng rồi.

– Bóng chỉ là phần trăng chưa soi tới.

Một làn gió lạnh thổi qua. Nước sông bỗng dậy lên những vòng tròn lan xa, như ai đó khẽ thở. Trăng phản chiếu trong sóng, lấp lánh như ngàn mảnh gương vỡ.

Bà Mười khẽ quay đi, giọng buồn rười rượi:

– Tau già rồi, chẳng dám coi nữa. Hai người thương nhau chi mà lận đận tới rứa.

Anh Dương nói nhẹ:

– Duyên dài quá, đứt rồi cũng chưa xong.

– Vậy ông tính sao giờ? – bà hỏi.

– Tôi chỉ muốn trả lại lời hứa, để người ở đây được yên.

– Rồi ông đi đâu?

Anh nhìn về phía sông, ánh trăng loang trên vai:

– Nước chảy đâu, tôi theo đó. Nhưng nếu trăng còn soi, tôi còn về.

Tôi nhìn thấy rõ lúc ấy – bóng anh mờ dần, hòa vào nước. Cô Lụa lao tới, nhưng chỉ còn chạm được ánh sáng. Trăng đêm đó sáng đến mức ai nhìn cũng phải chói mắt. Tôi nghe mẹ thì thầm:

– Khi người thật thương nhau, cả nước cũng hóa thành gương để soi họ.

Và dưới ánh trăng điên ấy, tôi thề đã thấy: Mặt sông mở ra, như một cánh cửa bạc. Bên kia, có bóng một người quay lại, khẽ cười – rồi tan vào gió.

Dòng sông dần loang ánh chiều, trời như nén hơi thở lại trong thứ im lặng có thể nghe được nhịp tim. Mặt nước phẳng lì, chỉ còn vài gợn sóng nhỏ đuổi nhau nơi khúc quanh, phản chiếu bóng của chiếc thuyền cũ đang trôi chậm về phía bến lau. Tôi ngồi trong khoang, bên cạnh anh Dương - người đàn ông mà tôi vẫn không thể định nghĩa là thật hay ảo, là một phần của ký ức hay một người vẫn còn tồn tại giữa đời này. Anh mặc chiếc áo màu xám tro, đã sờn cổ, mái tóc hơi rối như gió chưa kịp chạm mà đã buông. "Sông này hồi xưa có cá to lắm," anh nói, giọng nhẹ như tiếng gió lướt qua mặt nước. "Giờ không còn nữa đâu. Người ta đánh bắt bằng điện, cả con sông cũng mỏi rồi." Tôi gật, nhìn những lọn nước trôi quanh mũi thuyền, lòng ngập ngừng: "Anh từng sống ở đây à?" Anh cười, nụ cười mơ hồ như tách khỏi khuôn mặt. "Ừ. Hồi đó anh còn nhỏ, mới biết chèo thuyền. Mỗi chiều ra đây, chờ mặt trời lặn, chờ trăng mọc." Anh im một chút, rồi hỏi ngược lại: "Còn em, em có chờ điều gì không?" Tôi nhìn vào bóng mình trên nước, thứ bóng méo mó như đang run rẩy. "Em chờ một giấc mơ. Nhưng em không biết nó có thật không." "Giấc mơ về ai?" "Một người từng đi qua, rồi không trở lại." Anh Dương nghiêng đầu, đôi mắt sẫm lại, sâu đến mức tưởng có thể nuốt cả bầu trời. "Có khi người đó vẫn ở đây, chỉ là em chưa đủ lặng để thấy." Tôi ngước nhìn anh, nhưng ánh sáng chiều khiến khuôn mặt anh trở nên trong suốt, như sắp tan ra. Tôi khẽ nói: "Anh cũng giống họ, phải không?" Anh không trả lời. Chỉ thả mái chèo xuống, để thuyền khẽ xoay vòng trong lòng sông. Tiếng nước va vào mạn nghe như một khúc thở dài. "Ngày xưa," anh nói, "có người từng hứa với anh sẽ trở lại đây khi trăng tròn. Anh đã chờ suốt mấy mùa. Nhưng khi trăng mọc tròn nhất, anh chỉ thấy bóng mình dưới nước." Tôi nghe tim mình siết lại. "Có thể người đó đã đến rồi, nhưng anh không nhận ra." Anh cười, buồn rượi: "Hoặc người đó đã tan vào nước, như ánh trăng tan khi bình minh lên." Chúng tôi im lặng. Cái im lặng của sông không giống nơi nào khác - nó dày, mát lạnh, như chứa cả tiếng nói của những người đã mất và những người đang chờ. Tôi hỏi, giọng run: "Anh Dương.. Nếu một ngày nào đó em không còn nhìn thấy anh nữa thì sao?" Anh nhìn tôi, đôi mắt long lanh nhưng không hẳn là ướt. "Thì cứ coi như anh là khúc sông này. Em đi đâu, sông vẫn chảy. Chỉ cần nghe được tiếng nước, là anh vẫn còn." Tôi muốn nói điều gì đó, nhưng không thể. Cổ họng nghẹn như bị ai siết. Anh Dương quay người, nắm lấy mái chèo, nói nhỏ: "Giữ yên, đừng làm vỡ mặt nước. Nó sẽ kể em nghe điều mà em không hỏi." Tôi không hiểu, nhưng vẫn làm theo. Thuyền lặng trôi. Dòng sông bắt đầu phản chiếu ánh trăng mờ, dù mặt trời vẫn còn chưa tắt. Ánh sáng ấy không thuộc về một thời khắc cụ thể nào, như thể sông đang tự tạo ra trăng cho riêng nó. "Anh Dương," tôi khẽ gọi. "Sao?" "Nếu người ta quên nhau, thì ký ức sẽ đi đâu?" Anh nhìn xa xăm: "Không đi đâu cả. Nó chỉ đổi hình dạng - thành giọt sương, thành vệt khói, thành giọng nói trong giấc mơ." "Anh có giấc mơ nào không?" "Có," anh nói, giọng khẽ run. "Anh mơ thấy một đứa trẻ ngồi một mình trên thuyền, nhìn về phía bờ bên kia. Nhưng khi anh chèo đến gần, đứa trẻ ấy biến mất. Chỉ còn dòng nước, và gương mặt anh phản chiếu dưới đó - nhưng trẻ hơn, và đang mỉm cười." "Anh nghĩ đứa trẻ đó là ai?" "Có thể là anh. Hoặc là em." Tôi nhìn xuống nước. Lần này, bóng phản chiếu là hai người - tôi và anh, nhưng khuôn mặt của anh trong nước khác hẳn: Trẻ hơn, ánh mắt buồn hơn, và.. Dường như không có hơi thở. Tôi chạm tay xuống, nước lạnh cắt vào da. "Anh Dương.. Nếu anh không phải là người thật thì sao?" Anh đặt tay lên tay tôi, bàn tay ấm lạ lùng: "Em cảm thấy thế nào?" "Thật." "Vậy là đủ." Một cơn gió thổi qua, làm chiếc thuyền nghiêng nhẹ. Từ xa, tiếng chuông chùa vọng lại, như gọi ai đó về. Anh Dương buông tay, ánh nhìn dừng ở phía chân trời nơi mặt trăng đang lên. "Em có biết không," anh nói, "đôi khi người thật cũng tan biến nhanh hơn bóng." Tôi ngẩng lên. Mặt trăng tròn vằng vặc, nhưng ánh sáng của nó lại không chiếu được lên khuôn mặt anh. Tôi chỉ thấy một khoảng tối, rồi gió cuốn qua, để lại mùi hương cỏ ẩm và tiếng mái chèo khẽ va vào mạn thuyền. "Anh Dương?" Tôi gọi. Không có tiếng đáp. Chỉ còn dòng sông vẫn trôi, và giữa mặt nước là một vệt sáng mờ như bóng người đang dần tan. Tôi chồm tới, tưởng như có thể chạm vào, nhưng chỉ thấy tay mình vớt trúng trăng. Ánh sáng vỡ ra, loang lổ. Ở đó, tôi nghe như có tiếng anh - xa lắm, nhưng dịu dàng: "Đừng tìm anh trên mặt nước, em à. Vì nước không giữ được hình ai. Hãy nhìn vào gương." Tôi quay đầu lại. Trên mạn thuyền, một vệt nước hắt lên, tạo thành mặt gương mờ. Trong đó, gương mặt tôi lẫn với gương mặt anh Dương, rồi cả hai dần hòa làm một. Tôi không kịp kêu lên - chỉ cảm thấy tim mình đập chậm đi, như đang rơi vào một giấc mơ chưa từng có kết thúc. Mặt sông lặng như tờ, và đâu đó, tiếng gọi lẫn trong gió: "Người đàn ông trong gương nước.."



Khi tôi mở mắt, trời đã ngả tím. Chiếc thuyền vẫn neo giữa dòng, nhưng anh Dương thì không còn ở đó nữa. Tôi ngồi bật dậy, tim đập thình thịch như vừa chạy qua một cánh đồng dài. Nước quanh thuyền lăn tăn ánh trăng, mặt sông phẳng lặng đến mức mọi chuyển động của tôi đều như gây tiếng động quá lớn.

– Anh Dương? – tôi gọi khẽ.

Không có tiếng trả lời. Chỉ có tiếng gió cuối chiều rít qua lùm tre, nghe như ai thì thầm điều gì mà tôi không hiểu.

Tôi với tay nắm lấy mạn thuyền, run run. Mùi bùn, mùi nước, mùi của thứ gì đó rất cũ lan vào mũi. Tôi tự nhủ: Anh ấy là người. Anh ấy phải là người. Nhưng câu nói ấy không làm tôi yên chút nào.

Thuyền trôi dần về phía bến. Khi chỉ còn cách bờ mười bước chèo, tôi thấy một bóng người đứng dưới gốc cau.

Tim tôi thắt lại.

Là cô Lụa.

Áo trắng của cô phất nhẹ trong gió, tóc xõa xuống vai, gương mặt nửa sáng nửa tối.

Tôi gọi:

– Cô.. Đứng đó làm chi?

Cô không đáp ngay. Một lát sau, cô quay mặt về phía tôi, giọng nhẹ đến mức nếu không im lặng tuyệt đối thì chẳng nghe được:

– Con có thấy anh ấy không?

Tôi nắm chặt mái chèo, không biết trả lời sao. Ánh trăng rọi lên gương mặt cô Lụa trắng đến mức gần như phát sáng.

– Con thấy.. Một người.. – tôi thì thào.

– Là anh Dương phải không? – mắt cô mở lớn. – Con nói đi. Con có thấy anh không?

Tôi nuốt nước bọt.

– Dạ có.. Nhưng.. Anh ấy đi rồi.

Cô Lụa khựng lại, một thoáng thôi, nhưng tôi thấy vai cô run như gió tạt mạnh. Cô bước tới sát mép nước, cúi nhìn xuống dòng sông lạnh.

– Đi rồi sao? – cô nói như tự hỏi – Hay chỉ là trăng đổi bóng?

Tôi không biết phải đáp gì. Cô đứng mãi ở đó, lặng thinh như một bức tượng sống, rồi bỗng hỏi:

– Con có nói chuyện với anh ấy không?

– Dạ có.. Một chút.

– Anh nói gì?

Tôi hít một hơi sâu. "Nói ra rồi cô có buồn thêm không?", tôi nghĩ thầm, nhưng cô chờ đợi, ánh mắt như muốn xuyên qua tôi để tìm câu trả lời thật sự nằm ở đâu.

– Anh nói.. Là anh sẽ còn về. Khi trăng còn soi.

Cô Lụa khép mắt. Tôi nghe rõ tiếng cô thở, nhẹ như một lời khấn.

– Trăng còn, thì duyên còn.. – cô thì thầm.

Rồi bất ngờ, cô quay lại nhìn tôi, mắt long lanh như nước sông lúc anh Dương đứng lên:

– Con dẫn cô ra đó được không?

– Dạ.. Ra đâu ạ?

– Ra giữa sông. Nơi con gặp anh ấy.

Nghe câu đó, tôi rùng mình. Dòng nước lúc này tối thẫm lại, trăng bị mây che, mặt sông như tấm gương chưa kịp sáng.

– Cô.. Lỡ trượt chân thì sao?

– Con sợ à?

– Không phải.. Chỉ là..

– Không sao đâu. Cô biết bơi.

Cô nói nhẹ, nhưng tôi biết cô nói dối. Cả làng ai chẳng biết cô Lụa sợ nước từ nhỏ. Nhưng lúc này, trong đôi mắt cô, tôi thấy thứ gì đó còn mạnh hơn nỗi sợ – hay đúng hơn, thứ gì đó lớn hơn cả sự sống.

Tôi khẽ nói:

– Thôi.. Cô lên thuyền đi. Con chèo ra.

Cô bước xuống, nhẹ đến mức thuyền không nghiêng bao nhiêu. Mùi hoa cau phảng phất quanh cô, mùi ấy quen như hơi thở của làng.

Khi tôi chèo ra giữa dòng, cô hỏi:

– Con nói thật đi. Anh ấy.. Trông thế nào?

Tôi nhìn xuống nước, nơi hình bóng anh Dương từng phản chiếu.

– Trông.. Như người vừa đi xa mệt lắm. Nhưng sáng. Sáng như mặt sông lúc nắng lên.

Cô khẽ cười.

– Ngày xưa.. Anh ấy cũng sáng vậy đó.

Tôi không biết nên nói tiếp điều gì, nhưng cô đã bắt đầu kể:

– Anh Dương với cô.. Từng hứa với nhau một điều. Khi nước lên đến gốc cau cuối cùng.. Anh sẽ trở về tìm cô.

– Nhưng nước đâu có lên đến đó đâu ạ?

– Có chứ. Năm con chưa sinh. Trận lũ đó.. Cuốn cả cái cầu lau.

Tôi nhớ lại chuyện người lớn thường nói: Trận lũ ấy cuốn đi nhiều thứ – đồ đạc, trâu bò, cả người. Tư Khải là một trong những người mất tích. Nhưng không ai nhắc tới tên Dương.

– Sao trước giờ không ai nói anh ấy tên Dương ạ?

Cô im một hồi lâu.

– Vì anh ấy đi lặng. Còn người trở về.. Cũng lặng.

– Cô.. Thương anh ấy lắm phải không?

Cô không đáp. Chỉ nhìn lên bầu trời. Mây dần tan, trăng lại hiện ra, sáng hơn lúc nãy, sáng đến mức rọi ánh bạc lên tóc cô.

Đột nhiên cô nói:

– Con nghe kỹ nhé. Có lúc.. Con sẽ thấy một bóng người đứng dưới nước. Đừng sợ. Đừng gọi. Đừng chạm. Chỉ nhìn thôi.

Tôi rùng mình:

– Sao vậy cô?

– Vì nếu con chạm vào.. Bóng sẽ mang con đi.

Tôi níu chặt mái chèo, tay ướt mồ hôi.

– Cô.. Nói vậy là sao?

– Sẽ có lúc.. Nước không còn phân biệt giấc mơ với người nữa. Con nhớ nha.

Tôi nuốt khan.

– Cô.. Cô đã bao giờ thấy bóng đó chưa?

Cô quay sang tôi, đôi mắt rộng, sâu, và buồn như đáy sông:

– Rồi. Thấy nhiều lần. Nhưng chỉ đêm nay.. Cô mới dám nhìn thẳng vào nó.

Tôi im bặt.

Thuyền dạt vào vùng nước nơi lúc nãy tôi thấy anh Dương đứng lên. Ánh trăng rọi xuống khiến mặt sông sáng lóa như một mảnh gương bị soi đèn.

Cô Lụa nắm tay tôi.

– Con thấy gì không?

Tôi nhìn xuống. Mặt nước tối lại rồi sáng lên từng nhịp, như đang thở. Rồi trong khoảnh khắc.. tôi thấy một bóng người bước ra từ đáy sông.

Tôi thét lên, nhưng không thành tiếng.

Cô Lụa nắm tay tôi chặt hơn.

– Bình tĩnh. Bình tĩnh con.

Bóng ấy hiện rõ dần – cao, mảnh, nước chảy từ vai xuống như ánh bạc. Tôi run bắn:

– Anh.. Anh ấy..

– Ừ. Là anh Dương.

Cô thì thầm.

Bóng ấy ngước lên. Tôi thấy đôi mắt từng nhìn mình qua mặt nước. Một lát sau, anh mở miệng – nhưng tiếng nói vang lên từ khắp mặt sông, không hẳn từ miệng anh:

– Lụa..

Tôi nín thở.

Cô đáp, giọng run nhưng rất nhẹ:

– Anh về.. Thiệt rồi hả?

Bóng người bước thêm một bước, nước dạt ra hai bên.

– Anh chưa từng đi.

Gió lạnh toát chạy qua lưng tôi.

Cô Lụa khóc. Nhưng không phải tiếng khóc nức nở – mà nhẹ như tiếng nước rơi.

– Em đợi anh.. Suốt mấy mùa trăng..

– Anh biết.

– Anh biết sao.. Mà không về?

– Vì em chưa gọi tên anh.

Cô đưa tay lên miệng, như sợ nói to quá sẽ làm bóng đó tan.

– Dương.. Dương ơi..

Anh Dương ngẩng đầu, ánh nước phản chiếu trong mắt anh.

– Lần này.. Em gọi rồi.

Tôi nghe mà toàn thân nổi gai.

Cô hỏi:

– Anh.. Còn sống không?

Một khoảng lặng dài đến nghẹt thở.

Cuối cùng, anh nói:

– Anh còn nhớ em.

Và chỉ vậy.

Không ai đoán được câu trả lời ấy là "có" hay "không".

Anh Dương bước thêm một bước nữa, mặt nước không dậy sóng mà như được giữ lại bởi một lớp sương mỏng. Cô Lụa ngẩng lên, nước mắt lấp lánh nơi khóe mắt, giọng cô run như hơi gió:

– Anh.. Có lạnh không?

– Không. Chỉ nhớ. – Anh nói, đôi vai vẫn ướt nước, giọng như vọng từ đâu đó xa hơn cả sông.

– Em tưởng.. Anh đã quên hết rồi.

– Có ai quên được điều mà trăng vẫn nhớ đâu.

Câu nói ấy khiến tôi nổi da gà. Trăng trên cao lấp lóa, những gợn sáng nhảy múa quanh thuyền. Tôi chợt thấy cô Lụa giơ tay ra, bàn tay ấy run lên từng nhịp.

– Anh Dương.. Về đi, về lại đi.

– Về đâu, Lụa? – anh hỏi, giọng anh nghe buồn đến lạ. – Đất giờ khác xưa, nhà anh bị nước lấp mất rồi.

– Vậy về với em.

– Em còn người, anh không còn hơi thở.

– Anh đừng nói vậy. – Cô bật khóc, – Người còn hay mất, chỉ cần tim còn nhớ là đủ.

Anh Dương nhìn cô, ánh mắt anh có điều gì đó như niềm đau đã ngủ quên lâu lắm. Rồi anh quay sang tôi, hỏi khẽ:

– Con có sợ không?

Tôi lắc đầu, nhưng bàn tay tôi nắm mái chèo chặt đến trắng cả đốt.

– Không.. Chỉ là.. Lạnh.

– Lạnh là vì nước chưa kịp quên. – Anh khẽ cười, giọng anh ấm và trầm. – Con nhớ nhé, nước luôn nhớ lâu hơn người.

Tôi gật đầu, không dám hỏi thêm. Cô Lụa lúc này cúi xuống, nhìn vào gương nước. Mặt cô phản chiếu lẫn với mặt anh Dương, hai bóng hình nhập nhòa như đang cố tìm lại ranh giới.

– Anh Dương, đêm đó.. – cô khẽ nói – Anh có nghe tiếng em gọi không?

– Có. Nhưng anh không thể quay lại. Lũ cuốn, nước như nghìn bàn tay. Anh chỉ giữ được một điều trong tim: Nếu trăng còn mọc, anh sẽ về.

– Em vẫn chờ, anh thấy không? – giọng cô vỡ ra. – Dù người ta nói em điên.

Anh đưa tay, những giọt nước từ tay anh rơi xuống mặt sông nghe như tiếng ai gõ cửa.

– Điên là cách để người ta còn nhớ, Lụa à. Nếu quên, mới là chết thật.

Cô khẽ cười qua nước mắt. Tôi thấy cả hai như chìm trong ánh trăng. Tôi muốn hỏi một điều – rằng nếu hai người yêu nhau đến vậy, sao trời không cho họ sống cùng – nhưng cổ họng nghẹn lại.

Bỗng anh Dương quay sang tôi, giọng anh hạ xuống:

– Con.. Con biết cây cau cuối cùng ở bến chứ?

– Dạ, biết.

– Hôm nào nước lên chạm gốc nó, con ra đó. Em ấy.. Sẽ cần người dẫn đường.

– Dẫn đường đi đâu ạ? – tôi hỏi.

Anh nhìn sâu vào tôi, mắt anh phản chiếu cả trăng:

– Đi nơi nước thôi chảy ngược.

Tôi không hiểu, nhưng cô Lụa hiểu. Cô nắm chặt tay anh qua mặt nước. Chỉ một cái chạm nhẹ, sóng lan ra, ánh trăng vỡ thành ngàn mảnh.

– Đừng đi nữa, anh Dương.. Ở lại với em, chỉ một đêm thôi cũng được.

– Anh ở đây, chẳng đi đâu cả. Nhưng sáng ra.. Em sẽ quên.

– Không đâu. – cô lắc đầu. – Dù trăng tàn, dù sông cạn, em vẫn nhớ.

Anh mỉm cười, nụ cười khiến tôi muốn khóc.

– Em nói như con nước. Nước cũng từng hứa với bờ là không rời. Nhưng bờ đâu thể giữ được nước.

Gió lướt qua, mặt sông rùng mình. Cô Lụa chực òa khóc, rồi đột nhiên, anh Dương đưa tay vẽ một vòng trên mặt nước. Từ vòng ấy, tôi thấy hiện ra một hình tròn nhỏ – như gương soi. Trong đó, tôi thấy một đứa trẻ đứng ở bờ cau, nhìn theo hai người, tay cầm một bông cau trắng.

– Kìa.. – tôi thì thào. – Là ai đó?

Anh Dương mỉm cười:

– Là kỷ niệm. Nó luôn đứng ở bờ bên kia.

Cô Lụa thì thầm:

– Nếu em qua đó, anh có đón không?

– Anh vẫn chờ. Nhưng đừng vội, Lụa ạ. Khi nào nước gọi tên em, thì hẵng sang.

Tôi thấy cô cúi đầu, nước mắt rơi xuống, hòa lẫn vào dòng. Anh Dương lùi lại từng bước. Tôi thét lên:

– Anh! Đừng đi!

Anh nhìn tôi, giọng anh nhẹ như gió qua kẽ lá:

– Con phải nhớ giữ lời. Khi nước lên, tìm cây cau cuối cùng.

– Rồi sao nữa? – tôi hỏi.

– Khi trăng soi qua gốc cau, hãy nhìn xuống. Khi đó, nước sẽ kể nốt phần câu chuyện này.

Cô Lụa vươn tay, nhưng anh đã tan dần. Mặt nước khép lại như chưa từng có ai đứng đó.

Thuyền chao mạnh, tôi vội nắm lấy cô. Cô im lặng, nước mắt cô rơi từng giọt lên mạn gỗ. Mùi cau lại dậy lên, nồng nàn như đêm cũ.

– Anh ấy đi rồi, cô?

– Không. – cô khẽ đáp – Anh ấy chưa từng rời.

Chúng tôi ngồi giữa dòng, trăng rọi sáng đến mức thấy cả những đốm bọt li ti trôi quanh. Tôi không biết mình đang ở trong giấc mơ hay ngoài đời.

Cô nói tiếp, giọng xa vắng:

– Con đừng kể chuyện này với ai. Người ta sẽ bảo con nói mộng. Nhưng rồi con sẽ hiểu. Mỗi người trong làng này đều mang một mảnh bóng của anh ấy.

– Còn cô?

– Cô mang cả hình.

Gió lại nổi lên, mây che khuất trăng. Trong thoáng tối ấy, tôi nghe tiếng bước chân ai đó dọc bờ sông, rồi tiếng gọi mơ hồ:

– Lụa..

Cô giật mình, mắt mở to:

– Nghe thấy không?

– Dạ.. Là anh Dương?

– Không.. Là tiếng nước. – Cô khẽ nói, – Nhưng anh ở trong đó.

Cô nhìn xuống, đôi môi mấp máy, như đang nói chuyện với dòng sông. Tôi chỉ thấy ánh trăng tan ra quanh cô, mờ dần.

Khi tôi chớp mắt, cô đã không còn trên thuyền nữa.

Chỉ còn tôi, dòng nước và ánh trăng điên đảo soi lên gương mặt chính mình. Trong mắt tôi, có một bóng người mỉm cười giữa làn nước – anh Dương.

Anh không nói gì, chỉ nhìn. Rồi gió thổi mạnh, thuyền trôi, và hình bóng ấy tan mất.

Tôi chèo thuyền về bờ, đầu óc trống rỗng. Dưới chân bến, cánh hoa cau cuối cùng đang trôi chậm, hệt như câu hứa chưa kịp khép lại.

Tôi nhặt nó lên, khẽ nói một mình:

– Khi nước thôi chảy ngược.. Chắc con sẽ hiểu hết.

Ánh trăng phản chiếu lên cánh hoa, sáng như mắt ai nhìn lại từ dưới sông.​
 
482 ❤︎ Bài viết: 596 Tìm chủ đề
Chương 9

Dòng ký ức tan chảy

Chiều hôm đó, trời đổ mưa từ sớm. Mưa không to, chỉ rơi lất phất, đủ để mặt sông như tan chảy ra thành hàng ngàn sợi khói. Tôi đứng dưới mái hiên, nhìn những giọt nước trườn dài trên tàu cau già, rồi nhỏ tong tong xuống mảnh chum sành. Tiếng nước vỡ nghe như ai đang gõ nhịp đều đặn, vừa ru vừa khiến người ta bất an. Bà ngoại bảo, "mưa kiểu ni là mưa của ký ức, con ạ." Tôi chẳng hiểu ký ức sao lại có thể mưa, nhưng ánh mắt bà khi nói ra câu đó khiến tôi không dám hỏi thêm.

Anh Dương ngồi bên chái bếp, lặng lẽ đốt điếu thuốc. Khói thuốc bay nghi ngút, hòa lẫn với hơi sương và mùi khói rơm, khiến cả gian nhà như đang mờ dần. Tôi nhìn anh, thấy khuôn mặt anh khi mờ khi tỏ, như thể chính anh cũng sắp tan vào màn mưa ngoài kia.

"Anh Dương này.." – tôi đánh liều gọi – "trong sông có người hả anh?"

Anh quay sang, đôi mắt ánh lên thứ ánh sáng lạ. "Sao em hỏi vậy?"

"Tại em thấy.. Có lần trăng sáng, em thấy trong nước có bóng một người con gái mặc áo trắng. Tóc dài, buông thõng như rong trôi. Nhưng bà bảo đó là phản chiếu thôi, không phải người thật."

Anh im lặng, rồi khẽ cười – nụ cười buồn và hiền đến lạ: "Nếu là phản chiếu, thì thứ em thấy phải là của ai chứ?"

Bà ngoại từ trong bếp đi ra, giọng đanh lại: "Thôi, đừng nói chuyện ni nữa. Trẻ con nghe ri rồi ngủ mớ đó."

Anh Dương gật đầu, dụi tàn thuốc vào thành chum. "Vâng, con lỡ lời." Nhưng tôi thấy mắt anh không rời mặt sông.

Mưa bắt đầu nặng hạt hơn, từng cơn gió từ sông thổi vào lạnh buốt. Mỗi lần gió lùa, tôi lại nghe loáng thoáng đâu đó tiếng hát – nhỏ thôi, nhưng đủ khiến người nghe nổi da gà. Giọng ấy mảnh, như gió lướt qua và chạm vào tim.

Tôi run run nắm lấy tay bà: "Bà ơi, có ai hát ngoài sông kìa."

Bà lặng im. Một lúc sau mới đáp: "Đó là người nhớ nhà, con à."

Tôi nhìn bà, chẳng hiểu. Người nhớ nhà là ai? Sao lại hát ngoài sông giữa trời mưa? Nhưng rồi anh Dương khẽ nói, giọng anh như hòa vào tiếng mưa:

"Ngày xưa.. Cô ấy hay hát mỗi khi chờ trăng lên. Mưa rơi như ni, trăng chìm trong nước, cô vẫn hát. Người ta nói cô hát để đợi một người."

Bà ngoại ngắt lời anh, hơi gắt: "Đừng nhắc chuyện xưa nữa, Dương. Có những lời không nên gọi lại."

"Con biết.." – anh nói khẽ – "nhưng ký ức mà, bà. Nó có bao giờ chịu ngủ yên đâu."

Tôi vẫn nhìn ra sông. Nước bắt đầu dâng lên, trôi đi những cánh hoa cau từ sân nhà ai. Cánh hoa nhỏ xíu, trắng muốt, xoay tròn như muốn tìm lại bến đỗ cũ. Anh Dương cũng nhìn theo, đôi mắt anh ươn ướt. "Cánh hoa cau cuối cùng.. Vẫn không chịu chìm," anh nói.

Bà ngoại thở dài. "Người ta sống được là nhờ quên đi. Còn con, cứ nhớ mãi, sao mà yên được hả Dương?"

Anh chỉ cười, không trả lời.

Một tiếng sấm nhỏ vang lên xa xa. Tôi thấy trong khoảnh khắc ấy, mặt sông lóe sáng như gương. Trong gương nước đó, có bóng một người con gái – rõ lắm, áo trắng, tóc đen dài, đứng giữa dòng mà không ướt. Tôi há hốc miệng, toan kêu thì anh Dương đã bước tới, mắt dán chặt vào mặt sông.

"Lụa.." – anh gọi khẽ, tiếng anh run.

Bà ngoại giật mạnh tay anh: "Đừng! Đừng gọi tên cô ấy!"

Nhưng đã muộn. Gió nổi lên, mưa quất vào mái nhà rào rào. Nước trong sông như sôi, từng vòng sóng dập dềnh. Trong chớp mắt, bóng người trong nước cũng mờ dần, rồi tan biến.

Anh Dương quỳ xuống bậc đất, hai tay nắm chặt, thì thầm gì đó mà tôi nghe không rõ. Bà ngoại chỉ lắc đầu, giọng run run: "Ta đã dặn rồi.. Dòng sông ni nhớ tên, ai gọi là sông trả lại hết."

Tôi nhìn hai người, thấy vừa sợ vừa thương. Ngoài kia, tiếng hát lại vang lên lần nữa, nhưng lần này không buồn, mà như một lời ru lạ lẫm. Tôi ngẩng lên, thấy ánh trăng vừa ló khỏi tầng mây. Trăng soi xuống sông, ánh sáng tan ra như vỡ thành trăm mảnh bạc, trôi đi theo dòng nước.

Anh Dương ngẩng đầu, đôi mắt anh ngấn lệ: "Bà.. Con mơ thấy cô ấy đêm qua. Cô đứng trên bờ bên kia, nói 'Đừng hẹn dưới trăng nữa, vì trăng đã cũ rồi'. Con tưởng chỉ là mơ, nhưng giờ.."

Bà đặt tay lên vai anh, giọng trầm hẳn: "Có những giấc mơ là đường về của linh hồn. Nếu cô ấy tìm về, thì con cũng phải học cách tiễn đi, Dương à."

Anh im, rồi khẽ cười, nụ cười khiến lòng tôi nghẹn lại. "Bà.. Con không biết mình đang sống trong giấc mơ của ai nữa."

Bà không nói gì thêm. Ngoài hiên, mưa đã thưa, chỉ còn tiếng tí tách nhỏ giọt. Tôi vẫn nhìn ra sông, thấy bóng anh Dương chập chờn trong nước, lẫn vào với hình bóng cô Lụa mờ xa. Cả hai như hòa vào nhau, một vệt sáng mỏng manh chạy dài đến tận cuối khúc sông cong.

Bóng tối trải dài trên nửa bàn cờ như một tấm vải liệm. Mùi tro, mùi gỗ cháy, và cả mùi kim loại nóng vẫn chưa tan sau cuộc va chạm ban ngày. Ở góc sâu của doanh trại, những ngọn đuốc lập lòe, chiếu lên gương mặt trầm ngâm của Anh Dương.

Anh ngồi bên cạnh Tiểu Tốt - người lính trẻ vẫn còn quấn băng ở vai, đôi mắt nhìn xa xăm về phía biên giới trắng.

Tiểu Tốt:

"Anh Dương này.. Anh có nghĩ mai họ sẽ tấn công không?"

Anh Dương (khẽ mỉm cười) :

"Có lẽ. Hoặc có lẽ họ cũng đang sợ như ta thôi. Trên bàn cờ, không có ai là kẻ dũng cảm mãi mãi cả."

Tiểu Tốt:

"Nhưng.. Nếu mai ta thua thì sao?"

Anh Dương:

"Thua thì về kể lại. Nếu còn sống. Còn nếu chết.. Thì gió sẽ kể thay."

Tiểu Tốt im lặng. Gió đêm len qua khe trại, mang theo tiếng kim loại khẽ chạm. Xe Đen đi ngang, dáng lầm lì, hai bánh thép sượt qua nền đất nghe rin rít.

Xe Đen (nhếch môi) :

"Các cậu lại triết lý rồi à? Đêm trước trận mà ngồi bàn chuyện thua thắng, khác gì dỗ giấc ngủ của thần chết."

Anh Dương:

"Ngủ hay thức gì thì thần chết cũng không ngại ghé thăm, Xe à."

Xe Đen:

"Ờ, nhưng ta vẫn muốn nhìn thấy hắn phải đợi. Ít ra cho đến khi ta nghiền nát vài con ngựa trắng nữa."

Tiểu Tốt (cười nhỏ) :

"Anh Xe, anh có nghĩ ngựa trắng sợ anh thật không?"

Xe Đen (cười khàn) :

"Sợ hay không, chỉ cần một cú xoay bánh là biết."

Cả ba cùng bật cười - thứ cười khô khốc, méo mó trong đêm. Tiếng cười nhanh chóng bị gió nuốt chửng, chỉ còn lại ánh lửa chập chờn soi những khuôn mặt đượm khói.

Phía xa, Tướng Đen bước đến. Ánh mắt ông như dao, cắt qua từng bóng lính. Ông dừng lại trước nhóm nhỏ ấy.

Tướng Đen:

"Các ngươi vẫn còn thức?"

Anh Dương (đứng dậy, cúi đầu) :

"Chúng tôi đang chuẩn bị cho ngày mai, thưa ngài."

Tướng Đen:

"Ngày mai.. Không phải chỉ có gươm giáo đâu. Còn có lòng người. Và đó mới là thứ dễ gãy nhất."

Xe Đen (hơi ngạo nghễ) :

"Nhưng lòng chúng tôi đã gãy từ lâu, thưa ngài. Giờ chỉ còn thép."

Tướng Đen (khẽ cười, ánh nhìn mơ hồ) :

"Thép cũng biết mỏi, Xe à. Còn lòng, dù gãy, vẫn có thể mọc lại."

Ông quay đi, bóng áo choàng dài quét qua nền đất. Anh Dương nhìn theo, đôi mắt trầm ngâm.

Tiểu Tốt:

"Anh Dương, anh có bao giờ nghĩ.. Tướng cũng sợ không?"

Anh Dương:

"Tất nhiên. Ai chỉ huy càng cao, sợ càng lớn. Vì mỗi bước sai của họ là cái chết của hàng chục người."

Xe Đen:

"Vậy thì ta sợ ít nhất, vì chỉ có chính ta phải chết."

Anh Dương:

"Không, Xe. Anh sợ nhất đấy. Vì người không sợ chết, thường sợ sống."

Xe Đen khựng lại. Anh Dương nhìn sang, ánh lửa phản chiếu trong đôi mắt đen sậm - đôi mắt đã từng chứng kiến cả những vinh quang lẫn địa ngục.

Một hồi kèn xa xa vang lên, trầm đục, báo hiệu canh cuối. Anh Dương đứng dậy, ném que củi vào lửa.

Anh Dương:

"Ngủ đi. Ngày mai chúng ta sẽ không nói chuyện triết lý nữa, mà bằng gươm."

Tiểu Tốt (mỉm cười, khẽ cúi) :

"Dạ. Nếu mai em không quay lại, anh nhớ nói với mẹ em rằng.. Em đã đứng đến cùng."

Anh Dương:

"Không cần nhắn gì đâu, Tiểu Tốt. Vì khi em ngã xuống, trời sẽ kể lại. Bằng tiếng gió thổi trên ô vuông thứ ba hàng năm."

Xe Đen (nói khẽ, nhìn về phía xa) :

"Rồi khi ta thắng, liệu có còn ai để kể không?"

Anh Dương:

"Nếu ta thắng, Xe à.. Thì chúng ta sẽ học cách sống lại."

Gió đêm thổi mạnh hơn, cuốn theo tro tàn và ánh lửa lắc lư như mắt người hấp hối. Ở ngoài xa, tiếng vó ngựa trắng vọng lại - lẫn trong sương, nhẹ nhưng sắc như dao.

Một đêm không sao. Một đêm chờ lưỡi gươm bình minh.

Và trong khoảng lặng mong manh ấy, một lời thề vô thanh được buộc giữa những linh hồn đã chai cứng trong khói lửa:

"Ngày mai, dù là ai ngã xuống, ký ức này vẫn phải sống."

Gà chưa kịp gáy, đất đã rung lên. Một tiếng tù và trầm đục vọng ra từ phía đông, kéo theo những đợt gió thốc lạnh buốt. Bóng người chuyển động giữa màn sương mù - những chiếc bóng đen đang chờ trăng.

Anh Dương mở mắt. Đêm chưa tàn nhưng trăng đã phai, chỉ còn vệt sáng như vết cắt ngang trời. Anh cầm kiếm, nghe rõ tim mình đập như tiếng trống lệnh.

Xe Đen đã chờ sẵn bên ngoài trại, mặt che nửa dưới bằng khăn đen, giọng khàn như thép va.

Xe Đen:

"Đến lúc rồi. Cánh trái của Trắng đã vượt sông."

Anh Dương:

"Còn cánh phải?"

Xe Đen:

"Ngựa Trắng dẫn đầu, tốc độ nhanh. Có vẻ họ muốn chiếm cầu lau trước khi trời sáng."

Anh Dương siết chuôi kiếm, gật đầu.

Anh Dương:

"Báo với Tướng: Giữ trung tuyến. Đừng manh động. Để ta và đội tiên phong chặn ở bờ sông."

Tiểu Tốt (xuất hiện, run nhẹ) :

"Anh Dương, họ đông hơn ta gấp đôi.."

Anh Dương (đặt tay lên vai cậu) :

"Đông hơn không có nghĩa là sống lâu hơn."

Anh cười, ánh cười thoáng qua như vệt dao trong đêm.

Trận địa bốc hơi nước mờ như khói. Tiếng vó ngựa xa dần gần lại. Rồi - ầm! - lưỡi gươm đầu tiên vung lên, chém toạc màn sương.

Máu bắn thành sợi đỏ, rơi xuống mặt nước.

Anh Dương hô lớn:

"Đen! Dựng hàng! Giữ thế!"

Xe Đen gầm lên:

"Lên nào, lũ sắt gỉ! Để xem ai gỉ trước!"

Tiếng thép vang chát chúa, ánh lửa bùng giữa mù sương. Những thân hình va vào nhau, rồi đổ xuống như cỏ.

Một ngọn giáo phóng tới, sượt qua vai Anh Dương, rạch dài một đường máu.

Tiểu Tốt hét:

"Anh Dương! Cẩn thận!"

Anh Dương (lau máu, cười) :

"Không sao. Máu chảy thì người mới thật."

Anh đâm trả, một đường gọn, ngắn, nhanh đến mức đối thủ chưa kịp nhìn thấy mặt anh đã ngã.

Bên kia, Xe Đen hét to:

"Cầu lau sập rồi! Họ đang rút lui!"

Anh Dương:

"Không, đó là mưu! Tản ra, giữ thế, đừng đuổi!"

Nhưng quá muộn. Một đội Ngựa Trắng vòng từ phía sau, xông vào. Tiếng vó ngựa dồn dập, đất tung mù.

Tiểu Tốt (thở dốc) :

"Anh Dương! Họ bao vây rồi!"

Anh Dương:

"Thế thì mở vòng bằng máu!"

Anh vung kiếm chém ngang. Bốn thân người đổ xuống như cắt cỏ. Tiểu Tốt cũng lao theo, gươm run run nhưng mắt sáng rực.

Tiểu Tốt:

"Em không sợ nữa đâu, anh Dương!"

Anh Dương:

"Đừng sợ. Chỉ cần nhớ: Mỗi bước ta đi, đất dưới chân sẽ nhớ tên ta."

Đất bắt đầu rung. Một tiếng nổ dội lên như sấm. Ở trung tuyến, Tướng Đen đã cho kéo đại pháo. Ánh sáng lóe trắng, khói trùm lên mặt sông.

Tướng Đen (hét) :

"Bắn vào sông! Cho nước nuốt luôn ánh trăng của chúng nó!"

Pháo rền, mặt sông cuộn lên thành cơn bão nhỏ. Bên kia, Ngựa Trắng rối loạn, kỵ binh vỡ đội hình.

Xe Đen (cười to) :

"Đấy! Ngài vẫn còn máu trong người mà!"

Tướng Đen:

"Câm đi và đánh tiếp, Xe! Chưa tới lúc cười!"

Khói dày đến mức người ta phải đánh bằng tai. Tiếng gươm, tiếng ngựa, tiếng thét hòa thành một thứ âm thanh như trống trời.

Trong mịt mù đó, Anh Dương bỗng thấy một bóng áo trắng.

Mảnh khắc ấy, mọi âm thanh đều biến mất.

Bóng trắng đứng giữa sông - không hẳn người, không hẳn ma - ánh mắt buồn đến lạ.

Anh Dương (thì thầm) :

"Lụa?"

Bóng trắng mỉm cười, khẽ gật đầu, rồi tan vào làn nước. Cùng lúc đó, một mũi tên bay thẳng vào ngực Anh Dương.

Tiểu Tốt hét:

"Anh Dương!"

Anh Dương lùi lại một bước, rút mũi tên ra, máu phun thành dòng.

Anh Dương (nghiến răng) :

"Ta còn chưa hứa xong.."

Anh ngẩng lên, ánh mắt như thiêu đốt, rồi lao thẳng về phía Ngựa Trắng đang cầm cung.

Một tiếng rít.

Một đường chém.

Ngựa Trắng đổ xuống, đầu rơi khỏi cổ.

Xe Đen (gào) :

"Dương! Rút lui! Cậu bị thương rồi!"

Anh Dương (thở gấp) :

"Không. Ta còn phải giữ bờ này. Nếu ta ngã, nước sẽ tràn qua."

Tướng Đen (từ xa hét) :

"Dương! Quay lại! Đó là lệnh!"

Anh Dương:

"Xin lỗi, ngài.. Lệnh của tôi - là không lùi."

Anh bước tới, máu loang áo đen, mắt dán vào vầng trăng đang nhạt dần trên sông.

Anh Dương (thì thầm) :

"Lụa.. Nếu em còn nghe thấy.. Giữ trăng lại cho anh thêm một chút thôi."

Một cơn gió lớn thổi tới, mặt nước sáng rực - ánh trăng bỗng tròn trở lại, chiếu thẳng xuống thân Anh Dương như một phép lạ.

Lũ địch chợt khựng, gươm rơi khỏi tay. Không ai dám tiến thêm bước nào.

Xe Đen (ngẩn ngơ) :

"Trăng.. Đang điên thật rồi."

Rồi, trong ánh sáng ấy, Anh Dương lao lên.

Một đường chém cuối cùng, dứt khoát, như tiếng trăng vỡ giữa trời.

Khi khói tan, người ta chỉ thấy anh đứng giữa bờ sông, gươm cắm xuống đất, mắt nhắm, môi khẽ mỉm cười.

Tiểu Tốt quỳ xuống, nức nở:

"Anh Dương ơi.. Anh thắng rồi đó.. Anh thắng rồi.."

Gió sông thổi qua, thổi tung tóc cậu, rồi cuốn theo tro bụi của đêm dài.

Trên cao, vầng trăng tròn một lần cuối - rồi vỡ ra thành hàng nghìn mảnh sáng, rơi xuống mặt nước như cánh hoa cau đang tàn.

Đêm đó, người ta gọi là "Đêm trăng nhuộm máu", nhưng dân làng không ai dám nhắc tên Anh Dương nữa.

Người bảo anh đã hóa thành gió, kẻ nói anh theo trăng mà đi.

Chỉ có Tiểu Tốt - mỗi lần đi ngang bờ sông, vẫn khẽ gọi: "Anh Dương, anh đừng quên lời hứa."
 
Chỉnh sửa cuối:
482 ❤︎ Bài viết: 596 Tìm chủ đề
Chương 10

Lửa trong gương nước

Giữa hai thế giới​


Đêm đó, mưa không còn rơi nữa.

Nhưng hơi nước vẫn bốc lên, mờ trắng cả khu nhà cũ.

Trong căn phòng nhỏ, ánh đèn bàn loang lổ trên trang sổ của Mai Trang, khi cô lần đầu đọc lại dòng chữ viết dang dở:

"Người đàn ông trong gương nước.. Không bao giờ biến mất, chỉ đổi chỗ đứng."

Mai Trang:

– Anh Dương.. Anh có nghe tiếng đó không?

Anh Dương (ngẩng lên, tay vẫn cầm chiếc đồng hồ gãy) :

– Tiếng gì?

Mai Trang:

– Tiếng.. Giọt nước. Nhưng rõ ràng em khóa vòi rồi.

Anh Dương bước đến góc phòng, lắng nghe. Tiếng tách.. Tách.. Tách vang đều đặn, không phải tiếng nước nhỏ, mà giống tiếng kim đồng hồ đang đếm lùi trong một chiều không gian khác.

Anh chạm vào mặt gương treo trên tường - một lớp hơi nước mỏng phủ lên như đang thở.

Anh Dương (khẽ) :

– Lụa..

Mai Trang:

– Anh vừa nói gì vậy? Lụa là ai?

Anh Dương giật mình, lùi lại nửa bước. Gương khẽ rung lên, rồi bất ngờ một vòng sóng ánh bạc lan ra, phản chiếu hình bóng một cô gái tóc dài, áo trắng, đôi mắt như hồ nước mùa đông.

Lụa:

– Đừng sợ.. Em chỉ đến để trả lại thứ đã mất.

Mai Trang (thở gấp) :

– Cô.. Cô là người? Hay..

Lụa (cười khẽ) :

– Người, ma.. Chỉ là hai mặt của cùng một tấm gương. Còn cô, Mai Trang, cô đã chạm vào chiếc đồng hồ lúc nó vẫn còn mở. Cô đã chọn con đường của mình rồi.

Anh Dương:

– Lụa, dừng lại! Đừng lôi cô ấy vào!

Lua bước gần hơn, tay chạm vào mép gương. Nước trong gương dần đổi màu - từ bạc sang đỏ cam như ngọn lửa.

Lụa:

– Anh sợ lửa à, Dương? Nhưng chính anh là người đã gọi nó lên. Anh quên rồi sao?

Một cơn gió lạnh lướt qua, đèn bàn chập chờn.


Bí mật trong đồng hồ​


Anh Dương ngồi xuống, mở chiếc đồng hồ cũ - mặt kính vỡ, nhưng bên trong lại có một giọt nước sáng như ngọc. Lua nhìn nó bằng ánh mắt dịu dàng:

Lụa:

– Giọt nước đó là mảnh ký ức cuối cùng của anh. Em đã giữ nó suốt ba năm.

Mai Trang:

– Tại sao lại là anh Dương? Còn cô thì sao?

Lụa (nhìn Mai Trang) :

– Vì anh ấy từng chết.. Rồi sống lại.

– Còn em thì.. Sống mà như đã chết.

Anh Dương:

– Đủ rồi, Lua. Em muốn gì?

Lụa im lặng một lát, rồi khẽ nói:

– Em muốn được soi một lần nữa trong gương nước, trước khi nó khép lại.

Mai Trang:

– Gương nước.. Là gì vậy?

Anh Dương:

– Là ranh giới giữa kẻ còn nhớ và người bị lãng quên. Là nơi mọi lời hứa dang dở vẫn còn vọng lại.

Anh quay sang Lụa, giọng run nhẹ:

– Ngày đó.. Em ngã xuống bờ hồ. Anh tưởng..

Lụa (ngắt lời) :

– Anh tưởng em đã rời khỏi thế giới này. Nhưng không, em chỉ trôi về phía sau của tấm gương thôi.

– Và ở đó, em thấy anh mỗi đêm, dù anh chẳng bao giờ nhìn thấy em.​

Hồi sinh​


Gió ngoài cửa thổi mạnh. Ngọn đèn bàn vụt tắt, chỉ còn ánh sáng phản chiếu từ mặt gương đỏ rực. Lua bước ra, toàn thân tỏa hơi nước.

Mai Trang:

– Cô không thể ra ngoài!

Lụa:

– Em không ra ngoài.. Em trở về.

Cô đưa tay chạm vào ngực Anh Dương. Một tia sáng xanh lóe lên, như nhịp tim của hai người hòa vào nhau. Anh khụy xuống, còn Lua tan dần trong không khí.

Mai Trang (la lớn) :

– Dương! Dương! Anh làm sao thế?

Anh mở mắt, thở dốc. Trong đồng hồ, giọt nước biến mất. Chỉ còn lại một nhịp kim khẽ nhích – tích tắc – như vừa được hồi sinh.

Anh Dương:


– Cô ấy.. Đã đi rồi.

Mai Trang:

– Cô ấy là ai, thật ra là ai hả anh?

Anh Dương:

– Là quá khứ của anh. Là lỗi lầm, là ký ức, là.. Người anh không cứu được.

Anh quay ra cửa sổ. Ngoài kia, mưa bắt đầu rơi trở lại, nhưng mỗi giọt rơi xuống mặt đất lại phát sáng như ánh lửa.​

Lời gọi cuối​


Đêm đã khuya. Mai Trang ngồi viết vào sổ, bên cạnh là chiếc đồng hồ đã chạy lại sau ba năm ngừng hoạt động.

"Có những người không mất đi. Họ chỉ thay đổi cách ở lại."

Cô nghe tiếng bước chân phía sau. Anh Dương đứng đó, khẽ đặt tay lên vai cô.

Anh Dương:

– Nếu có một ngày em soi vào gương nước, em sẽ thấy gì?

Mai Trang:

– Có lẽ là chính mình, nhưng không phải bây giờ. Là một phần ký ức nào đó em đã quên.

Anh Dương:

– Đừng để nó nuốt em, Trang. Gương nước chỉ phản chiếu linh hồn của người đang dao động.

Mai Trang (mỉm cười) :

– Vậy anh trông em nhé, nếu em đi lạc.

Anh Dương:

– Anh hứa.

Ngoài kia, hồ nước phản chiếu ánh trăng, không còn đỏ, không còn xanh, chỉ là một mặt gương trong suốt.

Nhưng nếu nhìn thật kỹ, người ta vẫn thấy thấp thoáng bóng một cô gái áo trắng mỉm cười, rồi tan vào mặt nước.

"Có những linh hồn không rời đi vì bị quên, mà vì họ vẫn đang chờ một câu trả lời chưa kịp nói."​

Tiếng gọi bên bờ hồ


Sáng hôm sau, sương vẫn phủ kín con đường dẫn ra hồ.

Mai Trang thức dậy trong trạng thái nửa mộng nửa thực.

Chiếc đồng hồ nằm yên trên bàn, kim phút dừng lại ở vị trí 3 giờ 15.

Ngoài cửa sổ, Anh Dương đang đứng im, mắt hướng về mặt nước.

Mai Trang (khẽ gọi) :

– Anh chưa ngủ sao?

Anh Dương:

– Không thể. Mỗi lần nhắm mắt, anh lại nghe tiếng cô ấy.. Gọi.

Mai Trang:

– Cô ấy là Lụa phải không?

Anh Dương:

– Ừ.. Cái tên đó, anh từng thề sẽ không nhắc lại. Nhưng rồi, cô ấy lại trở về qua mặt gương.

Anh Dương quay lại, ánh mắt đầy mệt mỏi.

Mai Trang:

– Anh có sợ không?

Anh Dương:

– Sợ chứ. Sợ nhất là.. Mình không biết đâu là ranh giới giữa người sống và người đã đi.

Gió từ hồ thổi vào, mang theo hơi lạnh và một mùi hương lạ - mùi của tro, của nước, của thứ gì đó cháy âm ỉ.

Mai Trang:

– Anh Dương..

Anh Dương:

– Gọi anh là Dương thôi được rồi. Đừng có khoảng cách.

Mai Trang (cười khẽ) :

– Được. Nhưng anh phải kể cho em nghe. Hết. Câu chuyện về anh.​

Ký ức mở ra


Anh Dương ngồi xuống, ánh sáng buổi sớm rọi qua ô cửa, hắt lên khuôn mặt anh những vệt sáng nhạt.

Anh Dương:

– Hồi đó, anh là người trông coi xưởng đồng hồ cũ ở cuối hồ này. Lua là cô gái hay đến nhờ anh sửa những chiếc đồng hồ ngừng chạy.

– Cô ấy tin rằng, mỗi chiếc đồng hồ là một linh hồn đang ngủ, và nếu kim không chạy nữa, nghĩa là ai đó chưa được tha thứ.

Mai Trang (ngạc nhiên) :

– Nghe như chuyện cổ tích vậy.

Anh Dương (nhếch môi) :

– Đúng, nhưng cổ tích không bao giờ có kết thúc đẹp đâu.

– Một đêm, xưởng cháy. Lua ở trong đó, cố cứu lại những chiếc đồng hồ. Anh đến không kịp. Chỉ thấy ngọn lửa nuốt hết..

Anh dừng lại, hít sâu. Giọng anh khàn đi.

Mai Trang (thì thầm) :

– Rồi sao nữa..

Anh Dương:

– Ba ngày sau, hồ nước chuyển màu đỏ như máu. Và trong gương nước.. Anh thấy cô ấy.

– Cô ấy nói: "Thời gian không kết thúc, chỉ là chúng ta dừng lại sai chỗ."

Mai Trang:

– Câu đó.. Cũng chính là lời cô ấy nói với em tối qua.

Anh Dương (giật mình) :

– Cô ấy nói với em?

Mai Trang:

– Ừ. Cô ấy bảo, em đã chạm vào "chiếc đồng hồ mở", và rằng em không thể rút lại nữa.

– Nghĩa là sao, anh?

Anh Dương (im lặng) :

– Nghĩa là em đang bị kéo vào cùng dòng ký ức với cô ấy. Gương nước chỉ phản chiếu những ai còn nợ điều gì đó với quá khứ.​

Người gác gương xuất hiện


Bỗng có tiếng bước chân phía ngoài. Một người đàn ông già, đội mũ rộng vành, chống gậy bước tới. Giọng ông khàn nhưng rõ:

Người đàn ông:

– Các người đã chạm vào gương nước à?

Anh Dương (đứng dậy) :

– Ông là ai?

Người đàn ông (cười nhạt) :

– Người gác gương. Tên thật chẳng quan trọng. Cái hồ này từng là cửa ngăn giữa hai miền - ký ức và lãng quên.

– Một khi ai đó soi vào khi kim đồng hồ ngừng, họ sẽ thấy điều không nên thấy.

Mai Trang:

– Vậy.. Có cách nào thoát ra không?

Người gác gương:

– Không ai thoát được. Chỉ có thể đổi chỗ.

Anh Dương (nổi nóng) :

– Đổi chỗ là sao?

Người gác gương:

– Người trong gương ra ngoài. Người ngoài bước vào.

– Và chu kỳ sẽ khởi động lại.. Đúng 3 giờ 15.

Tiếng kim đồng hồ vang lên "tích tắc.. Tích tắc.." từ trong túi áo của Mai Trang.

Cô rút nó ra – kim phút đang chạy ngược.

Mai Trang (hoảng) :


– Nó đang lùi lại!

Người gác gương:

– Chu kỳ bắt đầu rồi. Có lẽ lần này, gương sẽ chọn người mới.​

Gương mở lần hai


Trên mặt hồ, sóng nước chuyển sang ánh bạc.

Một giọng nói vang lên - giọng của Lụa.

Lụa (từ xa) :


– Dương.. Anh hứa sẽ nhìn thấy em lần cuối mà.

Anh Dương (quay ra cửa) :

– Anh đang nhìn đây! Lụa!

Lụa:

– Anh từng nói.. Nếu có cơ hội, anh sẽ đi cùng em. Giờ em đến để hỏi: Anh còn giữ lời không?

Anh Dương:

– Không.. Giờ anh không thể! Anh phải bảo vệ Trang!

Lụa (buồn) :

– Lại là một lời hứa không trọn. Vậy thì, em sẽ đi cùng cô ấy.

Nước trong hồ dâng cao. Bức tường gương trên tường rung mạnh, hình ảnh Lụa hiện ra, cười lặng.

Mai Trang:

– Không! Cô không thể kéo tôi theo!

Lụa:

– Không ai kéo ai cả. Em chỉ đưa cô đến nơi mà mọi câu hỏi được trả lời.

Lụa đưa tay ra. Bàn tay đó ướt lạnh, nhưng có ánh sáng mờ phát ra như đom đóm.

Anh Dương (la lớn) :

– Đừng chạm vào cô ấy! Lụa, nếu em còn thương anh, thì đừng!

Lụa dừng lại, nước mắt lăn dài, nhưng rồi cô vẫn mỉm cười.

Lụa:

– Anh Dương, anh quên rồi sao.. Em từng chết vì cứu những chiếc đồng hồ của anh. Bây giờ đến lượt anh cứu thời gian của chính mình.

Cô chạm vào tay Mai Trang. Một luồng sáng lan ra, bao trùm cả căn phòng.​

Khi lửa gặp nước


Căn phòng rung chuyển.

Tất cả đồng hồ trong nhà cùng lúc vang lên: Tích tắc. Tích tắc. Tích tắc.

Gương nước mở toang, nhưng lần này, thay vì nước, bên trong là một biển lửa đỏ rực, phản chiếu khuôn mặt của Lua, Mai Trang và Anh Dương hòa vào nhau.

Mai Trang (thét) :

– Em đang ở đâu vậy?

Lụa (trong ngọn lửa) :

– Ở giữa! Giữa cái còn và cái đã mất!

– Chỉ có một người được trở về thôi!

Anh Dương (gào lên) :

– Nếu phải chọn, anh chọn cô ấy! Đưa Trang về!

Lụa im lặng. Gương nước khép lại, ánh sáng tắt dần.

Căn phòng chìm vào bóng tối.​

Khi kim đồng hồ dừng lại


Một lúc sau, chỉ còn tiếng gió.

Mai Trang mở mắt, nằm trên sàn lạnh. Trên bàn là chiếc đồng hồ - đang chạy bình thường.

Còn Anh Dương.. Biến mất.

Mai Trang (thì thầm) :

– Anh Dương? Anh ở đâu?

Không có tiếng đáp.

Chỉ có một giọng quen thuộc vọng ra từ trong gương nước:

"Anh đã đổi chỗ rồi, Trang à. Đừng để gương đóng lại lần nữa.."​
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back