482 ❤︎ Bài viết: 596 Tìm chủ đề
222 0
Kiếm tiền
dollarupload39 đã kiếm được 2220 đ
Chương 1

Bóng áo trắng dưới trăng điên

Gió lùa qua những mái nhà cũ, mang theo mùi cỏ khô và khói rạ. Trên bầu trời, trăng treo tròn, vàng đến chói, như thể ai đó đang giữ một con mắt khổng lồ soi xuống làng. Người ta bảo, đêm nào trăng tròn mà sáng kiểu ấy, kiểu sáng đến mức nhìn thấy rõ cả vệt bùn trên chân người qua lại, thì sẽ có kẻ phát điên.

Tôi đứng ở đầu làng, nhìn trăng, nghe tiếng chó tru kéo dài như tiếng người than. Dưới chân, con đường đất ẩm ướt sau cơn mưa chiều, loang loáng phản chiếu ánh bạc. Tự nhiên tôi thấy lòng mình cồn lên, như thể trăng đang tràn vào trong máu.

Một bà già đi ngang, tay cầm bó củi, liếc nhìn tôi:

– Mày lại đứng đó à, thằng Tư? Đêm ni trăng dữ lắm, vô nhà đi con.

Tôi mỉm cười, không nói. Ánh trăng chiếu lên mắt bà, bạc như sương. Bà lắc đầu, lẩm bẩm:

– Cái thứ trăng điên.. Hồi đó cũng vì trăng ni mà con Mận bỏ làng, đi biệt luôn đó..

Tên cô ấy khẽ va vào tim tôi. Mận.

Người ta bảo cô đi theo gánh hát rong, nhưng tôi biết, đêm đó, khi trăng rọi lên như vầy, cô đã nói:

"Nếu một ngày em hóa điên, anh có dám đi cùng không?"

Tôi đã cười, tưởng cô nói đùa. Nhưng rồi cô đi thật.

Chỉ để lại chiếc khăn có thêu chữ M và mùi hương bưởi phai dần trong gió.

Tôi quay về phía con dốc, nơi có giếng làng, nơi cô từng ngồi gội đầu, vừa chải tóc vừa hát khe khẽ. Đêm nay, nước giếng lấp lánh như gương, trăng soi xuống đáy, lay động. Tôi cúi nhìn, thấy khuôn mặt mình méo mó, đôi mắt như của người khác.

– Tư, mày làm chi đó? – tiếng một ông trung niên vọng lại.

Tôi ngẩng lên, thấy chú Lự, người chuyên gác đêm.

– Con coi trăng thôi.

– Coi chi mà coi hoài? Lỡ dại đó nghe con. Trăng ni, coi lâu hóa ngây ngây dại dại đó. Hồi xưa thằng Năm cũng rứa.

Tôi cười:

– Dại với điên, chú, đôi khi có khác gì nhau đâu.

Chú Lự nheo mắt:

– Khác chớ. Dại là chưa hiểu đời. Còn điên.. Là hiểu quá rồi.

Câu nói khiến tôi đứng lặng. Ở đâu đó, tiếng sáo văng vẳng.

Tôi biết tiếng sáo ấy. Của Mận.

Tiếng sáo mà cô vẫn hay thổi vào những đêm trăng, khi mọi người đã ngủ, chỉ còn hai đứa ngồi bên bờ đê, cô nói:

"Trăng là con mắt của trời. Nhưng em nghĩ, có khi nó là trái tim của ai đó, bị mổ ra, treo lơ lửng cho người dưới nhìn."

Tôi từng cười ngặt nghẽo khi nghe cô nói vậy. Giờ thì chẳng thấy buồn cười nữa.

Bởi vì đêm nay, trăng như thật sự đang chảy máu.

– Anh Tư..

Tôi giật mình. Giọng nói đó, nhẹ như hơi sương.

– Mận.. Phải em không?

Không ai đáp, chỉ có gió lùa qua bụi chuối sau nhà, làm tàu lá xao xác. Nhưng rồi, rất khẽ, tôi nghe một tiếng cười. Tiếng cười quen thuộc, ấm mà xa.

– Anh vẫn đứng đó hả? Ngày xưa em bảo anh đừng nhìn trăng lâu, sợ bị hút hồn, mà giờ anh vẫn nhìn.

Tôi quay lại. Cô đứng đó thật, trong làn sáng mờ, tóc xõa dài, chân trần, mắt như vừa khóc vừa cười.

– Em.. Về rồi à?

– Về thăm, thôi. Em chỉ về trong đêm trăng điên.

– Sao lại là đêm trăng điên?

Cô không trả lời, chỉ bước lại gần, ngẩng mặt nhìn trăng.

– Người ta nói, ai yêu quá cũng hóa điên. Mà em yêu anh, chắc tới điên rồi đó.

Tôi cười, một nụ cười không vui:

– Anh vẫn ở đây. Còn em đi, chẳng nói gì.

– Vì nếu nói, anh sẽ không cho em đi.

– Ừ.. Chắc vậy. Nhưng đi rồi, có hạnh phúc không?

Cô im. Trăng sáng quá, đến nỗi tôi thấy được cả run rẩy nơi môi cô.

– Không. Ở đâu em cũng nhớ lại cái làng này. Cái giếng. Tiếng chó sủa đêm. Và.. Anh.

– Vậy sao không về?

– Vì giờ em không còn là người nữa.

Tôi nhìn cô, hoảng.

– Em nói chi vậy?

– Em nói thật. Người ta bảo em điên. Nhưng em thấy.. Chỉ có họ mới điên. Em chỉ tỉnh táo hơn họ thôi. Em biết trăng có tim. Em nghe nó đập.

Tôi bước lùi, ánh trăng soi lên mắt cô. Trong đó, có gì đó lạ lắm - như thể hai màu trộn lại: Của người và của mộng.

Tôi lắp bắp:

– Em.. Em nói gì vậy, Mận? Em nghe tim của trăng à?

Cô khẽ gật.

– Ừ. Nó đập chậm lắm. Mỗi lần nó đập, em thấy trong đầu vang lên tiếng ai đó gọi tên anh.

Tôi nuốt khan. Gió lạnh quét qua cổ.

– Em đi bao lâu rồi, Mận?

– Đủ lâu để em quên cả tên mình. Nhưng khi nghe người ta gọi "Tư" trong mơ, em nhớ ra hết.

Tôi cười khẽ, nửa nghẹn:

– Ở làng này, chỉ có mình anh tên Tư thôi. Chắc vì rứa mà trăng cũng nhớ.

Cô bước lại gần hơn, bàn tay chạm vào áo tôi. Lạnh như nước giếng ban trưa.

– Anh thay đổi rồi. Mắt anh không còn ánh lửa như xưa nữa.

– Còn em thì.. Như chưa từng rời đi.

Cô cười, giọng run như tiếng sáo gãy:

– Em rời đi vì không chịu nổi ánh nhìn của họ. Cả làng nhìn em như nhìn một con dại.

– Họ vẫn nói rứa. Họ bảo em theo gánh hát, rồi hóa điên.

– Ừ, em điên thật. Điên vì nhớ, vì thương, vì trăng. Nhưng mà anh biết không, điên cũng có tự do riêng của nó.

Tôi nhìn cô, nửa muốn tin, nửa sợ hãi.

– Tự do.. Là sao?

– Là không cần phải quên. Là được khóc, được cười, được yêu, mà không sợ ai nói "sai".

Cô quay mặt ra đồng. Ánh trăng hắt lên da, trắng như sáp. Xa xa, tiếng người trong làng vọng lại:

– Ê tụi bây, đừng ra bờ giếng! Đêm ni trăng lạ lắm, có ma đó!

Cô cười khẽ:

– Thấy không? Họ vẫn sợ những thứ họ không hiểu.

– Họ không biết em về.

– Họ sẽ không thấy em đâu. Chỉ anh thấy được thôi.

Tôi lặng im.

Một con mèo đen băng ngang đường, bóng nó loang xuống nền đất ướt, tan vào bóng tôi.

– Mận, nếu em chỉ còn là một giấc mơ thì anh muốn mơ mãi.

– Đừng nói vậy. Anh mà mơ hoài, anh cũng hóa điên mất.

– Thì điên với em, có sao đâu.

Cô ngước lên nhìn tôi, cười buồn:

– Người ta nói, yêu là một dạng điên. Có lẽ rứa mà anh còn nhớ em.

– Còn em.. Có còn thương anh không?

Cô không trả lời ngay. Gió dừng. Tiếng côn trùng cũng im bặt.

Cuối cùng, cô nói:

– Có. Nhưng tình yêu em giờ.. Không còn ở đất này nữa.

– Ở đâu?

– Ở trên kia.

Cô chỉ lên trăng.

Tôi ngước theo. Trăng vẫn treo, sáng đến mức không thể nhìn lâu.

– Em định đi sao?

– Em chưa bao giờ ở lại. Em chỉ ghé qua, trong những đêm trăng điên thôi.

Tôi chụp lấy tay cô. Tay cô lạnh, nhưng không rụt lại.

– Ở lại đi. Một đêm thôi cũng được.

– Không được đâu, Tư. Khi trăng khuyết, em sẽ biến mất.

Tôi nén giọng, cố nuốt nước mắt:

– Vậy thì để anh đi cùng.

– Anh mà đi, làng ni sẽ mất thêm một người.

– Cũng đáng. Ở đây, anh chỉ còn cái bóng.

Cô nhìn tôi, mắt ngấn nước:

– Anh đừng nói vậy. Anh thuộc về nơi này. Anh phải sống.

Tôi gằn giọng:

– Còn em?

– Em.. Chỉ là một khúc nhạc bỏ dở.

Cô đặt tay lên ngực tôi, khẽ nói:

– Nếu nhớ em, anh đừng nhìn trăng. Hãy nhắm mắt. Em sẽ ở trong đó.

– Nhưng trăng là thứ duy nhất còn nhớ em.

– Trăng không nhớ ai đâu, nó chỉ soi lại những gì ta muốn quên thôi.

Tôi nắm chặt tay cô.

– Anh không quên được.

– Đừng quên. Nhưng đừng tìm.

– Em biết không, từ ngày em đi, anh cứ nghe dân làng đồn..

– Gì?

– Rằng có người thấy bóng em ở cánh đồng, đêm nào trăng sáng.

– Phải rồi. Đó là em. Nhưng chỉ là phần điên của em thôi.

Tôi cười, giọng khàn:

– Thì anh cũng đang nói chuyện với phần điên của mình đây.

Cô cười theo, mắt hoe đỏ:

– Anh khờ quá. Nhưng.. Cũng nhờ khờ, nên em mới dám về.

Tiếng chó sủa vang từ đầu xóm. Tiếng guốc lộp cộp, vài bóng người soi đèn pin ra đồng.

– Tư ơi! Mày đang nói với ai đó hả? – giọng chú Lự vọng lại.

Tôi giật mình quay lại.

– Không, con.. Con nói một mình thôi.

Một người đàn bà khác xen vô:

– Thấy chưa, hắn giống thằng Năm ngày xưa rồi đó! Coi chừng bị ma nữ dụ!

Họ cười, nhưng có tiếng thì thào xen lẫn:

– Hắn đứng nói chuyện giữa trăng kìa..

– Có thấy ai đâu, chỉ mình hắn thôi..

Tôi quay sang. Mận đã lùi ra xa, mờ dần trong ánh bạc.

– Đừng đi.. Mận..

– Anh phải về đi, Tư. Họ sẽ kéo anh vô nhà, trói lại đó.

– Anh không sợ.

– Nhưng em sợ.

Cô bật khóc. Giọt nước mắt rơi xuống đất, biến mất như chưa từng có.

– Mận! Anh xin em..

– Hẹn anh ở đêm trăng sau, nếu anh vẫn còn tin.

Cô nói rồi tan dần. Không theo kiểu biến mất của người, mà là như gió tan trong gió.

Tôi lao tới, nhưng chỉ thấy mùi hương bưởi thoảng qua.

Chú Lự chạy lại, túm vai tôi:

– Mày nói chuyện với ai đó hả, Tư?

– Dạ.. Không, con nói với trăng thôi.

Chú nhíu mày:

– Mày coi chừng đó, Tư. Trăng ni không phải để người tỉnh nhìn lâu đâu.

Tôi nhìn lên, ánh trăng bỗng nhòe như tan trong nước. Có cái gì đó ứa ra trong tim, mằn mặn.

Sáng hôm sau, người ta thấy tôi ngồi bên giếng, đầu gục xuống, tay vẫn nắm chặt chiếc khăn thêu chữ M.

Mấy bà già xì xào:

– Thằng Tư chắc phát điên thiệt rồi.

– Ờ, nó cười suốt, nói "trăng có tim".

– Trăng nào có tim, người mới có tim chớ.

Nhưng không ai biết, trong khoảnh khắc ấy, tôi nghe thấy một tiếng thở dài rất khẽ, từ phía bầu trời.

Và tim tôi – hay tim của trăng – vẫn đang đập.
 
Chỉnh sửa cuối:
482 ❤︎ Bài viết: 596 Tìm chủ đề
Chương 2

Người trở về

Nhiều năm đã trôi qua. Gió lặng hẳn, sông vẫn chảy như trước, nhưng làng xưa nay chỉ còn trong ký ức người đi qua. Cây cau già, cầu gỗ mục nát, mái nhà xiêu vẹo, bùn non phủ kín đất trống. Tôi – Tư Khải – quay lại, mái tóc điểm sương, vai áo bạc màu, mảnh huân chương đã cũ. Mọi thứ dường như vẫn quen, nhưng lòng tôi nhận ra, nơi đây không còn của tôi nữa.

Người làng tụ họp quanh tôi. Bà Mười, tóc bạc trắng, mắt vẫn tinh anh, nói:

– Ông Tư Khải.. Thật sự là ông trở về sao?

– Vâng.. Tôi trở về. – Giọng tôi khàn đặc, kéo dài từ ký ức.

Một cậu thanh niên tò mò:

– Ông có biết chuyện "trăng điên" không? Người ta nói, mỗi khi trăng sáng lạ, có bóng áo trắng trên sông..

– Tôi biết. – Tôi nhìn xa, về phía bờ sông. – Tôi biết cô ấy luôn ở đó.

Bà Mười thở dài:

– Cái Lụa.. – bà nhắc tên Mận, giọng trầm hẳn. – Người con gái đó, năm xưa, chờ trăng mà đi luôn.

Tôi nhìn sông, nước gợn lăn tăn ánh bạc. Lòng bỗng tràn nỗi nhớ da diết, vừa mơ vừa thật. Tôi thì thầm:

– Mận.. Em có còn ở đó không?

Không gian lặng yên. Gió nhè nhẹ, nhắc tôi rằng điều gì đã mất chưa chắc đã quay lại, nhưng cũng chưa hẳn biến mất.

– Ông Tư, ông định làm gì ở đây? – Một giọng hỏi vang lên, của một người đàn ông trung niên.

– Tôi.. Tôi muốn tìm lại cô ấy.

Bà Mười nhìn tôi, khẽ lắc đầu:

– Cô ấy không còn là người nữa đâu, Tư Khải. Nhưng.. Có lẽ, chỉ có ông mới nhìn thấy cô ấy.

Tôi bước lên triền đê. Ánh trăng chiếu trực tiếp xuống mặt nước, phản chiếu khuôn mặt tôi, vừa quen vừa xa lạ. Tôi nhớ những đêm trăng điên trước, Mận đứng đó, tóc bay, mắt lấp lánh, cười khẽ. Giờ đây, tôi chậm rãi bước, như đi vào giấc mơ cũ.

– Tư Khải.. – Một giọng nói khe khẽ vang lên giữa sông, dịu dàng mà xa xăm.

Tôi lặng người. Không ai đứng trước mặt, chỉ có làn sương mỏng bay ngang.

– Mận.. Em thật sự là em à?

Gió nổi, nước lăn tăn, và rồi, bóng áo trắng xuất hiện giữa làn sương. Tôi khẽ thở dài, giọng nghẹn:

– Em.. Đã chờ lâu lắm rồi phải không?

Tiếng cười khẽ vang lên, lẫn trong gió:

– Đúng. Và anh cũng đã về.

Tôi muốn lao tới, nhưng chân như nặng trĩu. Ánh trăng nhảy nhót trên mặt nước, làm hình bóng ấy như lung linh, vừa gần vừa xa. Tôi cúi xuống, thấy cánh hoa cau trắng đang trôi nhẹ trên dòng nước – dấu tích từ quá khứ. Tôi nắm chặt tay, như muốn giữ tất cả ký ức, nhưng cũng biết, không thể.

– Anh.. Thật sự trở về sao? – Giọng Mận rung rung, vừa mừng vừa tiếc.

– Tôi.. Tôi đã về. Nhưng em.. Em vẫn ở đây, hay chỉ là ký ức?

– Cả hai. Em là ký ức và là trăng, là sông, là điên. – Cô cười, mắt lấp lánh như trăng đỏ.

Một lát, dân làng xuất hiện, bước qua bờ đê. Họ thì thầm:

– Thật hay mơ, ta thấy bóng áo trắng giữa sông..

– Không, ông Tư Khải đứng đó, lẽ nào ông nhìn thấy..

Tôi lắc đầu, giọng khàn đặc:

– Không ai thấy cả. Chỉ có tôi và cô ấy.

Bà Mười tiến tới gần, nhìn tôi:

– Trăng điên vẫn còn, Tư Khải. Nhưng đêm nay.. Em ấy hiện về, như lời hẹn.

Tôi nhìn vào mắt Mận, thấy nỗi cô đơn, nỗi thương, nỗi điên hòa lẫn ánh trăng. Tôi lặng im. Không gian tĩnh lặng đến mức tiếng thở cũng nghe rõ. Cô khẽ đưa tay, đặt lên ngực tôi:

– Đừng buồn, Tư Khải. Trăng sẽ vẫn tròn, sông sẽ vẫn chảy, và chúng ta.. Đã gặp lại.

Tôi cười, nước mắt tràn ngập khóe mắt:

– Nhưng sao.. Em không trở về như xưa?

– Vì em chưa bao giờ rời đi, anh chỉ không thấy thôi.

Một lúc lâu, chúng tôi đứng đó, im lặng. Bóng áo trắng phất phơ trong ánh trăng, nhẹ như sương. Tiếng nước chảy, tiếng gió rì rào, hòa với ký ức, làm khoảnh khắc vừa mộng vừa thật, vừa bi thương vừa đẹp.

Người làng, dù sợ, cũng không dám chen vào. Họ đứng xa, thì thầm:

– Hình như ông Tư thấy.. Cô Lụa thật rồi..

– Hãy để họ nhìn đi, – bà Mười nói, mắt mơ màng. – Chỉ khi ánh trăng đủ sáng, họ mới thấy điều họ cần thấy.

Tôi quay sang, nói khẽ:

– Mận, chúng ta còn cơ hội không?

– Cơ hội.. Chỉ còn trong đêm trăng điên thôi.

Cô bước xuống nước, không ướt, như đang đi trên gương mặt trăng. Tôi theo, nhưng chỉ đứng bờ, nhìn bóng cô tan vào sương mỏng. Tôi thốt lên, giọng nghẹn:

– Em.. Nếu phải đi.. Hãy để anh thấy lần cuối.

Cô cười khẽ, giọng buồn:

– Lần cuối.. Là suốt đời.

Sáng hôm sau, dân làng chỉ thấy tôi ngồi dựa gốc tre, tay nắm cánh hoa cau trắng, đôi mắt khép lại, khuôn mặt bình yên. Bà Mười thở dài, lẩm bẩm:

– Người ta gọi trăng điên, giờ.. Gọi là "trăng có người về" thôi.

Năm tháng trôi đi, câu chuyện ấy lan ra xa, những ai nghe đều mơ thấy ánh trăng đỏ, thấy bóng áo trắng đứng trên mặt nước, tóc bay, cười rất khẽ. Và dường như, mỗi mùa trăng tròn, Mận vẫn trở về, nhẹ như sương, giữa dòng sông và ký ức của Tư Khải.
 
Chỉnh sửa cuối:
482 ❤︎ Bài viết: 596 Tìm chủ đề
Chương 3

Khói sương trên dòng sông

Mùa gió năm đó lặng hẳn, ánh trăng rực rỡ soi khắp bờ sông. Ngôi làng xưa đã biến mất một phần, chỉ còn những khóm lau trắng mọc từ bùn non, lấp lánh như lửa khi trăng chiếu xuống. Người qua lại, dù tò mò, cũng chỉ dám đứng xa, nhắc nhau:

– Hình như đêm nay trăng điên.. Hay là trăng có người về?

Tôi – Tư Khải – vẫn ngồi bên gốc tre cũ, tay nắm cánh hoa cau trắng, mắt nhìn dòng nước gợn sóng. Những năm xa chiến trường, tôi tưởng mình đã quên hết. Nhưng khi trăng chiếu xuống, mọi ký ức ùa về, như sương mỏng bám vào da thịt.

– Ông Tư.. Sao vẫn ngồi đó một mình? – một cậu thanh niên hỏi, mắt lấp lánh ngạc nhiên.

– Ta.. Ta đang chờ. – Giọng tôi khàn khàn, lạc vào bóng trăng.

Bà Mười đi tới, tóc bạc trắng như sương. Bà thở dài:

– Đêm nay, trăng sáng.. Ông có chắc muốn gặp lại cô ấy?

– Tôi phải thấy cô ấy. Một lần thôi, bà ạ.

Bên kia sông, khói sương mỏng trôi qua, và rồi, bóng áo trắng xuất hiện. Mận đứng đó, tóc bay trong gió, mắt lấp lánh. Tôi khẽ mỉm cười, nước mắt trào ra:

– Mận.. Em thật sự là em..

Cô cười khẽ, giọng như hòa vào gió:

– Anh đã trở về.. Tôi đã đợi lâu.

Tiếng dân làng vang lên từ xa, thì thầm:

– Thật hay mơ, ông Tư thấy.. Cô Lụa thật rồi..

– Chỉ có ông mới thấy, – tôi đáp, giọng khàn đặc.

Mận bước xuống sông, nước không ướt áo, như đi trên mặt trăng. Tôi muốn chạy tới, nhưng chân đứng im, lòng như nặng trĩu. Cô giơ tay, chỉ vào mặt tôi:

– Đừng buồn. Trăng sẽ tròn, sông vẫn chảy, và.. Chúng ta đã gặp lại.

Một lát lâu sau, dân làng tiến lại gần, sợ hãi nhưng tò mò:

– Ông Tư.. Có thấy gì không?

– Tôi.. Chỉ thấy cô ấy, – tôi nói, mắt không rời bóng áo trắng.

Bà Mười thở dài:

– Người ta gọi trăng điên.. Nhưng nay, trăng có người về.

Tôi bước đến gần, cất giọng nghẹn:

– Em.. Sao không trở về như xưa?

– Vì em chưa bao giờ rời đi, anh chỉ không thấy.

Làn sương mỏng quấn quanh bóng áo trắng, và tôi thấy trong mắt cô nỗi cô đơn, niềm thương và sự điên dại hòa lẫn ánh trăng đỏ. Tôi khẽ nói:

– Mỗi mùa trăng tròn, em đều trở về sao?

– Vâng.. Em là trăng, là sông, là ký ức.. – cô cười khẽ, nhẹ như sương bay.

Dân làng đứng nhìn, thì thầm:

– Hình như.. Họ đang nói chuyện với nhau..

– Chỉ ánh trăng và sông biết mà thôi.

Tôi cúi xuống, nhặt cánh hoa cau trôi lững lờ trên dòng nước, nhớ lại những năm tháng chờ đợi trong chiến tranh, nỗi nhớ da diết, những lời hẹn thề dưới ánh trăng tròn:

– Nếu còn sống, anh sẽ về đúng đêm trăng như ri.

Mận thì thầm, giọng như rót vào gió:

– Em đã chờ.. Và anh đã trở về.

Một đêm khác, trăng to và đỏ rực, gió lặng hẳn. Tôi thấy bóng cô đứng giữa dòng sông, mái tóc bay, áo trắng phất phơ. Tôi thở dài, nước mắt trào ra:

– Mận.. Em vẫn như ngày nào..

– Em là trăng điên.. Và anh là người duy nhất nhìn thấy em.

Một nhóm trẻ chăn trâu chạy qua, thấy bóng áo trắng giữa sông, hốt hoảng chạy về, thốt lên:

– Có ai thấy không, có bóng người đứng trên nước!

– Đừng lại gần.. – bà Mười nói, mắt mơ màng, giọng trầm hẳn. – Đó là cô Lụa, trăng điên của làng.

Tôi ngồi xuống bờ sông, nhớ lại năm tháng xa cách, ký ức về chiến trường, những mùa lúa vàng, những cánh hoa cau trắng thả trôi sông. Tôi nói khẽ với cô:

– Em có còn đợi anh không?

– Em chưa từng rời đi. – Mặt cô mỉm cười, mắt lấp lánh ánh trăng.

Dân làng nhìn, thì thầm:

– Trăng điên.. Hay lòng người điên?

– Chỉ khi trăng đủ sáng, mới thấy mọi chuyện.

Tôi bước từng bước lên triền đê, ánh trăng đỏ chiếu xuống, phản chiếu khuôn mặt tôi. Tôi muốn nắm tay cô, nhưng bàn tay tôi chỉ chạm vào làn sương mỏng. Cô cười khẽ:

– Một lần thôi.. Để anh thấy em..

Tiếng nước rì rào, sương mỏng cuốn theo bóng áo trắng. Tôi thốt lên:

– Em.. Nếu phải đi.. Hãy để anh thấy lần cuối.

– Lần cuối.. Là suốt đời.

Sáng hôm sau, dân làng chỉ thấy tôi ngồi dựa gốc tre, tay nắm cánh hoa cau trắng, mắt khép, khuôn mặt bình yên. Bà Mười thở dài:

– Người ta gọi trăng điên.. Giờ.. Gọi là "trăng có người về" thôi.

Năm tháng trôi đi, câu chuyện lan xa, những ai nghe đều mơ thấy ánh trăng đỏ, thấy bóng áo trắng đứng trên mặt nước, tóc bay, cười khẽ. Và dường như, mỗi mùa trăng tròn, Mận vẫn trở về, nhẹ như sương, giữa dòng sông và ký ức của Tư Khải.

Dòng sông lặng lẽ, trăng đỏ chiếu rọi, và những lời thoại vang lên trong gió, giữa sương khói:

– Trăng điên hay lòng người điên..

– Ta về, ta hóa thành miền sương bay..

Người làng không dám bước gần, chỉ đứng lặng nhìn, rồi cúi đầu, đi qua. Tiếng hát khẽ vang trong đêm, như nhắc họ về một chuyện tình điên dại nhưng đẹp vô tận.

Và thế là, câu chuyện Trăng Điên vẫn sống – không chỉ trong ký ức người làng, mà trong ánh trăng đỏ kỳ lạ, mỗi khi gió đổi mùa.
 
Chỉnh sửa cuối:
482 ❤︎ Bài viết: 596 Tìm chủ đề
Chương 4

Giấc ngủ của trăng tròn

Đêm ấy, trăng đã cạn một nửa. Ánh sáng nhợt nhạt trải lên mặt sông như tấm lụa cũ, vừa mỏng, vừa lạnh. Làng vẫn nằm im bên bờ, chỉ nghe tiếng côn trùng rả rích và mùi bùn non thoảng trong gió. Dòng sông mùa này hiền như người mộng du, trôi chậm, phản chiếu những bóng cau già khẽ nghiêng xuống soi mình.

Tư Khải trở về. Ông đi qua con đường đất đã từng rợp hoa cau rơi, bàn chân chạm lên từng viên sỏi quen thuộc mà lòng ngỡ như đang bước giữa giấc chiêm bao. Mấy chục năm qua, bao trận gió cát, bom đạn, bao đêm không ngủ, cuối cùng vẫn đưa ông về đúng nơi từng hứa – nơi có người con gái chờ trăng.

Ông dừng lại bên triền đê. Cỏ đã mọc dày, nhưng vẫn còn dấu của lối mòn nhỏ – con đường mà ngày xưa cô Lụa hay đi. Ông nhớ như in dáng người ấy: Áo trắng, tóc dài, giọng nói khẽ khàng như hơi gió. Cô thường đứng đó, nghiêng đầu cười khi thấy anh cầm đèn đi tới. "Anh đến muộn, trăng sắp tàn rồi đó," cô từng nói, giọng trách mà lại thương.

Giờ đây, chỉ còn trăng tàn thật. Và ông – người đã đi lạc khỏi lời hẹn trọn đời.

"Cô Lụa ơi.." – ông khẽ gọi, giọng run, như sợ làm gió động. Tiếng gọi tan vào đêm, không vọng lại. Chỉ có tiếng sông lăn tăn, tiếng lau sậy xào xạc. Ông ngồi xuống, bàn tay run rẩy chạm vào mặt đất ẩm.

"Anh về rồi.. Muộn quá phải không?" – ông thì thầm.

Gió lùa qua kẽ tay, lạnh buốt. Trên bờ, khóm lau trắng nghiêng đầu, lấp lóa ánh trăng. Ông nhìn mãi, chợt thấy giữa khóm lau dường như có bóng áo trắng đang lay động. Lòng ông thắt lại. Phải chăng.. Cô vẫn đứng đó, chờ như bao năm?

"Lụa.. Phải em đó không?" – ông gọi, giọng nghẹn.

Không tiếng đáp, chỉ có ánh trăng khẽ chao. Nhưng rồi, thật khẽ, giữa sương mờ, một giọng nói trong veo như từ xa xăm vọng lại:

"Anh về rồi đó à, Tư Khải.."

Ông sững người. Giọng nói ấy – dù chỉ là hơi gió, dù chỉ là tiếng vọng từ trí nhớ, vẫn làm ông thấy tim mình nhói lên. Ông ngẩng đầu nhìn quanh. Trăng đọng trên mặt nước, trắng đến lạ. Một làn sương mỏng từ sông bay lên, và trong sương, có một dáng người – mờ, nhẹ, nhưng thật.

"Em.." – ông bước tới, nước mắt dâng lên. – "Anh.. Về trễ.. Nhưng vẫn nhớ.."

Cô gái trong sương mỉm cười, nụ cười hiền và buồn. "Em biết mà. Trăng vẫn kể cho em nghe. Đêm nào anh cũng nhìn trăng, đúng không?"

Ông gật đầu, nghẹn ngào. "Anh đâu có quên được. Chỉ là.. Chiến tranh dài quá. Người đi, người mất. Anh tưởng.. Em đã quên."

Cô khẽ lắc đầu. "Quên sao được, khi trăng vẫn tròn mỗi tháng. Em đếm trăng, chờ anh qua từng mùa cau nở. Em sợ, chỉ khi trăng tàn hẳn, em mới thôi chờ."

Ánh trăng khẽ run trên mặt sông. Ông muốn nói điều gì đó, nhưng môi cứng lại. Gió thổi qua, kéo theo mùi hương hoa cau – thứ hương ngọt ngào ngày tiễn biệt.

"Anh có nhớ đêm đó không?" – cô hỏi. – "Đêm mình đứng bên sông, trăng sáng quá, em hỏi anh rằng nếu lỡ không về thì sao. Anh cười, nói rằng: 'Nếu còn trăng, còn sông, thì anh còn trở lại.'"

"Anh nhớ.." – giọng ông khàn. – "Nhớ đến từng lời. Nhưng khi bom rơi, đất nổ, anh chỉ còn biết sống sót. Anh cứ nghĩ.. Nếu anh về, mà em đã đi lấy chồng, thì thôi.. Anh cũng không dám trở lại."

Cô mỉm cười, ánh mắt xa xôi. "Người ta vẫn nói em điên. Em không lấy ai, không nói với ai, chỉ ra sông, nói chuyện với trăng. Họ bảo em chờ người chết. Nhưng em biết.. Anh chưa chết. Trăng vẫn sáng, sông vẫn chảy, làm sao anh chết được."

Tiếng cười của cô tan ra trong gió, nghe như tiếng chuông vỡ. Ông bước lại gần hơn, nhưng mỗi bước lại thấy cô xa dần, mờ hơn, tan dần trong sương.

"Đừng đi.." – ông khẽ gọi. – "Cho anh nói thêm chút nữa.."

"Anh còn gì để nói nữa đâu," – giọng cô nhẹ như hơi nước. – "Tất cả đều nói bằng im lặng rồi."

"Không, anh muốn xin lỗi. Vì anh để em chờ quá lâu. Vì anh để một đời trôi qua, mà không dám quay lại.."

Cô khẽ nghiêng đầu. "Thôi mà. Chờ cũng là một cách yêu. Còn anh, sống sót cũng là một cách giữ lời hứa. Trăng có tàn, thì vẫn còn sáng trong nước, anh thấy không?"

Ông nhìn xuống. Dưới chân, mặt sông loang loáng ánh sáng như mảnh gương vỡ. Ông thấy bóng mình – già nua, lạc lõng, nhưng ngay bên cạnh, là bóng của cô – trẻ mãi, tươi như buổi đầu.

"Anh đến muộn," cô nói. "Nhưng trăng vẫn đợi. Có điều, khi anh về, trăng đã mỏi rồi.."

Ông cúi đầu, nước mắt rơi. "Em đừng đi. Cho anh ở lại, dù chỉ một đêm. Một đêm thôi."

Cô nhìn ông, ánh mắt dịu hiền. "Đêm nào em cũng ở đây. Nhưng anh chỉ có thể thấy em khi trăng sắp tàn. Vì chỉ lúc đó, ranh giới giữa người và mộng mới mở ra.."

Gió nổi lên. Lau trắng nghiêng ngả. Sương giăng dày hơn, bao lấy cả hai. Ông không còn biết đâu là thật, đâu là mơ. Chỉ nghe tiếng cô thì thầm bên tai:

"Anh nhớ không, em từng nói.. Trăng điên, chớ người không điên. Giờ thì em hiểu rồi. Khi yêu, ai cũng hóa điên một lần."

Ánh trăng chao mạnh, và cô tan vào sương như chưa từng tồn tại.

Ông quỵ xuống, bàn tay vẫn với theo không khí. Một cánh hoa cau rơi vào lòng bàn tay run rẩy. Ông siết chặt, khẽ nói trong tiếng nấc:

"Em chờ trăng tàn, anh chờ em về. Giờ.. Trăng tàn thật rồi."

Trên cao, vầng trăng nghiêng hẳn, lặng lẽ chìm vào mây.

Gió lặng dần. Cả bờ sông như chìm trong một lớp sương bạc, mờ mịt mà ấm áp đến lạ. Ông Tư Khải vẫn ngồi đó, bàn tay run run nắm chặt cánh hoa cau đã dập nát, mắt nhắm hờ như người sắp ngủ. Ông không còn nghe tiếng côn trùng, không còn cảm thấy đất ẩm dưới chân – chỉ thấy một hơi ấm dịu nhẹ lan ra từ lòng bàn tay, nơi cánh hoa đang tỏa hương.

"Đừng khóc nữa, anh Khải." – Giọng nói ấy lại vang lên, mỏng như khói mà rõ hơn cả tiếng tim đập.

Ông mở mắt. Cảnh vật trước mặt đã khác. Không còn sương dày, không còn bóng cau nghiêng, mà là một cánh đồng sáng ngời ánh trăng. Gió thổi, từng đợt lau trắng cuộn như sóng. Ở giữa cánh đồng ấy, cô Lụa đứng đó, áo trắng phất phơ, tóc dài bay ngược gió.

"Lụa.." – ông thì thầm. – "Em đây rồi sao?"

Cô mỉm cười, bước lại gần. Mỗi bước chân cô đi qua, cỏ lại sáng hơn, như có trăng mọc dưới đất. "Em vẫn ở đây, như đã hứa. Chỉ là anh đến muộn quá, nên thế giới đã khác rồi."

Ông ngẩng nhìn quanh – làng không còn, sông không thấy, chỉ có trăng và lau và hơi gió. Ông nghe tiếng gì đó văng vẳng – có thể là tiếng mõ trâu từ xa, hay tiếng người gọi đò. Nhưng tất cả đều xa lắc, như vọng lại từ giấc mơ cũ.

"Em.. Em còn nhớ những mùa trăng trước không?" – ông hỏi, giọng nghèn nghẹn.

"Nhớ chứ." – Cô ngồi xuống bên cạnh, khẽ vốc nắm cỏ, hít một hơi. "Hồi đó mình còn trẻ. Anh cứ nói trăng là con mắt của trời, còn em thì cãi: Trăng là hồn của nước. Giờ em mới hiểu, trăng chẳng là gì ngoài nỗi nhớ của người sống."

Ông lặng im. Gió thổi qua vai, mùi hương hoa cau lại thoảng tới – hương ấy khiến ông nhớ tới lần cuối cùng họ gặp nhau trước ngày anh ra trận. Đêm đó, trăng sáng như ban ngày. Cô đứng bên bờ sông, tay cầm đèn dầu, hỏi anh:

"Nếu lỡ một ngày, em không còn, anh có nhìn trăng mà nhớ em không?"

Anh cười, ôm cô vào lòng: "Nếu trăng còn mọc, thì anh còn nhớ. Nếu trăng tàn, thì anh.. Theo trăng."

Giờ đây, trăng đã tàn, và ông thật sự đang theo.

Cô khẽ đặt tay lên vai ông. "Anh biết không, đêm em đi, nước sông ấm lắm. Không sợ, không đau, chỉ thấy nhẹ như bước vào giấc ngủ. Em tưởng mình ngủ thôi, nhưng rồi trăng gọi. Em nghe tiếng trăng nói: 'Lụa à, thôi về đi, đừng đợi nữa.' Từ đó em ở lại cùng trăng, chờ anh."

Ông cúi đầu. "Anh đáng lẽ phải là người về sớm hơn, để em khỏi phải chờ trăng."

Cô cười, dịu dàng như ánh nước. "Anh không hiểu đâu. Chờ là một phần của yêu. Không có chờ, yêu chẳng sâu. Em chỉ sợ, nếu không có ai chờ, trăng sẽ buồn mà tắt mất thôi."

Hai người ngồi bên nhau, lặng im. Trăng vẫn treo lơ lửng, nhưng ánh sáng đã dịu đi, mỏng như hơi thở cuối. Gió ngừng lại, chỉ còn tiếng lau nghiêng nghiêng.

"Anh Khải." – cô khẽ gọi. – "Anh có mỏi không?"

"Anh mỏi.." – ông đáp, giọng như đứa trẻ vừa thôi khóc. – "Mỏi vì sống lâu quá. Mỏi vì nhớ."

"Vậy thì ngủ đi." – cô nói, nụ cười nở chậm. – "Ngủ như trăng sắp ngủ. Khi trăng tàn, người ta không chết, chỉ đổi chỗ để mơ tiếp thôi."

"Còn em?"

"Em sẽ chờ anh trong mơ. Khi nào anh mơ thấy trăng đỏ, cứ đi theo ánh sáng đó. Em ở ngay bên kia sông."

Ông nhìn cô thật lâu, rồi khẽ gật đầu. "Nếu có thể, anh muốn ở lại đây. Không cần ngày mai."

Cô mỉm cười. "Ngày mai cũng chỉ là một đêm khác, anh à. Trăng sẽ lên lại thôi, chỉ là không còn tàn như cũ."

Ông nhắm mắt. Gió như ru, tiếng nước như hát. Trong giấc ngủ đang kéo đến, ông nghe lại giọng cô – xa dần, mà vẫn rõ ràng:

"Trăng điên hay lòng người điên,

Ta về, ta hóa thành miền sương bay.."

Rồi mọi âm thanh đều tan.

Sáng hôm sau, người dân đi chài sớm thấy ông Tư Khải ngồi tựa gốc tre, dáng yên như người đang nghỉ. Trên môi còn vương một nụ cười nhỏ. Bàn tay ông nắm chặt một cánh hoa cau trắng. Ai cũng nói ông đã đi theo cô Lụa – đi về miền trăng.

Đêm đó, trăng tàn hẳn. Nhưng sông vẫn sáng. Một vệt sáng dài hiện lên giữa dòng nước – hình dáng như hai người đang đứng cạnh nhau. Dân làng không ai nói gì, chỉ khẽ cúi đầu.

Từ đó, mỗi khi đến mùa trăng tàn, làng không còn gọi là "đêm trăng điên" nữa. Người ta chỉ bảo nhau:

"Đêm ni, trăng ngủ."

Và đôi khi, trong những đêm sương mờ nhất, nếu ai đi qua bờ sông, sẽ nghe thấy tiếng hát rất khẽ – vừa buồn, vừa hiền, vừa như gió lướt qua mặt nước:

"Trăng tàn, người cũng tàn,

Nhưng tình còn trong giấc.

Ai đi qua bến này,

Nhớ chớ đánh thức trăng."

Trăng đêm nay không còn điên như những đêm trước. Nó cúi đầu như người già nhớ lại tuổi trẻ, rụng ánh sáng xuống mặt sông hiền như một nỗi thở dài. Sương giăng khắp lối, phủ lên mái nhà cũ, lên giàn hoa giấy, lên bậc cửa nơi hai người từng ngồi tựa vai nhau nghe tiếng gió luồn qua khe vách. Dân làng vẫn nói với nhau rằng, mỗi khi trăng sắp tàn, sông sẽ hát. Họ bảo đó là tiếng linh hồn của những kẻ yêu nhau nhưng chẳng thể bên nhau, trôi giữa hai bờ thực và mộng.

Cô gái đứng ở đầu bến nước, tà áo trắng đung đưa, đôi tay khẽ chạm mặt sông. "Lạnh quá.." – cô khẽ thì thầm, như nói với ai đó không còn ở đây. Gió lùa qua, làm tà áo phập phồng như một cánh hoa sắp rụng. Ở phía bên kia sông, chàng trai vẫn chưa rời đi. Anh đã đứng ở đó từ hoàng hôn, nhìn qua màn sương mỏng, nơi bóng dáng cô gái vẫn còn như một vệt sáng mong manh giữa thế giới đang phai màu.

"Em vẫn đến đây à?" – giọng anh vang khẽ như hơi gió, tưởng chừng chỉ là tiếng lá chạm vào nhau.

"Ừ.. Em sợ nếu em không đến, dòng sông sẽ quên mất anh."

Chàng trai mỉm cười, nhưng nụ cười ấy chẳng đủ để làm ấm hơi sương. "Anh không quên đâu, chỉ là.. Anh không còn thuộc về nơi này nữa."

"Thì em cũng vậy thôi," – cô đáp, mắt vẫn nhìn theo ánh trăng đang chìm dần vào nước. – "Cả làng này đâu còn nhớ chúng ta. Họ chỉ kể những chuyện xa xưa, những điều đã cũ. Họ nói, có hai bóng người từng đi qua đêm trăng điên, rồi biến mất như khói sương.."

Một thoáng im lặng rơi xuống. Tiếng nước gợn nhẹ như bàn tay ai đó vuốt tóc người nằm mộng. Cô gái khẽ cười, nhưng trong nụ cười là tiếng nấc bị nuốt lại. "Anh có nghe họ hát không? Dân làng. Đêm nào trăng tàn họ cũng hát. Bài ca không lời đó.. Là về chúng ta đấy."

Anh cúi đầu, đôi mắt mờ đi trong ánh trăng yếu ớt. "Anh nghe rồi. Họ hát rằng: 'Trăng điên rồi ngủ, người đi rồi quên, chỉ còn sông nhớ..'."

"Không đâu," – cô gái lắc đầu, "Sông không nhớ, chỉ có trăng nhớ. Trăng điên một lần rồi tàn mãi. Chỉ có người điên vì yêu mới sống lâu trong ký ức của đêm."

Một con đom đóm bay qua, rồi tắt ngấm khi chạm vào mặt nước. Mọi thứ dường như đều sợ ánh sáng cuối cùng ấy – ánh sáng của chia ly.

"Anh có khi nào nghĩ.. Nếu chúng ta không yêu nhau, có lẽ giờ đã bình yên hơn không?"

Anh cười nhẹ, "Không đâu. Không yêu, chắc gì đã sống. Mà nếu yêu, dù chết cũng đáng."

Gió lại thổi qua, mang theo mùi cỏ dại, mùi bùn, và mùi của ký ức. Từ phía xa, tiếng mõ trâu vọng lại, lẫn vào nhịp tim rời rạc của hai linh hồn. Cô gái khẽ khép mắt, nói nhỏ như lời ru:

"Có người từng bảo, trăng tàn thì đêm sẽ hết. Nhưng đêm đâu có hết, chỉ là sáng chưa đến. Cũng như em, chưa bao giờ hết yêu, chỉ là không còn anh để yêu nữa."

Anh bước đến gần mép sông, nhưng giữa họ là một khoảng nước mênh mông, một ranh giới mờ giữa hai cõi. "Anh muốn chạm tay em lần cuối," anh nói, "nhưng sông sâu quá, còn trăng thì tắt rồi."

"Vậy anh cứ để gió làm tay anh đi," – cô đáp, "Gió sẽ chạm được vào em, vì gió chẳng sợ gì hết."

Một cơn gió nổi lên thật. Mặt sông loang loáng như tấm gương bị ai đó làm vỡ. Tà áo trắng tung bay, mái tóc dài quấn vào sương như mây vỡ trên trời. Dân làng từ xa nhìn thấy, họ lại đốt đuốc và thì thầm: "Kìa, trăng tàn, hồn lại về."

"Đừng đi," cô nói, "đêm nay em thấy sông khóc."

"Không, đó là tiếng em đấy," anh đáp, "nước chỉ phản chiếu lại tiếng lòng thôi."

Cô mỉm cười, bước xuống một nhịp đá, bàn chân chạm vào nước lạnh. "Nếu em bước thêm một bước, anh có đón em không?"

"Anh đã đứng đây suốt mấy mùa trăng rồi, chỉ chờ em thôi."

Cô không do dự. Dòng sông ôm lấy cô như một vòng tay từng quen thuộc, lạnh mà dịu, sâu mà yên. Ánh trăng chạm lên mặt nước lần cuối cùng, tan thành ngàn mảnh bạc. Dân làng nghe tiếng hát vọng ra từ sông, tiếng hát buồn đến mức người mạnh vía nhất cũng phải rùng mình.

"Em ngủ nhé," – giọng cô nhẹ như hơi thở. – "Nếu có kiếp sau, anh đừng tìm em nữa. Hãy để em là trăng tàn, để anh mãi là người giữ đêm."

Anh quỳ xuống, nhìn bóng cô hòa vào dòng nước. "Em sẽ không còn là trăng tàn," anh thì thầm, "vì anh vẫn gọi tên em mỗi khi đêm đến."

Trăng biến mất. Chỉ còn sương trắng trôi. Sông phẳng lặng như tấm lụa tang.

Mấy hôm sau, dân làng ra sông. Họ không thấy xác, chỉ thấy những đóa hoa trắng dạt vào bờ, và trên mặt nước, trăng đã chết hẳn. Bà cụ bán hương thở dài, châm nén nhang, cắm xuống đất mà nói nhỏ như sợ gió nghe:

"Lại thêm một chuyện tình tan vào nước."

Một đứa trẻ đứng bên, hỏi: "Sao ai yêu nhau ở đây cũng mất vậy bà?"

Bà cụ cười khan: "Vì sông này sâu, và lòng người còn sâu hơn nữa con ạ."

Đêm hôm đó, trăng không mọc. Cả làng như phủ một màu xám bạc. Tiếng chó sủa cũng buồn, tiếng chuông chùa từ xa như vọng về từ một giấc mơ xa lắc. Ai đó kể rằng, có người đi ngang qua bến sông đã thấy một bóng áo trắng đứng bên mép nước, tay cầm bông sen khô, nhìn lên trời mà cười. Nhưng cười không ra tiếng, chỉ có sương rung rinh như đang run.

Từ bên kia cõi, anh nhìn thấy tất cả. Không còn hơi thở, không còn thân xác, chỉ là một hạt bụi lơ lửng giữa sương. Anh nghe thấy dân làng nói, thấy đứa trẻ hỏi, thấy bà cụ châm nhang, thấy cả ánh mắt của người con gái đang dần chìm xuống. Nhưng anh không thể làm gì được. Cứ mỗi khi anh muốn bước về phía cô, nước lại dâng lên, cuốn lấy chân anh, kéo anh về phía tối.

"Em ở đâu?" – anh gọi.

"Tại đây," – tiếng trả lời vọng ra từ giữa dòng, dịu và mỏng như hơi thở của trăng. – "Anh đừng tìm nữa. Trăng tàn rồi, sông đang ngủ, anh cũng nên ngủ thôi."

"Anh không thể ngủ. Không có em, giấc nào cũng đầy tiếng sóng."

"Thì để sóng ru anh đi," – cô nói, giọng dần xa. – "Ru cho đến khi đêm thôi nhớ."

Anh định nói điều gì đó, nhưng mọi âm thanh đều vỡ vụn. Chỉ còn ánh sáng của một đốm đom đóm, nhỏ thôi, yếu ớt thôi, nhưng đủ để dẫn đường. Anh đi theo đốm sáng ấy, bước giữa mịt mù, qua những cây cầu không bến, qua những căn nhà phủ sương, qua tiếng cười đã mất. Mỗi bước anh đi, lại nghe như đất mềm hơn, như mình đang bước trên những ký ức chưa tan.

Một đêm, anh dừng lại trước căn nhà cũ. Cửa sổ vẫn mở, tấm rèm trắng vẫn bay. Trên bàn, vẫn còn chiếc ly sứ em từng dùng để đựng hoa dại. Anh đưa tay lên chạm, nhưng bàn tay xuyên qua tất cả. Mọi thứ chỉ là hình bóng, như một bức tranh không bao giờ khô. Anh ngồi xuống, nhìn ra sân. Trăng không còn, chỉ có sương dày đến mức có thể chạm vào.

"Anh biết không," – giọng cô lại vọng đến, lần này rất gần – "Em vẫn nhớ tiếng anh cười hôm trăng điên. Khi đó, em bảo anh điên theo trăng, còn anh bảo, trăng điên vì yêu em."

"Và anh đã đúng," – anh nói, mỉm cười – "Chỉ có kẻ điên mới dám yêu đến mức hóa thành sông."

"Còn em," – cô cười, "em hóa thành trăng. Nhưng trăng thì tàn mất rồi."

"Không," – anh khẽ lắc đầu, "trăng chỉ ngủ thôi."

Gió ùa qua, mang theo mùi tóc, mùi hoa, mùi của đêm. Trong phút ấy, anh thấy cô, rõ ràng như thật: Mái tóc dài, ánh mắt đượm buồn, bàn tay đưa ra như muốn chạm. Anh đưa tay mình lên, và lần đầu tiên, họ chạm được. Không phải da, không phải máu, mà là chạm vào hơi ấm của linh hồn.

"Anh.." – cô thì thầm – "Nếu có ngày trăng mọc lại, anh có còn nhớ em không?"

"Anh không cần trăng để nhớ. Anh chỉ cần nhắm mắt."

Cô mỉm cười. Và khi nụ cười ấy tắt, sông lại sáng lên lần nữa. Ánh trăng trở lại, yếu ớt, nhưng đẹp đến lạ thường - như thể đêm vừa tha thứ cho cả hai người.

Dân làng sáng hôm sau ra sông, thấy nước trong vắt. Giữa dòng, hai bông sen trắng nổi song song. Người ta bảo, đó là dấu của trăng và sông hòa làm một. Có người già hơn thì khẽ nói:

"Không, đó là hai người đã chọn ở lại cùng nhau."

Cả làng lặng đi. Không ai nói thêm gì nữa. Chỉ có tiếng chuông chùa xa xăm ngân lên, rồi tan vào gió.

Đêm ấy, cả làng chìm trong thứ im lặng lạ lùng. Không tiếng gà, không chó sủa, không một cơn gió. Trăng treo lơ lửng giữa trời như một giọt lệ khổng lồ chưa kịp rơi. Người ta nói đêm đó, ngay cả sông cũng không dám chảy mạnh - nó chỉ khẽ rung như thể đang sợ làm vỡ một giấc mộng nào đó.

Bà Mười ngồi bên hiên nhà, tay lần chuỗi hạt gỗ. Bà nhìn ra bờ sông, thở dài:

"Chắc họ gặp nhau rồi. Hai đứa ấy chờ nhau cả đời, trăng chắc cũng mệt mà tàn."

Một ông lão chống gậy đi ngang, dừng lại, hỏi khẽ:

"Rứa, trăng chết rồi à bà?"

"Không," bà đáp, mắt vẫn nhìn xa xăm, "Trăng chỉ ngủ thôi. Có những người khi ngủ mới được sống."

Câu nói ấy lan trong làng, như khói nhang len qua mái rạ. Trẻ con nghe xong chẳng hiểu, nhưng người lớn nghe thì trầm ngâm. Có cô gái mới lớn, đứng bên giếng, nhìn bóng mình trong nước mà hỏi:

"Nếu yêu mà phải chờ lâu rứa, có đáng không?"

Người mẹ đáp: "Đáng chứ. Vì có những chờ đợi biến người ta thành ánh sáng, dù chỉ một lần trong đời."

Đêm dần trôi. Ánh trăng yếu đi, rồi tắt hẳn. Cả bầu trời như tắt thở, chỉ còn lại một vệt sáng mảnh nơi chân trời. Khi ấy, có tiếng hát vang lên từ giữa sông – không rõ là ai, nam hay nữ, chỉ nghe văng vẳng, dịu dàng mà đau đớn:

"Trăng tàn rồi, người còn chưa ngủ,

Sông thôi trôi, mà lòng chưa nguôi.

Ai đi giữa giấc mơ rơi,

Nghe ta hát một lời chia biệt.."

Tiếng hát kéo dài, rồi lịm.

Người ta bảo, đó là khúc ru của hai linh hồn cuối cùng trong đêm.

Sáng hôm sau, sông phẳng như gương. Không còn dấu vết gì. Cỏ mọc xanh rì, và nơi cô Lụa từng bước xuống, có một vệt đất lạ – mọc toàn hoa cau trắng, mỗi bông nở đúng hướng về phía mặt trời mọc.

Bọn trẻ thấy vậy, gọi chỗ đó là "bến trăng ngủ."

Người lớn thì bảo, đó là nơi trăng nằm xuống để mơ.

Rồi năm tháng qua đi, làng đổi khác. Nhà xây lên, cầu xi măng nối hai bờ, ánh đèn điện thay ánh trăng. Nhưng mỗi khi đến mùa trung thu, đêm rằm tháng Tám, người ta vẫn tắt hết đèn, để trăng soi vào sông, như một lời mời cho ai đó quay về.

Một ông lão kể lại cho đám trẻ, giọng khàn:

"Hồi đó, có đôi trai gái yêu nhau. Anh đi chiến trận, chị ở lại chờ. Chờ đến khi trăng hóa điên, chị hóa sông. Còn anh, anh trở về khi trăng đã tàn. Họ gặp nhau, không bằng xác thịt, mà bằng linh hồn."

Một đứa nhỏ tò mò hỏi: "Rứa là họ chết à ông?"

Ông cười, ánh mắt xa xăm:

"Không. Họ chỉ đang sống ở chỗ khác thôi. Ở nơi có sông chảy bằng ký ức và trăng sáng bằng lời hứa."

Gió thổi qua, làm khóm lau bên bờ sông lay động. Những cọng lau ấy, khi ánh trăng chiếu xuống, trông như hàng nghìn vệt sáng đang cúi đầu. Có lẽ, chúng cũng đang tiễn biệt một giấc mơ đã đến hồi yên nghỉ.

Một cô gái trẻ đi qua, nghe chuyện, bỗng nói nhỏ:

"Yêu mà được như rứa thì chết cũng đáng."

Chàng trai bên cạnh cười khẽ:

"Rứa là em tin có tình yêu như rứa à?"

"Tin chớ. Không tin sao trăng còn mọc?"

Câu nói ấy như khiến đêm bừng sáng thêm chút nữa.

Bởi đâu đó, trên cao, ánh trăng – dù tàn – vẫn hé lên một đường cong mảnh như nụ cười của ai đó xa xôi.

Đêm qua đi, bình minh đến. Nhưng trước khi ánh sáng tràn hết mặt sông, một điều lạ đã xảy ra: Giữa làn hơi nước bốc lên, người ta thấy thấp thoáng hai bóng người – một áo lính, một áo trắng. Họ đứng đối diện nhau, rồi từ từ hòa vào nhau, biến mất.

Khi mặt trời lên, chỉ còn lại mùi hương cau phảng phất.

Một đứa trẻ khẽ nói:

"Ông ơi, trăng ngủ rồi à?"

Ông lão cười, xoa đầu nó:

"Ừ, trăng ngủ. Nhưng mai lại mọc thôi con."

Và thế là, câu chuyện khép lại bằng ánh sáng của một ngày mới.

Không còn điên, không còn khóc, chỉ còn hơi ấm mỏng manh như giấc ngủ sau cùng của trăng – giấc ngủ của những kẻ đã yêu hết lòng và tan vào nhau để hóa thành ánh sáng.

Bên triền sông, lau vẫn trắng, nước vẫn trong, và người làng mỗi khi nhìn lên trời, vẫn nói khẽ với nhau:

"Đêm ni trăng ngủ, mà người chưa quên."
 
482 ❤︎ Bài viết: 596 Tìm chủ đề
Chương 5

Những đứa trẻ trông trăng

Đêm đó, trăng tròn lắm. Tròn như cái nia mẹ tôi vẫn dùng để phơi lúa, sáng đến mức nhìn thấy rõ từng sợi tóc rối trên đầu con mèo nằm lim dim bên hiên. Tôi nhớ rõ, đó là rằm tháng Tám năm nước sông dâng cao, gió từ bãi mía thổi qua nghe mằn mặn như mùi nước mắt. Cả làng tôi tối ấy đều ra bến sông, đốt đèn chơi, vì bảo rằng năm nay trăng sẽ đẹp lắm, sáng lắm, soi được cả lòng người. Tôi chẳng hiểu "soi lòng người" là sao, chỉ biết là tôi mong trăng lên để còn nhìn thấy đom đóm bay, và nghe tiếng sáo ai thổi ngoài đồng xa.

Bọn tôi có năm đứa. Tôi, thằng Tý, con Nụ, con Bé, với thằng Hợi. Tất cả đều bằng tuổi, trừ con Nụ lớn hơn tôi một tuổi mà gan lì nhất. Nó bảo: "Đêm nay cô Lụa sẽ về, tau nghe bà Mười nói rứa đó." Tôi hỏi cô Lụa là ai, nó chỉ cười, răng khểnh lấp lánh dưới trăng non đang nhú: "Cô Lụa đẹp như trăng, mà chết lâu rồi. Chết đêm trăng điên đó. Người ta nói hồn cổ không chịu yên, cứ rằm tháng Tám là về hái cau ở đầu sông." Thằng Hợi nghe vậy run run, nắm chặt tay tôi, còn tôi lại thấy thích - bởi tôi tò mò lắm, muốn biết người chết rồi mà còn về được thì sẽ trông ra răng.

Chúng tôi ra gò đất sau nhà ông Tứ, nơi có cây cau cao nhất làng. Trăng dần tròn, soi mặt sông sáng như tấm gương. Tiếng ếch nhái im bặt, chỉ còn tiếng gió luồn qua tàu cau khô sột soạt như ai thì thầm. Con Bé bỗng chỉ tay: "Kìa, đèn kìa!" Tôi nhìn theo, thấy một đốm sáng lập lòe trôi giữa dòng. Đèn giấy, tôi nghĩ, nhưng sao lại có ánh sáng màu trắng chứ không phải vàng? Con Nụ nheo mắt: "Đèn đó, của cô Lụa đó. Năm mô cũng trôi từ bến đó xuống."

Trăng bấy giờ vừa vươn khỏi đỉnh tre. Cả dòng sông phủ một lớp sương mỏng, mịn như khói, khiến nước trông không còn là nước nữa. Tôi thấy thấp thoáng bóng ai đó đứng bên kia bờ, áo trắng dài, tóc dài, lặng im như tượng. Con Nụ nắm lấy vai tôi, thầm thì: "Thấy chưa? Cổ đó." Tôi không đáp. Tim tôi đập thình thịch, nhưng mắt không dám rời hình bóng kia. Cô gái ấy quay mặt về phía chúng tôi, rồi chậm rãi đưa tay lên, như muốn chạm vào ánh trăng.

Không ai dám cử động. Một làn gió lạ thổi qua, mang theo hương cau dìu dịu, thơm như vừa hái. Tôi nghe rõ tiếng chuông gió leng keng đâu đó, mà trong làng làm chi có nhà nào treo chuông. Rồi bất ngờ, đốm sáng giữa sông vụt tắt. Mọi thứ tối sầm đi trong chốc lát, chỉ còn lại trăng - sáng đến nhức mắt. Khi tôi nhìn lại, bóng áo trắng không còn nữa.

Chúng tôi im lặng, chẳng đứa mô dám nói. Mãi đến khi nghe tiếng mẹ gọi từ xa, bọn tôi mới lật đật chạy về. Con Nụ vẫn ngoái lại nhìn, thì thầm như nói với chính mình: "Cổ về thật mà."

Đêm đó, tôi không ngủ được. Trăng rót sáng đầy phòng, như có ai đổ mật xuống mái nhà. Tôi nghe tiếng gì đó ngoài vườn - tiếng ai khâu vải, mũi kim chạm vào mặt cau nghe "tách tách". Tôi rón rén ra cửa, lén nhìn qua khe gỗ. Dưới gốc cau, một người đàn bà áo trắng đang ngồi, mái tóc xõa dài, tay mân mê cánh cau khô. Bà khâu gì đó, rất khẽ, như sợ làm trăng tỉnh giấc. Tôi cố nhìn cho rõ, thì bà ngẩng lên. Khuôn mặt ấy nhạt như sương, chỉ có đôi mắt sáng như hai giọt nước. Bà mỉm cười, môi khẽ động, không có tiếng, nhưng tôi nghe rõ ràng trong đầu: "Đừng sợ."

Tôi ngã khuỵu xuống. Khi mở mắt ra, trời đã sáng.

Mẹ tôi bảo tôi mớ suốt đêm, kêu tên ai đó. Tôi không nhớ. Chỉ nhớ trong tay mình, khi thức dậy, có một cánh cau trắng, khô giòn, thơm như sữa.

Cả làng sáng đó rộn lên. Người ta bảo cây cau nhà bà Mười đột nhiên nở hoa trái mùa, hương lan khắp bến. Bà Mười khóc, nói: "Cô Lụa về rồi. Về mà chưa yên." Dân làng lại kể chuyện cũ, rằng cô Lụa chết oan dưới sông, xác không tìm thấy, chỉ thấy trăng vỡ thành ngàn mảnh, mỗi mảnh rơi vào lòng người một chút. Tôi ngồi nép bên bờ rào nghe, chẳng hiểu hết, chỉ thấy lòng mình là lạ, như có ai gọi tên.

Đêm kế, bọn tôi lại ra sông. Dù sợ, nhưng chẳng đứa nào chịu ở nhà. Con Bé mang theo chiếc đèn lồng làm bằng lá chuối, con Nụ cầm túi cau khô, bảo "để cúng cô." Trăng đêm đó lại tròn, nhưng không sáng trong như trước, mà vằn vện những vệt đỏ, như mắt ai ứa máu. Gió sông nổi lên từng đợt. Đèn vừa thắp, lửa đã tắt. Tôi thấy mặt nước sôi lên lăn tăn, rồi từ trong sương mù, bóng áo trắng hiện ra lần nữa. Cô bước đi trên mặt nước, chậm rãi, không hề để lại gợn sóng. Bọn tôi nín thở.

Rồi cô cất tiếng hát. Giọng hát nhỏ, nhưng vang khắp bến, len lỏi qua từng tàu cau, từng kẽ lá. Tôi không nhớ hết lời, chỉ nhớ có câu: "Trăng điên soi người, người còn nhớ trăng.." Con Nụ khóc. Nó bảo cô hát giống hệt giọng bà ngoại ngày xưa ru nó ngủ. Tôi run, nhưng lại thấy thương. Cô hát như đang dỗ dành, như đang chờ ai về.

Đột nhiên, ánh trăng lóe sáng. Bóng cô tan vào sương, chỉ còn lại chiếc đèn giấy trôi về phía chúng tôi. Trong đèn, có một cánh hoa cau ướt sũng nước. Tôi với tay vớt, nhưng thằng Hợi la lên, kéo tôi lại. "Đừng! Ai đụng vào là bị kéo theo!" Tôi sững người, để mặc đèn trôi. Nó trôi đến giữa sông rồi chìm hẳn.

Sau đêm đó, thằng Hợi bệnh. Nó mê man, cứ ú ớ gọi tên ai đó, bảo "trăng đang gọi". Ba hôm sau, nó tỉnh, nhưng không nói nữa, chỉ ngồi nhìn ra bờ sông. Mẹ nó bảo đem đi thầy cúng, thầy nói nó bị "bóng trăng vướng vía", dặn không cho ra ngoài mỗi đêm rằm.

Còn tôi, tôi vẫn lén ra. Tôi không sợ nữa. Tôi muốn gặp lại cô - cô Lụa, người đã mỉm cười với tôi dưới gốc cau. Tôi muốn hỏi cô vì sao khóc, vì sao hát giữa sông, vì sao đêm nào trăng cũng soi đỏ như máu. Nhưng đêm sau, sông vắng. Trăng vẫn tròn, nhưng hiền hơn. Không còn mùi cau, không còn khói sương. Chỉ có tiếng dế gáy và hương lúa thơm ngoài đồng. Tôi ngồi rất lâu, nhìn trăng chảy xuống mặt nước, loang ra như vệt sữa, rồi tự nhiên thấy buồn đến nghẹn.

Nhiều năm trôi qua. Tôi lớn, rời làng. Có những đêm ở xa, giữa thành phố sáng đèn, tôi vẫn thấy trong mơ một con sông phủ sương, có bóng áo trắng đi qua và tiếng hát đứt đoạn. Mỗi khi trăng tròn, tôi lại thức giấc, nghe trong gió mùi cau thoảng đến. Tôi biết, cô Lụa chưa bao giờ rời đi thật. Cô vẫn ở đó, trong ánh trăng, trong giấc mơ của những đứa trẻ năm nào.

Người ta bảo, có những hồn chết rồi mà chưa yên, vì còn một lời hẹn. Có lẽ cô Lụa cũng vậy. Tôi từng nghĩ, nếu có ngày nào trăng ngừng điên, nước sông thôi đục, thì cô sẽ ngủ yên dưới lòng cau trắng. Nhưng mỗi lần nhìn trăng, tôi lại thấy ánh sáng run rẩy như hơi thở người. Có thể, cô vẫn trông trăng như chúng tôi từng trông, chỉ khác là từ phía bên kia bờ.

Tôi kể lại chuyện này cho con tôi nghe, nó cười: "Ba bịa hả?" Tôi không trả lời. Tôi chỉ bảo, khi nào con về quê, ra bờ sông cũ, nếu nghe mùi cau và tiếng hát, thì đừng sợ. Hãy cúi đầu, thắp một nén nhang, và nói nhỏ: "Con thấy cô rồi."

Trăng ngoài cửa sổ lúc này cũng tròn như năm ấy. Tôi nhìn nó, thấy phản chiếu khuôn mặt mình - và trong một thoáng, hình như có đôi mắt khác đang nhìn lại. Mắt người đàn bà áo trắng, trong như sông, buồn như trăng. Tôi khẽ gọi: "Cô Lụa.." nhưng tiếng gọi tan vào khói sương.

Và ở đâu đó ngoài kia, tiếng hát lại vang lên, mảnh như tơ, mong manh như sương:

"Trăng điên tròn rồi, cau rụng xuống sông, ai chờ ai nữa.."

Tôi nhắm mắt. Gió từ xa thổi về, mang theo hương cau trắng. Tôi nghe tim mình đập, chậm rãi như nhịp nước trôi. Trong lòng bỗng nhẹ như có ai vừa khâu lại một vết rách - bằng sợi tóc đen, bằng ánh trăng, bằng giọt nước mắt của những đứa trẻ năm nào, vẫn còn ngồi trông trăng.

Đêm tiếp theo, khi tôi và bọn trẻ lại lén ra bến sông, trăng tròn chiếu sáng trên mặt nước khiến từng đợt sóng nhấp nhô lấp lánh như thủy tinh vụn. Gió thổi mạnh hơn, cuốn theo mùi bùn sông, mùi cau già khô rơi từ bãi, hòa lẫn với mùi đất ẩm khiến tôi vừa rùng mình vừa thấy thích thú. Con Nụ nói: "Lần này cổ sẽ đến gần hơn, tao cảm thấy rứa." Tôi thì không dám nghĩ xa, chỉ lo giữ yên lặng để không làm cô ấy sợ. Thằng Hợi vẫn nắm tay tôi, run run như mấy đêm trước, còn con Bé, nó cầm chiếc đèn lồng làm bằng lá chuối, ánh lửa đỏ nhấp nháy trên mặt nước khiến bóng nó cũng trở nên kỳ dị. Chúng tôi ngồi trên bãi cát, mắt dán vào dòng sông, chờ trăng lên. Trăng rằm sáng đến mức tôi nhìn rõ cả những con cá nhỏ bơi lấp loáng dưới nước, nhưng đột nhiên, giữa mặt sông, ánh sáng trắng vụt lóe, và bóng áo trắng xuất hiện. Cô ấy bước đi trên mặt nước, từng bước chậm rãi, không hề tạo gợn sóng, tóc bay theo gió, rối bời như sợi tơ bạc. Tôi nín thở, tim đập thình thịch. Con Nụ thì thầm: "Thấy chưa? Cổ về thật." Tôi không dám nói gì, chỉ nhìn. Cô Lụa quay mặt về phía bọn tôi, đôi mắt sáng lên như hai hòn nước, nhìn thẳng vào tôi, khiến tôi cảm giác như tim mình bị kéo ra ngoài, rung rinh từng nhịp. Một lần nữa, cô cất tiếng hát. Giọng cô nhỏ, trong, nhưng vang khắp bến sông, len lỏi qua từng tàu cau, từng khe lá: "Trăng điên soi người, người còn nhớ trăng.." Tôi nghe rõ, mà tim thì đau nhói, vừa sợ vừa thích thú. Con Nụ khóc, còn thằng Hợi quay mặt đi, không dám nhìn nữa. Tôi cảm thấy lòng mình nặng trĩu, như thể có ai đặt một viên đá lạnh lên ngực.

Rồi, trong một khoảnh khắc, cô Lụa ngừng hát, cúi người nhặt một cánh cau rơi xuống. Cánh cau ướt sũng, trắng tinh, mùi thơm dịu như sữa, và cô khẽ đặt vào lòng đứa trẻ ngồi gần bờ. Tôi muốn tiến lên nhặt cánh cau, nhưng thằng Hợi kéo lại, thì thầm: "Đừng, kẻo cô kéo theo!" Tôi đứng sững, nhìn cánh cau trôi trên mặt nước, lững lờ, như muốn dẫn tôi theo dòng sông. Trăng chiếu lên, phản chiếu đôi mắt cô Lụa, sáng lấp lánh, buồn và mênh mang. Tôi muốn hỏi cô vì sao còn sống, vì sao về đây, nhưng miệng tôi như bị khô cứng. Cô chỉ nhìn, mỉm cười, và rồi chậm rãi bước đi, hòa vào sương mù phủ mặt sông.

Bọn tôi im lặng. Chỉ còn tiếng gió rì rào qua bãi cau, tiếng dế gáy, và mùi đất ẩm tràn vào mũi. Tôi bỗng nhớ lại lời bà Mười: "Trăng tròn là lúc cô ấy đi lại, kẻ nào trông thấy sẽ mang theo ký ức cô mãi." Tôi run lên. Nhưng trong lòng cũng thấy vui, vì tôi là người chứng kiến, là một trong những đứa trẻ trông trăng. Con Nụ thì vẫn nắm chặt tay tôi, miệng lẩm bẩm: "Đêm nay cổ nhìn tao rồi, biết không.." Tôi không dám hỏi, chỉ lặng im nghe tiếng hát vọng trong đầu, dù cô đã biến mất.

Sáng hôm sau, bãi cát đầy dấu chân nhỏ, lẫn cánh cau trắng rơi. Người lớn nhìn thấy thì sợ, gọi bà Mười. Bà đứng bên gốc cau già, đôi mắt đục nhưng sâu, nói khẽ: "Cô ấy về rồi. Lời hẹn chưa tròn, hồn chưa yên." Dân làng lắc đầu, ai nấy đều thở dài. Tôi ngồi lặng, nhặt một cánh cau còn ướt sương, cầm chặt trong tay, mùi thơm nhẹ như nhắn nhủ: "Hãy trông trăng, đừng quên."

Từ hôm đó, mỗi đêm rằm, bọn tôi đều ra bến sông. Một đêm, trăng đỏ hơn, ánh sáng dần biến màu, nước sông loang lổ như máu. Tôi nhìn thấy bóng cô Lụa hiện ra, nhưng lần này không phải bước đi trên nước mà đứng giữa sóng, áo trắng phấp phới, mắt nhìn thẳng vào tôi. Tiếng hát cô vang lên, nhưng tôi nghe rõ từng câu: "Ai trông trăng, hãy giữ lời hứa.. Ai quên, sẽ mất ký ức.." Tôi rùng mình, không hiểu lời nào, nhưng tim tôi cảm thấy đau. Con Bé thì ngồi co ro, con Nụ thì lặng im, mắt đẫm nước. Thằng Hợi quay đi, run rẩy. Tôi cố cắn môi để không khóc, nhưng trong lòng thấy nặng trĩu, như có một dòng sông đang chảy trong tim.

Đêm khác, tôi mơ thấy cô Lụa ngồi bên gốc cau, khâu lại vạt áo rách của một ai đó, rất khẽ, từng mũi kim va vào cánh cau nghe "tách tách". Tôi tiến lại gần, muốn hỏi cô vì sao còn về đây, nhưng khi cô ngẩng mặt, khuôn mặt nhạt như sương, mắt sáng lên như hai giọt nước, tôi bỗng hiểu, cô chưa ngủ yên, vẫn còn trông chờ ai đó đến. Tôi giật mình tỉnh dậy, tim đập thình thịch. Khi mở mắt, cánh cau vẫn còn trong tay tôi, ướt sũng sương.

Rồi năm tháng trôi qua. Bọn trẻ ngày nào giờ đã lớn, mỗi đứa một ngả. Tôi cũng rời làng, lên phố, nhưng mỗi lần trăng tròn, tôi lại thấy trong mơ sông, bãi cau, và bóng áo trắng của cô Lụa. Tiếng hát cứ văng vẳng trong gió, mùi cau thoang thoảng từ đâu đó, và trong lòng tôi lại rạo rực một niềm thương nhớ không tên. Tôi hiểu, cô chưa bao giờ rời đi thật, cô vẫn ở đó, trong ánh trăng, trong sương mù, trong giấc mơ của những đứa trẻ năm nào.

Tôi kể chuyện này cho con tôi nghe, nó cười: "Ba bịa hả?" Tôi không trả lời. Tôi chỉ bảo, khi về quê, ra bờ sông cũ, nếu thấy trăng sáng, thấy mùi cau, và nghe tiếng hát, hãy cúi đầu, thắp một nén nhang, và nói nhỏ: "Con thấy cô rồi." Trăng ngoài cửa sổ cũng tròn như năm ấy. Tôi nhìn nó, thấy phản chiếu khuôn mặt mình, và trong một thoáng, dường như có đôi mắt khác đang nhìn lại. Mắt người đàn bà áo trắng, trong như sông, buồn như trăng. Tôi khẽ gọi: "Cô Lụa.." nhưng tiếng gọi tan vào khói sương. Tiếng hát lại vang lên, mảnh như tơ, mong manh: "Trăng điên tròn rồi, cau rụng xuống sông, ai chờ ai nữa.." Tôi nhắm mắt, gió từ xa thổi về, mang theo hương cau trắng. Tim tôi đập chậm rãi như nhịp nước trôi, và trong lòng tôi bỗng nhẹ như có ai vừa khâu lại một vết rách - bằng sợi tóc đen, bằng ánh trăng, bằng giọt nước mắt của những đứa trẻ năm nào, vẫn còn ngồi trông trăng.

Những đêm sau, tôi vẫn ra bến sông, mặc cho mẹ và bà Mười lo lắng. Trăng vẫn tròn, nước vẫn chảy, nhưng bóng cô Lụa không xuất hiện thường xuyên nữa. Thỉnh thoảng chỉ thấy thoáng qua, một vạt áo trắng, một mái tóc bay theo gió, hay một cánh cau rơi lặng lẽ trên mặt nước. Con Nụ thì vẫn dặn dò: "Nhìn trăng mà nhớ lời hứa. Nếu quên, cô sẽ biến mất." Tôi không hiểu lời hứa là gì, nhưng lòng thấy nhói, cảm giác như một điều quan trọng sắp trôi qua khỏi tay. Thằng Hợi, sau khi khỏi bệnh, ít ra bến sông hơn, chỉ lén lút nhìn từ xa, nhưng mắt vẫn hướng về nơi cô Lụa xuất hiện. Tôi nhận ra, mình và bọn trẻ năm nào, đều mang theo một phần hồn cô, như một thứ ký ức không tên, chảy trong tim, theo dòng sông, theo ánh trăng.

Một lần, tôi mơ thấy cô Lụa ngồi giữa dòng sông, đôi tay khâu vá một chiếc áo trắng mỏng, ánh trăng phản chiếu vào mặt nước, biến mọi thứ thành bạc lấp lánh. Tôi bước tới, muốn hỏi: "Cô về đây để làm gì?" Cô quay mặt, đôi mắt buồn, nhưng mỉm cười, khẽ lắc đầu. Tôi nghe tiếng cô thì thầm trong gió: "Trông trăng, đừng quên." Tôi thức dậy, tim đập thình thịch, mồ hôi nhễ nhại. Cánh cau vẫn còn trong tay, ướt sương và thơm dịu. Tôi nhận ra, cô không phải đang trả lời, mà đang nhắn nhủ: "Hãy nhớ, trăng điên vẫn tồn tại, và người trông trăng là người giữ ký ức."

Nhiều năm trôi qua, bến sông vẫn vậy, chỉ có chúng tôi thay đổi. Tôi rời làng, đi khắp nơi, nhưng cứ vào rằm tháng Tám, tôi lại thấy trăng sáng hơn, cao hơn, chiếu xuống mặt nước long lanh. Tôi nhìn thấy cô Lụa, nhưng không dám tiến lại gần. Cô đứng đó, trong ánh trăng, mỉm cười, không nói gì, chỉ nhìn. Mỗi lần như vậy, lòng tôi trỗi lên một nỗi buồn sâu thẳm, nhưng cũng có chút hân hoan, bởi tôi biết cô vẫn hiện diện, vẫn chờ đợi, vẫn theo dõi những đứa trẻ trông trăng năm nào đã lớn khôn.

Tôi nhớ, bọn trẻ năm ấy, ai cũng mang trong lòng một hình bóng cô, một ký ức mờ ảo mà không ai có thể quên. Con Bé sau này trở thành thầy thuốc trong làng, nhưng mỗi đêm rằm vẫn lén ra bến sông, nhìn trăng, và nhặt cánh cau trắng rụng, đặt vào lòng bàn tay, như sợ nó biến mất. Con Nụ thì lấy chồng ở gần đó, nhưng vẫn nhắc con cái: "Đêm rằm, hãy nhìn trăng. Trăng sẽ soi hồn người, nhớ kỹ điều đó." Thằng Hợi, dù bận rộn, vẫn lén ra bến sông, nhìn trăng và thở dài. Tôi thì vẫn ghi nhớ, mang theo ký ức ấy trong tim, như một thứ báu vật vô hình.

Có một đêm, khi trăng sáng như bạc, tôi ngồi bên bờ sông, mắt dán vào mặt nước, thấy bóng cô Lụa hiện lên rõ hơn bao giờ hết. Áo trắng bay theo gió, tóc che nửa mặt, nhưng đôi mắt vẫn sáng rực. Tôi thầm gọi: "Cô Lụa.." Cô mỉm cười, bước chậm trên mặt nước, và tôi nghe tiếng cô hát, giọng vẫn như thuở nhỏ, nhỏ mà vang xa: "Trăng điên tròn, cau rụng xuống sông, ai chờ ai nữa.." Tôi muốn chạy theo, nhưng chân như dính vào mặt đất, tim đập như muốn rách ra. Tôi biết, mình không thể chạm vào cô, nhưng sự hiện diện ấy đủ khiến tim tôi nghẹn, và ký ức về đêm trăng rằm ấy sẽ theo tôi suốt đời.

Tôi kể chuyện này cho con tôi nghe. Nó cười, nhưng tôi thấy ánh mắt nó sáng lên, tò mò. Tôi bảo: "Khi con về quê, ra bờ sông cũ, thấy trăng sáng, nghe tiếng hát, và mùi cau thoảng, hãy cúi đầu và nói: 'Con thấy cô rồi.'" Nó gật đầu, nhưng đôi mắt vẫn mở to, như đang hình dung ra bóng áo trắng lướt trên mặt sông. Tôi mỉm cười, cảm giác như truyền thuyết đã tiếp nối, và linh hồn cô Lụa vẫn sống, không phải trong quá khứ, mà trong những đứa trẻ trông trăng, trong những đêm trăng tròn, trong từng ký ức và giấc mơ của chúng tôi.

Ngày tháng cứ thế trôi đi, nhưng trăng, sông, bãi cau, và cô Lụa vẫn ở đó. Mỗi khi trăng tròn, tôi lại thấy bóng cô, thấy cánh cau trôi trên mặt nước, và nghe tiếng hát mảnh như sương. Tôi biết, có những hồn chưa yên, nhưng cũng có những trái tim giữ ký ức, để hồn ấy không mất. Tôi thở dài, nhìn trăng rằm, thấy trong ánh sáng lấp lánh, như có một bàn tay trắng khẽ đặt lên vai, và trăng chảy dài xuống sông, theo dòng ký ức, theo nhịp tim những đứa trẻ từng trông trăng.

Và trong khoảnh khắc ấy, tôi biết rằng, trăng điên sẽ không bao giờ thôi chiếu sáng, và cô Lụa, dù đã mất, vẫn trông trăng cùng chúng tôi, để những đêm rằm không bao giờ trôi qua vô nghĩa, để ký ức và tình yêu trở nên bất tử, pha trộn giữa mộng và thực, giữa nỗi buồn và sự dịu ngọt, như chính hồn làng, như chính những đứa trẻ năm ấy, vẫn còn ngồi nhìn trăng, chờ cô Lụa trở lại.
 
482 ❤︎ Bài viết: 596 Tìm chủ đề
Chương 6

Khi Mùa Trăng Quay Lại

Tôi vẫn nhớ đêm đó, sương rơi như tơ nhện giăng trên mặt sông, và tiếng gió thổi qua hàng cau như có ai đang khẽ thở. Làng tôi từ sau mùa trăng ấy cứ như bị phủ một lớp khói mỏng, đi qua đầu ngõ là nghe mùi hương cau phảng phất trong gió, nhưng chẳng ai còn thấy cây cau nào nở.

Mẹ tôi bảo, trăng điên một lần là đất không còn yên, người sống cũng không biết mình đang mơ hay tỉnh.

Tôi khi đó chỉ là một đứa trẻ, vẫn còn run sợ mỗi khi nghe tiếng gà gáy khuya, nhưng trong lòng lại cứ muốn đi ra bờ sông, nơi có ánh trăng chao chát rọi xuống mặt nước, nơi từng có người đàn bà áo trắng ngồi hát giữa đêm.

Tôi nhớ rõ giọng hát ấy, không hẳn là tiếng hát mà như hơi thở, như gió đi qua tim mình. Lúc đầu, tôi tưởng chỉ mình tôi nghe được, nhưng rồi bọn trẻ trong làng cũng bắt đầu nói, rằng đêm nào trăng sáng, chúng đều thấy bóng ai đó ngồi bên gốc cau, mái tóc dài phủ xuống tận đất. Có đứa còn thề rằng, nó thấy bóng trắng ấy cầm một nhành hoa cau, rồi thả xuống dòng sông đang chảy ngược.

Từ đó, chẳng ai dám ra sông nữa, trừ tôi. Tôi cứ thấy có gì đó gọi mình, một tiếng thì thầm nào đó, nửa như dỗ dành, nửa như đòi hỏi. Đêm ấy, tôi ra bến, sương phủ đầy mặt nước, và tôi thấy một vệt sáng lạ trôi giữa sông - không phải ánh trăng, cũng không phải đèn.

Nó lay động, rồi tan ra thành từng lớp khói bạc. Khi tôi đến gần, tôi nhận ra mùi hương cau thoang thoảng, và ngay bên kia sông, bóng người đàn bà ấy đang đứng. Cô Lụa. Mái tóc cô rũ xuống, ướt đẫm, gương mặt trắng đến mức gần như trong suốt.

Cô nhìn tôi, không nói, chỉ khẽ mỉm cười. Trong khoảnh khắc ấy, tôi không thấy sợ. Tôi chỉ thấy một nỗi buồn rất lớn, như thể mình đang đứng trước một ký ức cũ không thuộc về mình. Khi tôi bước một bước xuống bờ sông, mặt nước chao lên, và cô biến mất.

Sáng hôm sau, người ta nói sông đổi dòng. Làng tôi, vốn chảy nước từ thượng nguồn về, bỗng dưng đêm đó lại chảy ngược. Không ai hiểu nổi. Bà Mười, người giữ đền, chỉ nói nhỏ: "Trăng lại điên rồi đó con ơi." Từ đó, mỗi mùa trăng đến, người ta đều bị ám ảnh.

Có người nghe thấy tiếng khóc, có người thấy bóng áo trắng ngoài bến nước. Rồi những đứa trẻ như tôi, lớn dần lên giữa những lời kể chập chờn như khói. Mỗi đêm, tôi vẫn nghe tiếng hát ấy trong mơ. Tôi không kể với ai, vì sợ họ bảo tôi bị "ám hơi trăng".

Nhưng năm tôi mười bảy tuổi, lần đầu tiên tôi thấy trăng trở lại hình tròn hoàn hảo như năm xưa. Và cùng với nó, người ta lại thấy bóng người đàn bà ấy đi dọc bờ đê.

Tôi chạy ra, lòng đầy sợ hãi nhưng chân không dừng lại. Trăng chiếu sáng con đường làng, lấp loáng trên mặt ao, và tôi thấy cô Lụa đang đứng trước căn nhà cũ của Tư Khải.

Căn nhà đã bỏ hoang từ lâu, cửa mục nát, mái ngói đổ sập, nhưng đêm ấy, tôi thấy ánh đèn lập lòe trong đó. Khi tôi đến gần, gió nổi lên, cau rụng xuống loạt soạt.

Cô quay lại, đôi mắt nhìn tôi sâu như nước sông. Tôi nghe tiếng cô thì thầm, rất khẽ, nhưng như vang trong tim: "Trăng tròn rồi, con à." Rồi cô bước vào trong căn nhà, ánh sáng tắt.

Tôi cố chạy theo, nhưng bên trong chỉ còn bụi và mạng nhện. Lúc tôi quay ra, mẹ tôi đã đứng ở cổng, mặt tái mét. Mẹ kéo tôi về, vừa đi vừa run:

"Con không được nhìn nữa. Cái gì thuộc về trăng thì để trăng giữ."

Tối ấy, mẹ thắp hương trên bàn thờ, khấn nhỏ:

"Nếu oan hồn còn đó, xin buông tha cho trẻ nhỏ."

Tôi nằm mà không ngủ được. Trong đầu tôi là tiếng sóng vỗ, là giọng hát vỡ tan, và hình ảnh mái tóc dài phủ xuống nước. Sáng hôm sau, người ta tìm thấy một dấu chân nhỏ in bên bến sông. Bà Mười bảo:

"Không phải người sống đâu."

Nhưng kỳ lạ là trong dấu chân ấy, mọc lên một nhành cau non. Từ đó, người làng gọi chỗ ấy là "Bến Cau Trăng".

Nhiều năm sau, tôi rời làng lên phố học, tưởng sẽ quên được tất cả. Nhưng mỗi khi đến rằm, tôi lại mơ thấy dòng sông cũ, thấy cô Lụa đứng bên kia bờ gọi tên mình. Mười năm trôi, tôi trở lại làng. Bến sông đã đổi khác, nhà cửa xây san sát, chỉ còn cây cau duy nhất vẫn đứng đó, gầy guộc nhưng hoa vẫn trắng. Tôi đi ngang qua và chợt thấy bóng mình lẫn vào trong nước.

Trong khoảnh khắc ấy, tôi thấy gương mặt cô Lụa phản chiếu bên cạnh mình. Không còn rờn rợn như xưa, mà là một nỗi buồn sâu thẳm. Tôi khẽ nói: "Con về rồi." Gió thổi qua, hương cau lại bay. Tôi biết, cô nghe thấy.

Đêm ấy, tôi ngủ lại trong căn nhà cũ của mẹ. Căn nhà đã mục, mái lá thủng nhiều chỗ, gió thổi qua nghe như tiếng người thì thầm. Tôi nằm trên chiếc giường tre, nhìn lên trần mà cứ ngỡ những bóng sáng của trăng đang bò trên phên nứa. Trăng ngoài kia tròn vành vạnh, vàng như mật ong, lớn đến mức tưởng có thể rơi xuống vườn cau bất cứ lúc nào. Tôi nghe tiếng nước vỗ nhè nhẹ ngoài sông. Hình như con sông lại đang chảy ngược. Tôi nhỏm dậy, bước ra hiên. Và tôi thấy, giữa làn sương dày như khói, có một bóng trắng đi trên mặt nước. Lần này tôi không sợ. Tôi biết đó là cô Lụa. Cô đi chậm rãi, tóc bay nhẹ, đôi tay cầm một chiếc đèn lồng nhỏ, ánh sáng bên trong lập lòe như sắp tắt.

Cô đến gần bờ, và khi trăng chiếu xuống, tôi thấy rõ một đứa bé đang đi bên cạnh cô. Đứa bé khoảng chừng tám, chín tuổi, gương mặt giống tôi lúc nhỏ đến lạ. Tôi đứng lặng, tim đập dữ dội. Cô không nhìn tôi, chỉ cúi xuống vuốt tóc đứa bé, rồi thả chiếc đèn lồng xuống nước. Ánh sáng tan ra, trôi dọc dòng sông như hàng ngàn cánh hoa cau bị gió cuốn đi. Tôi muốn gọi, nhưng cổ họng như bị ai bóp nghẹt.

Chỉ khi ánh sáng cuối cùng biến mất, cô quay lại, nhìn tôi rất lâu. Lần này, cô cười buồn, và môi khẽ động. Tôi đọc được: "Hết nợ rồi." Rồi cô cùng đứa bé bước vào màn sương, tan mất. Tôi quỳ xuống, nước mắt tự rơi. Sáng ra, trời hửng nắng, không khí thơm lừng mùi cau nở. Tôi bước ra bờ sông thì thấy hoa cau rụng trắng mặt nước. Bên bến, có một tấm gỗ nổi, trên đó là một chiếc đèn lồng cũ, ướt sũng, nhưng vẫn còn vương ánh sáng yếu ớt. Tôi nhặt lên, mang về treo trước hiên.

Đêm ấy, người ta nói ai đi ngang qua nhà tôi đều nghe thấy tiếng hát. Không ai sợ, chỉ thấy lòng nhẹ đi. Bà Mười sau này kể lại rằng, đêm trăng đó, khi nhìn từ đình làng ra sông, người ta thấy dòng nước đổi hướng, nhưng sáng hôm sau lại chảy bình thường. Có người bảo đó là dấu hiệu cô Lụa đã được siêu thoát. Có người bảo cô hóa thành sao, mỗi khi trăng lên là ánh ấy lại soi về làng. Còn tôi, tôi chỉ thấy như mình vừa khép lại một giấc mơ rất dài.

Những năm sau, tôi rời làng lần nữa. Tôi sống ở thành phố, làm việc, có nhà, có vợ con. Cuộc sống như dòng nước đều đặn, không có gì khác lạ, cho đến một ngày - con gái tôi hỏi: "Ba ơi, khi nào mình về quê nội, con muốn nhìn thấy cây cau dưới trăng." Tôi sững người. Nó chưa từng đến làng, chưa từng nghe tôi kể chuyện, vậy mà nói hệt như lời cô Lụa năm nào. Tối đó, trăng tròn. Tôi nhìn ra cửa sổ, thấy ánh sáng rọi xuống sàn như mặt nước sông xưa. Tôi biết, có những điều không bao giờ mất đi, chỉ đổi hình mà thôi. Tôi quyết định trở lại làng.

Mọi thứ giờ khác lắm: Đường đã trải nhựa, nhà lợp mái tôn, nhưng dòng sông vẫn đó, vẫn uốn cong như vết thương lành lại. Cây cau già năm xưa vẫn đứng, thân đen sạm nhưng hoa nở trắng rợp.

Tôi dắt con đến bến sông. Nó đứng nhìn hồi lâu, rồi nói khẽ: "Ba ơi, có ai đang đứng dưới sông kìa." Tôi nhìn theo, không thấy gì ngoài làn nước lấp loáng ánh trăng.

Tôi hỏi lại: "Ai thế con?" Nó đáp, giọng nhẹ như gió: "Một cô áo trắng.. Cô ấy đang cười."

Tôi rùng mình, nhưng không sợ. Tôi chỉ cúi xuống, nắm tay con, nói: "Cười lại với cô đi, con." Nó làm theo, và trong khoảnh khắc ấy, tôi thấy một vệt sáng bay vút lên trời. Có lẽ là ánh trăng vỡ, cũng có thể là một linh hồn vừa được giải thoát.

Khi chúng tôi về đến đầu làng, tôi ngoái lại. Cây cau già nghiêng xuống, như cúi chào ai đó. Và giữa hương cau thoảng trong gió, tôi nghe thấy tiếng hát rất xa, vẳng lại từ phía dòng sông. Không ai còn nhớ lời bài hát ấy, nhưng giai điệu thì vẫn ở đó, trong máu, trong đất, trong từng giấc ngủ.

Tôi biết, trăng vẫn còn điên, chỉ là con người đã biết cách sống cùng cơn điên ấy. Đêm đó, tôi thắp đèn lồng trước hiên. Ánh sáng hắt lên vách, in hình hai bóng người - một lớn, một nhỏ. Tôi khẽ cười. Ngoài kia, trăng lại tròn.
 
482 ❤︎ Bài viết: 596 Tìm chủ đề
Chương 7

Người trở về trong gió

Chiều hôm ấy, gió từ phía sông thổi về, mang theo mùi hương cau lẫn mùi đất ẩm sau cơn mưa đầu mùa. Tôi đang ngồi trước hiên, vá lại chiếc giỏ tre của mẹ thì nghe tiếng xe máy dừng ngoài ngõ. Một người đàn ông lạ bước xuống. Anh ta mặc áo sơ mi trắng, quần sậm màu, giày dính bùn, mắt sâu, trán có vết sẹo nhỏ. Anh nhìn quanh như tìm gì đó, rồi dừng lại ở tôi.

"Chào.. Anh hỏi ai ạ?" – tôi lên tiếng, tay vẫn giữ chặt nan giỏ.

Anh ta cười nhạt, giọng lạc đi: "Đây có phải là làng Cổ Đàm không?"

"Phải rồi, anh từ đâu tới?"

"Tôi.. Từ thành phố. Tôi đang tìm một người."

"Người nào?"

"Người tên Lụa."

Tôi buông chiếc giỏ xuống, sợi tre rơi xuống nền kêu "cạch". Trong đầu tôi như có ai vừa đập mạnh một nhát búa. Anh nói tiếp, chậm rãi, ánh mắt không rời bến sông phía sau nhà: "Tôi không biết tại sao lại nhớ cái tên đó. Chỉ biết mỗi khi gió thổi qua, trong đầu tôi lại vang tiếng hát lạ. Một giọng đàn bà.. Buồn lắm."

Tôi nhìn anh kỹ hơn. Khuôn mặt ấy – dù lạ – vẫn gợi cho tôi cảm giác thân quen đến rợn người. Tôi hít sâu: "Anh.. Họ gì?"

"Tôi không nhớ. Tôi tỉnh dậy cách đây mấy tháng trong bệnh viện. Họ nói tôi gặp tai nạn, mất trí nhớ. Trong túi chỉ có một mảnh giấy viết hai chữ: Lụa – Cổ Đàm."

Tôi nuốt khan. "Vậy là anh tìm về đây.. Theo tên ấy?"

"Phải. Tôi không biết cô ấy là ai, nhưng đêm nào tôi cũng mơ thấy một người đàn bà đứng bên sông, tóc dài, áo trắng, gọi tôi bằng cái tên.. Khải."

Tôi lạnh sống lưng. Cơn gió thổi qua hiên, mấy cánh hoa cau rơi lả tả xuống chân anh. Anh cúi nhìn chúng, khẽ nói: "Mùi này.. Tôi từng ngửi thấy rồi."

Tôi đứng dậy, run run: "Anh.. Có muốn gặp bà Mười không? Bà biết nhiều chuyện cũ lắm."

Anh gật đầu. "Nếu bà ấy còn sống, chắc tôi nên gặp."

Tôi dẫn anh đi dọc con đường đất đỏ dẫn đến ngôi đền nhỏ cuối làng. Mặt trời lặn dần, trăng nhú lên mờ sau đám mây xám. Làng vắng, chỉ còn tiếng chó sủa xa xa. Khi đến trước cổng đền, bà Mười đang quét sân. Bà vẫn dáng người nhỏ, tóc bạc trắng, đôi mắt sáng kỳ lạ như nhìn thấu lòng người. Thấy tôi, bà cười: "Về rồi đó hả con? Ai đây?"

Tôi lúng túng: "Người.. Người tìm cô Lụa."

Bà Mười khựng lại. Cây chổi rơi xuống đất. Bà nhìn người đàn ông một lúc lâu, môi run run: "Anh.. Là ai?"

"Tôi không nhớ. Tôi chỉ biết tên mình là Khải.. Có lẽ là Tư Khải."

Bà Mười lùi một bước, thở hắt ra. "Không thể nào.. Anh chết rồi mà."

Anh ta im lặng, nhìn xuống đất. Một cơn gió thổi mạnh, làm chiếc chuông gió treo trên mái đền kêu leng keng. Anh nói khẽ: "Có lẽ tôi chỉ.. Trở về trong giấc mơ ai đó thôi."

Bà Mười run giọng: "Không, anh là người. Nhưng anh không còn là người của đời này nữa."

Tôi chen vào: "Bà, ý bà là sao?"

Bà nhìn tôi: "Con không nhớ đêm trăng điên sao? Lụa hóa thành khói, còn Tư Khải lao xuống sông. Xác anh ta trôi mãi không tìm được. Nay trăng lại sắp tròn.. Người chết ba chục năm trở về, chẳng phải chuyện thường đâu."

Người đàn ông lạ bỗng quỵ xuống, ôm đầu. "Tôi.. Tôi thấy nước. Lạnh lắm.. Tôi nhớ mình ngã xuống. Có ai đó gọi tên tôi. Rồi một bàn tay trắng kéo tôi lên, nhưng tôi không kịp nắm." Anh hét lên, rồi im bặt, thở dốc.

Bà Mười chạy lại đỡ, miệng lẩm bẩm: "Hồn nhập xác rồi.. Hồn nhớ lại rồi.."

Anh mở mắt, nhìn bà: "Bà.. Bà là người thắp đèn cho tôi năm ấy?"

Bà sững lại, rồi rưng rưng nước mắt: "Phải.. Là tôi."

Tôi nhìn cảnh ấy, cảm giác như đang chứng kiến hai thời gian đan vào nhau. Gió lại nổi lên, làm những dải cờ ngũ sắc trước đền tung bay. Bà Mười đưa tay vẽ một vòng trước ngực: "Nếu anh đã trở về, thì phải đi tiếp nốt lời hứa dang dở. Lụa chờ anh ba chục năm rồi."

"Nhưng tôi đâu biết cô ấy ở đâu.."

"Cô ấy chưa rời đi. Cô ấy ở sông. Đêm mai trăng tròn, anh ra đó.. Cô sẽ gọi."

Anh im, mắt nhìn xa xăm. Tôi hỏi: "Bà.. Liệu có nguy hiểm không?"

Bà Mười đáp khẽ: "Không nguy hiểm, chỉ có khổ. Yêu nhau qua hai kiếp, chỉ để trả một lời hứa."

Tối đó, tôi đưa anh về nghỉ trong căn nhà cũ của mẹ. Căn nhà đã vắng lâu, chỉ còn mùi trầm cũ và tiếng dế rả rích. Anh ngồi bên bàn, tay cầm chiếc đèn lồng treo ở hiên. "Đèn này.. Của ai thế?"

"Tôi nhặt được bên sông mười năm trước. Của cô Lụa."

Anh gật đầu, ánh mắt mờ đục: "Tôi nhớ.. Tôi từng cầm nó. Đêm ấy, tôi hứa sẽ về, nhưng không về được."

Tôi im lặng. Bên ngoài, gió rít qua khe cửa, như tiếng người gọi.

"Anh có tin vào chuyện.. Tái sinh không?" – tôi hỏi.

Anh cười buồn: "Tôi đang sống mà chẳng biết mình là ai. Có lẽ tôi chỉ là phần còn lại của người xưa. Còn phần kia.. Vẫn đang trôi trên dòng nước ấy."

Cửa sổ bật mở, trăng tràn vào phòng, sáng lóa. Anh đứng dậy, bước ra hiên. Mùi cau lại thoảng. Anh ngẩng đầu nhìn trăng, giọng run run: "Lụa.. Em có nghe thấy không?"

Không ai đáp, nhưng ở ngoài bờ sông xa xa, tiếng hát cất lên, như gió luồn qua những tán lá: "Trăng tròn rồi, người về chưa?"

Anh ngẩn người. Tôi nhìn theo, lòng dậy sóng.

"Anh nghe thấy không?"

"Có. Là giọng cô ấy."

"Không lẽ.. Cô Lụa thật sự còn?"

Anh không trả lời, chỉ khẽ nắm chặt chiếc đèn lồng. Ánh sáng trong đó lập lòe, như sắp bùng cháy.

Rồi anh quay sang tôi, giọng rành rọt: "Ngày mai, tôi sẽ ra sông. Nếu cô ấy còn, tôi phải gặp."

Tôi định can ngăn, nhưng nhìn ánh mắt anh, tôi hiểu mọi lời đều vô ích. Đêm ấy, tôi không ngủ được. Tiếng gió thổi suốt canh, mùi hương cau dày đặc như sương. Trong mơ, tôi thấy hai bóng người đi trên mặt nước – một trắng, một đen – rồi tan vào ánh trăng.

Khi gió đầu mùa nổi lên từ phía cánh đồng, làng lại chìm trong mùi bùn non lẫn mùi cau rụng. Tiếng xào xạc của lá khô va vào mái rạ nghe như tiếng ai thì thầm, gọi nhau trong giấc ngủ muộn. Đêm ấy, trăng mười sáu vừa nhú khỏi lũy tre, sáng như một tấm gương ướt. Người đàn ông lạ ngồi một mình bên bến nước, châm điếu thuốc mà chẳng hút, cứ để khói mỏng quấn quanh mặt, hòa vào hơi sương. Ông nhìn xuống mặt sông, thấy bóng mình chập chờn, khi rõ khi mờ. Một cơn gió thổi qua, bóng ấy biến mất, thay vào là một khuôn mặt khác – mờ như sương, nhưng đôi mắt thì quen đến lạ.

"Ông chờ ai đó à?" – giọng con gái vang lên từ phía sau, trong veo như giọt nước vừa rơi vào chum. Người đàn ông giật mình quay lại. Dưới ánh trăng, cô gái đứng nép bên gốc cau, tà áo trắng bay nhẹ như sương khói. Ông định hỏi, nhưng lời vướng nơi cổ họng, chỉ thốt được một tiếng khàn khàn: "Cô.. Là ai?"

Cô gái cười, nụ cười nửa như buồn, nửa như chưa từng vui. "Cháu ở làng này. Thấy ông ngồi mãi nên ra hỏi. Đêm ni gió dữ lắm, ngồi bên sông coi chừng lạnh." Người đàn ông nhìn cô, rồi nhìn mặt nước. Ông không đáp, chỉ khẽ gật đầu. Gió thổi qua, cánh hoa cau rụng xuống vai cô, rồi lăn xuống bờ cỏ.

"Cô tên gì?" – ông hỏi, giọng trầm và chậm.

"Người ta gọi cháu là Hoa." – cô cúi đầu, giọng nhỏ như sợ làm sông lay động. "Hoa cau. Bà Mười đặt tên, nói là để nhớ người xưa."

Người đàn ông khẽ rùng mình. "Người xưa nào?"

Cô im lặng một lúc, rồi nói: "Một người đàn bà tên Lụa. Bà bảo, khi người đó chết, trăng cũng điên. Rồi từ đó, làng không còn ai ngủ yên dưới trăng tròn nữa."

Ông nhìn vào đôi mắt cô, thấy trong đó có cả bóng trăng và cả sông. Một thứ ánh sáng nhòe ảo như ký ức xa xưa. Ông định nói thêm, nhưng gió lại nổi lên, mang theo tiếng sáo ai đó thổi giữa đồng. Tiếng sáo rền rĩ như khóc.

"Cô tin là có chuyện đó à?" – ông hỏi, giọng pha lẫn mỉa mai lẫn sợ hãi.

"Cháu không biết. Nhưng mỗi lần trăng lên, cháu mơ thấy mình đứng ở bến sông, chờ ai đó mà không nhớ mặt." – cô ngẩng nhìn trăng, mắt đăm đăm. "Giống như đêm nay."

Ông hít một hơi dài. Khói thuốc cay, nhưng tim lại lạnh. Ông nhìn khuôn mặt cô, trong khoảnh khắc, thấy gương mặt ấy chập chờn biến thành một người đàn bà khác – tóc dài, ánh mắt buồn, và nụ cười ẩn nhẫn. Ông nhắm mắt lại, tưởng tượng mình đang chạm vào bàn tay ai đó, mềm và lạnh.

"Cháu.. Có biết Tư Khải không?" – ông buột miệng.

Cô gái hơi giật mình, rồi hỏi lại: "Sao ông biết tên đó?"

"Nghe dân làng nói."

"Người ta bảo Tư Khải là người điên, yêu ma." – cô mím môi, "Nhưng bà Mười bảo, ổng là người dám yêu."

Ông bật cười, nhưng nụ cười nghẹn lại, hóa thành tiếng thở dài. "Dám yêu à.." – ông lẩm bẩm – "mà yêu ai?"

"Yêu người không còn trên đời. Cũng như trăng yêu sông, dẫu biết mỗi mùa lại phải rời nhau."

Hai người im lặng. Gió lại thổi, mang mùi hoa cau rụng xuống nước. Tiếng dế gáy trong đêm nghe như nhịp thở của đất. Rồi cô gái lên tiếng, nhỏ nhẹ: "Ông về đây làm chi?"

"Không biết." – ông đáp. "Tôi chỉ thấy trong mơ có một con đường dẫn về đây, có ánh trăng soi, có tiếng ai gọi tên tôi."

"Ông tên gì?"

"Khải." – ông nói khẽ, gần như chỉ để mình nghe.

Cô gái nhìn ông, nụ cười chậm rãi tan đi. "Trăng ni điên rồi đó." – cô nói, rồi lùi lại, giọng nhỏ dần. "Ông đừng ra sông khi trăng soi. Người đi rồi không về nữa đâu."

Nói rồi cô bước lùi dần về phía hàng cau. Tà áo trắng tan vào màn sương, chỉ còn tiếng gió rít qua kẽ lá. Ông định bước theo, nhưng chân như dính chặt vào đất. Gió càng lúc càng mạnh, mặt nước cuộn tròn, phản chiếu hai bóng người nhập làm một, rồi tan ra thành những vòng tròn bạc.

Ông ngồi xuống, tay nắm lấy cánh hoa cau rụng bên chân. Cánh hoa mềm, lạnh và ẩm như vừa ngâm trong nước mắt. Trên trời, trăng tròn vằng vặc, ánh sáng của nó lay động như đang thở. Từ xa, tiếng chó sủa râm ran, rồi im bặt. Chỉ còn tiếng sóng vỗ nhẹ vào bờ, như ai đó đang gõ nhịp chờ đợi.

Đêm đó, không ai thấy người đàn ông lạ trở về nhà trọ. Sáng hôm sau, bà Mười kể rằng bà thấy ông đứng giữa sông, áo bay phấp phới như muốn theo gió đi xa. Nhưng khi người ta ra tìm, chỉ thấy đôi dép để lại trên bờ, bên cạnh là cánh hoa cau cuối cùng, vẫn còn nguyên hương.

Trăng lùi dần về phía sau đám mây, ánh sáng mờ như lớp sương phủ trên mái đình cũ. Cả làng chìm trong một thứ yên lặng lạ lùng, chỉ còn tiếng nước rì rào bên bến và hơi gió nhẹ thổi qua từng hàng cau. Người ta kể, từ khi người đàn ông ấy biến mất, gió trong làng đổi hướng. Nó không còn thổi từ phía đồng mà lại thổi ngược từ sông lên, mang theo mùi nước lạnh, mùi cau rụng, và đâu đó thoang thoảng mùi thuốc lá chưa cháy hết. Bà Mười nói, đêm nào cũng nghe có tiếng người đi ngoài bờ, chân nặng như mang theo cả bùn đất của kiếp trước. Nhưng bà già rồi, mắt mờ, tai kém, chẳng ai tin. Chỉ có con bé Hoa là hay ra bến ngồi một mình, tay mân mê cánh hoa cau đã khô, ngẩng đầu nhìn trăng.

Một buổi chiều, khi trăng mới nhú lên, con nước sông bỗng dềnh lên cao, phản chiếu ánh sáng bạc lung linh. Hoa ngồi bên gốc cau, áo trắng phất phơ trong gió. Cô nghe tiếng bước chân phía sau. Không quay lại, cô nói khẽ, "Ông lại ra đó hả?"

Giọng đàn ông trầm và nhẹ, như tiếng gió xuyên qua kẽ lá, "Cô vẫn còn nhớ tôi sao?"

Hoa không đáp, chỉ nhìn xuống nước. Mặt sông dập dềnh, nhưng giữa dòng, hình bóng hai người in xuống như tấm gương phẳng. Cô cúi xuống, đưa tay chạm vào, nhưng nước lạnh ngắt, bóng vỡ tan, rồi lại tụ lại thành hình.

"Ông chưa đi sao?"

"Đi đâu được.. Khi lời hẹn chưa xong."

"Lời hẹn nào?"

"Của người xưa." – ông nói chậm, từng chữ như rơi xuống mặt nước, "Người ta hứa sẽ chờ đến khi trăng thôi điên."

Cô ngẩng lên nhìn ông, ánh trăng phủ lên khuôn mặt lẫn trong sương. "Trăng ni điên cả trăm năm rồi, có khi nào yên đâu."

"Thì tôi vẫn còn ở đây." – ông cười, nụ cười buồn, "Cô tin là người chết có thể quay lại không?"

Hoa khẽ rùng mình. "Nếu họ còn điều chưa nói, chắc họ vẫn loanh quanh đâu đó."

"Còn nếu họ chưa từng đi?"

"Thì họ không phải là người."

Hai người im lặng. Tiếng gió rít nhẹ trên ngọn cau nghe như tiếng cười khẽ. Trăng lúc ấy lại tròn, soi sáng cả bờ sông. Dưới ánh trăng, Hoa thấy mặt ông mờ dần, rồi hiện rõ, từng nét giống như gương mặt trong những giấc mơ cô vẫn gặp. Cô thốt lên: "Tư Khải.."

Ông nhìn cô thật lâu, không phủ nhận, không giải thích. Chỉ mỉm cười, đôi mắt ánh lên thứ ánh sáng dịu mà xa vời. "Cái tên đó.. Lâu rồi không ai gọi."

"Ông.. Thật sao?"

"Cô nghĩ sao?"

"Cháu không biết." – Hoa khẽ lùi lại, "Cháu chỉ mơ thấy ông thôi. Trong mơ, ông đứng dưới trăng, cười, rồi biến mất."

"Giấc mơ đó không phải của cô." – ông nói, "Là của tôi."

Gió bỗng thổi mạnh. Cây cau nghiêng mình, những cánh hoa rơi trắng mặt nước. Hoa cúi xuống, thấy bóng mình và ông lẫn vào nhau, mờ mịt, rồi tách ra. Cô giơ tay lên, chạm vào không khí, nhưng tay chỉ chạm phải hơi lạnh. Ông lùi lại, giọng khẽ như hơi thở: "Đừng sợ. Gió chỉ mang tôi đi một lát thôi. Khi trăng soi xuống sông, cô sẽ hiểu."

"Hiểu gì?"

"Hiểu vì sao người ta nói trăng có ký ức."

Cô muốn giữ ông lại, nhưng gió cuốn tà áo ông bay về phía dòng nước. Trong tích tắc, cô tưởng mình thấy đôi bàn tay ấy vươn ra, chạm nhẹ vào vai cô, rồi tan biến như khói. Cô ngồi thụp xuống, nước mắt rơi mà không biết vì sao. Phía xa, tiếng bà Mười gọi khàn khàn trong gió: "Hoa ơi, vô đi con, sông dâng rồi đó!" Nhưng cô không nghe. Cô nhìn mặt nước, thấy trong gương sông là hình một người đàn ông trẻ, ánh mắt sâu và hiền, đang mỉm cười với cô.

Đêm đó, trăng vẫn tròn, sáng rỡ. Gió vẫn thổi từ sông lên. Nhưng lần này, gió mang theo một thứ âm thanh rất khẽ – như tiếng người gọi tên ai đó trong mơ, lẫn với mùi cau, mùi khói thuốc, và hương tóc người đã xa.

Sáng hôm sau, bà Mười ra sông, thấy dưới gốc cau có hai dấu chân in song song trên đất, mới tinh, mà không ai trong làng đi qua đó đêm ấy. Còn trên bờ, cánh hoa cau vẫn còn ướt sương, tỏa hương ngan ngát. Bà lẩm bẩm, "Trăng ni chưa thôi điên, mà người cũ lại về.."

Hoa không kể với ai về chuyện đêm đó. Chỉ thỉnh thoảng, khi trăng lên, cô ngồi bên bến, hát khe khẽ một khúc không lời. Tiếng hát ấy bay theo gió, lẩn vào tiếng côn trùng, khiến người đi ngang qua phải dừng chân lắng nghe. Ai cũng nói, giọng hát ấy giống hệt cô Lụa năm xưa.

Một chiều, gió thổi qua làng, người ta thấy trên bến nước có hai chiếc bóng – một người đàn ông và một cô gái, đứng quay lưng nhìn trăng. Gió bay qua, bóng tan đi, chỉ còn mặt nước loang ánh bạc. Từ đó, dân làng gọi khúc sông ấy là "Khúc Gió Trở Về".

Người ta bảo, đêm nào trăng điên, soi xuống sông, nếu ai nhìn thật lâu sẽ thấy trong nước có hai bóng người – một cười, một khóc, và gió thì cứ thổi mãi, không biết từ đâu đến, không biết về đâu.​
 
Chỉnh sửa cuối:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back