Tiếng Anh 12 cấu trúc tiếng Anh thông dụng thường xuất hiện trong bài thi

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Nguyenvy79, 5 Tháng bảy 2021.

  1. Nguyenvy79

    Bài viết:
    2
    Chào bạn, nếu bạn đang muốn tìm hiểu về cấu trúc tiếng Anh thì sau đây là 1 2 cấu trúc tiếng Anh thông dụng giúp các bạn đạt điểm tốt trong các bài kiểm tra, thi cử:

    1. Cấu trúc Spend (waste) money+V_ing/on sth: Tiêu tiền cho việc gì/cho cái gì.

    Ex: -I can't believe she wastes her money buying such a useless thing like this. (Chẳng tin nổi là cô ta lại đi mua một thứ vô dụng như vậy)

    - He spent his salary on that sports car. (Anh ta dành lương của mình để mua chiếc xe thể thao đó)

    2. Cấu trúc
    It's about time sb+V2/ed: Đã đến lúc ai đó làm gì

    Ex: Your hair is quite long. It's about time you had your hair cut. (Tóc cậu khá dài rồi đó. Cậu nên đi cắt nó đi)

    3. Cấu trúc
    Look forward to sth/doing sth: Mong chờ về điều gì/làm việc gì.

    Ex: -I'm looking forward to your good news ! (Tớ đang chờ tin tin tốt của cậu đây)

    - Look forward to hearing from you. (Mong chờ tin tức của bạn) (thường dùng ở cuối thư)

    4. Cấu trúc
    Provide sb with sth/ Provide sth to sb: Cung cấp cho ai cái gì/Cung cấp gì cho ai (nghĩa tương đồng)

    Ex: -Internet provides us with a lagre amount of useful knowledge and information . (Internet cung cấp cho ta lượng lớn kiến thức và thông tin bổ ích)

    - The government promises to provide food and clothes to poor people from slums. (Chính phủ hứa hẹn sẽ cung cấp thức ăn và quần áo cho dân nghèo sống trong các khu ổ chuột)


    5. Cấu trúc Lend sb sth: Cho ai mượn gì

    Ex: Could you please lend me your bicycle ? (Bạn có thể cho mình mượn xe đạp được không)

    6. Cấu trúc Apologize for doing sth: Xin lỗi vì đã làm gì

    Ex: Annie apologized for losing her temper. (Annie xin lỗi vì đã mất bình tĩnh)

    7. Cấu trúc Make sb do sth=Force sb to do sth: Buộc ai làm gì

    Ex: She made her child finish his homework before going to bed. (Cô ta bắt con mình phải làm xong bài tập trước khi ngủ)

    Lưu ý: Ở thể bị động của cấu trúc Make sb do sth, giữa chủ ngữ và động từ chính phải có to

    Ex: I didn't want to sing but I was made to do it. (Tớ không muốn hát hò gì đâu nhưng tớ bị buộc phải làm vậy)

    8. Cấu trúc Had better do sth: Tốt hơn nên làm gì

    Ex: You'd better stay at home as much as possible. (Cậu tốt hơn hết nên ở nhà nhiều nhất có thể)

    9. Cấu trúc Can't stand/bear/help+sth/V_ing: Không chịu/không nhịn được việc gì/làm gì

    Ex: - I can't stand your behaviours anymore. (Tôi không thể chịu được mấy việc làm đó của anh nữa)

    - I can't help laughing! (Tôi không nhịn cười được luôn)

    10. Cấu trúc Have no idea about sth: Không biết về điều gì

    Ex: I had no idea about what she mentioned. (Tôi không biết cô ấy nói về điều gì nữa)

    11. Cấu trúc Have difficulty (in) doing sth: Gặp khó khăn về điều gì

    Ex: He has difficulty making new friends. (Anh ta gặp khó khăn trong việc kết bạn)

    12. Cấu trúc Look up to sb/Look down on sb: Tôn trọng ai/Xem thường ai

    Ex: -People keep looking down on you if you don't try to change (Mọi người sẽ tiếp tục khinh thường cậu nếu cậu chẳng cố gắng thay đổi)

    - Everyone looks up to new boss due to his passion and responsibility for work. (Mọi người đều tôn trọng sếp mới bởi sự nhiệt huyết và trách nhiệm đối với công việc của anh ta)

    Cảm ơn bạn đã đọc. Chúc các bạn học vui!
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...