Welcome! You have been invited by Vũ Hạ Miên to join our community. Please click here to register.
Bài viết: 0 Tìm chủ đề
Chương 20: Có ai bắt em đâu. Nghỉ đi.​

Gió mùa tràn về từ mấy hôm trước, rít từng hồi dài qua những con ngõ nhỏ, len lỏi vào các dãy nhà cũ phủ đầy rêu phong. Cái rét cắt da cắt thịt khiến người ta co ro trong áo khoác, bước chân vội vã hơn thường lệ. Mùa đông ở miền Bắc không chỉ là nhiệt độ tụt xuống đáy, mà còn là thứ không khí ẩm ướt bám riết lấy da thịt, là mưa phùn lất phất như bụi nước bám vào tóc, vạt áo, và cả những nỗi lòng chưa kịp nói thành lời.

Chiều buông sớm. Ánh sáng nhạt dần, loang ra một màu xám tro lạnh lẽo. Trường An chọn một góc yên tĩnh trong công viên - nơi chỉ còn lác đác vài người già mặc áo phao dày dặn, chống gậy tản bộ, và những đứa trẻ được mẹ quấn kín trong khăn len, vừa chơi đùa vừa nép vào vòng tay người lớn. Cái lạnh khiến mọi chuyển động trở nên chậm rãi và dè dặt, như thể cả thành phố cũng đang co mình lại.

Cậu ngồi trên chiếc ghế đá lạnh buốt, tấm lưng mỏng không đủ cản những luồng gió táp thẳng vào da. Tay ôm chặt quyển sổ quen thuộc như một cách giữ thăng bằng, giữ lấy sự thật rằng mình vẫn còn ở đây, giữa hiện tại. Cậu không viết, không đọc, chỉ lật giở những trang giấy trắng, để ngón tay nghe tiếng gió luồn qua tán lá, qua những khe hở của ký ức đã khép lại mà đôi khi vẫn bất chợt bật tung.

Từng cơn gió thốc qua khiến tán cây run bần bật, hất tung vài chiếc lá khô bay là là trên mặt đất. Mỗi trận gió như mang theo một lớp buồn mỏng phủ xuống vai người. Không gian đẫm trong mùi đất lạnh, mùi thời gian, và sự vắng lặng không gọi được thành tên.

Vĩnh Uy không xuất hiện. Không hôm đó. Cũng không hôm sau. Và cùng nhiều ngày sau đó.

Không ai biết hắn đã đi đâu, hay còn ở lại thành phố này nữa không. Thời gian trôi nhiều đến mức chẳng ai nhắc đến tờ giấy với dòng chữ nghiêng ngả để lại dưới gầm bàn. Mọi thứ như chưa từng tồn tại. Như thể mùa đông đã xóa sạch dấu chân của một người vừa lặng lẽ đi qua.

Nhưng như một vết nứt hé lộ trên lớp băng mỏng, điều chưa từng được gọi tên bắt đầu rỉ ra - không ồn ào, không rõ ràng - chỉ là không thể giấu được nữa. Những khoảng lặng bắt đầu có hình. Những câu hỏi lửng lơ bắt đầu có tiếng vọng.

Những món đồ nhỏ không còn xuất hiện. Không còn ai âm thầm để lại điều gì trong ngăn bàn hay xung quanh chỗ cậu hay ngồi ở thư viện. Không lời xin lỗi nào được thốt ra. Không giãi bày. Chỉ còn khoảng trống giữa hai người ngày càng giãn rộng, lạnh hơn, sâu hơn - như lòng đất đang đóng băng dưới bước chân người qua lại.

Mùa đông chạm ngõ. Sương đọng đặc trên cửa kính mỗi sáng. Nền đá dưới chân lạnh buốt đến tận xương. Những bậc thềm ẩm trơn trở thành cái bẫy lặng lẽ cho những ai vội vàng. Vào những ngày như thế, người ta dễ mềm lòng. Dễ nhớ lại những điều tưởng chừng đã ngủ yên từ lâu - một ánh mắt lướt qua, một giọng nói vụng về, hay một khoảnh khắc không kịp giữ lấy.

Không ai biết mọi chuyện rồi sẽ đi đến đâu. Con đường phía trước vẫn mịt mờ. Quá khứ vẫn còn đó, âm ỉ dưới lớp tro tàn, đã bị khuấy động. Nhưng điều quan trọng nhất đã xảy ra: Trường An đã chọn ở lại. Không quay lưng. Không khép cửa lòng. Không lẩn tránh.

Và dù chẳng ai nói ra, ai cũng cảm nhận được điều đó - như hơi ấm phảng phất trong một buổi chiều đông lạnh giá: Mỏng manh, mong manh, nhưng là thật.

Thời gian lại cuộn về nhịp thường nhật - tất bật, đều đặn, không chờ đợi ai.

Nhà hàng vào mùa đông càng thêm bận rộn. Những nồi lẩu nghi ngút khói, mùi thịt nướng quyện với gia vị cay nồng trở thành sức hút khó cưỡng đối với những ai vừa rời khỏi lớp học hay công sở. Khách đến dồn dập. Tiếng gọi món, tiếng bếp va chạm, tiếng quạt hút khói kêu rè rè liên hồi.

Trường An rửa tay nhanh, thay tạp dề, bước vào ca làm như thể không hề có một buổi chiều dịu dàng vừa trôi qua. Công việc chẳng đợi ai mộng mơ. Phải gọn gàng, nhanh nhẹn, nhớ đúng bàn, đúng món, đúng khách. Nhớ cả lời dặn của bếp trưởng rằng hôm nay có đoàn khách quý nên cần chuẩn bị thật tươm tất, và nhớ luôn chiếc thau inox ở góc phải súc kỹ hơn bình thường vì lần trước còn dính dầu.

Dưới ánh đèn trắng mỏi mắt là những cái bóng lom khom, là mồ hôi rịn ra dù ngoài trời rét buốt. Không ai nói chuyện nhiều. Ai cũng mệt. Nhưng giữa khói bếp và tiếng dao thớt, có một điều gì đó khiến người ta tiếp tục - trách nhiệm, đồng lương, và một chút yên ổn mong manh.

Trường An đã chuyển sang khu nước lẩu được gần 2 tháng. Làm cùng anh Tùng - người phụ trách khu này - một người kỹ tính, khắt khe nhưng công bằng. Anh hướng dẫn cậu tỉ mỉ từng thao tác: Cách canh giờ đun nước xương, phân biệt từng loại nước dùng, giữ vệ sinh bếp mà không ảnh hưởng đến tiến độ.

Trường An ít nói, chăm chỉ, không để ai phải nhắc quá hai lần. Tốc độ tiếp thu nhanh đến bất ngờ. Cũng vì thế, cậu được tin tưởng giao nhiều phần việc quan trọng hơn cả những người vào trước - từ nấu sơ chế nước dùng đến giám sát nguyên liệu đầu ca.

Không ai nói ra, nhưng trong những lần nghỉ giữa ca hay dọn dẹp cuối buổi, ánh mắt vài người trong bếp đã khác đi.

Ngày cậu được giao giữ lửa chính cho nồi lẩu cay, đã có một vài cái tay khựng lại. Một vài ánh mắt khó đoán, nửa như tò mò, nửa như cân đo điều gì đó trong im lặng. Không ai lên tiếng phản đối, nhưng bầu không khí dường như đông đặc lại một nhịp ngắn - như thể ai đó vừa bước nhầm vào vị trí không dành cho mình.

Từ hôm đó, có những thứ bắt đầu dịch chuyển.

Những câu nói đùa giữa giờ nghỉ bỗng vơi đi. Tiếng chào nhau lúc thay ca cũng bớt ấm. Cái vỗ vai, cái đưa hộ con dao, cái nhìn trao đổi quen thuộc giữa một vài nhân viên bếp - giờ đều né tránh cậu như thể sự hiện diện của cậu khiến họ bối rối.

Không phải ai cũng quay lưng. Nhưng cũng chẳng còn ai chủ động đến gần.

Dần dà bắt đầu xuất hiện vài câu vu vơ giữa lúc chặt xương hay nhặt rau, không rõ là bông đùa hay vô tình, lướt qua tai như gió:

"Nhanh ghê. Mới vào mấy bữa mà làm thay cả ca rồi."

"Chắc hợp gu anh Tùng.."

Những lời ấy không hẳn mang ác ý, nhưng khi lặp lại quá nhiều, vẫn khiến không khí chùng xuống. Trường An cảm nhận được sự thay đổi ấy, nhưng cậu không nói. Cậu chỉ lặng lẽ làm việc, lặng lẽ quan sát, và lặng lẽ học cách bước đi một mình - lần nữa. Nhưng trong lòng bắt đầu có những đợt sóng nhỏ, như mưa phùn gõ lên mái tôn - không ồn ào, nhưng thấm vào đâu đó rất sâu.

Dũng - người từng trông coi nước lẩu cay trước Trường An - vẫn làm việc đều tay, không tỏ thái độ rõ ràng. Chỉ là từ dạo ấy, anh ít nói hơn hẳn. Khi gặp nhau trong bếp, anh vẫn chào, vẫn phụ nhặt rau hay châm nước, nhưng ánh mắt không còn dừng lại lâu.

Anh Tùng đôi khi nghe thấy những lời lấp lửng ấy, chỉ gõ nhẹ dao lên thớt rồi nói:

"Ở đây, ai làm được thì giữ chỗ. Không thì ráng học thêm."

Câu nói không dành riêng cho ai, cũng không hoàn toàn vô tình. Có người cười, có người im lặng. Riêng Dũng chỉ khẽ nhún vai, tiếp tục xếp đậu hũ vào khay.

Trường An vẫn lặng lẽ làm việc. Không phản ứng. Không tỏ ra hơn người. Giữa cái lạnh xộc lên từ sàn bếp ướt, cậu vẫn siết chặt quai tạp dề, tay không ngừng khuấy nồi, mắt không lơ đãng một giây.

Cậu không biết rằng giữa những ánh nhìn mơ hồ, những lời nói nửa vời và những khoảng lặng kéo dài, có một điều gì đó đang dần hình thành. Chưa rõ nét. Nhưng như nước trong nồi lẩu sôi âm ỉ, chỉ cần một phút thiếu kiềm chế, sẽ trào ra khỏi miệng nồi.

Cuối ngày, mùi khói lẩu và hơi nước vẫn lẩn khuất trong không khí, ngấm vào tóc, vào áo, len lỏi vào từng kẽ tay như một lớp bụi vô hình bám dính chặt không buông. Bếp lò từng sôi sục giờ chỉ còn trơ trọi. Tiếng bát đũa va vào nhau, tiếng nước xối, tiếng giẻ lau kéo lê trên sàn - tất cả hòa vào nhau, rồi lắng xuống theo từng bước chân ra về.

Trường An, như mọi khi, vẫn là người ở lại sau cùng.

Dù đã là nhân viên chính thức với mức lương cao hơn, cậu vẫn chọn tăng ca. Không phải vì đam mê việc dọn bếp. Mỗi giờ ở lại, mỗi lần cọ nồi, rửa xoong đều mang một ý nghĩa cụ thể: Là tiền thuốc cho bà nội, là hóa đơn điện mẹ vẫn âm thầm lo liệu, là món nợ ngân hàng cứ đến tháng lại nhắc tên.

Đồng phục sẫm màu vì dầu mỡ, đôi tay nhăn nheo do ngâm nước lâu, nhưng Trường An vẫn kiên nhẫn cọ từng chiếc nồi, lau khô từng cái thau inox, gỡ cả lưới chắn dầu dính đầy hành cháy. Có hôm, sàn trơn khiến cậu trượt ngã, đầu gối bầm tím. Nhưng cậu chỉ lặng lẽ đứng dậy, lau sạch chỗ ngã rồi tiếp tục làm việc như chưa hề có gì xảy ra.

Không phải vì cậu mạnh mẽ.

Mà vì cậu không được phép yếu đuối.

Bên ngoài, người ta thấy một sinh viên có học bổng, chỉn chu, luôn nằm trong top của lớp. Một đứa con trai lễ phép, biết điều, sống khép kín, chưa từng than phiền. Nhưng tất cả chỉ là lớp vỏ cậu khoác lên để mọi thứ không sụp đổ. Là cách duy nhất để cậu tồn tại ở thành phố lớn này - giữa một guồng quay vừa lạnh lẽo vừa khắc nghiệt.

Từ năm mười lăm tuổi, Trường An đã phải lặng lẽ bước vào khoảng trống người cha để lại. Không ai bắt ép, nhưng cậu hiểu - qua ánh mắt mệt nhoài của mẹ khi giấu hóa đơn sau lưng, qua tiếng ho của bà nội mỗi đêm, qua mâm cơm chỉ đủ ba người ăn mà không ai dám gắp lần thứ hai.

Cậu học, cậu làm - không phải để vẽ nên tương lai rực rỡ cho mình, mà để giữ lại những gì chưa kịp vỡ nát. Khi không học, cậu làm việc. Khi không làm việc, cậu lại học. Như thể chỉ cần buông tay một khắc, tất cả sẽ sụp đổ.

Tháng nào cũng vậy, phần lớn lương được cậu gửi về nhà, kèm theo dòng tin nhắn ngắn gọn:

"Mẹ giữ sức khỏe. Con vẫn ổn."

Chỉ thế. Không bao giờ dài dòng. Không kể chuyện khách khó tính hay ca bếp quá tải. Không nhắc tới vết bỏng đỏ ửng trên mu bàn tay vì chạm vào nồi đồng đang sôi. Những vết thương đó, cậu giữ lại cho riêng mình - để mẹ và bà có thể yên tâm mà sống thêm một ngày không gánh lo.

Một vài người thân quen trong bếp đôi khi cũng tò mò. Họ nghĩ:

"Nó siêng."

"Nó ngoan."

"Nhưng cũng không hiểu sao cứ hùng hục như đang chạy đua với cái gì đó."

Có người đoán cậu đang cố lấy lòng anh Tùng. Có người nghĩ cậu cần tiền gấp. Nhưng rồi ai cũng bận, chẳng ai hỏi thẳng. Họ chỉ thấy một Trường An lặng lẽ giữa gian bếp trống, dáng người gầy gò lom khom dưới ánh đèn vàng vọt, tay cầm giẻ lau, ánh mắt trầm tĩnh đến lạ. Cứ như thể, giữa đống xoong nồi dầu mỡ và sàn bếp bẩn thỉu ấy, cậu mới tìm được một loại bình yên riêng cho mình.

Một lần, sau giờ ăn trưa, khi nhà hàng tạm vắng khách, anh Tùng xếp dao gọn lại rồi lặng lẽ nói với bếp trưởng trong lúc cùng lau quầy:

"Thằng bé được lắm. Học nhanh, không nề hà. Lửa nồi cay hôm trước nó giữ đều tay, không bị khét một góc nào."

Bếp trưởng không đáp ngay. Ông liếc về phía Trường An đang lom khom lau kệ inox, rồi thở khẽ.

"Nhưng dạo này thấy thằng bé làm dữ quá. Lúc nào cũng ở lại, không cần nhắc. Trừ những ngàu phải đi học chỉ có làm từ chiều. Thì cuối tuần có khi nó làm cả mười mấy tiếng chẳng nghỉ lấy một chút."

Bếp trưởng dừng lại một chút rồi nói nhỏ:

"Nó có chuyện gì đó. Nhưng nó không nói. Mà cũng không phải kiểu dễ mở miệng."

Anh Tùng gật gù, ngập ngừng:

"Vâng. Nhưng.. Mình để nó làm hoài vậy, có ổn không? Thằng bé siêng thật, nhưng em sợ.. Tụi kia bắt đầu có ý kiến."

Bếp trưởng thở ra một tiếng, không nói tiếp. Chỉ là một cái liếc mắt, vừa như đồng tình, vừa như bất lực.

Một tối nọ, Dũng quay lại nhà hàng để lấy ví để quên. Anh đi ngang qua bếp, tưởng đâu mọi người đã về hết, nhưng đèn vẫn sáng, và giữa gian bếp lặng như tờ, Trường An vẫn đang cặm cụi cọ rửa mảng dầu bám dưới đáy bếp chiên.

Dũng đứng ở ngưỡng cửa một lúc. Anh nhìn cậu thật lâu - dáng người gầy, tay áo xắn cao, lưng hơi còng xuống vì mỏi. Tiếng giẻ chà vào inox vang lên đều đều, nhỏ như tiếng thở dài của một ai đó giấu trong lòng.

Anh không hỏi, không gọi. Chỉ buông một câu, giọng trầm:

"Có ai bắt em đâu, nghỉ đi. Không phải cứ làm nhiều là được thương hơn."

Trường An chỉ khẽ cười, không ngẩng lên. Nụ cười của một người không định giải thích. Không phải vì cậu kiêu. Mà vì cậu biết, có những điều càng nói ra càng khiến người khác càng không hiểu.

Không ai biết rằng cậu chưa bao giờ làm vì thích. Cũng không ai thấy những đêm cậu trở về khi thành phố đã tắt đèn, đôi tay nứt nẻ, đầu óc mỏi nhừ, chỉ để đổi lấy vài trăm ngàn được cộng thêm vào lương cuối tháng.

Bởi chỉ cần dừng lại, cậu sẽ nghe thấy những tiếng vọng vang lên từ bên trong: Những thiếu hụt chưa thể bù đắp, những lo toan còn dang dở, và cả những yêu thương lặng thầm mà cậu chưa bao giờ cho phép mình đặt xuống.

Khi nhà hàng đã tắt nhạc nền, khách đã về hết, nhân viên cũng lục tục ra về, Trường An thường ngẩng đầu lên một lúc rất lâu. Không phải để ngắm trần nhà, mà như đang lắng nghe tiếng gì đó vọng từ ký ức. Có khi là tiếng cười ngày thơ bé, có khi là tiếng cãi vã của cha mẹ năm xưa, có khi là tiếng của chính cậu - nghẹn lại nơi cổ họng, không thể thốt thành lời.

Có lẽ vì thế, cậu chọn ở lại - không chỉ là ở lại sau ca làm, mà còn là ở lại với những khoảng trống chưa ai chạm đến được trong đời cậu. Ở lại như một chiếc trụ chống cuối cùng trong ngôi nhà đã từng sụp một lần, và chưa biết bao giờ mới có thể vững lại.

Tắt vòi nước, vắt khô giẻ lau rồi treo gọn vào móc. Một tay cậu xoa nhẹ cổ tay trái – vết đau âm ỉ sau nhiều giờ rửa chén chưa kịp dứt – một tay gom lại vài chiếc khăn cũ để mang ra giặt. Bước chân nặng nề, nhưng vẫn đều đặn, không hề vội vã. Như thể đã quen thuộc đến mức từng nhịp thở của căn bếp này cũng khớp với nhịp tim cậu.

Khi cậu mở cửa kho để cất dụng cụ, một tiếng động khẽ vang lên phía sau lưng. Rất nhỏ. Như thể có thứ gì đó vừa xê dịch.

Cậu giật mình, quay đầu lại.

Chỉ là một cái thùng nhựa bị gió lùa làm lật nhẹ, nghiêng về một bên.

Quay lại khóa kho, tắt bớt đèn, chỉ chừa lại dải sáng mờ phía lối ra. Gian bếp lúc này như co lại dưới ánh sáng nhạt - mọi thứ đều sạch sẽ, yên tĩnh.

Cậu bước tới quầy gia vị, kiểm tra lại nắp các hũ bột canh, tiêu xay, hành phi. Đó là một thói quen không ai giao nhưng cậu vẫn luôn làm, như một cách để kết thúc ngày làm việc một cách tròn trịa. Mọi thứ vẫn nằm đúng vị trí, ngoại trừ hộp hạt nêm - ai đó đã mở nó, để vẹo nắp, hạt vụn vương vãi quanh mép bàn.

Không suy nghĩ gì nhiều. Cậu nhẹ tay lau sạch, chỉnh lại.

Nhưng cùng lúc đó, có tiếng bước chân rất nhẹ phía hành lang sau bếp. Như thể ai đó đang rút lui. Như thể ai đó vừa đứng lại quan sát.

Sau khi đã xong xuôi, cậu ngồi xuống ghế inox cạnh tủ giữ nhiệt, tháo tạp dề, đưa hai tay chống vào thái dương.

Góc mắt cậu khẽ liếc về chiếc bảng phân ca vẫn treo lủng lẳng bằng sợi dây nhựa mòn. Tên cậu, được đánh dấu bằng bút dạ màu xanh dương – dày đặc nhất tuần. Nhiều hơn hẳn những người còn lại. Có vài ca trước vốn không phải của cậu, nhưng chẳng hiểu vì sao cứ cuối cùng vẫn là cậu làm thay.

Chẳng ai nhắc đến. Cũng chẳng ai cảm ơn.

Cũng giống như hôm qua, có khay thịt bò đông lạnh ai đó để quên ngoài bàn, suýt hỏng. Người ta không hỏi ai để quên. Nhưng khi phát hiện, lại là Trường An bị nhắc vì "tại sao không để ý dùm."

Cậu không nói gì. Không phản bác. Chỉ nhẹ nhàng gật đầu và xin lỗi như mọi khi. Như thể lỗi là thật sự ở mình.

Một cơn gió thốc mạnh từ cửa chính luồn qua khe bếp, mang theo hơi lạnh pha mùi xi măng ẩm mốc. Đèn tuýp khẽ nháy vài cái rồi sáng trở lại.

Trường An khép mắt lại trong vài giây, rồi đứng lên, chỉnh lại đồng phục, xách túi vải nhỏ chứa vài món đồ cá nhân. Trước khi bước ra khỏi bếp, cậu quay lại nhìn một lần nữa - gian bếp sạch sẽ, mọi thứ đâu vào đó. Nhưng không hiểu vì sao, trong lòng cậu lại thấy lạnh.

Đêm mưa trở lạnh.

Trường An xách túi rác cuối cùng ra khỏi cửa bếp, bước chậm qua khoảng sân ẩm ướt sau nhà hàng. Trời chưa mưa to, chỉ là thứ mưa lất phất âm ỉ từ chiều tới giờ, trộn với sương, bám riết lên cổ áo, ngấm cả vào da thịt.

Ánh đèn vàng ngoài hẻm phản chiếu lên mặt nước đọng thành từng mảng sáng loang lổ. Cậu dừng lại một chút để thở. Mồ hôi dưới lớp áo đồng phục giờ đã lạnh toát. Cậu hơi nghiêng người, như đang lắng nghe gì đó - tiếng ống nước rò rỉ, tiếng xe máy chạy xa xa, hoặc cũng có thể là tiếng lòng cậu - trống rỗng.

Ở góc đường đối diện, chiếc ô tô màu đen đỗ im lìm sát lề. Đèn đã tắt, chỉ có cần gạt nước thi thoảng quét qua lớp kính mờ hơi nước và mưa phùn. Không ai để ý đến chiếc xe. Nó lặng thinh như một khối đá nằm giữa lòng phố, hòa vào sự im lặng của đêm.

Bên trong xe, Hứa Vĩnh Uy ngồi lặng, không nhúc nhích, chỉ hơi nghiêng người về phía vô lăng, ánh mắt không rời khỏi dáng người gầy gò phía xa đã nhiều ngày không gặp.

Hắn không đến. Không phải vì bận. Cũng chẳng phải vì hết quan tâm.

Là vì hắn cần yên tĩnh - để tự hỏi bản thân: Mình còn định tiếp tục trốn đến bao giờ? Lần này quay lại, liệu có đủ dũng khí để không bước lùi nữa?

Những ngày vắng mặt, hắn đi nhiều nơi, ngồi ở nhiều góc phố, nhớ lại từng đoạn đời mình đã đan cài vào Trường An - bằng tổn thương, ích kỷ và cả thứ tình cảm không chịu gọi tên.

Rồi khi xe lặng lẽ trờ đến đây, hắn ngồi như thế này, lặng nhìn từ xa.

Hắn biết.

Cậu không cần một kẻ thương hại. Cậu càng không cần một người đến rồi đi như cơn gió.

Nên hắn muốn.

Cậu cần một người ở lại - dù cậu có chấp nhận hay không.

Trường An không biết có ai đang nhìn. Cậu chỉ kéo lại cổ áo khoác, bước chầm chậm xuống dốc. Đôi giày dính nước phát ra tiếng lẹp xẹp nhẹ, mỗi bước chân như hòa vào âm thanh mưa rơi đều đều của phố vắng.

Nhưng rồi, cậu hơi khựng lại. Chỉ một giây rất nhỏ. Như thể vừa bước qua một làn hơi lạnh hơn phần còn lại của đêm. Cậu không quay đầu. Chỉ rụt vai, kéo mũ áo lên, rồi tiếp tục đi, lặng lẽ như ban đầu.

Trong xe, Vĩnh Uy thở chậm. Một chút gì đó nơi dáng vai kia khiến hắn không thể chắc: Cậu có biết hắn đang ở đây không?

Vĩnh Uy siết chặt vô lăng. Mưa bắt đầu nặng hạt hơn, rơi lộp độp lên mui xe. Hắn vẫn không nổ máy. Chỉ ngồi đó, để đôi mắt không chớp lấy một lần - như thể chỉ cần rời mắt, cậu sẽ lại tan vào bóng tối một lần nữa.

Hắn sẽ quay lại.

Không phải để đứng ở phía đối diện con đường này, mà là để đứng thẳng trước mặt Trường An - một lần nữa.

Lần này, không còn né tránh. Không che giấu. Không hèn nhát.

Một Hứa Vĩnh Uy sẵn sàng đối mặt với ánh nhìn lạnh lùng, mọi im lặng không hồi đáp – miễn là có thể đi cùng cậu, dù chỉ một đoạn đường nhỏ.

Cậu đi không nhanh, cũng chẳng vội. Như thể chẳng cần đến đích. Trong ánh đèn vàng cuối hẻm, bóng cậu kéo dài thành một vệt mờ, rồi dần dần tan vào màn đêm ẩm lạnh - lặng lẽ như chính những điều cậu chưa bao giờ nói ra.

 

Những người đang xem chủ đề này

Back