

Trong giao tiếp Tiếng Nhật "って" (utte) thường được dùng rất nhiều để tạo sự tự nhiên cho câu nói, dưới đây là các cách sử dụng "って" mà mình đã sưu tầm được trong quá trình học:
1. Thay cho trợ từ は trong câu để nhấn mạnh chủ ngữ, chủ đề câu:
Ví dụ: 日本語はおもしろいですね. --> 日本語っておもしろいですね. (Tiếng Nhật thú vị nhỉ)
2. Thay cho という để giải thích / nhấn mạnh cho danh từ đứng trước đó:
Cấu trúc:
Ví dụ: フォーというのはベトナムの有名な料理です. --> フォーってベトナムの有名な料理です.
(Phở là món ăn nổi tiếng của Việt Nam)
3. Trích dẫn lại lời nói của người khác, hoặc nội dung có sẵn, thay cho と:
Ví dụ: 彼女は結婚したくないと言いました. --> 彼女は結婚したくないって.
(Cô ấy đã nói là không muốn kết hôn)
Còn tiếp
1. Thay cho trợ từ は trong câu để nhấn mạnh chủ ngữ, chủ đề câu:
Ví dụ: 日本語はおもしろいですね. --> 日本語っておもしろいですね. (Tiếng Nhật thú vị nhỉ)
2. Thay cho という để giải thích / nhấn mạnh cho danh từ đứng trước đó:
Cấu trúc:
- Thể thường + って
- Thể thường + って + danh từ
Ví dụ: フォーというのはベトナムの有名な料理です. --> フォーってベトナムの有名な料理です.
(Phở là món ăn nổi tiếng của Việt Nam)
3. Trích dẫn lại lời nói của người khác, hoặc nội dung có sẵn, thay cho と:
Ví dụ: 彼女は結婚したくないと言いました. --> 彼女は結婚したくないって.
(Cô ấy đã nói là không muốn kết hôn)
Còn tiếp
Chỉnh sửa cuối: