Xin chào, bạn được Hoàng Dung Nguyễn mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
684 0
  1. Hello – Xin chào
  2. Are you Canadian? – Bạn là người Canada phải không?
  3. Where are you coming from? – Bạn đến từ đâu?
  4. Glad to meet you – Rất vui được gặp bạn
  5. I don't understand English well – Tôi không giỏi tiếng Anh lắm
  6. Please speak more slowly – Bạn có thể nói chậm một chút không?
  7. Can you repeat? – Bạn có thể lặp lại không?
  8. What is this called in English? – Từ này nói thế nào trong tiếng Anh?
  9. What does this word mean? – Từ này nghĩa là gì?
  10. Can I help you? – Tôi giúp gì được cho bạn?
  11. Hey, how's it going? – Mọi chuyện thế nào rồi?
  12. It's been so long – Đã lâu rồi nhỉ
  13. How do you do? – Dạo này thế nào?
  14. What's up? – Có chuyện gì vậy?
  15. Wait a minute – Chờ một chút
  16. Come with me – Đi theo tôi
  17. I know it – Tôi biết mà
  18. I have forgotten – Tôi quên mất
  19. I don't think so – Tôi không nghĩ vậy
  20. I am afraid.. – Chỉ e rằng..
  21. Do you have any brothers or sisters? – Bạn có anh chị em không?
  22. I'm an only child – Tôi là con một
  23. Have you got any kids? – Bạn có con không?
  24. I've got a baby – Tôi mới có một em bé
  25. Where do your parents live? – Bố mẹ bạn sống ở đâu?
  26. Are you married? – Bạn có gia đình chưa?
  27. How long have you been married? – Bạn lập gia đình bao lâu rồi?
  28. I'm divorced – Tôi đã ly hôn
  29. Could you tell me about your family? – Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không?
  30. How many people are there in your family? – Gia đình bạn có bao nhiêu người?
  31. This is my classmate – Đây là bạn học của tôi
  32. It's time your break now – Đến giờ giải lao rồi
  33. What's your major? – Bạn học ngành gì vậy?
  34. I'm a second year student – Tôi là sinh viên năm 2
  35. Which university do you want to get in? – Bạn muốn thi trường đại học nào?
  36. What subject do you like? Bạn thích môn gì?
  37. Can I borrow your pencil? – Cho mình mượn bút chì được không?
  38. Do you understand what the teacher said? – Bạn có hiểu cô giáo nói gì không?
  39. May I go out, teacher? – Em xin phép ra ngoài
  40. Do you Speak english: Bạn có biết nói tiếng Anh không
 

Những người đang xem chủ đề này

Back