I 'm terribly sorry that I' ve kept you waiting for so long: Thành thật xin lỗi vì đã để anh phải chờ lâu. I 'm sorry for being late: Tôi xin lỗi đã đến muộn. I' m sorry for giving you so much trouble: Làm phiền anh nhiều như vậy, tôi áy náy quá. I hope you will forgive me if I 'm not considerate enough: Nếu có điều gì sơ suất, mong anh thứ lỗi. I do apologize for what I said just now: Tôi xin lỗi về những điều tôi vừa nói. I feel ashamed and have nothing to say: Tôi cảm thấy rất hổ thẹn và không biết phải nói thế nào. I guess it' s sort of my fault: Tôi nghĩ một phần là do lỗi của tôi. I 'm the one who should be blamed for it: Tôi mới là người đáng trách. I beg your pardon: Tôi rất xin lỗi. I' m sorry I can 't help you: Tôi xin lỗi, tôi không giúp được gì cho anh. I didn' t mean to hurt your feelings: Tôi không cố ý làm tổn thương anh. I don 't know how to apologize to you: Tôi không biết phải xin lỗi anh thế nào nữa. I just don' t know what to say: Tôi không biết phải nói thế nào. I 'm sorry. I have another appointment: Xin lỗi, tôi có hẹn khác rồi. Lời đáp khi nhận được lời xin lỗi Well, that' s no one's fault: Ồ, không ai có lỗi cả. Everybody makes mistakes: Ai cũng có thể mắc lỗi mà.