Tiếng Anh Các mẫu câu thông dụng

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Món quà cuộc sống, 22 Tháng sáu 2021.

    1. Hello – Xin chào
    2. Are you Canadian? – Bạn là người Canada phải không?
    3. Where are you coming from? – Bạn đến từ đâu?
    4. Glad to meet you – Rất vui được gặp bạn
    5. I don't understand English well – Tôi không giỏi tiếng Anh lắm
    6. Please speak more slowly – Bạn có thể nói chậm một chút không?
    7. Can you repeat? – Bạn có thể lặp lại không?
    8. What is this called in English? – Từ này nói thế nào trong tiếng Anh?
    9. What does this word mean? – Từ này nghĩa là gì?
    10. Can I help you? – Tôi giúp gì được cho bạn?
    11. Hey, how's it going? – Mọi chuyện thế nào rồi?
    12. It's been so long – Đã lâu rồi nhỉ
    13. How do you do? – Dạo này thế nào?
    14. What's up? – Có chuyện gì vậy?
    15. Wait a minute – Chờ một chút
    16. Come with me – Đi theo tôi
    17. I know it – Tôi biết mà
    18. I have forgotten – Tôi quên mất
    19. I don't think so – Tôi không nghĩ vậy
    20. I am afraid.. – Chỉ e rằng..
    21. Do you have any brothers or sisters? – Bạn có anh chị em không?
    22. I'm an only child – Tôi là con một
    23. Have you got any kids? – Bạn có con không?
    24. I've got a baby – Tôi mới có một em bé
    25. Where do your parents live? – Bố mẹ bạn sống ở đâu?
    26. Are you married? – Bạn có gia đình chưa?
    27. How long have you been married? – Bạn lập gia đình bao lâu rồi?
    28. I'm divorced – Tôi đã ly hôn
    29. Could you tell me about your family? – Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không?
    30. How many people are there in your family? – Gia đình bạn có bao nhiêu người?
    31. This is my classmate – Đây là bạn học của tôi
    32. It's time your break now – Đến giờ giải lao rồi
    33. What's your major? – Bạn học ngành gì vậy?
    34. I'm a second year student – Tôi là sinh viên năm 2
    35. Which university do you want to get in? – Bạn muốn thi trường đại học nào?
    36. What subject do you like? Bạn thích môn gì?
    37. Can I borrow your pencil? – Cho mình mượn bút chì được không?
    38. Do you understand what the teacher said? – Bạn có hiểu cô giáo nói gì không?
    39. May I go out, teacher? – Em xin phép ra ngoài
    40. Do you Speak english: Bạn có biết nói tiếng Anh không
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...