Bạn được borong mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
24 ❤︎ Bài viết: 10 Tìm chủ đề
1235 145
Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh là động từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ. Không có quy tắc biến đổi chung nào cho động từ bất quy tắc, muốn nhớ được thì cách duy nhất là học thuộc. Trước hết, các bạn hãy học thuộc 90 động từ bất quy tắc thường gặp nhất sau đây nhé!​

90 động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh

Be, was/were, been: Thì, là, ở, được, bị

Beat, beat, beaten: Đánh, đập

Become, became, become: Trở nên, trở thành

Begin, began, begun: Bắt đầu

Bite, bit, bitten: Cắn, ngoạm

Blow, blew, blown: Thổi

Break, broke, broken: Đập vỡ, làm vỡ

Bring, brought, brought: Mang đến, đem lại

Build, built, built: Xây dựng, xây cất

Burn, burnt/burned, burnt/burned: Đốt cháy

Buy, bought, bought: Mua

Catch, caught, caught: Bắt lấy, nắm lấy

Choose, chose, chosen: Lựa chọn

Come, came, come: Đến, đi đến

Cost, cost, cost (This bike cost me $900: Tôi mua chiếc xe đạp này mất 900$) : Trị giá, phải trả

53240601478_0966fe4c5b_o.jpg

Cut, cut, cut: Cắt

Deal, dealt, dealt: Buôn bán, đề cập, giao thiệp, xử sự

Dig, dug, dug: Đào bới

Do, did, done: Làm

Draw, drew, drawn: Vẽ, kéo

Drive, drove, driven: Lái xe

Eat, ate, eaten: Ăn

Fall, fell, fallen: Ngã, rơi

Feed, fed, fed: Cho ăn, nuôi

Feel, felt, felt: Cảm thấy

Fight, fought, fought: Chiến đấu

Find, found, found: Tìm thấy, thấy

Fly, flew, flown: Bay

Forget, forgot, forgotten: Quên

Forgive, forgave, forgiven: Tha thứ

Freeze, froze, frozen: Đóng băng, đông lại, ướp lạnh

Get, got, gotten/got: Được, có được, lấy được

Give, gave, given: Cho, biếu, tặng

Go, went, gone/been: Đi

Grow, grew, grown: Mọc, trồng

Have, had, had: Có

Hear, heard, heard: Nghe

Hide, hid, hidden: Trốn, ẩn nấp, che giấu

Hit, hit, hit: Đánh, đụng, đấm

Hold, held, held: Cầm, nắm, giữ

Hurt, hurt, hurt: Làm đau. Làm bị thương

Keep, kept, kept: Giữ

Know, grew, grown: Biết

Lead, led, led: Dẫn dắt, lãnh đạo

Learn, learnt/learned, learnt/learned: Học

Leave, left, left: Rời đi, ra đi

Lend, lent, lent (the bank refused to lend the money to us: Ngân hàng từ chối cho chúng tôi vay tiền) : Cho mượn (vay)

Let, let, let (i won't let him leave the house: Tôi k cho phép anh ta rời khỏi nhà) : Cho phép

Lie, lay, lain (i lie on the bed) : Nằm

Light, lit, lit (to light a fire: Đốt/nhóm lửa) : Thắp sáng, đốt

Lose, lost, lost (i lost my pen last week) : Làm mất

Make, made, made (she like to make bread for us) : Làm, chế tạo

Mean, meant, meant: Có nghĩa là

Meet, met, met: Gặp, gặp gỡ

Pay, paid, paid: Trả tiền

Put, put, put (he put sugar in my coffee) : Đặt, để

Read, read, read: Đọc

Ride, rode, ridden (i ride my bicycle around the streets every day) : Đi (xe đạp)

Ring, rang, rung (the phone rang while i was watching tv) : Reo, rung chuông

Rise, rose, risen :(the sun rises/The Lam's image rises in my mind) : Lên cao, mọc (mặt trời, mặt trăng)

Run, ran, run: Chạy

Say, said, said: Nói

See, saw, seen: Thấy

Sell, sold, sold: Bán

Send, sent, sent: Gửi đi

Set, set, set (she set a tray down on the table) : Đặt, để

Shake, shook, shaken: Rung, lắc, bắt tay

Shine, shone, shone (A light is shinning in the distance) : Chiếu sáng

Shoot, shot, shot: Bắn

Show, showed, shown: Cho xem, chỉ dẫn, trình diễn

Shut, shut, shut: Đóng lại

Sing, sang, sung: Ca hát

Sit, sat, sat: Ngồi

Sleep, slept, slept: Ngủ

Smell, smelt/smelled, smelt/smelled (this milk smells sour: Sữa này có mùi chua) : Ngửi thấy

Speak, spoke, spoken: Nói

Spend, spent, spent (i spent $200 on a new dress) :(v) tiêu, xài

Spill, spilt/spilled, spilt/spilled: Làm đổ, tràn ra ngoài

Stand, stood, stood: Đứng

Steal, stole, stolen (My wallet was stolen: Cái ví của tôi đã bị mất cắp) : Đánh cắp

Sting, stung, stung: Châm, chích, đốt

Swim, swam, swum: Bơi

Take, took, taken: Cầm, lấy

Teach, taught, taught: Dạy, giảng dạy

Tear, tore, torn: Xe, làm rách

Tell, told, told: Kể, bảo

Think, thought, thought: Suy nghĩ

Throw, threw, thrown: Ném, liệng, quăng

Understand, understood, understood: Hiểu

Wake, woke, woken: Thức dậy, tỉnh dạy

Wear, wore, worn: Mặc, đội, mang

Win, won, won: Thắng

Write, wrote, written: Viết.

Trên đây là 90 động từ bất quy tắc thông dụng thường gặp trong tiếng Anh.

Chúc các bạn học tốt.
 
Last edited by a moderator:
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back