1 người đang xem
Bài viết: 92 Tìm chủ đề
748 10
40 từ tiếng Hàn viết tắt mà các bạn tuổi teen hay dùng:

1. ㅇㅋ: Ok

2. 머: Cái gì

3. ㅎ2 = 안녕하세요: Hi!

4.88 = 빠빠: Bye bye

5. ㅈㅅ = 죄송: Xin lỗi

6. 감4 = 감사: Cảm ơn

7. ㅃㅃ = 안녕히계세요: Tạm biệt

8. ㅇㅇ = 알았음: Biết rồi

9. ㅁㄹ = 몰라: Không biết đâu

10.8282 = 팔이팔이: Nhanh lên

11. ㅇㄷ = 어디야: Đang đâu đấy?

12. ㅇㄴ = 인남: Dậy đê!

13. ㅅㄱ = 수고하세요: Cố gắng nha

14. 즐 = 즐거운: Vui vẻ nhé

15. 여친 = 여자친구: Bạn gái

16. 남친 = 남자친구: Bạn trai

17. ㅋㅋ = 웃음소리: Cười ka ka

18. ㄱㄱ = 고고: Đi thôi!

19. 낼 = 내일: Ngày mai

20. ㅜ. ㅜ = 울기: Khóc

21. ㅠ. ㅠ = 많이울기: Khóc rất nhiều

22. ㅅㄱ = 수고: Vất vả rồi

23. 걍 = 그냥: Chỉ là

24. 아뇨 = 아니오: Không

25. 샘 = 쌤 = 선생님: Thầy cô

26. 울 = 우리: Chúng ta

27. 셤 = 시험: Thi

28. 멜 = 메일: Mail

29. 겜 = 게임: Game

30. 걍 = 그냥: Tự nhiên

31. ㄱㅊㅌ = 괜찮다: Không sao

32. ㄱㅅ= 감사: Cám ơn nhé

33. ㅊㅋㅊㅋ = 축하한다: Chúc mừng nhé

34. 기달 = 기다리세요: Chờ một chút nhé

35. 넘나 = 너무나: Quá

36. 어케 = 어떻게: Làm thế nào

37. 짱나 = 짜증나: Bực mình

38. ㅁㅊㄴ = 미친놈: Tên điên

39. ㅈㄹ = 지랄: Động kinh

40. ㅇㅇ = 응: Câm nín
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back