40 từ teen Tiếng Hàn viết tắt siêu hot

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi ca phe dang, 5 Tháng chín 2021.

  1. ca phe dang TM

    Bài viết:
    93
    40 từ tiếng Hàn viết tắt mà các bạn tuổi teen hay dùng:

    1. ㅇㅋ: Ok

    2. 머: Cái gì

    3. ㅎ2 = 안녕하세요: Hi!

    4.88 = 빠빠: Bye bye

    5. ㅈㅅ = 죄송: Xin lỗi

    6. 감4 = 감사: Cảm ơn

    7. ㅃㅃ = 안녕히계세요: Tạm biệt

    8. ㅇㅇ = 알았음: Biết rồi

    9. ㅁㄹ = 몰라: Không biết đâu

    10.8282 = 팔이팔이: Nhanh lên

    11. ㅇㄷ = 어디야: Đang đâu đấy?

    12. ㅇㄴ = 인남: Dậy đê!

    13. ㅅㄱ = 수고하세요: Cố gắng nha

    14. 즐 = 즐거운: Vui vẻ nhé

    15. 여친 = 여자친구: Bạn gái

    16. 남친 = 남자친구: Bạn trai

    17. ㅋㅋ = 웃음소리: Cười ka ka

    18. ㄱㄱ = 고고: Đi thôi!

    19. 낼 = 내일: Ngày mai

    20. ㅜ. ㅜ = 울기: Khóc

    21. ㅠ. ㅠ = 많이울기: Khóc rất nhiều

    22. ㅅㄱ = 수고: Vất vả rồi

    23. 걍 = 그냥: Chỉ là

    24. 아뇨 = 아니오: Không

    25. 샘 = 쌤 = 선생님: Thầy cô

    26. 울 = 우리: Chúng ta

    27. 셤 = 시험: Thi

    28. 멜 = 메일: Mail

    29. 겜 = 게임: Game

    30. 걍 = 그냥: Tự nhiên

    31. ㄱㅊㅌ = 괜찮다: Không sao

    32. ㄱㅅ= 감사: Cám ơn nhé

    33. ㅊㅋㅊㅋ = 축하한다: Chúc mừng nhé

    34. 기달 = 기다리세요: Chờ một chút nhé

    35. 넘나 = 너무나: Quá

    36. 어케 = 어떻게: Làm thế nào

    37. 짱나 = 짜증나: Bực mình

    38. ㅁㅊㄴ = 미친놈: Tên điên

    39. ㅈㄹ = 지랄: Động kinh

    40. ㅇㅇ = 응: Câm nín
     
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...