40 từ tiếng Hàn viết tắt mà các bạn tuổi teen hay dùng: 1. ㅇㅋ: Ok 2. 머: Cái gì 3. ㅎ2 = 안녕하세요: Hi! 4.88 = 빠빠: Bye bye 5. ㅈㅅ = 죄송: Xin lỗi 6. 감4 = 감사: Cảm ơn 7. ㅃㅃ = 안녕히계세요: Tạm biệt 8. ㅇㅇ = 알았음: Biết rồi 9. ㅁㄹ = 몰라: Không biết đâu 10.8282 = 팔이팔이: Nhanh lên 11. ㅇㄷ = 어디야: Đang đâu đấy? 12. ㅇㄴ = 인남: Dậy đê! 13. ㅅㄱ = 수고하세요: Cố gắng nha 14. 즐 = 즐거운: Vui vẻ nhé 15. 여친 = 여자친구: Bạn gái 16. 남친 = 남자친구: Bạn trai 17. ㅋㅋ = 웃음소리: Cười ka ka 18. ㄱㄱ = 고고: Đi thôi! 19. 낼 = 내일: Ngày mai 20. ㅜ. ㅜ = 울기: Khóc 21. ㅠ. ㅠ = 많이울기: Khóc rất nhiều 22. ㅅㄱ = 수고: Vất vả rồi 23. 걍 = 그냥: Chỉ là 24. 아뇨 = 아니오: Không 25. 샘 = 쌤 = 선생님: Thầy cô 26. 울 = 우리: Chúng ta 27. 셤 = 시험: Thi 28. 멜 = 메일: Mail 29. 겜 = 게임: Game 30. 걍 = 그냥: Tự nhiên 31. ㄱㅊㅌ = 괜찮다: Không sao 32. ㄱㅅ= 감사: Cám ơn nhé 33. ㅊㅋㅊㅋ = 축하한다: Chúc mừng nhé 34. 기달 = 기다리세요: Chờ một chút nhé 35. 넘나 = 너무나: Quá 36. 어케 = 어떻게: Làm thế nào 37. 짱나 = 짜증나: Bực mình 38. ㅁㅊㄴ = 미친놈: Tên điên 39. ㅈㄹ = 지랄: Động kinh 40. ㅇㅇ = 응: Câm nín